Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Danh sach hoc sinh cac lop nam hoc 2012 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181.99 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 1 S T T. TT HS. Tên học sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17. Sùng A Câu Chá Thị Dợ Hạng A Kành Mua A Thái Chá A Lồng Vừ A Lồng Vàng A Lồng Vừ Thị Ly Chá Thu Phương Quàng Phương Thảo Sùng Thị Ía Sùng Thị Mua Ly Thị Máy Hoàng Văn Hiệp Đỗ Thị Hoa Vừ Thị Mua Chá A Mua. 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21. Mua A Nọ Mua A Phử Mua A Phềnh Mua A Công Mua A Mằng Mua Thị Dế Mua A Dành Mua A Cớ (Chứ) Mua A Sơn Vàng Thị Chía Giàng A Dế (Giống) Giàng Thị Sính Giàng A Khánh Giàng A Giống Giàng A Cở Mua A Sử Giàng A Chớ Giàng Thị Dế Giàng Thị Máy Mua Thị Si Mua A Mang. 39 40 41 42 43 44 45. 1 2 3 4 5 6 7. Ly Thị Dung Ly A Câu Vừ T Thanh Phương Vừ Thị Lan Vừ Thị Hòa Mua A Công Vừ A Chứ (Thủ). Nghèo: 30 học sinh. Nữ. X. X X X X X X X X. X. X X. X X X X X X X. Con hộ Lóp Ng. Địa bàn. HN HN Sìn Hồ N Hằng HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN. Ngày sinh. Tên bố (mẹ). 25/5/2006 23/8/2006 10/7/2006 17/8/2006 20/02/2006 22/11/2006 15/01/2006 01/8/2006 18/6/2006 09/02/2006 25/01/2006 20/10/2006 18/6/2006 27/8/2006 03/03/2006 07/3/2005 14/10/2006. Sùng A Trừ Chá A Páo Hạng Thị Dua Mua Chứ Vàng Chá A Phứ Vừ A Cở (A) Vàng A Thề Vừ A Hờ Chá A Chính Quàng Quý Pâng Sùng A Po Sùng A Chớ Ly Phái Súa Hoàng Văn Huỳnh Đỗ Văn Vinh Vừ A Tủa Chá A Páo. 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A 1A. 12/08/2006 11/09/2006 26/06/2006 30/08/2006 07/04/2006 26/05/2006 03/07/2006 01/04/2006 04/11/2006 20/10/2006 07/03/2006 04/7/2006 20/05/2006 01/10/2006 17/6/2006 03/8/2005 01/01/2005 07/3/2005 05/7/2005 03/01/2006 07/02/2006. Mua A Dinh Mua A Tùng Mua A Ca Mua A Giống Mua A Chứ Mua A Lâu Mua A Páo (C) Mua A Dia Mua Vả Lình Vàng A Cá Giàng A Phử Giàng A Lù Giàng A Dơ Giàng A Di Giàng A Sùng Mua A Chu (B) Giàng A Dơ Giàng A Sùng Giàng A Di Mua A Sáy Mua Sái Vòng. 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B. 15/08/2006 18/06/2006 13/07/2006 03/08/2006 12/04/2006 28/07/2006 06/09/2006. Ly A Chua Ly A Vàng Vừ a Dia Vừ A Dế Vừ A Sung Mua A Phòng Vừ A Cở (B). 1C 1C 1C 1C 1C 1C 1C. X X X X X X X X X X X. X X X X X X X X X X X X X X X X X X X. N Đắc N Đắc N Đắc N Đắc N Đắc N Đoong N Đắc N Đắc N Đắc N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đắc N Đoong N Đoong N Đoong N Đắc N Đắc Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì. HS lưu ban. X. X X X X.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 2 S T T. TT HS. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15. Vừ Thị Pà Chá Thị Mò Sùng A Hờ Chá A Súa Chá A Sơn Vàng Thị Dúa Vừ Thị Phứ Ly Thị Lía Sùng Thị Lan Chá Thị Nhè Ly A Sếnh Vừ A Súa Vừ Thị Mua Hạng Thị Hoa Hạng Thị Mệ. 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14. Giàng A Vả Sùng Thị Hòa Vàng A Lồng Giàng Thị Lầu Giàng A Lù Vàng Thị Mỷ Giàng A Mua Giàng A Sò Giàng A Thứ Giàng Thị Đớ Mua Thị Cúc Vàng Thị Lầu Giàng A Sấu Ly A Tùng. 30 31 32 33. 