Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.91 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Stt</b> <b>Id</b> <b>Họ Và Tên</b> <b>Khối</b> <b>Trường</b> <b>Quận/huyện</b> <b>Điểm</b>
<b>Thời </b>
<b>Gian</b> <b>Lần Thi</b>
<b>Xếp </b>
<b>Giải</b>
1 6678196 Dương Phúc Thắng 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 300 20'43 1 Nhất
2 12274615 Lê Nguyên Huy 4 Trường Tiểu Học Ân Hảo Đơng Huyện Hồi Ân 300 31'30 3 Nhất
3 12860030 Phan Lê My 4 Trường Tiểu Học Ân Phong Huyện Hoài Ân 300 36'2 2 Nhất
4 13811905 Nguyễn Đỗ Nguyên Phương 4 Trường Tiểu Học Bình Dương Huyện Phù Mỹ 290 23'10 3 Nhất
5 17168179 Ngụy Nguyễn Minh Quân 4 Trường Tiểu Học Phước Thắng 1 Huyện Tuy Phước 290 31'1 1 Nhất
6 17268606 Nguyễn Phan Nhật Minh 4 Trường Tiểu Học Trần Quốc Toản Thành Phố Quy Nhơn 290 31'29 1 Nhất
7 5619951 Nguyễn Xuân Huy 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân 290 32'56 1 Nhất
8 14087040 Nguyễn Quang Huy 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn 290 36'43 1 Nhất
9 5732351 Trần Thảo Ngân 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 290 40'3 1 Nhất
10 13330294 Nguyễn Thúy An 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ngô Mây Huyện Phù Cát 290 40'43 3 Nhất
11 2998403 Hồ Quang Hiển 4 Trường Tiểu Học Số 1 Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ 290 41'29 2 Nhất
12 5576564 Nguyễn Lưu Bảo Phúc 4 Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Cừ Thành Phố Quy Nhơn 290 45'11 1 Nhất
13 5852167 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 290 46'42 1 Nhất
14 15609470 Nguyễn Ngọc Nhung 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêu Trì 2 Huyện Tuy Phước 290 54'12 3 Nhất
15 12763065 Phạm Ngô Bảo Trâm 4 Trường Tiểu Học Số 1 Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ 280 26'42 2 Nhất
16 14015965 Hà Thanh Bắc 4 Trường Tiểu Học Lê Lợi Thành Phố Quy Nhơn 280 28'52 1 Nhất
17 13175695 Đỗ Quỳnh An 4 Trường Tiểu Học Phước Thành 1 Huyện Tuy Phước 280 28'56 3 Nhất
18 12206030 Lê Hồng Phúc 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 280 31'16 1 Nhất
19 13086035 Nguyễn Thúy Hồng 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Nam 1 Huyện Hoài Nhơn 280 32'7 1 Nhất
20 9049816 Nguyễn Ngọc Thẩm 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 280 32'54 1 Nhất
21 9050085 Nguyễn Phan Thúy Triều 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 280 34'40 1 Nhất
22 15845118 Trần Văn Ninh 4 Trường Tiểu Học Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ 280 34'45 2 Nhất
23 12550559 Phùng Đồn Khơi 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ngô Mây Huyện Phù Cát 280 34'50 3 Nhất
24 16038638 Phạm Huỳnh Mỹ Ảnh 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 280 43'58 1 Nhất
25 18197277 Nguyễn Nguyên Giáp 4 Trường Tiểu Học Phước An 1 Huyện Tuy Phước 270 16'16 3 Nhất
26 4592126 Trà Trần Quý Bình 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn 270 26'44 1 Nhất
27 13722399 Ngô Anh Kiệt 4 Trường Tiểu Học Số 1 Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ 270 27'0 1 Nhất
28 14124330 Nguyễn Văn Duy 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 270 27'58 1 Nhất
29 12210347 Huỳnh Xuân Nghi 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 270 29'23 3 Nhất
30 15797637 Nguyễn Minh Hồng Chí 4 Trường Tiểu Học Bình Dương Huyện Phù Mỹ 270 31'46 2 Nhất
31 12116843 Nguyễn Nguyễn Bảo Trân 4 Trường Tiểu Học Hoàng Quốc Việt Thành Phố Quy Nhơn 270 32'0 2 Nhất
32 12206337 Huỳnh Kim Toàn 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 270 36'1 2 Nhất
33 12205186 Huỳnh Thị Bích Hương 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 270 38'35 3 Nhất
34 12276284 Trà Thị Thu Nguyệt 4 Trường Tiểu Học Ân Hảo Đơng Huyện Hồi Ân 270 39'24 3 Nhất
35 5892975 Đào Tấn Cường 4 Trường Tiểu Học Số 1 Bình Định Huyện An Nhơn 270 39'54 2 Nhất
36 2558134 Nguyễn Thị Tường Nguyên 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 270 40'2 1 Nhất
37 5852536 Bùi Quốc Quang 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 270 54'12 1 Nhất
38 12886935 Nguyễn Hương Trà 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêu Trì 1 Huyện Tuy Phước 280 24'20 4 Nhì
39 15471556 Lê Hồng Phước 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Phù Mỹ 1 Huyện Phù Mỹ 280 28'3 4 Nhì
40 12723822 Nguyễn Yến Nhi 4 Trường Tiểu Học Bình Dương Huyện Phù Mỹ 265 35'17 1 Nhì
41 6866560 Diệp Linh Chi 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 265 44'34 1 Nhì
