Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

De kiem tra chuong 1 so hoc 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (172.42 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ngµy so¹n: 19/10 Ngµy d¹y : 23/10. TiÕt 18 : kiÓm tra. A- Môc tiªu: - Giúp GV nhận xét đánh giá mức độ tiếp thu bài của HS. - Giúp HS tự đánh giá kết quả học tập của mình. - RÌn luyÖn kÜ n¨ng tr×nh bµy bµi kt cho HS. - Gi¸o dôc ý thøc tù gi¸c, trung thùc trong häc tËp vµ kt B - Đề kiểm tra I.Ma trận đề.. CẤP ĐỘ NHẬN THỨC Chủ đề chương Chủ đề 1. Khái niệm căn bậc hai( căn thức bậc hai và hằng đảng thức. A2  A. VẬN DỤNG CẤP ĐỘ CẤPĐỘ THẤP CAO TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TỔNG Biết điều Hiểu khái niệm căn So sánh căn kiện để bậc hai của số bậc hai không âm, định A ...xác nghĩa căn bậc hai số định học. Hiểu hằng đẳng thức NHẬN BIẾT. THÔNG HIỂU. A2  A số câu Số điểm Tỉ lệ% Chủ đề 2. Các phép tính và các phép biến đổi đơn giản về căn bậc hai. số câu Số điểm Tỉ lệ% Chủ đề 3 Căn bậc ba. 1 1 2 0.7 0.25 0.5 5 2.5 5 7.5 Biết khử - Hiểu các công - Vận dụng mẫu của thức nhân chia căn phép biến biểu thức bậc hai, các phép đổi đôn giản lấy căn. biến đổi đưa thừa số về căn bậc Biết rút gọn ra ( vào )dấu căn, hai đưa thừa biểu thức trục căn thức ở mẫu số ra ngoài chứa căn - Tính toán ( rút dấu căn, bậc hai gọn) các biểu thức cộng trừ các đơn giản. căn thức đồng dạng, tìm x. 1 0.25 2.5. số câu Số điểm Tỉ lệ% Tổng số câu Số điểm Tỉ lệ%. 3 2 20. 1 1.5 15. 2 1 0.5 1.5 5 15 Hiểu khái niệm và tính được căn bậc ba của một số 1 0.25 2.5 6 2.75 27.5. 1 0.25 2.5. 6 4.75 47.5. 4 1.5 15 - Vận dụng tổng hợp các phép tính về căn bậc hai, các phép biến đổi đơn giản để đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai và tìm x. 4 3.7 5 37. 5. 1 0.5 5. 1 0.5 5. 11 8.25 82.5. 1 0.25 2.5 16 10 100.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> II. Nội dung đề bài. I Trắc nghiệm khách quan(2 điểm) Hãy khoanh tròn chữ cái đứng trước phương án trả lời đúng cho các câu hỏi sau : Câu 1 :Căn bậc hai số học của 36 là A. 6 ; B. 6; vµ -6 C. - 6 D. 18. 6  2x là: C. x  3. Câu 2 :Điều kiện xác định của căn thức : A. x 0 B. x  3. . Câu 3 :Kết quả của phép tính A. 1 . 3. 1. 3. 5 8. Câu 4: Khử mẫu biểu thức lấy căn. A.. 5 2 2 5. Câu6 : Giá trị biểu thức. B. 18 1 1 + √ 2 −1 √ 2+1. 2 √2. C.. Câu7 :Rút gọn biểu thức A. 3a. 2. C. 20 + 2. . C. 2. D. 17. √2 ;. D.. √2. 27a 3 3a với a> 0 được B. 9a. C. 3. a. D.3. 64  3. .  x  5. C. - 5. D. 2. b) 50  18  3. 75  2 48  3 3 : 3. Bài 2: (1.5 đ)a) Tìm x biết:. √ 10. b»ng:.  8 b»ng: Câu 8 :Gi¸ trÞ cña biÓu thøc A. 5 B. 6 II Bài tập tự luận Bài 1 (4,5 điểm ) Rút gọn các biểu thức: 12 . D. 2 5.  cã gi¸ trÞ lµ:. B. 2 ;. 3. a). D. 2. ta được. . ;. 2. 1 10 C. 4. 2. 1. là:. 1 10 B. 8. Câu 5 :BiÓu thøc Q = A. 23. A.. 2. 3 1. B.. 5 8. . D. x 6. 2. 7. 1 2. b)So s¸nh 3 +. x x  x 4   . x  2 x  2   4x . Q . Bài3: (1,5 điểm) Cho biểu thức a/ Rút gọn Q. b/ Tìm x để Q < 3. Bài 4: (0,5 điểm) Tìm x,y,z biết. c). 1 x  y  1  z  2  ( x  y  z) 2. 1 4  5  2 3 5. √2. vµ 4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> III.Đáp án biểu điểm I. Trắc nghiệm Câu Đáp án Điểm. 1 A 0.25. 2 B 0.25. 3 B 0.25. 4 C 0.25. 5 B 0.25. 6 B 0.25. IITự luận Câu Nội dung 1 Bài 1 (4,5 điểm ) Rút gọn các biểu thức:. . . 2 3 : 3 2. 2 2  . 1 2 5 2  3 2  3 2 2 2. 3 2 2. 0.5. . 1 4 5 2 4 3 5    5 4 9 5 5  2 3 5. .  5  2 3. 5. . 0.5. . 0.5 0.5.  5  2  3  5 2 5  1 2. 3. Bài 2: (1.5 đ) x  5 3 a/  x-5 = 7 hoÆc x-5 = -7  x = 4 hoÆc x=1 b/ √ 2 > 1  2  3 > 1 + 3 3+ √ 2 > 4  x.  x x  x 4  P   .  x  2  4 x  x 2 = . . . x 2. . 0.75. . . x  2  x 4 .  4x x 2 . x  2  x.. . 0.75.     x  1   y  1  1   z  2  1 0. 0,25 0,25 0.25 0,25. 1 x  y  1  z  2  ( x  y  z) 2 Tìm x,y,z biết  2 x  2 y  1  2 z  2 x  y  z. . 0,5. .  x  2 x  x  2 x  x  4  2x  x  4   . .  x x 4 2 x  x  4  2 x   = = b/ P < 3 Û x < 3 Û x < 9 KÕt hîp víi ®iÒu kiÖn ta cã 0 < x < 9 vµ x ¹ 4 4. 0.5 1.0 0.5 0.5. 7 2 2. c). 8 D 0.25 Điểm. a) 12  75  2 48  3 3 : 3  2 3  5 3  2.4 3  3 3  : 3 b) 50  18  3. 7 A 0.25. 0.25. .   x  2 x 1  y  1  2 y  1  1  z  2  2 z  2  1 0 2.  x  1 0    y  1  1 0    z  2  1 0. 2.  x 1   y 2  z 3 . 2. 0.25.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×