Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.1 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN THCS ĐỒNG Ý CHO ĐI ÔN THI, DỰ THI ĐẠI HỌC NĂM 2013 ( Kèm theo Công văn số 140/GD&ĐT-TCCB ngày 12/6/2013 của Phòng GD&ĐT). TT. Họ và tên. Ngày, tháng, Chức năm sinh vụ. Ngành học. Đơn vị. 1 Lường Thị. Hoa. 18/11/1981. GV. ĐH. Toán. THCS Mường Và. 2 Trần Thị Thuỳ. Linh. 27/05/1982. GV. ĐH. Sinh học. THCS Mường Và. 3 Lường Thị. Muôn. 05/10/1982. GV. ĐH. GDCD. THCS Mường Và. 4 Trần Thị. Hậu. 21/10/1981. GV. ĐH. Ngữ văn. THCS Mường Và. 5 Lò Thị. Khuyên. 12/08/1980. GV. ĐH. Ngữ văn. THCS Mường Và. 6 Hoàng Thị. Giang. 18/12/1983. GV. ĐH. Ngữ văn. THCS Mường Và. 7 Mạc Thị. Tuyết. 25/04/1984. GV. ĐH. GDCD. THCS Mường Và. 8 Nguyễn Văn. Trụ. 05/09/1977. GV. ĐH. Thể dục. THCS Mường Và. 9 Dương Văn. Vũ. 16/05/1984. GV. ĐH. Toán. THCS Sốp Cộp. 10 Trịnh Văn. Huy. 03/07/1983. GV. ĐH. Toán. THCS Sốp Cộp. 11 Lò Thị. Thảo. 21/01/1986. GV. ĐH. GDCD. THCS Sốp Cộp. 12 Phạm Thị Thanh Tâm. 03/08/1984. GV. ĐH. Tin học. THCS Sốp Cộp. 13 Tòng Thị. Lan. 05/05/1983. NV. ĐH. Thư viện. THCS Sốp Cộp. 14 Lê Thị Thu. Hiền. 10/09/1972. HP. ĐH. Ngữ văn. DTBT Nậm Lạnh. 15 Đoàn Thị. Mận. 16/03/1982. GV. ĐH. Sinh học. DTBT Nậm Lạnh. 16 Lò Thị. Vân. 01/10/1985. GV. ĐH. KTNN. DTBT Nậm Lạnh. 17 Phạm Văn. Thế. 09/10/1984. GV. ĐH. Toán. DTBT Nậm Lạnh. 18 Vì Thị. Lan. 11/10/1984. NV. ĐH. Thư viện. DTBT Nậm Lạnh. 19 Nguyễn Thị. Thư. 24/11/1979. GV. ĐH. Ngữ văn. THCS Dồm Cang. 20 Vì Văn. Dũng. 15/08/1984. NV. ĐH. Kế toán. THCS Dồm Cang. 21 Đỗ Văn. Hưng. 10/10/1981. GV. ĐH. Địa lý. THCS Dồm Cang. 22 Điêu Chính. Hoa. 04/02/1986. GV. ĐH. Toán. THCS Dồm Cang. 23 Lò Thị. Hoà. 30/01/1984. GV. ĐH. THCS Púng Bánh. 24 Nguyễn Đình. Chiến. 27/11/1977. HT. ĐH. 25 Đinh Thập. Nhất. 02/04/1983. GV. ĐH. Ngữ văn Tiếng Anh Ngữ văn. 26 Lò Văn. Quang. 07/04/1983. GV. ĐH. GDCD. THCS Púng Bánh. 27 Hoàng Thị. Huệ. 02/04/1983. GV. ĐH. Lịch sử. THCS Púng Bánh. 28 Nguyễn Thị. Hằng. 10/08/1983. GV. ĐH. Địa lý. THCS Púng Bánh. 29 Đặng Hùng. Sơn. 20/06/1983. GV. ĐH. Toán. THCS Púng Bánh. THCS Púng Bánh THCS Púng Bánh.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> TT. Họ và tên. Ngày, tháng, Chức năm sinh vụ. Ngành học. Đơn vị. 30 Đỗ Công. Tình. 28/04/1983. GV. ĐH. Toán. THCS Púng Bánh. 31 Lò Văn. Hiến. 18/08/1983. GV. ĐH. THCS Púng Bánh. 32 Kiều Thị. Diễn. 29/10/1978. GV. ĐH. 33 Quàng Thị. Tâm. 02/04/1987. NV. ĐH. Địa lý Tiếng Anh Thư viện. 34 Thào A. Cờ. 08/03/1984. GV. ĐH. Toán. DTBT Sam Kha. 35 Đỗ Xuân. Thanh. 