Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (451.92 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>STT SBD</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THPT</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
1 GT02 NGUYỄN TUẤN ANH 06/09/1996 11 Toán Chu Văn An 27,00 Nhất
2 GT24 LÊ QUANG HUY 24/04/1995 12A1 Quốc Oai 26,50 Nhất
3 GT68 NGUYỄN ĐỨC LONG 27/6/1995 12 Toán1 Chuyên HN-Amsterdam 25,00 Nhất
4 GT59 NGUYỄN HỮU NHÂN 31/03/1996 11 Toán Chuyên Nguyễn Huệ 24,50 Nhất
5 GT64 ĐỒN DUY ĐỨC 05/10/1995 12 Tốn1 Chun HN-Amsterdam 24,50 Nhất
6 GT37 NGUYỄN VĂN NAM 01/11/1996 11C Đa Phúc 24,00 Nhì
7 GT03 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 09/08/1995 12A1 Nguyễn Thị Minh Khai 24,00 Nhì
8 GT38 ĐỖ VĂN PHÚC 01/07/1995 12A1 Phúc Thọ 23,50 Nhì
9 GT55 ĐỖ KIÊM TÙNG 08/01/1995 12A14 Ngọc Tảo 23,00 Nhì
10 GT42 NGUYỄN HỒNG QN 15/12/1995 12A1 Nguyễn Thị Minh Khai 22,00 Nhì
11 GT21 CAO VIỆT HƢNG 30/07/1995 12A1 Ngọc Hồi 21,50 Ba
12 GT71 TRẦN NGÔ QUANG NGỌC 26/8/1995 12 Toán1 Chuyên HN-Amsterdam 21,00 Ba
13 GT44 DƢƠNG HOÀNG SƠN 23/06/1995 12A4 Thạch Thất 20,50 Ba
14 GT22 PHẠM THU HƢƠNG 02/12/1995 12A0 Thanh Oai A 20,00 Ba
15 GT27 ĐẶNG ĐÌNH KHÍCH 11/09/1995 12A9 Chúc Động 20,00 Ba
16 GT34 TRẦN TUẤN MINH 29/09/1995 12A1 Liên Hà 20,00 Ba
17 GT74 PHÙNG QUANG DUY 06/02/1995 12 Toán Chu Văn An 19,75 Ba
18 GT73 LÊ XUÂN BÁCH 08/10/1995 12 Toán1 Chuyên HN-Amsterdam 19,25 Ba
19 GT13 TRẦN HỒNG GIANG 02/09/1995 12A1 Ngọc Hồi 19,00 Ba
20 GT18 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 25/12/1995 12A1 Liên Hà 19,00 Ba
21 GT29 CHU HUY KIÊN 15/07/1995 12A1 Phùng Khắc Khoan-TT 19,00 Ba
22 GT40 ĐOÀN THỊ HỒNG PHƢƠNG 19/03/1995 12A1 Nguyễn Thị Minh Khai 19,00 Ba
23 GT62 ĐỖ TIẾN ĐIỆP 25/04/1996 11 Toán Chuyên Nguyễn Huệ 19,00 Ba
24 GT23 ĐẶNG QUANG HUY 12/08/1995 12A1 Vân Cốc 18,75 Ba
25 GT31 LƢU ĐÌNH LẬP 23/12/1995 12A2 Nguyễn Du-Thanh Oai 18,50 Ba
26 GT30 PHẠM NGỌC LÂM 28/08/1995 12A1 Liên Hà 17,00 K.Khích
27 GT33 LÊ QUANG MINH 14/04/1995 12 Toán Chu Văn An 17,00 K.Khích
28 GT54 NGUYỄN MẠNH TUẤN 24/08/1995 12A1 Quốc Oai 17,00 K.Khích
<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI</b>
29 GT72B TRẦN ĐỨC LIÊM 28/11/1996 11 Chuyên HN-Amsterdam 17,00 K.Khích
