Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

LT chung PS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (728.04 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Giáo viên thực hiện: Trương Thị Hoà..

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ ngày tháng năm 2010 Toán Luyện tập chung Bài 1: Tính. 3 11 a)  5 20. 4 8 d) : 7 11. 5 4 b)  8 9. 9 4 c)  16 3. 3 4 2 e)  : 5 5 5. Quy tắc trừ haihai phân khác Quy tắc cộng nhân phân số ? mẫu số ? Quy tắc chia hai phân sốsố?.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ ngày tháng năm 2010 Toán Luyện tập chung Bài 1: Tính 3 11 12  11  12  11  23 a)   20 20 5 20 20 20 4 5 4 45 32 45  32 32   b)     9 72 72 8 9 72 72. 9 9 4 9 4 3  c)    16 3 16 3 12 4.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ ngày. tháng năm 2010 Toán Luyện tập chung. Bài 1: Tính. 4 11 4 11 11 4 8     d) : 7 8 14 7 11 7 8. 3 4 2 3 4 5 3 2 3 10 13 e)  :         5 5 5 5 5 2 5 1 5 5 5.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ ngày tháng năm 2010 Toán Luyện tập chung Bài 2: Tính diện tích của hình bình hành có độ dài đáy là 18 cm, chiều cao bằng 5 độ dài đáy. 9. Bài giải: Chiều cao của hình bình hành là: 5 18  10(cm) 9 Diện tích của hình bình hành là:. 18 10 180 ( cm2 ) Đáp số: 180 cm2.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ ngày tháng năm 2010 Toán Luyện tập chung 2 Bài 4: Năm nay tuổi con ít hơn tuổi bố 35 tuổi và bằng tuổi bố. Hỏi năm nay con bao nhiêu tuổi ? Ta có sơ đồ: ? tuổi Tuổi con: 35 tuổi Tuổi bố: Bài giải: Theo sơ đồ, hiệu số phần bằng nhau là: 9 – 2 = 7 ( tuổi ) Số tuổi của con năm nay là: 7 x 2 = 14 ( tuổi ) Đáp số: 15 tuổi.. 9.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ. ngày tháng năm 2010 Toán Luyện tập chung. Bài 5: Khoanh vào chữ đặt trước hình thích hợp: Phân số chỉ phần tô màu của hình Hình H. H bằng phân số chỉ phần đã tô màu của hình:. A. B. C. D.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài giải: Quãng đường AB dài là:. 10 12 : 3 40 ( km ) Đáp số: 40 km.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×