42 10117071 Cù Hồng Nguyễn Sơn 4 Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Cừ Thành Phố Quy Nhơn 265 45'30 1 Nhì
43 8497357 Võ Cơng Ln 4 Trường Tiểu Học Phước Quang 1 Huyện Tuy Phước 260 22'47 2 Nhì
44 4988026 Lâm Gia Bảo 4 Trường Tiểu Học Số 2 Võ Xán Huyện Tây Sơn 260 34'29 1 Nhì
45 13668791 Trần Tiến Thành 4 Trường Tiểu Học Tam Quan 1 Huyện Hồi Nhơn 260 35'10 3 Nhì
46 14550028 Nguyễn Trần Long Vũ 4 Trường Tiểu Học Hoài Thanh 2 Huyện Hoài Nhơn 260 36'18 1 Nhì
47 14478118 Nguyễn Văn Muộn 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 260 37'24 1 Nhì
48 13899821 Trần Nguyễn Diệu Quyên 4 Trường Tiểu Học Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân 260 37'36 1 Nhì
49 15790224 Nguyễn Thành Nhân 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 260 41'51 1 Nhì
50 9714434 Trần Kim Ngân 4 Trường Tiểu Học Hồi Châu Huyện Hồi Nhơn 260 44'57 1 Nhì
51 5852223 Bùi Thị Thanh Trúc 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hồi Nhơn 260 45'55 1 Nhì
52 2223480 Ngụy Phạm Thu Phương 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 260 47'42 1 Nhì
53 5940229 Lê Đức Tín 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 260 49'33 1 Nhì
54 12886774 Nguyễn Tiến Thịnh 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêu Trì 1 Huyện Tuy Phước 255 25'16 1 Nhì
55 9213041 Trần Huyền Trâm 4 Trường Tiểu Học Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ 255 33'43 2 Nhì
56 5852088 Trần Minh Tuấn 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hồi Nhơn 255 43'17 1 Nhì
57 5728156 Trương Gia Nhã Uyên 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hồi Nhơn 255 44'39 1 Nhì
58 5921128 Phạm Lê Bảo Triệu 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 255 44'41 1 Nhì
59 15956751 Hồ Minh Nhất 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ân Đức Huyện Hoài Ân 250 30'3 1 Nhì
60 14949898 Nguyễn Lê Hồng Hiếu 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 250 37'16 1 Nhì
61 15572417 Lê Duy Minh 4 Trường Tiểu Học Trần Quốc Toản Thành Phố Quy Nhơn 250 40'1 1 Nhì
62 13795466 Đặng Quỳnh Như 4 Trường Tiểu Học Phước Hiệp 3 Huyện Tuy Phước 250 43'44 3 Nhì
63 15672841 Đỗ Thị Hà Giang 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hồi Nhơn 250 47'38 1 Nhì
64 5292367 Nguyễn Vũ Ty My 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 250 49'1 1 Nhì
65 12174320 Nguyễn Trần Trình 4 Trường Tiểu Học Số 2 Đập Đá Huyện An Nhơn 245 27'34 3 Nhì
66 12769848 Đỗ Hùng Việt 4 Trường Tiểu Học Quang Trung Thành Phố Quy Nhơn 245 28'43 1 Nhì
67 5671985 Trương Thúy Hằng 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 245 33'22 1 Nhì
68 16796300 Đặng Tùng Vũ 4 Trường Tiểu Học Bình Dương Huyện Phù Mỹ 245 35'1 2 Nhì
70 12936006 Đặng Trương Kim Khánh 4 Trường Tiểu Học Phước Thành 1 Huyện Tuy Phước 240 34'5 3 Nhì
71 13071905 Nguyễn Minh Tú 4 Trường Tiểu Học Số 1 Mỹ Châu Huyện Phù Mỹ 240 36'15 4 Nhì
72 13459706 Hồng Thế Anh 4 Trường Tiểu Học Hồi Hương 1 Huyện Hồi Nhơn 240 38'34 1 Nhì
73 12406114 Nguyễn Trúc Quỳnh 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hồi Nhơn 240 41'36 1 Nhì
74 5700544 Phạm Tiến Hiếu 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hồi Nhơn 240 43'32 1 Nhì
75 13945138 Nguyễn Thành Được 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 235 28'2 1 Nhì
76 5851976 Lê Nguyễn Hương Thơm 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 235 28'51 1 Nhì
77 13022489 Nguyễn Thị Anh Phương 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 230 34'6 1 Nhì
78 5728163 Nguyễn Như Thục Nhạn 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 230 35'2 1 Nhì
79 9049759 Nguyễn Cơng Tây 4 Trường Tiểu Học Hồi Mỹ 2 Huyện Hồi Nhơn 230 35'43 1 Nhì
80 13209848 Đặng Ngọc Minh Nguyệt 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hồi Nhơn 230 38'46 1 Nhì
81 16981745 Lê Thị Thu Phương 4 Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Cừ Thành Phố Quy Nhơn 230 52'33 1 Nhì
82 14879004 Giả Ngọc Thảo Ly 4 Trường Tiểu Học Số 2 Đập Đá Huyện An Nhơn 225 28'51 3 Nhì
83 980018 Ngơ Hồ Gia Kiệt 4 Trường Tiểu Học Tây Bình Huyện Tây Sơn 225 30'11 1 Nhì
84 14786862 Nguyễn Chính 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 225 33'56 3 Nhì
85 12675039 Phan Thị Mai Linh 4 Trường Tiểu Học Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ 225 34'7 2 Nhì
86 14862561 Nguyễn Thế Tài 4 Trường Tiểu Học Hồi Sơn 1 Huyện Hồi Nhơn 225 34'43 3 Nhì
87 12408384 Nguyễn Huỳnh Hồng Diễm 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hồi Nhơn 225 37'3 1 Nhì
