Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

KET QUA THI CAP TINH NAM HOC 2011 2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.58 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TT

Họ tên

Ngày sinh



<b>của phòng giáo dục Yên Định</b>



Điểm
thi HSG


Xếp
giải

Lớp

Môn thi



<b>S giỏo dc và đào tạo thanh hoá</b>


<b>Kú thi häc sinh giái tØnh năm học 2011 - 2012</b>



HS trờng

GV dạy



<b>Kết quả thi chọn học sinh giỏi</b>



Trịnh Thị Tuyến 19/07/1997


1 THCS Yên Trung 9 ANH

12.50

KK Nguyễn Thị Thúy


Trịnh Văn Nghĩa 18/08/1997


2 THCS Định Long 9 ANH

13.00

KK Nguyễn Thị Thúy


Yên Quốc Nghĩa 22/02/1997


3 THCS Định Long 9 ANH

13.25

KK Nguyễn Thị Thúy



Trịnh Thị Minh Thu 04/09/1997


4 THCS Yên Trung 9 ANH

13.00

KK Nguyễn Thị Thúy


Lê Thị TiNa 24/07/1997


5 THCS Định Bình 9 ANH

12.00

KK Nguyễn Thị Thúy


Lê Dơng Linh 11/08/1997


6 THCS Lê Đình Kiên 9 ANH

11.50

KK Nguyễn Thị Thúy


Mai Trọng Nam 10/03/1997


7 THCS Yên Lâm 9 ANH

12.00

KK Nguyễn Thị Thúy


Trịnh Thị Thảo Linh 25/12/1997


8 THCS Lê Đình Kiên 9 ANH

11.50

KK Nguyễn Thị Thúy


Lê Nh Hiểu 25/08/1997


9 THCS Yên Thọ 9 ANH

12.00

KK Nguyễn Thị Thúy


Nguyễn Huyền Trang 22/04/1997


10 THCS Yên Trờng 9 ANH

14.00

Ba Nguyễn Thị Thúy


Nguyễn Văn Linh 07/07/1997



11 THCS Định tiến 9A Địa

13.00

KK Mai Thị Hồng


Hoàng Văn Dũng 03/05/1997


12 THCS Lê Đình Kiên 9B Địa

11.00

Mai Thị Hồng


Nguyễn Thị Hằng 05/08/1997


13 THCS Định Liên 9A Địa

15.00

Nhì Mai Thị Hồng


Trịnh Thị Hải 08/03/1997


14 THCS Lê Đình Kiên 9A Địa

11.00

Mai Thị Hồng


Nguyễn Thị Linh 17/04/1997


15 THCS Yên phú 9A Địa

13.50

Ba Mai Thị Hồng


Phạm Thị Hòa 19/08/1997


16 THCS Định Hng 9B Địa

13.00

KK Mai Thị Hồng


Trần Thị Hơng 18/01/1997


17 THCS Định Tân 9B Địa

15.00

Nhì Mai Thị Hồng


Nguyễn Thanh Phơng 03/09/1997


18 THCS Định Hng 9B Địa

15.50

Nhì Mai Thị Hồng



Nguyễn Thị Nhàn 10/10/1997


19 THCS Định Liên 9A Địa

14.00

Ba Mai ThÞ Hång


L−u ThÞ ViƯt Chinh 13/05/1997


20 THCS Định Liên 9A Địa

12.50

KK Mai Thị Hồng


Trịnh Thị Diện 03/02/1997


21 THCS Định Liên 9 GDCD

15.50

KK Lê Thị Hảo


Trịnh Thị Loan 24/09/1997


22 THCS Yên Trung 9 GDCD

15.50

KK Lê Thị Hảo


Phạm Thị Trang 26/02/1997


23 THCS Định Hòa 9 GDCD

17.50

Nhì Lê Thị Hảo


Trần Thị Phơng Thảo 15/09/1997


24 THCS Định Tăng 9 GDCD

13.50

Lê Thị Hảo


Trịnh Thị Hoa 24/12/1997


25 THCS Yên Thái 9 GDCD

16.50

Ba Lê Thị Hảo


Lê Thị Thuyết 11/06/1997



26 THCS Định Tiến 9 GDCD

16.50

Ba Lê Thị Hảo


Nguyễn Thị Lan Anh 20/11/1997


27 THCS Định Tân 9 GDCD

14.50

KK Lê Thị Hảo


Hoàng Thị Lý 05/10/1997


28 THCS Định Hng 9 GDCD

14.50

KK Lê Thị Hảo


Nguyễn Thị Thắm 24/03/1997


29 THCS Yên Hùng 9 GDCD

14.50

KK Lê Thị Hảo


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

TT

Họ tên

Ngày sinh



<b>của phòng giáo dục Yên Định</b>



Điểm
thi HSG


Xếp
giải

Lớp

Môn thi



<b>S giỏo dc v o to thanh hoỏ</b>


<b>Kỳ thi học sinh giỏi tỉnh năm học 2011 - 2012</b>



HS trờng

GV dạy




<b>Kết quả thi chọn học sinh giỏi</b>



Lê Thị Lan Anh 02/09/1997


