Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.58 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Điểm
thi HSG
Xếp
giải
<b>S giỏo dc và đào tạo thanh hoá</b>
Trịnh Thị Tuyến 19/07/1997
1 THCS Yên Trung 9 ANH
Trịnh Văn Nghĩa 18/08/1997
2 THCS Định Long 9 ANH
Yên Quốc Nghĩa 22/02/1997
3 THCS Định Long 9 ANH
Trịnh Thị Minh Thu 04/09/1997
4 THCS Yên Trung 9 ANH
Lê Thị TiNa 24/07/1997
5 THCS Định Bình 9 ANH
Lê Dơng Linh 11/08/1997
6 THCS Lê Đình Kiên 9 ANH
Mai Trọng Nam 10/03/1997
7 THCS Yên Lâm 9 ANH
Trịnh Thị Thảo Linh 25/12/1997
8 THCS Lê Đình Kiên 9 ANH
Lê Nh Hiểu 25/08/1997
9 THCS Yên Thọ 9 ANH
Nguyễn Huyền Trang 22/04/1997
10 THCS Yên Trờng 9 ANH
Nguyễn Văn Linh 07/07/1997
11 THCS Định tiến 9A Địa
Hoàng Văn Dũng 03/05/1997
12 THCS Lê Đình Kiên 9B Địa
Nguyễn Thị Hằng 05/08/1997
13 THCS Định Liên 9A Địa
Trịnh Thị Hải 08/03/1997
14 THCS Lê Đình Kiên 9A Địa
Nguyễn Thị Linh 17/04/1997
15 THCS Yên phú 9A Địa
Phạm Thị Hòa 19/08/1997
16 THCS Định Hng 9B Địa
Trần Thị Hơng 18/01/1997
17 THCS Định Tân 9B Địa
Nguyễn Thanh Phơng 03/09/1997
18 THCS Định Hng 9B Địa
Nguyễn Thị Nhàn 10/10/1997
19 THCS Định Liên 9A Địa
L−u ThÞ ViƯt Chinh 13/05/1997
20 THCS Định Liên 9A Địa
Trịnh Thị Diện 03/02/1997
21 THCS Định Liên 9 GDCD
Trịnh Thị Loan 24/09/1997
22 THCS Yên Trung 9 GDCD
Phạm Thị Trang 26/02/1997
23 THCS Định Hòa 9 GDCD
Trần Thị Phơng Thảo 15/09/1997
24 THCS Định Tăng 9 GDCD
Trịnh Thị Hoa 24/12/1997
25 THCS Yên Thái 9 GDCD
Lê Thị Thuyết 11/06/1997
26 THCS Định Tiến 9 GDCD
Nguyễn Thị Lan Anh 20/11/1997
27 THCS Định Tân 9 GDCD
Hoàng Thị Lý 05/10/1997
28 THCS Định Hng 9 GDCD
Nguyễn Thị Thắm 24/03/1997
29 THCS Yên Hùng 9 GDCD
Điểm
thi HSG
Xếp
giải
<b>S giỏo dc v o to thanh hoỏ</b>
Lê Thị Lan Anh 02/09/1997
30 THCS Yên Lạc 9 GDCD
Lê Anh Đức 04/03/1997
31 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá
Thiều Hoàng Hải 12/10/1997
32 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá
Vũ Minh Hiếu 28/10/1997
33 THCS Định Bình 9 Hoá
Nghiêm Thị Thảo Ngân 22/08/1997
34 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá
Lê Thị Thuý 15/04/1997
35 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá
Vũ Thị Nguyệt 15/01/1997
36 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá
Lu Ngọc Hiệp 13/10/1997
37 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá
Trịnh Chí Thành 02/04/1997
38 THCS Định Liờn 9 Hoá
Nguyễn Giang Sâm 16/12/1997
39 THCS Lê Đình Kiên 9 Hoá
Lê Huy Khải 26/10/1997
40 THCS Thị trấn Quán Lào 9 Hoá
Trịnh Đình Minh 17/08/1997
41 THCS Lê Đình Kiên 9 Lý
Trịnh Thị Mai Sinh 01/01/1997
42 THCS Lê Đình Kiên 9 Lý
Trịnh Trọng Nghĩa 14/10/1997
43 THCS Yên Thọ 9 Lý
Trịnh ánh Tuyết 27/03/1997
44 THCS Lê Đình Kiên 9 Lý
Lê Anh Quân 07/07/1997
45 THCS Định Tân 9 Lý
Lê Đại Lâm 16/02/1997
46 THCS Định Liên 9 Lý
Trịnh Đình Hải 28/02/1997