88 13184502 Hồ Thị Mỹ Trang 4 Trường Tiểu Học Ân Thạnh Huyện Hồi Ân 225 40'8 3 Nhì
89 10101013 Trương Trọng Tiến 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Tuy Phước 2 Huyện Tuy Phước 225 44'23 2 Nhì
90 5672180 Huỳnh Lê Q My 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 225 45'57 1 Nhì
91 2032481 Cao Lê Sỹ Trọng 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 220 26'20 1 Nhì
92 12227622 Lê Thị Ánh Nguyêt 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hoài Nhơn 220 31'20 1 Nhì
93 7924084 Lê Ngọc Linh Nhi 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 220 34'18 1 Nhì
94 15575075 Nguyễn Tuyến 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Tuy Phước 2 Huyện Tuy Phước 250 44'25 5 Ba
95 12751018 Huỳnh Kim Lợi 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 220 34'25 1 Ba
96 1305453 Trần Nguyễn Trúc Duyên 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 220 36'51 1 Ba
97 9049422 Trần Phan Nhật 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 220 36'57 1 Ba
98 9588663 Phạm Thị Mỹ Lan 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ngô Mây Huyện Phù Cát 220 39'2 2 Ba
99 12227706 Nguyễn Lê Vũ 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hoài Nhơn 220 40'19 1 Ba
100 5849657 Trần Lệ Hằng 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 220 40'49 1 Ba
101 9283725 Nguyễn Song Toàn 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 220 42'2 1 Ba
102 12375792 Nguyễn Phương Kiều 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêu Trì 2 Huyện Tuy Phước 220 53'42 3 Ba
103 12127049 Nguyễn Minh Anh 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 220 56'31 1 Ba
104 12427164 Nguyễn Tấn Dũng 4 Trường Tiểu Học Phước Lộc 1 Huyện Tuy Phước 215 19'28 3 Ba
105 12565773 Nguyễn Phúc 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 215 22'6 1 Ba
106 16253163 Trịnh Thị Hoàng Lưu 4 Trường Tiểu Học Phước An 2 Huyện Tuy Phước 215 27'38 3 Ba
107 9048757 Lê Quốc Bảo 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 215 30'51 3 Ba
109 12518387 Đặng Thu Hằng 4 Trường Tiểu Học Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ 215 33'54 2 Ba
110 8594762 Huỳnh Thủy Hoàng 4 Trường Tiểu Học Lý Thường Kiệt Thành Phố Quy Nhơn 215 34'35 3 Ba
111 12924698 Bùi Mai Thúy Oanh 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 215 36'12 2 Ba
112 14287002 Trần Thị Thanh Thảo 4 Trường Tiểu Học Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ 215 37'39 1 Ba
113 6737317 Nguyễn Thị Anh Tú 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 215 38'51 1 Ba
114 13890952 Nguyễn Quang Huy 4 Trường Tiểu Học Hoà Hương 3 Huyện Hoài Nhơn 215 48'18 1 Ba
115 14648832 Bùi Trần Thu Hoài 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 210 27'17 1 Ba
116 9049902 Lữ Thị Kim Thi 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 210 29'47 3 Ba
117 17266572 Võ Duy Kha 4 Trường Tiểu Học Phước An 1 Huyện Tuy Phước 210 31'45 3 Ba
118 12013577 Nguyễn Thủy Trâm 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 210 32'50 3 Ba
119 12420726 Võ Lê Bảo Hân 4 Trường Tiểu Học Mỹ Hiệp 1 Huyện Phù Mỹ 210 33'43 2 Ba
120 11807534 Phan Lệ My 4 Trường Tiểu Học Ân Phong Huyện Hoài Ân 210 33'56 1 Ba
121 14308796 Trần Anh Quốc 4 Trường Tiểu Học Tam Quan 1 Huyện Hoài Nhơn 210 34'58 3 Ba
122 13568394 Nguyễn Quang Thu Nguyệt 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ân Tín Huyện Hồi Ân 210 36'44 1 Ba
123 12824653 Trần Tú Quyên 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 210 37'11 1 Ba
124 15677986 Ngơ Thanh Điền 4 Trường Tiểu Học Hồi Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 210 38'12 1 Ba
125 13641661 Cao Tuấn Kiệt 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Phù Mỹ 2 Huyện Phù Mỹ 205 20'43 2 Ba
126 16916021 Bùi Đào Phương Thảo 4 Trường Tiểu Học Số 1 Võ Xán Huyện Tây Sơn 205 30'15 1 Ba
127 14080954 Hoàng Gia Bảo 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ân Đức Huyện Hoài Ân 205 37'22 1 Ba
128 13737285 Võ Thị Hạnh Nguyên 4 Trường Tiểu Học Ân Hữu Huyện Hoài Ân 205 38'2 3 Ba
129 9414333 Phạm Thanh Tường 4 Trường Tiểu Học Số 2 Cát Tài Huyện Phù Cát 205 46'46 2 Ba
130 12735609 Lâm Quang Gia Trí 4 Trường Tiểu Học Lý Thường Kiệt Thành Phố Quy Nhơn 205 50'37 1 Ba
131 5849669 Nguyễn Quỳnh Hiên 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 205 50'59 1 Ba
132 15912719 Đinh Phát 4 Trường Tiểu Học Phước Hoà 2 Huyện Tuy Phước 200 18'26 3 Ba
133 8744894 Hoàng Tấn Đạt 4 Trường Tiểu Học Hoàng Quốc Việt Thành Phố Quy Nhơn 200 34'54 2 Ba
