Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Ket qua danh gia xep loai hoc sinh lop 6A1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.86 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CẢ NĂM HỌC ĐIỂM TRUNG BÌNH VÀ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ BẰNG NHẬN XÉT CÁC MÔN HỌC ST T. Họ và tên. Môn học TC Ngo Côn Mỹ TB Toá Vật Sinh Ngữ Lịch Địa GDC Thể Âm Cm ại g thuậ n lí học văn Sử Lí D dục nhạc Cn ngữ nghệ t NN2 Tin học. 1 Nguyễn Thị Diệu Ái. 8.9 8.9 8.9. 9.1 9.2 8.7 8.6 8.7. Đ. Đ. Đ. 9.5. 8.9. G. T. 2 Lê Văn Đạt. 7.6 5.4 7.5 5.6 5.7 7.1 7.3 6.4 7.1. Đ. Đ. Đ. 8. 6.8. K. Tb. 3 Quách Anh Hào. 9.3. 8.8 7.4 7.6 8.4 9.4 7.7 7.8. Đ. Đ. Đ. 8.5. 8.3. G. T. Lên lớp. HSG. 4 Đỗ Thị Mỹ Hằng. 9. 7.8 8.4 7.4 9.3 7.9 8.2 8.6 8.1. Đ. Đ. Đ. 8.1. 8.3. G. T. Lên lớp. HSG. 5 Đoàn Thị Thúy Hằng. 6.2 5.7 6.7 6.1 7.2 7.2 6.3 7.2 7.7. Đ. Đ. Đ. 5.9. 6.6. Tb. K. Lên lớp. 6 Võ Trung Hiếu. 9.4 8.9 8.9 8.3 9.4. 9.8 8.7 8.6. Đ. Đ. Đ. 9.3. 9.0. G. T. Lên lớp. HSG. 7 Nguyễn Phi Hổ. 6.7 6.9. 5.9 6.4 7.2 6.4 6.9 7.3. Đ. Đ. Đ. 7.7. 6.9. K. T. Lên lớp. HSTT. 8 Nguyễn Trọng Khả. 7.3 6.4 8.4 6.5 7.2 6.5. 6.2 6.9. Đ. Đ. Đ. 7.1. 7.0. K. T. Lên lớp. HSTT. 7.2 7.2 7.9. Đ. Đ. Đ. 7. 7.3. K. T. Lên lớp. HSTT. 10 Nguyễn Thị Kiều Linh. 5.3 6.1 6.8 5.9 6.5 6.6 6.1 6.2 6.8. Đ. Đ. Đ. 6.5. 6.3. Tb. Tb. 1. Lên lớp. 11 Đặng Văn Mến. 5.3 5.5 6.1 6.2 4.9 5.7 4.9 6.5 6.3. Đ. Đ. Đ. 5.6. 5.7. Tb. K. 2. Lên lớp. 12 Lê Thị Trà My. 7.5 6.5 7.5 6.7. 6.8 5.4 6.3 7.4. Đ. Đ. Đ. 5.7. 6.6. K. T. 5.1 5.8 5.4 5.7 5.4 6.2 6.7. Đ. Đ. Đ. 5.4. 5.5. Tb. K. Đ. Đ. Đ. 7.7. 6.9. K. T. Lên lớp. 9 Đỗ Thị Liệu. 13 Phạm Thị Hồng Ngân. 7. 4. 8. 8. 8. Điểm KT lại. XLL về HK, HL sau KT XẾP LOẠI lại các môn Danh TS Được ngày Không được học hoặc hiệu lên rèn luyện lại thi nghỉ lên lớp lớp về HK học đua HL HK HL HK. 7.2 7.7 7.4 7.1. 5. 6. 9. 7. 7. 4. Lên lớp. Lên lớp. 2. HSG. HSTT. Lên lớp. 14 Nguyễn Trung Nguyên. 9.1 7.9 7.2 5.5 7.1 6.5 5.8 5.6. 15 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt. 5.4 5.5 6.2 5.7 6.9 5.5 4.7 5.9 6.3. Đ. Đ. Đ. 5.3. 5.7. Tb. Tb. Lên lớp. 16 Nguyễn Bảo Nhật. 8.3 6.1 7.6 6.9 7.1 7.8 6.8 7.1 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.6. 7.3. K. T. Lên lớp. HSTT. 17 Trần Yến Nhi. 5.7 5.4 6.7 7.2 8.2 7.4 7.3 7.8. Đ. Đ. Đ. 7. 7.0. K. T. Lên lớp. HSTT. 18 Nguyễn Thị Quỳnh Như. 4.9 6.5 5.6 6.7 6.1 6.3 5.1 7.8 6.6. Đ. Đ. Đ. 5. 