15/07/1982. GV. ĐH. Lịch sử. DTBT Sam Kha. 36 Lò Thị. Lan. 05/03/1985. GV. ĐH. Sinh học. DTBT Sam Kha. 37 Nguyễn Danh. Điệp. 13/09/1977. HP. ĐH. Ngữ văn. DTBT Mường Lèo. 38 Vì Văn. Dung. 20/05/1980. GV. ĐH. Ngữ văn. DTBT Mường Lèo. 39 Bùi Thị. Tuyết. 25/10/1983. GV. ĐH. Lịch sử. DTBT Mường Lèo. 40 Tòng Văn. Du. 24/11/1986. GV. ĐH. Hoạ. THCS Mường Lạn. 41 Trần Văn. Thọ. 27/01/1976. GV. ĐH. Anh văn. THCS Mường Lạn. 42 Trần Văn. Chiến. 11/09/1979. HT. ĐH. Hoá học. THCS Mường Lạn. 43 Vì Văn. Trọng. 30/12/1986. GV. ĐH. Sinh học. THCS Mường Lạn. 44 Dương Văn. Hoàn. 23/09/1982. GV. ĐH. Ngữ văn. THCS Mường Lạn. 45 Vũ Ngọc. Hân. 07/10/1981. GV. ĐH. Sử. THCS Mường Lạn. 46 Cà Thị. Mai. 01/12/1983. GV. ĐH. Công nghệ. THCS Mường Lạn Phòng GD-ĐT. THCS Púng Bánh THCS Púng Bánh. 47 Lò Văn. Lân. 02/10/1980. NV. ĐH. QT Văn phòng. 48 Phạm Đức. Thắng. 05/09/1983. VC. ĐH. Tin học. Phòng GD-ĐT. 49 Đoàn Thị Thu. Hằng. 18/06/1983. VC. ĐH. Sinh học. Phòng GD-ĐT. 1 Hoàng Văn. Hưng. THCS Mường Và. Nhượng. ĐH ĐH. Toán. 2 Nguyễn Thị. 31/03/1986 GV 09/01/1987 GV. Anh văn. DTBT Mường Lèo. 10/01/1980 GV. ĐH. Tin học. THCS Púng Bánh. 3 Phạm Thị Phương Danh sách có 52 người.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN TIỂU HỌC ĐỒNG Ý CHO ĐI ÔN THI DỰ THI ĐẠI HỌC TIỂU HỌC NĂM 2013 ( Kèm theo Công văn số 140/GD&ĐT-TCCB ngày 12/6/2013 của Phòng GD&ĐT). TT. Họ và tên. Ngày, tháng, năm sinh. Chức vụ. Đơn vị. 1. Lò Văn Hồng. 13/09/1973. Giáo viên TH Nậm Ban. 2. Quàng Văn Diếm. 06/05/1988. Giáo viên TH Nậm Ban. 3. Tòng Văn Thưởng. 11/08/1984. Giáo viên TH Nậm Ban. 4. Vì Thị Doan. 04/05/1984. Giáo viên TH Khoang Cáp. 5. Lò Thị Hằng. 10/09/1988. Giáo viên TH Khoang Cáp. 6. Quàng Thị Tâm. 05/05/1984. Giáo viên TH Khoang Cáp. 7. Quàng Văn Thành. 06/06/1987. Giáo viên TH Khoang Cáp. 8. Vì Văn Thuyết. 09/01/1984. Giáo viên TH Khoang Cáp. 9. Vừ A Nảy. 17/03/1984. Giáo viên TH Sốp Cộp. 10. Tòng Thị Hiệp. 08/02/1988. Giáo viên TH Sốp Cộp. 11. Lường Văn Bình. 06/09/1984. Giáo viên TH Sam Kha. 12. Tòng Thị Lả. 28/04/1986. Giáo viên TH Sam Kha. 13. Đèo văn Hoàng. 01/12/1971. Giáo viên TH Sam Kha. 14. Quàng Văn Thân. 01/12/1987. Giáo viên TH Sam Kha. 15. Giàng A Bình. 17/07/1987. Giáo viên TH Sam Kha. 16. Tòng Văn Thanh. 06/05/1980. Giáo viên TH Sam Kha. 17. Tòng Thị Thi. 28/01/1989. Giáo viên TH Sam Kha. 18. Quàng Văn Diêm. 18/03/1987. Giáo viên TH Sam Kha. 19. Lò Thị Chiên. 