134 12284121 Nguyễn Cao Sơn 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 2 Huyện Hoài Nhơn 200 35'11 1 Ba
135 12206273 Trần Thị Thanh Thủy 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 200 35'52 1 Ba
136 12419913 Nguyễn Tiến Dũng 4 Trường Tiểu Học Mỹ Hiệp 1 Huyện Phù Mỹ 200 38'51 2 Ba
137 8662160 Vo Ha Minh Quang 4 Trường Tiểu Học Cát Hải Huyện Phù Cát 200 43'25 3 Ba
138 5849702 Hồ Thị Mỹ Ngân 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 200 47'17 1 Ba
139 6127423 Lê Minh Trí 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 200 51'6 1 Ba
140 14199889 Nguyễn Nhật Hân 4 Trường Tiểu Học Ân Hảo Đông Huyện Hoài Ân 200 55'59 2 Ba
141 5851849 Hồ Quốc Thi 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 195 24'53 3 Ba
142 14238963 Trần Anh Duy 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 195 38'50 1 Ba
143 13215241 Trần Thiện Vỹ 4 Trường Tiểu Học Số 1 Cát Trinh Huyện Phù Cát 195 44'38 3 Ba
144 9155197 Lưu Nguyễn Mỹ Trinh 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 195 45'45 1 Ba
145 15679369 Nguyễn Nhất Siêu 4 Trường Tiểu Học Bình Tân Huyện Tây Sơn 195 52'56 3 Ba
146 9080085 Võ Huỳnh Quyên 4 Trường Tiểu Học Mỹ Hiệp 1 Huyện Phù Mỹ 190 34'13 2 Ba
148 16286589 Hoàng Gia Huy 4 Trường Tiểu Học Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân 190 35'21 1 Ba
149 13121229 Nguyễn Phương Nhi 4 Trường Tiểu Học Số 1 Đập Đá Huyện An Nhơn 190 36'59 1 Ba
150 13440196 Hồ Thị Việt Thủy 4 Trường Tiểu Học Phước Hiệp 3 Huyện Tuy Phước 260 29'20 6 Kk
151 12411332 Nguyễn Minh Huy 4 Trường Tiểu Học Hoàng Quốc Việt Thành Phố Quy Nhơn 190 37'41 1 Kk
152 15605277 Nguyễn Vân Anh 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 190 37'54 1 Kk
153 12087979 Trần Gia Nghĩa 4 Trường Tiểu Học Lê Lợi Thành Phố Quy Nhơn 190 39'57 1 Kk
154 5551486 Đào Duy Uyên 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ngô Mây Huyện Phù Cát 190 40'17 2 Kk
155 10634820 Nguyễn Quốc Dũng 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn 190 40'48 1 Kk
156 10631869 Nguyễn Thị Trúc Vi 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn 190 41'44 1 Kk
157 5691998 Bùi Trần Ngọc Hân 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 190 41'52 2 Kk
158 12307993 Trần Nguyễn Uyển Nhi 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 190 42'23 1 Kk
159 5918098 Phạm Bích Hải 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Nam 1 Huyện Hoài Nhơn 190 44'30 2 Kk
160 13234701 Võ Đinh Tiên 4 Trường Tiểu Học Số 1 Mỹ Thắng Huyện Phù Mỹ 190 46'21 3 Kk
161 6013355 Võ Huỳnh Thanh Toàn 4 Trường Tiểu Học Âu Cơ Thành Phố Quy Nhơn 190 46'46 1 Kk
162 5303298 Nguyễn Nhi Như Thu 4 Trường Tiểu Học Trần Quốc Toản Thành Phố Quy Nhơn 190 47'47 1 Kk
163 12407687 Lê Nguyễn Anh Thư 4 Trường Tiểu Học Lý Thường Kiệt Thành Phố Quy Nhơn 190 52'41 1 Kk
164 14016039 Võ Hoàng Hoa Viên 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân 185 25'50 1 Kk
165 15684425 Từ Gia Kiệt 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn 185 33'26 1 Kk
166 16831436 Đào Minh Hiếu 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 185 34'2 3 Kk
167 12317701 Nguyễn Thị Trúc Vy 4 Trường Tiểu Học Tam Quan 1 Huyện Hồi Nhơn 185 36'11 3 Kk
168 12087339 Ngơ Thị Ngọc Huyền 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 185 37'33 1 Kk
169 5993404 Trần Cao Thùy Tiên 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 185 38'32 1 Kk
170 2133309 Trần Phạm Ngọc Châu 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 185 38'55 1 Kk
171 12204919 Lê Thị Thu Hiền 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 185 39'10 1 Kk
172 12564778 Đào Thị Anh Thư 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 185 52'50 1 Kk
173 5849679 Chế Thị Thu Hoài 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 185 56'56 1 Kk
174 13607826 Lê Phước Tiên 4 Trường Tiểu Học Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân 180 21'24 1 Kk
175 13245433 Nguyễn Mạnh Cường 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ân Nghĩa Huyện Hoài Ân 180 26'3 1 Kk
176 13792038 Sử Trà My 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 1 Huyện Hoài Nhơn 180 31'58 3 Kk
177 9049076 Đỗ Thị Mỹ Duyên 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 180 33'22 1 Kk
178 14212309 Mai Thanh Hà 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 180 33'42 1 Kk
179 16874645 Nguyễn Tấn Dũng 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 180 33'51 1 Kk
180 16829214 Trần Huy Hoàng 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 180 41'1 1 Kk