6.1. Tb. K. Lên lớp. 19 Nguyễn Thị Ngọc Phụng. 7.8 6.7 7.6 6.6 8.8 7.6 7.9 7.9. 7. Đ. Đ. Đ. 8.8. 7.7. K. T. Lên lớp. HSTT. 20 Lê Đăng Quang. 9.4 8.3. 8.4. Đ. Đ. Đ. 8.8. 8.7. G. T. Lên lớp. HSG. 21 Lê Văn Tài. 7.2 7.2 7.9 6.6 6.2 7.6 6.8 6.8 7.3. Đ. Đ. Đ. 8.9. 7.3. K. T. Lên lớp. HSTT. 22 Trần Minh Tâm. 6.8. 8.1 6.8 6.9 7.5. Đ. Đ. Đ. 8.2. 7.4. K. T. Lên lớp. HSTT. 23 Nguyễn Bá Tây. 6.8 5.7 5.9 5.9 5.3 6.2 6.4 6.4 6.7. Đ. Đ. Đ. 6.6. 6.2. Tb. K. Lên lớp. 24 Huỳnh Thị Minh Thêu. 5.8. 6. 7.1 5.8 7.1 7.4 6.3 6.9. Đ. Đ. Đ. 6.1. 6.6. Tb. K. Lên lớp. 6. 5. 6.3 6.4 6.9. 6.9 7.3 7.8. Đ. Đ. Đ. 7. 6.8. Tb. K. Lên lớp. 6.1 7.2 8.4 7.5 7.5 7.2. Đ. Đ. Đ. 6.6. 7.1. K. T. Lên lớp. HSTT. Đ. Đ. Đ. 6.9. 6.8. K. T. Lên lớp. HSTT. 6.1 7.7. Đ. Đ. Đ. 7.4. 6.8. K. T. Lên lớp. HSTT. 6.1 6.1 6.2 7.7. Đ. Đ. Đ. 7.4. 6.4. Tb. K. Lên lớp. 5.8 6.2 7.5 5.4 6.3. Đ. Đ. Đ. 7. 6.0. Tb. K. Lên lớp. 7.6. Đ. Đ. Đ. 7.7. 6.8. K. T. Lên lớp. HSTT. 9.3 8.5 9.1. Đ. Đ. Đ. 9.4. 8.8. G. T. Lên lớp. HSG. 7.4 7.2 7.7 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.2. 6.9. K. T. Lên lớp. HSTT. 25 Bùi Thị Phương Thương. 7. 8. 8.4. 7. 7. 8. 26 Hồ Thị Thúy Thương. 7.7 6.2. 27 Hà Thị Bích Trâm. 6.1 6.5 6.1 6.6. 28 Nguyễn Duy Trinh. 7.2 5.7 7.2 6.1 6.6 5.7. 29 Ngô Thị Việt Trinh. 5.4 5.6 6.4 6.2. 30 Châu Văn Truyền. 5.5 5.7 5.7. 31 Võ Dương Tỷ. 8. 7. 8.3 8.6 9.1. 5. 7. 7. 9. 9. 7. Lên lớp. 7. 7. 6.9 6.3 7.4 7.7 8. 6.2 6.5 6.1 6.4 6.4 6.8. 32 Nguyễn Thị Thúy Vân. 8.4 8.3 9.1 8.3 8.4. 33 Lê Thị Tường Vi. 5.6. 34 Đặng Văn Vũ. 4.9 5.6 5.1. 5. 5.5 4.4. 5.7 5.7. Đ. Đ. Đ. 5.1. 5.2. Tb. K. Lên lớp. 35 Bùi Thị Duy Vy. 8.4 6.9 7.4. 7. 7.1 9.1 7.7 7.9 7.7. Đ. Đ. Đ. 8.4. 7.8. K. T. Lên lớp. 6. 6.3 5.6 6.4 6.8 6.5. Đ. Đ. Đ. 4.7. 5.7. Tb. K. Lên lớp. 6.2 6.4 6.9 6.3 6.4 7.1 6.8 6.4 8.2. Đ. Đ. Đ. 6.7. 6.7. Tb. K. 36 Huỳnh Thị Tuyết Vy 37 Châu Thị Như Ý. 4. 6. 6.5 6.9. 5.1 5.4. 7. 9. 6. 1. 5. 4. HSTT. HSTT. Lên lớp. Trong bảng này có ..... điểm được sửa chữa , trong đó môn: Toán ..... điểm, Vật lí ..... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ...... điểm, Ngữ văn ...... điểm, Lịch sử ...... điểm, Địa lí ...... điểm, Ngoại ngữ ...... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ...... điểm, Thể dục ......, Âm nhạc ......., Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ...... điểm, ....................... ......... điểm.. Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×