30 GT26 NGUYỄN DUY KHÁNH 27/12/1995 12 A1 BA VÌ 16,75 K.Khích
31 GT14 NGUYỄN THỊ HƢƠNG GIANG 01/07/1995 12A1 Trung Giã 16,50 K.Khích
32 GT16 NGUYỄN TRUNG HIẾU 31/10/1995 12A3 Thạch Thất 16,50 K.Khích
33 GT46 PHẠM TUẤN SƠN 15/03/1995 12A0 Thanh Oai A 16,50 K.Khích
34 GT47 ĐINH TRỌNG THẮNG 25/12/1995 12A9 Phan Đình Phùng 16,50 K.Khích
35 GT60 NGUYỄN XUÂN TRƢỜNG 10/03/1995 12 Toán Chuyên Nguyễn Huệ 16,50 K.Khích
36 GT48 TRỊNH TIẾN THÀNH 09/09/1995 12A1 Liên Hà 15,50 K.Khích
37 GT72 TRẦN TỐ LOAN 28/5/1995 12 Tốn1 Chun HN-Amsterdam 15,50 K.Khích
38 GT63 TRẦN MỸ ĐỨC 25/11/1996 11 Tốn Chuyên Nguyễn Huệ 15,00 K.Khích
39 GT75 PHAN ĐỨC VIỆT 03/06/1995 12 Tốn Chu Văn An 15,00 K.Khích
40 GT08 BÙI ĐỨC DŨNG 17/08/1995 12A1 Ngọc Hồi 14,50 K.Khích
41 GT25 NGUYỄN QUÝ HUY 12/02/1995 12A1 Trung Giã 14,50 K.Khích
42 GT43 HỒNG KIM QUÂN 30/12/1995 12A2 Hồng Thái 14,50 K.Khích
43 GT57 LƢU HẢI YẾN 01/07/1995 12A2 Nguyễn Du-Thanh Oai 14,50 K.Khích
44 GT36 TRẦN THƢỢNG HỒNG NAM 29/08/1995 12A5 Phan Đình Phùng 14,00 K.Khích
45 GT39 NGUYỄN VĂN PHÚC 05/11/1995 12A2 Lê Quý Đôn - Đống Đa 13,50 K.Khích
46 GT56 NGUYỄN THẾ TUẤN VŨ 25/03/1995 12A9 Phan Đình Phùng 13,50 K.Khích
47 GT61 NGUYỄN TÙNG SƠN 03/02/1995 12 Tốn Chun Nguyễn Huệ 13,50 K.Khích
48 GT51 NGUYỄN VĂN TRỌNG 23/03/1995 12A1 Ngọc Hồi 12,50 K.Khích
49 GT17 NGUYỄN THỊ HOA 07/08/1995 12A1 Tự Lập 12,00 K.Khích
50 GT70 PHAN ANH ĐÀO 21/4/1995 12 Tốn1 Chun HN-Amsterdam 12,00 K.Khích
STT <b>SBD</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THPT</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
1 GL24 NGUYỄN KHẮC HUY 27/09/1995 12 Toán Chu Văn An 24,50 Nhất
2 GL60 PHÙNG VĂN QUẢ 18/12/1995 12 LÝ 1 Chuyên Nguyễn Huệ 24,00 Nhất
3 GL34 TRẦN MỘNG LONG 6/11/1995 12 Toán Chu Văn An 24,00 Nhất
4 GL62 QUÁCH TRÍ DŨNG 25/2/1995 12 Lý1 Chuyên HN-Amsterdam 24,00 Nhất
5 GL64 NGUYỄN HÀ LINH 24/4/1995 12 Lý1 Chuyên HN-Amsterdam 24,00 Nhất
6 GL27 NGUYỄN KHUYẾN 14/04/1995 12A1 Trung Giã 23,50 Nhì
7 GL19 HỒNG ĐỨC HÙNG 10/02/1995 12A1 Trung Giã 23,00 Nhì
8 GL08 PHẠM VĂN ĐÀO 11/07/1995 12A1 Hồng Thái 23,00 Nhì
9 GL74 VŨ HỒNG THÁI 23/01/1995 12 Tốn Chu Văn An 23,00 Nhì
10 GL45 NGUYỄN HỮU QUÂN 03/12/1995 12A1 Dƣơng Xá 23,00 Nhì
11 GL16 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 05/04/1995 12 lí Sơn Tây 22,50 Nhì