12/07/1990. Giáo viên TH Sam Kha. 20. Quàng Thị Biên. 08/05/1989. Giáo viên TH Sam Kha. 21. Tòng Văn Thuyết. 27/12/1989. Giáo viên TH Sam Kha. 22. Vì Văn Công. 10/07/1986. Giáo viên TH Nà Khi. 23. Giàng Bả Hậu. 05/11/1982. Giáo viên TH Nà Khi. 24. Quàng Thị Nga. 30/6/1987. Giáo viên TH Nà Khi. 25. Lò Thị Liến. 19/10/1987. Giáo viên TH Nà Khi. 26. Sộng Ca Dênh. 16/04/1984. Giáo viên TH Nà Khi. 27. Mùi Thị Hoà. 23/12/1978. Giáo viên TH Mường Lạn. 28. Tòng Văn Luyến. 02/04/1987. Giáo viên TH Mường Lạn.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> TT. Họ và tên. Ngày, tháng, năm sinh. Chức vụ. Đơn vị. 29. Lèo văn Ngân. 06/05/1973. Giáo viên TH Mường Lạn. 30. Lò Thị Tuyết. 06/01/1986. Giáo viên TH Mường Lạn. 31. Vì Thị Tiến. 20/10/1986. Giáo viên TH Mường Lạn. 32. Lường Thị Ngọc. 30/07/1988. Giáo viên TH Mường Lạn. 33. Tòng Thị Thoa. 08/08/1981. Giáo viên TH Mường Lạn. 34. Lường Thị Thơm. 03/02/1987. Giáo viên TH Mường Lạn. 35. Cầm Văn Khoan. 12/05/1978. Giáo viên TH Nậm Lạnh. 36. Đào Thị Yến. 20/09/1984. Giáo viên TH Nậm Lạnh. 37. Lèo Văn Thoại. 10/04/1986. Giáo viên TH Mường Lèo. 38. Lò Văn Thư. 14/09/1988. Giáo viên TH Mường Lèo. 39. Lường Thị Vui. 10/08/1987. Giáo viên TH Mường Lèo. 40. Lò Văn Trọng. 13/03/1985. Giáo viên TH Mường Lèo. 41. Quàng Văn Tuân Giáo viên chuyên. 02/03/1989. Giáo viên TH Mường Lèo. 1. Lò Thị Tơ. 18/11/1986. Giáo viên TH Púng Bánh. 2. Bùi Văn Cường. 05/10/1981. Giáo viên TH Sốp Cộp. 3. 7/5/1985 25/10/1983. Giáo viên TH Sốp Cộp. 4. Lò Thị Lợi Vì Văn Toản. 5. Lò Thị Sung. 25/11/1982. Giáo viên TH Nà Khi. 6. Tòng Thị Lan. 16/10/1984. Giáo viên TH Nà Khi. 7. Vũ Thị Thuý. 10/08/1983. Giáo viên TH Mường Lạn. 8. Lò Văn Thơ. 30/04/1987. Giáo viên TH Mường Lèo. 9. Trần Mạnh Thái. 19/05/1975. Giáo viên TH Mường Lèo. 1. Vì Thị Tuyết. 28/08/1989. Giáo viên TH Khoang Cáp. Danh sách có 51 người. Giáo viên TH Sam Kha.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN MẦM NON ĐỒNG Ý CHO ĐI ÔN THI DỰ THI ĐẠI HỌC MẦM NON NĂM 2013 ( Kèm theo Công văn số 140/GD&ĐT-TCCB ngày 12/6/2013 của Phòng GD&ĐT). TT. Họ và tên. Ngày, tháng, năm sinh. Chức vụ. Đơn vị. 1. Nguyễn Thị Nụ. 26/11/1976 Hiệu trưởng. MN Hoa Ban 2. 2. Lò Thị Dung. 16/02/1985 Phó Hiệu trưởng. MN Hoa Ban 2. 3. Vì Thị Học. 18/10/1978 Phó Hiệu trưởng. MN Hoa Ban 2. 4. Lò Thị Dươi. 10/03/1983 Hiệu trưởng. MN Biên Cương. 5. Lường Thị Dinh. 02/09/1984 Phó Hiệu trưởng. MN Biên Cương. 