181 13693178 Võ Nguyên Kiều Diễm 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Bắc Huyện Hoài Nhơn 180 42'19 1 Kk
182 9050222 Huỳnh Thanh Tuấn 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 180 42'20 1 Kk
183 5694518 Bùi Bảo Tín 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hồi Nhơn 180 43'6 1 Kk
184 12110570 Nguyễn Đặng Hoàng Hà 4 Trường Tiểu Học Hoàng Quốc Việt Thành Phố Quy Nhơn 180 44'17 1 Kk
185 12406695 Nguyễn Thị Ngọc Linh 4 Trường Tiểu Học Số 2 Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ 180 46'19 3 Kk
187 15088281 Trần Quang Khải 4 Trường Tiểu Học Ân Hữu Huyện Hoài Ân 175 23'35 1
188 13650415 Lưu Ngân Bảo Huy 4 Trường Tiểu Học Cát Hưng Huyện Phù Cát 175 25'22 3
189 7120482 Phan Việt Hoàng 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 2 Huyện Hoài Nhơn 175 38'11 1
190 13442920 Nguyễn Thành Đạt 4 Trường Tiểu Học Hoàng Quốc Việt Thành Phố Quy Nhơn 175 39'5 2
191 7851162 Đinh Thị Thu Hiền 4 Trường Tiểu Học Hoài Sơn 2 Huyện Hoài Nhơn 175 41'10 1
192 12404054 Nguyễn Thị Thu Tâm 4 Trường Tiểu Học Số 2 Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ 175 41'19 6
193 5969008 Nguyễn Ngọc Hân 4 Trường Tiểu Học Trần Quốc Tuấn Thành Phố Quy Nhơn 175 43'3 1
194 13702030 Châu Lê Thiệp 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ngô Mây Huyện Phù Cát 175 44'55 2
195 14538700 Nguyễn Thành Tài 4 Trường Tiểu Học Số 2 Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ 175 46'15 4
196 12206099 Lê Diệu Thảo 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 170 36'14 3
197 12617001 Nguyễn Nguyễn Minh Thư 4 Trường Tiểu Học Số 2 Đập Đá Huyện An Nhơn 170 36'16 1
198 13043683 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 4 Trường Tiểu Học Số 2 Tây Phú Huyện Tây Sơn 170 36'24 1
199 5619924 Dương Trần Quốc Huy 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân 170 37'10 1
200 3513714 Nguyễn Vũ Nhật Minh 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 170 37'12 1
201 15289699 Võ Duy Hải 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 170 50'40 1
202 13003164 Lê Bá Đắc 4 Trường Tiểu Học Phước An 1 Huyện Tuy Phước 165 20'42 4
203 16069904 Nguyễn Lê Tượng 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ân Đức Huyện Hoài Ân 165 21'58 1
204 3162305 Nguyễn Trường Giang 4 Trường Tiểu Học Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân 165 26'37 3
205 14633364 Thái Ái Thuận 4 Trường Tiểu Học Số 1 Bình Định Huyện An Nhơn 165 32'46 3
206 6240331 Lưu Uyển Nhi 4 Trường Tiểu Học Tăng Bạt Hổ Huyện Hoài Ân 165 32'59 1
207 12790505 Nguyễn Thị Thu Thảo 4 Trường Tiểu Học Hoài Thanh Tây 1 Huyện Hoài Nhơn 165 34'29 3
208 12141472 Võ Trúc Quỳnh Như 4 Trường Tiểu Học Hoài Phú Huyện Hoài Nhơn 165 36'25 1
209 9076679 Nguyễn Hữu Trọng 4 Trường Tiểu Học Hoài Hải Huyện Hoài Nhơn 165 37'55 1
210 14490964 Hà Minh Hằng 4 Trường Tiểu Học Nhơn Tân Huyện An Nhơn 165 38'57 1
211 12256034 Trần Duy Diện 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hoài Nhơn 165 39'40 3
212 9996375 Đỗ Ngọc Quý 4 Trường Tiểu Học Bình Dương Huyện Phù Mỹ 160 32'20 1
213 12647636 Ngo Gia Hoang 4 Trường Tiểu Học Số 1 Nhơn Bình Thành Phố Quy Nhơn 160 33'36 1
214 14294876 Nguyễn Thành Vũ 4 Trường Tiểu Học Ân Hảo Tây Huyện Hoài Ân 160 33'54 1
215 13222979 Huỳnh Nguyễn Linh Chi 4 Trường Tiểu Học Ân Hảo Tây Huyện Hoài Ân 160 34'4 1
216 12160832 Nguyễn Hoàng Gia 4 Trường Tiểu Học Hoài Thanh Tây 1 Huyện Hoài Nhơn 160 34'15 2
217 12209670 Nguyễn Ngọc Mai Chi 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 160 34'46 1
218 12227817 Trương Thị Yến Nhung 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hoài Nhơn 160 35'42 1
219 14362858 Cao Trung Hoan 4 Trường Tiểu Học Tăng Dỗn Văn Huyện Hồi Ân 160 38'24 1
220 13800916 Trần Văn Thương 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 1 Huyện Hoài Nhơn 160 38'25 3
221 12470318 Võ Khắc Vinh 4 Trường Tiểu Học Số 2 Mỹ Chánh Huyện Phù Mỹ 160 38'30 5
222 15412581 Nguyễn Thanh Thùy Linh 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 160 40'47 1
223 12288375 Đỗ Thị Thúy Kiều 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 160 45'50 3
224 6097778 Huỳnh Quốc Minh 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 160 52'5 1
226 6958746 Nguyễn Tấn Dũng 4 Trường Tiểu Học Mỹ Lợi 1 Huyện Phù Mỹ 155 18'57 2
227 2366161 Võ Phương Hiền 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 155 31'37 1
228 12421819 Trần Thị Diệu Thúy 4 Trường Tiểu Học Mỹ Hiệp 1 Huyện Phù Mỹ 155 35'44 2
229 11902902 Cao Hương Giang 4 Trường Tiểu Học Tây Xuân Huyện Tây Sơn 155 36'4 3
