Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.36 MB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN CÔNG SÁU. Chào mừng quý thầy cô giáo về dự tiết học.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần: Kiểm tra bài cũ: 1.Đọc:. ao eo eo ao. 2.Đọcbài SGK. 3. Viết bảng con. chào cờ chú mèo cái kéo trái đào.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39:. au cau cây cau. au - âu. âu cầu cái cầu.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39:. au - âu. Hãy so sánh vần au - âu. a â. u.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39: Luyện viết:. au - âu.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Giải lao.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39:. au - âu. Luyện đọc từ ứng dụng. rau cải lau sậy. châu chấu sáo sậu.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39:. au - âu. au cau cây cau. âu cầu cái cầu. rau cải lau sậy. châu chấu sáo sậu.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39:. au - âu. Chào Mào có áo màu nâu Cứ mùa ổi tới từ đâu bay về.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39:. au - âu au âu cây cau cái cầu.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39:. au - âu. Tranh vẽ gì ?.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39: au - âu - Em thử đoán xem người bà đang nói gì với hai bạn nhỏ ? - Bà em thường dạy em những điều gì ? - Em đã làm gì để giúp bà ? - Em đã làm gì để giúp bà ? Muốn bà vui, khỏe, sống lâu em phải làm gì ?.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Thứ hai ngày 27 tháng 10 năm 2009 Học vần:. Bài 39:. au - âu.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Tìm từ có tiếng chứa vần:au - âu. 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60.
<span class='text_page_counter'>(15)</span>
<span class='text_page_counter'>(16)</span>
<span class='text_page_counter'>(17)</span>