6. Tòng Thị Du. 01/04/1984 Phó Hiệu trưởng. MN Biên Cương. 7. Tòng Thị Diện. 25/12/1984 Phó Hiệu trưởng. MN Hoạ Mi. 8. Vì Thị Hái. 02/03/1982 Giáo viên. MN Hoạ Mi. 9. Cầm thị Tiện. 03/03/1974 Giáo viên. MN Hoạ Mi. 10 Tòng Thị Dịn 11 Lò Thị Tưởng. 03/12/1972 Phó Hiệu trưởng. MN Hoa Phượng Đỏ. 02/09/1971 Giáo viên. MN Hoa Phượng Đỏ. 12 Vì Thị Xiêm 13 Lường Thị Khải. 07/9/1987 Giáo viên. MN Hoa Phượng Đỏ. 10/08/1984 Giáo viên. MN Hoa Phượng Đỏ. 14 Tòng Thị Thành 15 Vì Thị Phong. 07/04/1977 Phó Hiệu trưởng. MN Ban Mai. 19/09/1969 Hiệu trưởng. MN Ban Mai. 16 Lò Thị Vân 17 Quàng Thị Hồng. 23/11/1983 Phó Hiệu trưởng. MN Ban Mai. 16/07/1986 Giáo viên. MN Ban Mai. 18 Vì Thị Sao Mai 19 Tòng Thị Hiên. 26/09/1986 Giáo viên. MN Ban Mai. 11/03/1983 Giáo viên. MN Hoa Phong Lan. 20 Lò Thị Nga 21 Tòng Thị Mai. 20/03/1984 Giáo viên. MN Hoa Phong Lan. 05/11/1984 Giáo viên. MN Hoa Chăm Pa. 22 Lò Thị Kim 23 Tòng Thị Yến. 26/07/1983 Giáo viên. MN Hoa Chăm Pa. 29/01/1984 Giáo viên. MN Hoa Chăm Pa. 24 Hoàng Thị Thiên 25 Quàng Thị Hưởng. 10/09/1973 Hiệu trưởng. MN Hoa Đào. 08/05/1985 Phó Hiệu trưởng. MN Hoa Đào. 26 Tòng Thị Khanh 27 Lường Thị Thuý. 20/05/1975 Giáo viên. MN Hoa Đào. 25/11/1985 Giáo viên. MN Hoa Đào. 28 Tòng Thị Thơm. Giáo viên. MN Hoa Đào.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> TT. Họ và tên. 29 Tòng Thị Quyên. Ngày, tháng, năm sinh. Chức vụ. 09/06/1974 Phó Hiệu trưởng. Đơn vị. MN Hoa Đào.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> TT. Họ và tên. Ngày, tháng, năm sinh. Chức vụ. Đơn vị. 30 Cầm Thị Thuận 31 Cầm Thị Xiểng. 12/05/1969 Hiệu trưởng. MN Hoa Hồng. 10/07/1971 Phó Hiệu trưởng. MN Hoa Hồng. 32 Lò Thị Vui 33 Quàng Thị Tưởng. 15/04/1982 Giáo viên. MN Hoa Hồng. 06/06/1984 Giáo viên. MN Hoa Hồng. 34 Lù Thị Uôn 35 Tòng Thị Kim. 20/10/1980 Hiệu trưởng. MN Sơn Ca. 10/11/1984 Giáo viên. MN Sơn Ca. 36 Vì Thị Định 37 Bùi thị Thu. 20/11/1980 Giáo viên. MN Sơn Ca. 13/08/1972 Phó Hiệu trưởng. MN Hoa Ban 1. 38 Tòng Thị Nguyệt 39 Tòng Thị Lan. 27/11/1969 Phó Hiệu trưởng. MN Hoa Ban 1. 23/12/1982 Giáo viên. MN Hoa Ban 1. 40 Tòng Thị Minh 41 Vì Thị Nga. 31/03/1987 Giáo viên. MN Hoa Ban 1. 30/12/1985 Giáo viên. MN Hoa Ban 1. 42 Lò Thị Tinh 43 Quàng Thị Dương. 04/01/1986 Giáo viên 10/03/1977 Viên chức. MN Hoa Ban 1. 44 Tòng Thị Thủy. 05/11/1976 Phó Trưởng phòng. Phòng GD-ĐT. 1. 11/01/1989 Giáo viên. MN Hoa Ban 1. Vì Thị Phinh. Danh sách có 45 người. Phòng GD-ĐT.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>