Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

bo de kiem tra chuong gioi han

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.11 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Đề 01. lim  2 x  5 . Bµi 1: TÝnh x  2 Bµi 2: T×m c¸c gíi h¹n sau:. lim a). lim x 2. 3n  4n 2 2 n 3  5 n. b). x x2 x 2  3x  2. x  . lim. 2n  3 n 5. . lim 2 x  1 . x2  x 1 3x  2 c) x      sin  x   6  lim  3  2cosx x 6 lim. 4 x2  4 x  2. . d) e) Bài 3:Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập xác định của nó. 2x . f).  x 2  2 x, x  1  x  a, x 1 y = f(x) =  , víi a lµ tham sè. Bµi 4: Chøng minh r»ng ph¬ng tr×nh x3 – 3x + 1 = 0 cã ba nghiÖm ph©n biÖt trong kho¶ng (-2 ; 2). Đề 02 Câu 1:Tính các giới hạn sau:. lim. 3n  5 4n  7. a) Câu 2:Tính các giới hạn sau a). b). lim( x 3  5 x 2  10 x  8) x 5. lim ( 3 x 2  1  x 3). d) Câu 3: a) Tìm số thực a sao cho hàm số x  . lim. 2n 2  3n  7 n 3  9n  2. x3  x 2  2 x  8 lim 2 b) x   2 x  3 x  2 3 3 x  4x  3  4x lim x   9 x2  5x 1  4 x e). x2  5x  2 x   2 x 1 lim. c).  1  x2  1 víi x  0  3  1 x  1 f ( x )  1  víi x 0  a  2 Liên tục trên  b) Chứng minh rằng phương trình: sin x 1  x 0 có nghiệm. Đề 03 Câu 1: Tính giới hạn:. lim. 3n3  5n  7  n2  2. a. Câu 2:Tính các giới hạn sau: a). b.. lim (3 x 2  5 x  7). lim. b). x  . 9  x2 lim x  3 2 x 2  7 x  3. . lim. x  1. lim. d) e, x   Câu 3:a) Tìm a để hàm số sau liên tục với mọi x  R.  3 3x  2  2  f ( x )  x  2 ax + 1  4. n 2  4n  5  n 2 x 1 x  3x  4 2. c). 4 x 2  2 x  1  3x  1 3x  5. víi x  2 víi x 2. b) Chứng minh rằng phương trình sau có ít nhất 2 nghiệm:. 2 x 3  10 x  7 0 Đề 04 C©u 1: TÝnh :.  lim ( 3 x  1 . x  . 3. x).