1 2 3 4. Vừ Thị Cáy Mua Thị Kía (A) Mua Thị Kía (B) Vừ Thị Sua. Tên học sinh. Nghèo: 22 học sinh. Nữ. Ngày sinh. X X. 13/9/2005 28/3/2005 30/12//2005 30/4/2005 15/6/2005 19/9/2005 14/10/2004 04/8/2005 25/11/2005 06/12/2005 08/7/2005 27/4/2005 07/3/2005 20/5/2005 21/8/2005. Vừ A Phứ Chá A Sìa Sùng Páo Ly Chá A Hòa Chá A Thứ Vàng A Dế Vừ A Cở (A) Ly A Sào Sùng A Lồng Chá A Chứ Ly Phái Súa Vừ A Páo (A) Vừ A Sùng Vừ A Cá Hạng A Chớ. 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A 2A. 5/7/2005 23/6/2005 16/12/2005 14/10/2005 02/7/2004 03/12/2005 03/03/2005 05/7/2004 13/12/2005 01/11/2005 24/11/2004 08/3/2005 02/01/2005 17/9/2005. Giàng A Thống Sùng A Nhè Vàng A Dính Giàng A Chỏ Giàng A Ly Vàng A Cá Giàng A Dia Giàng A Dơ Giàng Súa Dế Giàng Chú Của Mua A Sùng Vàng A Cá (A) Giàng A Lù Ly A Chu. 2B 2B 2B 2B 2B 2B 2B 2B 2B 2B 2B 2B 2B 2B. 30/3/2005 29/11/2004 30/12/2005 30/01/2005. Vừ A Thề Mua A Phòng Mua A Của Vừ A Sình. 2C 2C 2C 2C. X X X X X X X X. X X X. X X X. X X X X. Tên bố (mẹ). Lóp. Con hộ Ng. X X X X X X X X X X. Địa bàn. HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN Phìn Hồ Phìn Hồ. X X X X. N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đắc N Đoong N Đoong N Đoong. X X X. Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì. X X X X X. HS lưu ban. X. X.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 3 S T T. TT HS. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Vừ A Chứ Vàng Thị Phứ Chá A Vừ Vừ A Đức Mua A Tính Chá A Vàng Ly Thị Thủy Sùng Thị Dia Hạng Thị Phượng Chá Thị Lù Vừ Thị Dung. 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15. Mua Thị Mạnh Mua A Lù Giàng A Phía Mua Thị Nhá Ly Thị Ía Ly Thị Máy Giàng A Nỏ Ly Thị Phương Mua A Thanh Giàng A Sề Ly A Thứ Vàng A Tùng Mua A Phử Ly Thị Mua Giàng Thị Sìa. X. 27 28 29 30 31. 1 2 3 4 5. Vừ Thị Ía Vừ Thị Khua Mua A Lồng Vừ A Sáu Vừ Thị Sánh. X X. Tên học sinh. Nghèo: 8 học sinh. Nữ. X. X X X X X. X X X X. X X. X. Ngày sinh. Tên bố (mẹ). Lóp. 08/10/2004 15/6/2004 07/5/2004 10/7/2004 01/3/2004 02/7/2004 01/6/2004 12/4/2004 04/5/2004 29/7/2004 20/01/2004. Vừ A Páo (B) Vàng A Dế Chá A Chừ Vừ A Ly Mua Chứ Vàng Chá A Phứ Ly A Mua Sùng A Trừ Hạng A Chớ Chá Chờ Di Vừ Vả Tủa. 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A. 27/3/2004 20/12/2004 10/2/2004 01/11/2004 15/11/2004 29/11/2004 07/7/2004 12/12/2004 10/11/2004 25/11/2004 27/7/2004 27/7/2004 16/3/2004 29/10/2004 07/3/2004. Mua Chù Sính Mua A Tùng Giàng A Phử Mua A Phênh Ly A Dia Ly A Tú Giàng A Dành Ly A Hờ Mua A Dia Giàng A Ly Ly A Chứ Vàng A Đinh Mua A Tùng Ly A Vừ Giàng Giống Hoa. 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B 3B. 02/10/2004 06/02/2004 20/7/2004 21/11/2004 22/9/2004. Vừ Chứ Cá Vừ A Sình Mua A Dà Vừ A Thề Vừ A Tùng. 3C 3C 3C 3C 3C. Con hộ Ng. X. X X. X X X. X. X. Địa bàn. HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN HN. N Đắc N Đắc N Đoong N Đắc N Đoong N Đoong N Đoong N Đắc N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đắc N Đoong N Đoong. Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì. HS lưu ban. X. X X.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 4 S T T. TT HS. Tên học sinh. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. Vừ A Công Vàng A Chí Giàng A Khai Vừ Thị Mai Vừ Thị Mỷ Sùng A Phứ Vàng A Tủa Vừ Thị Vá Mua Thị Tùng Vừ A Sùng (Si) Vừ Thị Cở Vừ A Lử Vừ Thị Dính. 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12. Ly Thị Hoài Ly Thị Sua Sùng Thị Phứ Sùng Thị Mỷ Giàng A Lồng Sùng A Thứ Giàng A Ca Mua Thị Dung Mua A Giàng Mua Thị Kía Vàng Thị Máy Mua Thị Nụ. Nghèo: 13 học sinh. Nữ. X X X X X X. X X X X. X X X X. Ngày sinh. Tên bố (mẹ). Lóp. 02/9/2003 07/02/2003 15/01/2003 15/9/2003 04/9/2003 07/11/2003 24/9/2003 07/01/2003 17/3/2003 17/7/2003 07/3/2003 13/3/2003 13/7/2003. Vừ A Páo (B) Vàng Giống Thề Giàng A Sấu Vừ A Làng Vừ A Cở (A) Sùng A Lồng Vàng Chờ Sử Vừ A Sùng Mua A Páo (C) Vừ A Dia Vừ A Tùng Vừ A Dính Vừ A Cở (B). 4A 4A 4A 4A 4A 4A 4A 4A 4A 4A 4A 4A 4A. 07/5/2002 30/4/2003 07/2/2003 02/9/2002 06/10/2003 15/7/2003 01/11/2003 28/8/2003 16/6/2003 13/9/2003 15/3/2003 29/02/2003. Ly Tùng Páo Ly Phái Súa Sùng A Nhè Sùng A Trừ Giàng A Chỏ Sùng A Sìa Giàng A Da Mua A Chu (Vả) Mua A Ca Mua A Lầu Vàng A Chía Mua A Chứ. 4B 4B 4B 4A 4B 4B 4B 4B 4B 4B 4B 4B. Con hộ Ng. X X X X X X X. X X X X X X. Địa bàn. HN HN HN HN HN HN HN HN N Đắc Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì. HN HN N Đoong HN N Đoong N Đoong N Đoong N Đắc N Đắc N Đắc N Đoong N Đắc. HS lưu ban.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 5 S T T. TT HS. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. Chá A Dỉnh Chá A Sùng Vừ Thị Si Vừ Thị Dúa Vừ Thị Hoa Ly A Hờ Vừ Thị Mỷ Vàng A Thanh Ly Thị Mua Vừ A Páo Vừ Thị Nhanh Mua Thị Sua Hồ A Chứ. 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. Mua Thị Cở Mua A Dế Mua A Chá Giàng Thị Chừ Giàng Thị Chớ Ly A Dà Ly A Khánh Giàng Thị Máy Ly Thị Máy Giàng A Páo Mua Thị Sung Sùng A Thống Vàng A Tùng. Tên học sinh. Nghèo: 10 học sinh. Nữ. X X X X X X X. X X X X X X. Ngày sinh. Tên bố (mẹ). Lóp. 29/4/2002 15/7/2002 02/11/2002 03/03/2002 03/04/2002 21/7/2002 04/01/2001 08/10/2002 07/01/2002 20/09/2002 07/05/2002 09/05/2002 20/11/2002. Chá Chờ Di Sùng Thị Mỷ Vừ A Làng Vừ Vả Dế Vừ A Ly Ly A Mua Vừ A Giàng Vàng A Thề Ly Phái Súa Vừ A Chu Vừ Chứ Cá Mua A Phòng Vừ A Cá. 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A 5A. 27/8/2002 20/11/2002 29/10/2002 20/9/2002 03/7/2002 04/01/2001 02/9/2002 07/02/2002 25/01/2002 10/2/2002 20/02/2002 08/12/2002 04/01/2002. Mua Chù Sính Mua Phái Cấu Mua A Pênh Giàng Chứ Của Giàng A Da Ly A Hờ Ly A Dia Giàng Chứ Của Ly A Chứ. 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B 5B. Giàng Giống Hoa. Mua Sái Vòng Sùng A Nhè Vàng A Cá. Con hộ Ng. X. X X X X. X X. X X X. Địa bàn. HN HN HN HN HN HN HN HN HN Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì Nậm Pì N Đắc N Đắc N Đắc N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đoong N Đắc N Đoong N Đoong. HS lưu ban.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

×