Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KT 15 phut bai 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.27 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS Nam Hưng Họ và tên..................... Lớp......... Điểm. BÀI KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 6 Môn Đại số 7. Ngày 5 tháng 4 năm 2013 Lời phê của giáo viên. Đề bài Khoanh tròn vào một chữ cái trước câu trả lời đúng Câu 1. Biểu thức đại số biểu thị: Tổng của a và b bình phương là: A. a2 + b B. (a + b)2 C. a + b2 D. a + b3 Câu 2. Giá trị của biểu thức 3x2y - 2xy2 tại x = - 2; y = - 1 là: A. 8 B. – 8 C. 16 D. – 16 6 3 8 Câu 3. Viết đơn thức 5x y(- 2x y)x y thành đơn thức thu gọn là: A. – 7x17y3 B. – 10x144y C. – 7x17y D. – 10x17y3 Câu 4. Đơn thức thích hợp điên vào ô trống sau: 12x4y3 = 5x4y3 là: A. 7 B. 17x4y3 C. 7x4y3 D. – 7x4y3 Câu 5. Bậc của đa thức x6 - 2x4y + 8xy4 + 9 là: A. 6 B. 9 C. 7 D. 17 2 2 2 2 Câu 6. Cho P = x + 6xy + y và Q = 2x - 6xy + y . Ta có: A. P + Q = 3x2 + 12xy B. P + Q = 3x2 + 2y2 C. P + Q = 2x2 + y2 D. P + Q = 3x2 – 12xy Câu 7. Cho R = 6x2 + xy - 7y2; S = 6x2 - xy - 5y2 và R + M = S thì: A. M = 12x2 – 12y2 B. M= 2xy – y2 C. M = 2xy + 12y2 D. M = - 2xy + 2y2 Câu 8. Cho đa thức P(x) = 6x4 - 12x3 + 5 + x + 2x3 Các hệ số khác 0 của da thức P(x) là: A. 6; - 12; 5; 1; 2 B. 6; - 10; 1; 5 C. 6; - 10; 0; 5 D. 6; - 14; 5; 1 2 Câu 9. Nghiệm của đa thức 2x – x là: A. 0 và 2 1 2. C. 0 và Câu 10. Nghiệm của đa thức (x + 3)(x2 + 4) là: A. – 3; 2 C. – 3. 1 B. 1 và 2 1 D. 0 và 2. B. – 3; 2; - 2 D. – 3; - 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 1 C. Biểu điểm và đáp án: Mỗi câu đúng được 1 điểm Câu 2 Câu 3 Câu 4 B D C Ma trận: Nội dung kiến thức Biểu thức đại số Đơn thức, đa thức Nghiệm của đa thức. Phép toán về đa thức. Câu 5 A. Câu 7 D. Câu 8 B. Mức độ đánh giá Nhận biết Thông hiểu TN TL TN TL 1 1 C1 C2 1,0 1,0 1 1 C3 C4 1,0 1,0 1 1 C9 C10 1,0 1,0 1 1 C6 C7 1,0 1,0 4. Tổng. Câu 6 B. 4,0. Câu 10 C Tổng. Vận dụng TN TL. TN 2 2,0. 1. 3 C5 1,0. 3,0 2 2,0. 1. 3 C8 3,0. 1,0 2. 4 4,0. Câu 9 D. 2,0. 10 10,0. T.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×