30 THCS Yên Lạc 9 GDCD

14.00

Lê Thị Hảo


Lê Anh Đức 04/03/1997


31 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá

11.50

Lê Xuân Long


Thiều Hoàng Hải 12/10/1997


32 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá

14.50

Lê Xuân Long


Vũ Minh Hiếu 28/10/1997


33 THCS Định Bình 9 Hoá

12.75

Lê Xuân Long


Nghiêm Thị Thảo Ngân 22/08/1997


34 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá

14.25

Lê Xuân Long


Lê Thị Thuý 15/04/1997


35 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá

11.50

Lê Xuân Long


Vũ Thị Nguyệt 15/01/1997


36 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá

18.50

Ba Lê Xuân Long


Lu Ngọc Hiệp 13/10/1997


37 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá

13.00

Lê Xuân Long


Trịnh Chí Thành 02/04/1997


38 THCS Định Liờn 9 Hoá

15.50

KK Lê Xuân Long


Nguyễn Giang Sâm 16/12/1997


39 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá

18.50

Ba Lê Xuân Long


Lê Huy Khải 26/10/1997


40 THCS Thị trấn Quán Lào 9 Hoá

11.50

Lê Xuân Long


Trịnh Đình Minh 17/08/1997


41 THCS Lê Đình Kiên 9 Lý

18.00

Nhất Vũ Tiến Duẩn


Trịnh Thị Mai Sinh 01/01/1997


42 THCS Lê Đình Kiên 9 Lý

8.50

Vũ Tiến Duẩn


Trịnh Trọng Nghĩa 14/10/1997


43 THCS Yên Thọ 9 Lý

13.00

Ba Vũ Tiến Duẩn


Trịnh ánh Tuyết 27/03/1997



44 THCS Lê Đình Kiên 9 Lý

18.00

Nhất Vũ Tiến Duẩn


Lê Anh Quân 07/07/1997


45 THCS Định Tân 9 Lý

10.50

KK Vũ Tiến Duẩn


Lê Đại Lâm 16/02/1997


46 THCS Định Liên 9 Lý

10.50

KK Vũ Tiến Duẩn


Trịnh Đình Hải 28/02/1997


47 THCS Quý Léc 9 Lý

13.00

Ba Vò TiÕn Duẩn


Lê Đức Thọ 26/05/1997


48 THCS Định Tân 9 Lý

12.00

KK Vũ Tiến Duẩn


Trần Thị Thu Hồng 10/04/1997


49 THCS Lê Đình Kiên 9 Lý

13.50

Ba Vũ Tiến Duẩn


Trịnh Quyết Thắng 15/03/1997


50 THCS Định Bình 9 Lý

7.50

Vũ Tiến Duẩn


Nguyễn Thị Thơng 21/04/1997


51 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH

15.00

Ba Trần Thị Huyền


Lê Quang Tuấn 16/03/1997


52 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH

14.00

KK Trần Thị Huyền


Bùi Thị Hoa 13/09/1997


53 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH

14.25

KK Trần Thị Huyền


Nguyễn Văn Kiên 23/09/1997


54 THCS Quý Lộc 9 SINH

15.00

Ba Trần Thị Huyền


Lê Hải Nam 03/06/1997


55 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH

15.50

Ba Trần Thị Huyền


Trần Văn Sơn 02/02/1997


56 THCS Định Tân 9 SINH

12.75

KK Trần Thị Huyền


Lê Nh Đức 30/08/1997


57 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH

15.00

Ba Trần Thị Huyền


Lê Văn Anh 24/11/1997


58 THCS Định Tân 9 SINH

15.25

Ba Trần Thị Huyền


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

TT

Họ tên

Ngày sinh




<b>của phòng giáo dục Yên Định</b>



Điểm
thi HSG


Xếp
giải

Lớp

Môn thi



<b>S giỏo dc và đào tạo thanh hoá</b>


<b>Kú thi häc sinh giái tØnh năm học 2011 - 2012</b>



HS trờng

GV dạy



<b>Kết quả thi chọn học sinh giỏi</b>



Nguyễn Hồng Thúy 27/10/1997


59 THCS Định Tiến 9 SINH

14.00

KK Trần Thị Huyền


Nguyễn Thị Thu Trang 19/01/1997


60 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH

12.25