230 2605736 Trần Hạnh Nguyên 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 155 39'11 1
231 13792415 Phạm Gia Khuyến 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Phù Mỹ 1 Huyện Phù Mỹ 155 41'33 3
232 13484208 Bùi Hồng Dung 4 Trường Tiểu Học Lý Thường Kiệt Thành Phố Quy Nhơn 155 47'1 1
233 12540171 Hồ Sỹ Phú 4 Trường Tiểu Học Ngô Mây Thành Phố Quy Nhơn 155 48'30 3
234 14799193 Lê Nguyễn Nhật Hằng 4 Trường Tiểu Học Phước Thành 1 Huyện Tuy Phước 150 29'25 3
235 4515787 Phạm Mạnh Cường 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Phù Mỹ 1 Huyện Phù Mỹ 150 30'4 6
236 12204499 Nguyễn A Chức 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 150 32'54 1
237 6868366 Nguyễn Văn Duy 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 150 33'25 1
238 8835893 Sử Văn Hoài Linh 4 Trường Tiểu Học Ân Phong Huyện Hoài Ân 150 34'21 1
239 17340651 Nguyễn Nguyên Bảo 4 Trường Tiểu Học Trần Hưng Đạo Thành Phố Quy Nhơn 150 38'54 1
240 14996647 Bùi Quốc Huy 4 Trường Tiểu Học Vĩnh Hảo Huyện Vĩnh Thạnh 150 40'10 1
241 12632235 Phạm Bảo Tín 4 Trường Tiểu Học Số 2 Cát Tường Huyện Phù Cát 150 40'19 2
242 9050164 Hồ Tố Trinh 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 150 42'12 1
243 12362497 Trần Đình Khánh 4 Trường Tiểu Học Số 1 Cát Tường Huyện Phù Cát 150 45'41 3
244 14770879 Nguyễn Trần Bảo Quỳnh 4 Trường Tiểu Học Số 1 Tây Phú Huyện Tây Sơn 150 45'42 3
245 12117964 Hoàng Minh Hiển 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 150 51'7 1
246 1153601 Ngô Quang Quyền 4 Trường Tiểu Học Nhơn Phú 1 Thành Phố Quy Nhơn 150 55'26 1
247 10047188 Nguyễn Trúc Ngân 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 3 Huyện Hoài Nhơn 145 24'21 2
248 13668203 Phạm Thị Thủy Trúc 4 Trường Tiểu Học Số 1 Bình Định Huyện An Nhơn 145 33'58 1
249 9875738 Trang Thị Thu Thảo 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ân Tín Huyện Hồi Ân 145 41'28 3
250 15891271 Lê Nguyễn Huyền Thư 4 Trường Tiểu Học Số 2 Nhơn Thọ Huyện An Nhơn 140 25'0 2
251 5656444 Lê Thị Tuyết Nhi 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ân Tường Tây Huyện Hoài Ân 140 33'42 1
252 12761702 Võ Thị Mỹ Yến 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn 140 35'12 3
253 14037301 Huỳnh Lê Trà My 4 Trường Tiểu Học An Hòa 2 Huyện An Lão 140 35'27 1
254 14886615 Pham Thi Hong Thuy 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Nam 1 Huyện Hoài Nhơn 140 35'51 2
255 12206150 Nguyễn Phương Thảo 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 140 38'40 2
256 16572331 Lê Thành Tuân 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 2 Huyện Hoài Nhơn 140 40'18 2
257 9050446 Cao Thi Thảo Vy 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 2 Huyện Hoài Nhơn 140 42'19 1
258 11764124 Ngô Hà Định 4 Trường Tiểu Học Trần Quốc Tuấn Thành Phố Quy Nhơn 140 43'20 1
259 12743182 Châu Đăng Khải 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ngô Mây Huyện Phù Cát 140 44'46 3
260 13591384 Trần Thu Trang 4 Trường Tiểu Học Nguyễn Văn Cừ Thành Phố Quy Nhơn 140 55'42 1
261 9150015 Nguyễn Phương Duyên 4 Trường Tiểu Học Phước Thành 1 Huyện Tuy Phước 135 30'24 4
262 12886665 Đỗ Mai Thương 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Diêu Trì 1 Huyện Tuy Phước 135 34'15 3
263 10371251 Nguyễn Hồ Bảo Thiên 4 Trường Tiểu Học Số 1 Nhơn Bình Thành Phố Quy Nhơn 135 39'16 1
265 12777240 Nguyễn Trung Dương 4 Trường Tiểu Học Số 1 Cát Tân Huyện Phù Cát 135 45'58 3
266 9553752 Châu Đặng Trà My 4 Trường Tiểu Học An Tân Huyện An Lão 130 34'18 1
267 13327696 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 4 Trường Tiểu Học Tam Quan 1 Huyện Hoài Nhơn 130 38'22 2
268 5559415 Nguyễn Quốc Thắng 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 130 41'48 1
269 13378674 Phạm Triệu Minh 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ngô Mây Huyện Phù Cát 130 42'46 3
270 15954587 Lê Minh Tuấn 4 Trường Tiểu Học Đống Đa Thành Phố Quy Nhơn 130 43'51 1
271 8424253 Nguyễn Thị Trà Mi 4 Trường Tiểu Học Tam Quan Bắc 1 Huyện Hoài Nhơn 130 50'43 1
272 12637941 Đặng Linh Nhi 4 Trường Tiểu Học Tam Quan 2 Huyện Hoài Nhơn 130 59'46 2
273 14594344 Trần Hồng Quân 4 Trường Tiểu Học Phước Hưng 2 Huyện Tuy Phước 125 21'10 2
274 14764454 Hà Thanh Phương Nam 4 Trường Tiểu Học Lê Lợi Thành Phố Quy Nhơn 125 28'8 1
275 14466093 Huỳnh Thị Khánh Linh 4 Trường Tiểu Học Tam Quan 1 Huyện Hoài Nhơn 125 38'20 1
276 15282613 Nguyễn Thành Luân 4 Trường Tiểu Học Số 2 Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ 125 42'9 5
