Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (489.43 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG CĐSP LÀO CAI</b>
<b>HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH</b>
Khóa thi ngày 04 tháng 5 năm 2013
1 TH 020 Hà Đức Tuân 25/6/1987 1 01 Trường TH Tả Củ Tỷ 5 7.75 7 23.5 Bắc Hà <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
2 TH 022 Vàng Seo Chơ 5/6/1971 1 01 Trường TH Hồng Thu Phố số 2 4 3 3 13.5 Bắc Hà <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
3 TH 027 Vàng Ngọc Khoa 7/5/1987 1 01 Trường TH Thải Giàng Phố 8 3.5 4 19 Bắc Hà <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
4 TH 028 Đỗ Thị Kim Loan 1/1/1976 1 03 Trường TH Tả Van Chư 7.25 3.75 4.5 19 Bắc Hà <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
5 TH 029 Vàng Thị Nòn 10/2/1983 1 01 Trường TH Cốc Ly 1 8.25 5.5 3.5 21 Bắc Hà <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
6 TH 023 Lý Văn Chuyên 13/4/1977 1 01 Trường TH số 2 Cam Cọn 4.75 3.5 2.5 14.5 Bảo Yên <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
7 TH 010 Hà Thị Liên 8/1/1989 1 01 Trường Tiểu Học Y Tý Số 2 7 3 5 18.5 Bát Xát <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
8 TH 011 Tao Thị Nhịp 15/10/1989 1 05 Trường Tiểu Học Y Tý Số 3 5 2.75 6.25 17.5 Bát Xát <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
9 TH 015 Lâm Thị Minh Phượng 12/11/1987 1 05 Trường Tiểu Học A Lù 5 3 4.75 16.5 Bát Xát <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
10 TH 018 Bùi Văn Thắng 24/11/1987 1 05 Trường Tiểu Học Trịnh Tương Số 1 6.5 5.25 7.5 23 Bát Xát <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
11 TH 021 Bùi Thị Tý 31/12/1989 1 05 Trường Tiểu Học Trịnh Tường Số 1 7.5 5.5 7.5 24 Bát Xát <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
12 TH 030 Đinh Thị Hoa Nguyệt 7/1/1976 1 03 Trường Tiểu Học Mường Vi 7 3.25 3 17 Bát Xát <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
13 TH 002 Lương Quốc Đạt 16/9/1992 1 01 Trường TH&THCS số 1 Tả Phời 8 3 7 21.5 Lào Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
14 TH 008 Nguyễn Thị Thu Hương 15/10/1992 1 Trường TH&THCS số 2 Tả Phời 7.25 3.25 7 19 Lào Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
15 TH 019 Mai Biên Thùy 12/4/1989 1 01 Trường TH&THCS số 2 Tả Phời 8 3.25 7.5 22.5 Lào Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
16 TH 001 Dương Thị Anh 10/8/1989 1 05 Trường PTCS Lồ Sử Thàng 6.5 5 8.5 23.5 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
17 TH 005 Hoàng Thị Thúy Hà 21/9/1987 1 Trường MN Dìn Chin 6.5 4.5 4.75 17.5 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
18 TH 007 Hoàng Thị Minh Hiển 2/9/1988 1 Trường MN Lùng Khấu Nhin 7 3 7 18.5 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
19 TH 009 Nguyễn Thị Liên 25/10/1988 1 Trường MN Tả Ngài Chồ 5 2 3.25 12 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
<b>Ghi chú</b> <b>Thời gian<sub>cấp bằng</sub></b> <b>Phịng<sub>thi</sub></b>
<b>Tổng</b>
<b>điểm</b>
<b>tuyển</b> <b>Huyện/ TP</b>
<b>Đơn vị cơng tác</b> <b>Mơn 1 Mơn 2 Môn 3</b>
<b>TT</b> <b>SBD</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khu<sub>vực</sub></b> <b><sub>tượng</sub>Đối</b>
<b>Ghi chú</b> <b>Thời gian<sub>cấp bằng</sub></b> <b>Phòng<sub>thi</sub></b>
<b>Tổng</b>
<b>điểm</b>
<b>tuyển</b> <b>Huyện/ TP</b>
<b>Đơn vị công tác</b> <b>Môn 1 Môn 2 Môn 3</b>
<b>TT</b> <b>SBD</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh Khu<sub>vực</sub></b> <b><sub>tượng</sub>Đối</b>
20 TH 014 Trần Thị Thu Phương 13/7/1991 1 Trường MN Pha Long 6 5 7.5 20 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
21 TH 017 Triệu Thị Tâm 12/2/1988 1 01 Trường TH Cao Sơn 5.5 3.25 5.75 18 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
22 TH 032 Vàng Văn Sàng 23/1/1980 1 01 PTDTBT TH La Pán Tẩn 3.75 4.25 3 14.5 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
23 TH 033 Lù Thị Tân 7/2/1978 1 01 MN Tả Gia Khâu 2.5 3 3 12 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
24 TH 034 Sân Thị Thanh 23/6/1976 1 01 Trường MN Lùng Khấu Nhin 5.25 3.25 3 15 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
25 TH 035 Nguyễn Thị Thương 23/1/1987 1 03 Trường THTả Ngài Chồ 7 4.5 4.25 19.5 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
26 TH 036 Hoàng Thị Út 10/9/1982 1 01 Trường TH Cao Sơn 5 3 3 14.5 Mường Khương <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
27 TH 016 Hoàng Đức Tâm 6/2/1987 1 05 Trường TH Thanh Phú 5 2.25 6.25 17 Sa Pa <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
28 TH 024 Nguyễn Thị Phương Dung 08/4/1988 1 03 Trường TH Bản Khoang I 6.75 6 3 19.5 Sa Pa <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
29 TH 025 Hoàng Thị Thu Hằng 15/4/1985 1 05 Trường Tiểu học số 2 xã Sơn Hà Bảo Thắng Bỏ thi <i>Trên 36T</i> 2
30 TH 026 Dương Thị Thanh Huyền 10/4/1977 1 01 Trường TH Gia Phú 3 Bảo Thắng Bỏ thi <i>Trên 36T</i> 2
31 TH 003 Thào A Dìn 12/8/1990 1 01 Trường TH xã Bản Mế 1.75 2.75 7 15 Si Ma Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
32 TH 004 Giàng Seo Dìn 6/12/1984 1 01 Trường TH xã Bản Mế 5 3 6.25 18 Si Ma Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
33 TH 006 Hà Thị Hào 8/7/1991 1 01 Trường tiểu học xã Bản Mế 5 3 4 15.5 Si Ma Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
34 TH 012 Ly A Pao 15/7/1985 1 01 Trường PTDT BTTH xã Cán Cấu 2.5 4.75 5.75 16.5 Si Ma Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
35 TH 013 Cư Seo Phứ 16/10/1986 1 01 Trường TH xã Lùng Sui 4.5 4 5.75 18 Si Ma Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Dưới 36T</i> 1
36 TH 031 Hà Thị Như Quỳnh 28/9/1987 1 01 Trường TH xã Bản Mế 8.5 6 5.5 23.5 Si Ma Cai <b>Trúng tuyển</b> <i>Trên 36T</i> 2
Tổng số thí sinh đăng ký dự thi: 36