Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

DekiemtraHKIToan2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.82 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2010 - 2011. MÔN TOÁN – LỚP HAI Ngaøy kieåm tra 18 thaùng 5 naêm 2011 Thời gian làm bài: 40 phút (không kể thời gian giao đề) Ñieåm Nhaän xeùt cuûa giaùo vieân Trường tiểu học …………………………………………………………………. Lớp: Hai…………… Hoï vaø teân ………………………………………………………………………………….. BẢN CHÁNH. Baøi 1 (1 ñieåm). a) Điền tiếp các số vào chỗ chấm cho thích hợp: - 414 ; 416 ; 418 ; .......... ; ......... ; - 505 ; 510 ; 515 ; .......... ; ......... ; b) ) Viết số liền trước, số liền sau vào chỗ chấm cho thích hợp: Số liên trước .................................. ................................... Số đã cho 450 799. Soá lieàn sau .................................. ................................... Baøi 2 (1 ñieåm). Tính nhaåm: 4x5=... 2x9=.... 25 : 5 = . . . 40 : 4 = . . .. 3x6=... 5x8=.... 21 : 3 = . . . 16 : 2 = . . .. Baøi 3 (1 ñieåm). a) Viết các số 907; 938; 815 ; 518 theo thứ tự từ bé đến lớn: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… b) Viết các số 100 ; 106 ; 206 ; 199 theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………… Baøi 4 (2 ñieåm). Ñaët tính roài tính: 235 + 162. 637 + 241. 844 – 603. 435 – 121. .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... .......................................... Baøi 5 (2 ñieåm).. a) Tìm x bieát raèng:. x – 25 = 47. ;. x:5=4. ;. 3 x x = 24. ............................................. ............ ............................................. ............ ............................................. ............ ............................................. ............ ............................................. ............ ............................................. ............ b) Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 1dm = . . . cm. 1m = . . . cm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1m = . . . dm. 1km = . . . m. Baøi 6 (2 ñieåm). a) Tính chu vi hình tam giác ABC, biết độ dài các cạnh là AB = 16cm, BC = 19cm, AC = 21cm Baøi giaûi ..................................................................................................................... ..................................................................................................................... ...................................................................................................................... b) Thuøng beù coù 45l daàu. Thuøng beù ít hôn thuøng to 15l daàu. Hoûi thuøng to coù bao nhieâu lít daàu? Baøi giaûi ..................................................................................................................... ..................................................................................................................... ...................................................................................................................... Baøi 7 (1 ñieåm). a) b). Soá. ? + .... x4. 27. 5 x6. 30. : .... 10.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×