Trần Thị Huyền


Bùi Thị Huyền Trang 24/08/1997


61 THCS Lê Đình Kiên 9 Sử

13.00

KK Trịnh Thị Cúc



Hàn Hồng Trang 12/03/1997


62 THCS Lê Đình Kiên 9 Sử

8.00

Trịnh Thị Cúc


Lê Thị Huyên 02/09/1997


63 THCS Yên Lạc 9 Sử

12.00

Trịnh Thị Cúc


Lê Khắc Tâm 17/07/1997


64 THCS Yên Thọ 9 Sử

14.50

Ba Trịnh Thị Cúc


Lê Thị Tâm 19/10/1997


65 THCS Yên Lạc 9 Sử

12.50

Trịnh Thị Cúc


Nguyễn Thị Thu Hồng 15/10/1997


66 THCS Định Tiến 9 Sử

13.00

KK Trịnh Thị Cúc


Nguyễn Thị Nghĩa 11/12/1997


67 THCS Yên Trung 9 Sử

10.50

Trịnh Thị Cúc


Lê Thị Hơng 22/09/1997


68 THCS Yên Hùng 9 Sử

10.50

Trịnh Thị Cúc


Vũ Thị Trang 15/05/1997



69 THCS Định Tiến 9 Sử

12.25

Trịnh Thị Cúc


Lê Thị Giang 15/09/1997


70 THCS Yên Hùng 9 Sử

11.25

Trịnh Thị Cúc


Đỗ Tấn Sang 14/05/1997


71 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán

13.50

KK Trịnh Văn Kiện


Cao Lê Hữu Đức 13/02/1997


72 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán

15.50

Ba Trịnh Văn Kiện


Nguyễn Khánh Linh 20/06/1997


73 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán

10.50

Trịnh Văn Kiện


Lu Thu Thảo 22/12/1997


74 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán

14.50

KK Trịnh Văn Kiện


Lê Thị Quỳnh Trang 15/11/1997


75 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán

12.50

KK Trịnh Văn Kiện


Lê Minh Đức 12/03/1997


76 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán

7.00

Trịnh Văn Kiện



Lê Anh Tuấn 01/01/1997


77 THCS Định Liên 9 Toán

9.00

Trịnh Văn Kiện


Bùi Minh Ngọc 18/04/1997


78 THCS Yên Thái 9 Toán

13.00

KK Trịnh Văn Kiện


Trịnh Hoàng Đức 04/09/1997


79 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán

11.00

Trịnh Văn Kiện


Lê Trung Thành 15/10/1997


80 THCS Yên Trờng 9 Toán

10.75

Trịnh Văn Kiện


Nguyễn Thị Lan Quỳnh 29/05/1997


81 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn

13.00

KK Trần Thị Tâm


Nguyễn Thị Nga 15/07/1997


82 THCS Quý Lộc 9 Văn

14.00

Ba Trần Thị Tâm


Hoàng Thị Thu Trang 22/10/1997


83 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn

12.00

Trần Thị Tâm


Nguyễn Thị Duyên 27/08/1997



84 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn

15.00

Nhì Trần Thị Tâm


Lu Thị Nam 14/01/1997


85 THCS Định Hng 9 Văn

13.00

KK Trần Thị Tâm


Trịnh Thị Duyên 20/07/1997


86 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn

15.00

Nhì Trần Thị Tâm


Nguyễn Thị Quỳnh 04/11/1997


87 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn

14.00

Ba Trần Thị Tâm


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

TT

Họ tên

Ngày sinh



<b>của phòng giáo dục Yên Định</b>



Điểm
thi HSG


Xếp
giải

Lớp

Môn thi



<b>S giỏo dục và đào tạo thanh hoá</b>


<b>Kú thi häc sinh giái tỉnh năm học 2011 - 2012</b>



HS trờng

GV dạy




<b>Kết quả thi chọn học sinh giỏi</b>



Ngô Thị Thảo 24/04/1997


88 THCS Định Tờng 9 Văn

13.50

KK Trần Thị Tâm


Nguyễn Thị Thu Huyền 27/04/1997


89 THCS Định Tiến 9 Văn

14.00

Ba Trần Thị Tâm


Trịnh Thị Thu Hằng 13/03/1997


90 THCS Định Long 9 Văn

14.00

Ba Trần Thị Tâm


</div>

<!--links-->

×