277 7566494 Lê Kim Lâm 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 125 42'57 3
278 13467986 Nguyễn Phương Vũ 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ân Đức Huyện Hoài Ân 120 22'34 1
279 12404112 Cao Nguyễn Kỳ Duyên 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hoài Nhơn 120 23'49 1
280 13757309 Lê Hoài Vũ 4 Trường Tiểu Học Ân Hữu Huyện Hoài Ân 120 27'43 1
281 12841112 Leminh Quan 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 120 29'51 1
282 5758618 Ngô Hà Đăng 4 Trường Tiểu Học Số 1 Mỹ Thọ Huyện Phù Mỹ 120 30'10 2
283 13853178 Lại Hoàng Châu Giang 4 Trường Tiểu Học Hoàng Quốc Việt Thành Phố Quy Nhơn 120 30'13 1
284 10117498 Bùi Thị Như Quỳnh 4 Trường Tiểu Học Ân Hữu Huyện Hoài Ân 120 30'22 1
285 12592658 Nguyễn Ngọc Chiến 4 Trường Tiểu Học Tam Quan 1 Huyện Hoài Nhơn 120 31'36 1
286 9071445 Phạm Lê Trúc Quỳnh 4 Trường Tiểu Học Hoài Hải Huyện Hoài Nhơn 120 32'50 1
287 13065761 Võ Trần Thu Ngân 4 Trường Tiểu Học Trần Quốc Tuấn Thành Phố Quy Nhơn 120 33'54 1
288 13485733 Đỗ Đạt 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 120 41'34 1
289 13059347 Phan Như Ý 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ngô Mây Huyện Phù Cát 115 25'10 3
290 14205563 Nguyễn Hồ Thanh Thủy 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ngô Mây Huyện Phù Cát 115 35'17 2
291 14744455 Từ Lê Quỳnh Như 4 Trường Tiểu Học An Hòa 1 Huyện An Lão 115 37'7 1
292 12311078 Nguyễn Quốc Đạt 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 115 41'13 2
293 9620907 Nguyễn Thành Lộc 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 115 45'41 1
294 14240525 Lương Thanh Tùng 4 Trường Tiểu Học Bình Dương Huyện Phù Mỹ 110 31'20 2
295 5849727 Lê Quang Sang 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hoài Nhơn 110 34'17 3
296 5851919 Trương Quang Tiến 4 Trường Tiểu Học Hoài Châu Huyện Hồi Nhơn 110 34'57 1
297 10751317 Ngơ Diễm Quỳnh 4 Trường Tiểu Học Hoài Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 110 35'11 1
298 13643459 Võ Đức Quý 4 Trường Tiểu Học Ân Hữu Huyện Hoài Ân 110 35'15 1
299 9553682 Hồ Võ Vũ Hân 4 Trường Tiểu Học An Tân Huyện An Lão 110 35'25 1
300 14474086 Trịnh Lâm Nhật 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ngô Mây Huyện Phù Cát 110 36'46 3
301 12249961 Nguyễn Hoàng Phương Linh 4 Trường Tiểu Học Số 2 Nhơn Thọ Huyện An Nhơn 110 37'55 1
302 12211798 Dương Thi Như Quỳnh 4 Trường Tiểu Học Số 1 Nhơn Lộc Huyện An Nhơn 110 41'36 3
304 16924342 Đặng Thanh Phương 4 Trường Tiểu Học Hoàng Quốc Việt Thành Phố Quy Nhơn 110 48'32 2
305 14055256 Nguyễn Võ Hoài Nam 4 Trường Tiểu Học Số 2 Mỹ Châu Huyện Phù Mỹ 110 51'25 2
306 15454417 Nguyen Thi Yen Nhi 4 Trường Tiểu Học Quang Trung Thành Phố Quy Nhơn 110 52'4 1
307 12278208 Đặng Thị Mỹ Thu 4 Trường Tiểu Học Mỹ Lộc Huyện Phù Mỹ 105 28'33 5
308 12210240 Văn Đức Tường 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 105 30'44 1
309 12140491 Unggia Bach 4 Trường Tiểu Học Lý Thường Kiệt Thành Phố Quy Nhơn 105 31'55 3
310 12900281 Huỳnh Thị Như Nguyệt 4 Trường Tiểu Học Số 2 Cát Trinh Huyện Phù Cát 105 32'46 3
311 14178181 Nguyễn Trần Xuân Trường 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 105 35'41 1
312 8287300 Nguyen Ngo Anh Khoa 4 Trường Tiểu Học Mỹ Hiệp 2 Huyện Phù Mỹ 105 42'22 2
313 12501188 Lê Nguyễn Ánh Tuyết 4 Trường Tiểu Học Mỹ Hiệp 1 Huyện Phù Mỹ 105 43'55 3
314 12205007 Lê Thị Thanh Hiếu 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 100 24'5 3
315 12206209 Đặng Thị Mỹ Thu 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 100 36'33 1
316 12181032 Võ Trọng Tín 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn An Lão Huyện An Lão 100 37'43 2
317 12991243 Do Le Duy 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 100 40'36 1
318 12109128 Lê Võ Quỳnh Như 4 Trường Tiểu Học Số 2 Ân Nghĩa Huyện Hồi Ân 95 19'34 1
319 13974915 Nguyễn Lê Khơi 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 95 23'31 1
320 9554539 Nguyễn Thị Anh Tình 4 Trường Tiểu Học An Tân Huyện An Lão 95 31'6 1
321 12733004 Mai An Khơi 4 Trường Tiểu Học Hồi Đức 1 Huyện Hoài Nhơn 95 31'11 1
322 12583039 Phan Văn Thiệt 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn 90 32'16 1
323 13456002 Võ Thị Thừa Nguyên 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 90 32'59 1
324 12726869 Phạm Nguyễn Kiều Trang 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 90 35'44 1
325 7850928 Võ Thái Hùng 4 Trường Tiểu Học Hoài Sơn 2 Huyện Hoài Nhơn 90 36'42 1
