Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bang ke khai an pham dang duoc muon VEMIS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (110.73 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD & ĐT BÌNH ĐỊNH. TRƯỜNG THPT SỐ 2 PHÙ CÁT. Tính đến ngày 25/12/2012. ------o0o------. TT. Số ĐKCB. Mẫu 2B. BẢNG KÊ ẤN PHẨM ĐANG MƯỢN. Nhan đề ấn phẩm. Tác giả. Năm XB. Nhà xuất bản. Ngày mượn. Mã thẻ đọc. Tên độc giả. Kho sách giáo khoa 1. SGK-01325. VẬT LÝ 11. LƯƠNG DUYÊN BÌNH. 2006. Giáo Dục. 20/08/2012. 2. SGK-01950. GIÁO DỤC CÔNG DÂN 11. MAI VĂN BÍNH. 2006. Giáo Dục. 20/08/2012. 3. SGK-02232. GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH 11. ĐẶNG ĐỨC THẮNG. 2010. Giáo Dục. 20/08/2012. 4. SGK-02479. HOÁ HỌC 10. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG. 2007. Giáo Dục. 20/08/2012. 5. SGK-02493. ĐẠI SỐ 10. TRẦN VĂN HẠO. 2007. Giáo Dục. 20/08/2012. 6. SGK-00090. VẬT LÝ 12. LƯƠNG DUYÊN BÌNH. 2007. Giáo Dục. 20/08/2012. 7. SGK-03158. BÀI TẬP TIN HỌC 11. HỒ SĨ ĐÀM - NGUYỄN THANH TÙNG. 2006. Giáo Dục. 27/08/2012. 8. SGK-01230. TIN HỌC 11. HỒ SĨ ĐÀM. 2006. Giáo Dục. 27/08/2012. 9. SGK-00542. TIẾNG ANH 12. HOÀNG VĂN VÂN. 2009. Giáo Dục. 31/08/2012. 10. SGK-02628. BÀI TẬP TIẾNG ANH 10. HOÀNG VĂN VÂN. 2007. Giáo Dục. 31/08/2012. 11. SGK-03106. BÀI TẬP TIẾNG ANH 12. HOÀNG VĂN VÂN. 2007. Giáo Dục. 31/08/2012. Tổng số ấn phẩm đang mượn: Kho sách tham khảo 12. STK-00001. Cánh đồng Ai Len. NORA ROBERTS. 1996. Văn học. 29/10/2011. 13. STK-00001. Cánh đồng Ai Len. NORA ROBERTS. 1996. Văn học. 08/11/2011. 14. STK-00513. Sổ tay toán PTTH. PHAN THANH QUANG. 1997. TP Hồ Chí Minh. 08/11/2011. 15. STK-00605. Số học bà chúa của toán học. HOÀNG CHÚNG. 1997. Giáo Dục. 08/11/2011. 16. STK-00617. 130 bài toán....hình hoc. MINH TRÂN. 1997. Đà Nẵng. 08/11/2011. 17. STK-00635. Tuyển tập 250 bài toán số học. VÕ ĐẠI MAU - LÊ TẤT PHÙNG - VÕ THỊ NHÀN. 1993. Trẻ. 08/11/2011. 18. STK-00002. Cánh đồng Ai Len. NORA ROBERTS. 1996. Văn học. 10/11/2011. 19. STK-00002. Cánh đồng Ai Len. NORA ROBERTS. 1996. Văn học. 10/11/2011. Trang 1. 11.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Nhan đề ấn phẩm. Tác giả. Năm XB. TT. Số ĐKCB. Nhà xuất bản. Ngày mượn. Mã thẻ đọc. Tên độc giả. 20. STK-00002. Cánh đồng Ai Len. NORA ROBERTS. 1996. Văn học. 15/01/2012. 21. STK-00001. Cánh đồng Ai Len. NORA ROBERTS. 1996. Văn học. 15/01/2012. 22. STK-00001. Cánh đồng Ai Len. NORA ROBERTS. 1996. Văn học. 04/05/2012. 23. STK-03792. Văn phạm Tiếng Anh thực hành. TRẦN VĂN ĐIỀN. 1997. TP Hồ Chí MInh. 31/08/2012. 24. STK-00015. Những bài học trí tuệ T2. DƯƠNG THU ÁI. 1997. ẤIHỉ Phòng. 25/12/2012. A52716120063. Pham Duy Phương. 25. STK-00016. Những bài học trí tuệ T2. DƯƠNG THU ÁI. 1997. ẤIHỉ Phòng. 25/12/2012. A52716120075. Nguyên Thi Thach Thao. 26. STK-00017. Những đứa con của thuyền trưởng GRANT. JULES VERNE. 1996. Trẻ. 25/12/2012. A52716120075. Nguyên Thi Thach Thao. 27. STK-00018. Những bí quyết của nhà triệu phú. MARK FISHER. 1997. THỐNG KÊ. 25/12/2012. A52716120075. Nguyên Thi Thach Thao. 28. STK-00019. Những bí quyết của nhà triệu phú. MARK FISHER. 1997. THỐNG KÊ. 25/12/2012. A52716120075. Nguyên Thi Thach Thao. 29. STK-00020. Ban biết gì về vũ khí hat nhân. Gs.Ts. NGUYỄN CHUNG TÚ. 1996. Trẻ. 25/12/2012. A52716120059. Trân Thi Ngoc. 30. STK-00021. Ban biết gì về vũ khí hat nhân. Gs.Ts. NGUYỄN CHUNG TÚ. 1996. Trẻ. 25/12/2012. A52716120075. Nguyên Thi Thach Thao. Tổng số ấn phẩm đang mượn:. 19. Kho sách nghiệp vụ 31. SNV-00572. Tài liệu chủ đề tự chon bám sát chương trình nâng cao Hoá Hoc 10. NGUYỄN XUÂN THƯỜNG. 2006. Giáo Dục. 20/08/2012. 32. SNV-00040. VẬT LÝ 12 (SGV). LƯƠNG DUYÊN BÌNH. 2007. Giáo Dục. 20/08/2012. 33. SNV-00136. GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH 11 (SGV). ĐẶNG ĐỨC THẮNG. 2008. Giáo Dục. 20/08/2012. 34. SNV-00139. THỂ DỤC 11 (SGV). VŨ ĐỨC THU. 2006. Giáo Dục. 20/08/2012. 35. SNV-00267. VẬT LÝ 12 nâng cao (SGV). NGUYỄN THẾ KHÔI. 2007. Giáo Dục. 25/08/2012. 36. SNV-00087. VẬT LÝ 11 (SGV). LƯƠNG DUYÊN BÌNH. 2006. Giáo Dục. 25/08/2012. 37. SNV-00039. VẬT LÝ 12 (SGV). LƯƠNG DUYÊN BÌNH. 2007. Giáo Dục. 25/08/2012. 38. SNV-00763. Tài liệu chủ đề tự chon nâng cao Hoá Hoc 12. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG. 2006. Giáo Dục. 27/08/2012. Tổng số ấn phẩm đang mượn:. Trang 2. 8.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TT. Số ĐKCB. Nhan đề ấn phẩm. Tác giả. Năm XB. Nhà xuất bản. Ngày mượn. Mã thẻ đọc. Ngày .....tháng......năm.... Người lập biểu (Ký, ghi rõ ho tên). Hiệu trưởng (Ký, ghi rõ ho tên). Trang 3. Tên độc giả.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

×