<span class='text_page_counter'>(2)</span>  n  lim  2  1  n 1  a) x2  2 lim d) x  1 x  1. lim b). lim. e). x  . 1 n 1  2x  3. n. 3x 2  5 x  2 lim x 1 c) x  1 lim. 2. 2x  3 .. f). 1. x 0. 3. cos2x sin 2 x. C©u 2: T×m sè thùc a sao cho hµm sè:.  x 3  3x  2  f  x   x  1  1-a  x ; . ; x 1 x=1. liªn tôc trªn R C©u 3: Chøng minh r»ng ph¬ng tr×nh sau lu«n cã nghiÖm víi mäi gi¸ trÞ cña tham sè m:. 1 m  x 2. 5.  3 x  1 0. 1  u1  2  u  1 u  n 1 2 n . Khi đó tính : limUn C©u 4: T×m sè h¹ng tæng qu¸t cña d·y sè  Đề 05 Câu 1: Tính giới hạn:. 9n3  5n  7 lim  n2  2 a). b). lim. . 2n 2  n  1  n  2. . Câu 2: Tính các giới hạn sau: a). lim (  3x 2  5 x  7). x  . lim. 9  x2 2. 12 x  1 b) x   1 x  3 x  4 2  2 x 1 .  5 x 2  2  lim 3 x    3  2 x  ( x 1) lim. 2. c). lim ( 4 x  1 . x  . 4 x  5). d) x   3 2 x  7 x  3 e) Câu 3:a) Tìm a để hàm số sau liên tục với mọi x  R.  3 3x  2  2  f ( x )  2  x ax + 1  4. víi x  2 víi x 2. b) Chứng minh rằng phương trình sau có nghiệm với mọi m:. x 6  mx 5  x 4  mx3  (2  3m) x  m 2  3m  7 0 Đề 06 Bµi 1. T×m c¸c giíi h¹n sau:. 2n lim n  3  32  ...  3n 1. lim. 4.. x  . . x2  x  1  x. . x . x4  1 1  2  lim lim x  2  x   x 1 x  1 x  1 1  x 2 . 3 x3  1  2. 3. 3 x  5  3 4  x  x  2 lim x  3 x3 5. . 2   2 x  5x  3 , x3  x  3  a  7 , x 3 . Bài 2 . Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập xác định của nó: f(x) = Bµi 3. Chøng minh ph¬ng tr×nh sau cã Ýt nhÊt ba nghiÖm: x5 = 5x + 1. Đề 07 Bµi 1. T×m c¸c giíi h¹n sau:. 1  n2 n   1  3  ...  (2n  1) 1. lim.  3 1  lim  3   x  1 x  1 x  1  2.. ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  x  lim x   1 x   x2  3.. lim x 1. x5  1 x3  1. lim. 3. x  2. 4. 5. Bài 2. Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập xác định của nó:. 3x  2  3 x  3  x  1 x2 ..   3 x 2  2 x  16 , x  2  x  2  2 , x  2 . f(x) = . Bµi 3. Chøng minh ph¬ng tr×nh sau cã ba nghiÖm ph©n biÖt: 2x3 + 1 = 5x. Đề 08 Bµi 1. T×m c¸c giíi h¹n sau:. . 2. lim n . 1.. n  . n  3n. 3x  2. lim. . 2. x  . x  2x  2  x. 2.. x2  x  2  x4  x. lim. 3.. x  1. 1 x. x3  4 6  x lim x 2 x 2 5. . 6  1  x  2  x  2 x 2  2 ; x  2     3 ; x  2 Bµi 2 . XÐt tÝnh liªn tôc cña hµm sè f(x) =  t¹i ®iÓm x = –2. x2  x  1  lim x 4. x  0 3. 3. x3  1. Bµi 3 . Chøng minh ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm: sin x + 1 = x2 – x. Đề 09 Bµi 1. T×m c¸c giíi h¹n sau:. lim. 1.. n  . . 2. n  2n  2n. lim. . x2  2x  2 2x  3. x. x  . 2.. x2  x  2  lim x 1 x4  x 3.. x3  4 2  x 1  cosx lim x  2 x2 5. . 6) x  0 s inx.sin2x 6  1  x  2  x  2 x 2  2 ; x 2     2 ; x 2 Bµi 2 . XÐt tÝnh liªn tôc cña hµm sè f(x) =  t¹i ®iÓm x = 2. x2  x  1  lim x 4. x 0 3. 3. x3  1. lim. Bµi 3 . Chøng minh ph¬ng tr×nh sau cã nghiÖm: cos x + 1 = x2 + x. Đề 10 C©u 1. T×m c¸c giíi h¹n sau. lim. a). x  2. 2x x  11  3. x 2  3x  2 lim x2 b) x   2. lim   5 x  x  2 x  1 3. 2. d) x  . e). lim. x  . . 2. x  x 3  x  2. c). . lim. x 2. lim f). x. 3. 3x  5 2x  4. 2s inx- 3 2cosx-1. 1 n 3. Câu 2. Tính tổng S = 9 + 3 + 1 +…+ 3. + ….. 3 2 Câu 3 Phương trình sau: x  3 x  4 x  7 0 có nghiệm hay không trong khoảng ( -4;0). ¿ x −x−2 x+1 4 ¿ f (x )={ ¿ 2. Câu 4. Xét tính liên tục của hàm số sau trên R. Đề 11 C©u 1. T×m c¸c giíi h¹n sau:. Nếu x −1 Nếu x= -1. x 1.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> a). lim x 0. 1  2x  1 x 2. lim. b) x  2. x 2  3x  2 x 2 3. d). lim (3 x 3  2 x 2  x  1). e). x  . lim. x  . c). x3  2 x2 1  x 5 x 1. lim. x 3. lim d). x. 2. x 4 3 x. s inx- 1+cos 2 x cos 2 x. 1 1 1 1    .....  n  .. 2 Câu 2.Tính tổng S = 2 4 8 Câu 3. Chứng minh phương trình sau : x3 - 3x - 1 = 0 có 2 nghiệm. Câu 4.Xét tính liên tục của hàm số sau ĐỀ SỐ 12:. 1  cos2x ; x 0  f ( x)  sin 2 x cosx ;x<0 . Câu 1: Tính các giới hạn sau:. n3  3n 2  1 lim 1  2n  2n 3 a). lim b). (n  1) 2 (2n  1) 4 (2n  3)3 .n 3. c). lim. 2n 1  3.4n 2  1 3n  2.4n 2  2. Câu 2:Tính các giới hạn sau:. 2 x2  5x  3 lim 1  x2 a) x  1. 2 x2  x 1 lim x 3 b) x  3. lim ( 4 x 2  2 x  1  2 x ). c) x   . Câu 3: a.Xét tính liên tục của hàm số sau trên tập.  x 9  f ( x)  2 x  3  x  5. . . x2  x x 2 3  4 x 1 d) lim.  0;3. nêu x 3 nêu x 3. 3 x 53 b.Chứng minh rằng phương trình x  3 x  1 0 có ít nhất 2 nghiệm, trong đó có một nghiệm: 0. ĐỀ SỐ 13: Câu 1:Tính các giới hạn sau:. a.. n 4  2n  1 lim 2  3n 2  2n 4. lim b.. (2n  1)3 (n  1) 3 (1  2n)4 .(n  2) 2. 2  3.2 n 1  3.4 n 2 lim n 1 4  2.3n 1  1 c.. Câu 2:Tính các giới hạn sau:. 3x 2  4 x  7 1  x2 a) x  1 lim. b.. lim. x 1. x2  x  2 lim ( x 2  x  1  x ) x 1 c. x   . lim d.. x 1. 3x 1  2 x 1  cosx lim 2 1 x e) x  0 s in x. Câu 3:.  x  2  3 3x  2 ; x 2  f  x   x 2 ax+1 ;x=2   2;  biết :  a) Định a để hàm số liên tục trên 3 b) Chứng minh rằng phương trình x  3 x  1 0 có ít nhất 2 nghiệm..

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×