326 12210636 Huỳnh Thị Kiều Anh 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 90 37'3 1
327 12229717 Phan Trúc Quỳnh 4 Trường Tiểu Học Hoài Sơn 2 Huyện Hoài Nhơn 90 37'32 1
328 13771519 Vo Gia Huy 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 90 37'39 1
329 10829178 Phan Lê Khải Vi 4 Trường Tiểu Học Bùi Thị Xuân Thành Phố Quy Nhơn 90 46'46 1
330 14076319 Do Nhut Quan 4 Trường Tiểu Học An Hòa 2 Huyện An Lão 90 49'23 1
331 13216704 Nguyễn Hiểu Phương 4 Trường Tiểu Học Số 1 Cát Trinh Huyện Phù Cát 90 53'6 2
332 15292822 Le Anh Quan 4 Trường Tiểu Học An Hòa 2 Huyện An Lão 85 41'25 1
333 13741175 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 4 Trường Tiểu Học An Hòa 1 Huyện An Lão 80 24'35 3
334 12599617 Nguyễn Khánh Hà 4 Trường Tiểu Học Số 1 Ân Tín Huyện Hoài Ân 80 28'43 1
335 5764835 Đào Thanh Hoàng 4 Trường Tiểu Học Phước Thành 2 Huyện Tuy Phước 80 30'42 3
336 5694704 Nguyễn Hoàng Hiệp 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 1 Huyện Hoài Nhơn 80 37'25 1
337 5389094 Nguyễn Thái Sơn 4 Trường Tiểu Học Lý Thường Kiệt Thành Phố Quy Nhơn 80 42'22 1
338 17041819 Nguyễn Đoàn Anh Kha 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 80 43'59 1
339 16552397 Nguyễn Văn Tú 4 Trường Tiểu Học Thị Trấn Vĩnh Thạnh Huyện Vĩnh Thạnh 75 27'32 1
340 2882473 Nguyễn Quốc Trung 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn Tây Huyện Hoài Nhơn 75 33'50 1
341 13157671 Nguyễn Tấn Lộc 4 Trường Tiểu Học Trần Phú Thành Phố Quy Nhơn 75 47'6 1
343 12205598 Nguyễn Lương Trà My 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 70 36'1 1
344 14407023 Nguyễn Quốc Thịnh 4 Trường Tiểu Học An Hòa 1 Huyện An Lão 70 38'39 1
345 12536743 Trần Vũ Quang Thái 4 Trường Tiểu Học Tăng Dỗn Văn Huyện Hồi Ân 70 39'40 1
346 12462877 Nguyễn Thị Hồng Thắm 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 70 42'27 1
347 12371688 Lê Thị Thu Nguyệt 4 Trường Tiểu Học Hoài Hải Huyện Hoài Nhơn 65 34'40 1
348 12216847 Phan Thị Hồng Ngân 4 Trường Tiểu Học Hoài Tân 2 Huyện Hoài Nhơn 65 36'4 1
349 14256926 Nguyen Hung Phi 4 Trường Tiểu Học Số 1 Nhơn Bình Thành Phố Quy Nhơn 65 36'40 2
350 9714146 Trịnh Thị Ý Nhi 4 Trường Tiểu Học Ân Hữu Huyện Hoài Ân 60 19'36 1
351 13298486 Trần Phương Lam 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hoài Nhơn 60 21'50 1
352 8941512 Lê Nguyễn Trà My 4 Trường Tiểu Học Hoài Hương 1 Huyện Hoài Nhơn 60 24'12 1
353 12640123 Bùi Trần Đức Duy 4 Trường Tiểu Học Số 2 Mỹ Châu Huyện Phù Mỹ 60 29'2 2
354 12095653 Nguyễn Hữu Duy 4 Trường Tiểu Học Ân Hữu Huyện Hoài Ân 60 35'56 1
355 13658510 Hồ Đông Huy 4 Trường Tiểu Học Nhơn Hải Thành Phố Quy Nhơn 60 36'36 1
356 13169215 Huỳnh Lê Xuân Thi 4 Trường Tiểu Học An Hòa 2 Huyện An Lão 60 37'11 1
357 16729833 Nguenlekieu Trinh 4 Trường Tiểu Học Số 1 Nhơn Bình Thành Phố Quy Nhơn 60 37'19 1
358 16422334 Trần Lê Ánh Hằng 4 Trường Tiểu Học Ngô Quyền Thành Phố Quy Nhơn 60 38'33 1
359 12226698 Nguyễn Văn Minh 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 1 Huyện Hoài Nhơn 60 42'46 1
360 13847468 Lê Trang Anh Tuấn 4 Trường Tiểu Học Hoài Đức 3 Huyện Hoài Nhơn 55 23'14 3
361 10966378 Dương Thành Danh 4 Trường Tiểu Học Đống Đa Thành Phố Quy Nhơn 55 43'28 1
362 12166792 Trần Đình Phong 4 Trường Tiểu Học Trần Hưng Đạo Thành Phố Quy Nhơn 50 28'0 1
363 13709090 Huỳnh Trương Trung Tín Tín 4 Trường Tiểu Học An Hòa 2 Huyện An Lão 50 36'51 1
364 17138975 Đoàn Cẩm Tiên 4 Trường Tiểu Học Vĩnh Hảo Huyện Vĩnh Thạnh 50 37'5 1
365 9703019 Trần Li Na 4 Trường Tiểu Học Hoài Mỹ 1 Huyện Hoài Nhơn 50 37'17 1
366 13478602 Nguyễn Tấn Đạt 4 Trường Tiểu Học Trần Hưng Đạo Thành Phố Quy Nhơn 50 39'4 1
367 12148345 Võ Anh Quốc 4 Trường Tiểu Học Ân Tường Đơng Huyện Hồi Ân 50 40'59 1
368 15218545 Lê Thị Minh Thương 4 Trường Tiểu Học Số 2 Bình Định Huyện An Nhơn 45 22'9 1
369 13817790 Đặng Mai Thị Như Quỳnh 4 Trường Tiểu Học Ân Hữu Huyện Hoài Ân 45 41'2 3
370 14878842 Nguyễn Thị Hồi Linh 4 Trường Tiểu Học An Hịa 1 Huyện An Lão 40 23'1 1
371 15323970 Nguyễn Huy Hoàng 4 Trường Tiểu Học Lê Hồng Phong Thành Phố Quy Nhơn 40 41'27 1
372 17275754 Trần Mỹ Trân 4 Trường Tiểu Học Số 1 Nhơn Bình Thành Phố Quy Nhơn 30 16'22 1
373 16938484 Nguyễn Thị Thanh Phượng 4 Trường Tiểu Học Bồng Sơn 3 Huyện Hoài Nhơn 30 25'35 1
374 16880386 Nguyễn Văn Đàng 4 Trường Tiểu Học An Hòa 1 Huyện An Lão 25 24'57 4
375 9554222 Phạm Thị Thúy Kiều 4 Trường Tiểu Học An Tân Huyện An Lão 25 29'56 1
376 13738848 Nguyễn Duy Quân 4 Trường Tiểu Học An Hòa 1 Huyện An Lão 20 26'14 3
<b>Danh sách này có 376 thí sinh</b>