47 THCS Quý Léc 9 Lý
Lê Đức Thọ 26/05/1997
48 THCS Định Tân 9 Lý
Trần Thị Thu Hồng 10/04/1997
49 THCS Lê Đình Kiên 9 Lý
Trịnh Quyết Thắng 15/03/1997
50 THCS Định Bình 9 Lý
Nguyễn Thị Thơng 21/04/1997
51 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH
Lê Quang Tuấn 16/03/1997
52 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH
Bùi Thị Hoa 13/09/1997
53 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH
Nguyễn Văn Kiên 23/09/1997
54 THCS Quý Lộc 9 SINH
Lê Hải Nam 03/06/1997
55 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH
Trần Văn Sơn 02/02/1997
56 THCS Định Tân 9 SINH
Lê Nh Đức 30/08/1997
57 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH
Lê Văn Anh 24/11/1997
58 THCS Định Tân 9 SINH
Điểm
thi HSG
Xếp
giải
<b>S giỏo dc và đào tạo thanh hoá</b>
Nguyễn Hồng Thúy 27/10/1997
59 THCS Định Tiến 9 SINH
Nguyễn Thị Thu Trang 19/01/1997
60 THCS Lê Đình Kiên 9 SINH
Bùi Thị Huyền Trang 24/08/1997
61 THCS Lê Đình Kiên 9 Sử
Hàn Hồng Trang 12/03/1997
62 THCS Lê Đình Kiên 9 Sử
Lê Thị Huyên 02/09/1997
63 THCS Yên Lạc 9 Sử
Lê Khắc Tâm 17/07/1997
64 THCS Yên Thọ 9 Sử
Lê Thị Tâm 19/10/1997
65 THCS Yên Lạc 9 Sử
Nguyễn Thị Thu Hồng 15/10/1997
66 THCS Định Tiến 9 Sử
Nguyễn Thị Nghĩa 11/12/1997
67 THCS Yên Trung 9 Sử
Lê Thị Hơng 22/09/1997
68 THCS Yên Hùng 9 Sử
Vũ Thị Trang 15/05/1997
69 THCS Định Tiến 9 Sử
Lê Thị Giang 15/09/1997
70 THCS Yên Hùng 9 Sử
Đỗ Tấn Sang 14/05/1997
71 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán
Cao Lê Hữu Đức 13/02/1997
72 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán
Nguyễn Khánh Linh 20/06/1997
73 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán
Lu Thu Thảo 22/12/1997
74 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán
Lê Thị Quỳnh Trang 15/11/1997
75 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán
Lê Minh Đức 12/03/1997
76 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán
Lê Anh Tuấn 01/01/1997
77 THCS Định Liên 9 Toán
Bùi Minh Ngọc 18/04/1997
78 THCS Yên Thái 9 Toán
Trịnh Hoàng Đức 04/09/1997
79 THCS Lê Đình Kiên 9 Toán
Lê Trung Thành 15/10/1997
80 THCS Yên Trờng 9 Toán
Nguyễn Thị Lan Quỳnh 29/05/1997
81 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn
Nguyễn Thị Nga 15/07/1997
82 THCS Quý Lộc 9 Văn
Hoàng Thị Thu Trang 22/10/1997
83 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn
Nguyễn Thị Duyên 27/08/1997
84 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn
Lu Thị Nam 14/01/1997
85 THCS Định Hng 9 Văn
Trịnh Thị Duyên 20/07/1997
86 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn
Nguyễn Thị Quỳnh 04/11/1997
87 THCS Lê Đình Kiên 9 Văn
Điểm
thi HSG
Xếp
giải
<b>S giỏo dục và đào tạo thanh hoá</b>
Ngô Thị Thảo 24/04/1997
88 THCS Định Tờng 9 Văn
Nguyễn Thị Thu Huyền 27/04/1997
89 THCS Định Tiến 9 Văn
Trịnh Thị Thu Hằng 13/03/1997
90 THCS Định Long 9 Văn