12 GL32 ĐỖ THỊ THẢO LIÊN 23/11/1995 12A Đa Phúc 22,50 Nhì
13 GL10 NGUYỄN DƢƠNG DŨNG 01/12/1995 12 Cổ Loa 22,00 Ba
14 GL02 NGUYỄN HỒNG ANH 01/11/1995 12A9 Phan Đình Phùng 21,50 Ba
15 GL05 NGUYỄN THẾ CĂN 17/05/1995 12 Cổ Loa 21,00 Ba
16 GL09 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 01/09/1995 12A10 Cao Bá Quát-GL 21,00 Ba
17 GL63 TÔ NHẬT LINH 07/8/1995 12 Lý1 Chuyên HN-Amsterdam 21,00 Ba
18 GL65 HOÀNG LÊ THÀNH 13/2/1995 12 Lý1 Chuyên HN-Amsterdam 21,00 Ba
19 GL73 NGUYỄN ANH ĐỨC 28/11/1995 12 Toán Chu Văn An 21,00 Ba
20 GL59 NGUYỄN ĐỨC HOÀN 25/10/1995 12 LÝ 1 Chuyên Nguyễn Huệ 20,50 Ba
21 GL11 TRẦN THÙY DUNG 26/01/1995 12A1 Vân Cốc 20,00 Ba
22 GL72ANGUYỄN HÀ KHOA 19/11/1996 11 Chuyên HN-Amsterdam 19,00 Ba
23 GL36 TRẦN TRÀ MY 19/12/1994 12 Toán Chu Văn An 18,50 Ba
24 GL42 NHỮ ANH NGUYÊN 13/10/1995 12A1 Thanh Oai B 18,50 Ba
25 GL43 NGUYỄN HẢI PHONG 15/01/1996 11 Lý Chu Văn An 18,50 Ba
26 GL49 TRẦN ĐỨC TÂN 16/11/1995 12A Đa Phúc 18,50 Ba
27 GL44 NGUYỄN MINH PHÚ 21/11/1995 12A3 Nguyễn Gia Thiều 18,00 K.Khích
28 GL56 NGUYỄN QUÝ TIẾN 10/04/1995 12A1 Nguyễn Thị Minh Khai 18,00 K.Khích
29 GL66 NGUYỄN QUANG ANH 14/4/1995 12 Lý1 Chun HN-Amsterdam 18,00 K.Khích
30 GL71 TRỊNH HỒNG HIẾU 13/3/1995 12 Lý1 Chuyên HN-Amsterdam 18,00 K.Khích
31 GL68 NGUYỄN TRẦN ANH 06/3/1995 12 Lý1 Chuyên HN-Amsterdam 17,50 K.Khích
32 GL37 ĐẶNG HỒI NAM 15/02/1995 12 A1 BA VÌ 16,50 K.Khích
33 GL46 NGUYỄN TIẾN QUÂN 08/04/1995 12A0 Thanh Oai A 16,50 K.Khích
34 GL52 NGUYỄN CẢNH THẮNG 11/08/1995 12A1 Xuân Đỉnh 16,50 K.Khích
35 GL72 BÙI HUỲNH TÚ 05/11/1995 12 Tốn Chu Văn An 16,50 K.Khích
36 GL41 PHẠM XUÂN NGỌC 19/08/1995 12A11 Yên Viên 16,00 K.Khích
37 GL48 KHƢƠNG THỊ THANH TÂM 02/07/1995 12A1 Phùng Khắc Khoan-TT 16,00 K.Khích
38 GL61 NGƠ THỊ TH QUN 26/01/1995 12 LÝ 1 Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 K.Khích
39 GL01 VŨ THỊ THANH AN 01/01/1995 12A2 Nguyễn Thị Minh Khai 15,00 K.Khích
40 GL25 NGUYỄN TIẾN HUY 27/02/1995 12A2 Cao Bá Quát-QO 15,00 K.Khích
41 GL33 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG LINH 26/02/1995 12A1 Ngọc Hồi 15,00 K.Khích
42 GL40 DƢƠNG THẾ NGỌC 30/11/1995 12A15 Ngọc Tảo 14,50 K.Khích
43 GL31 BÙI THỊ NHẬT LỆ 07/08/1995 12A2 Minh Khai 14,00 K.Khích
44 GL47 NGUYỄN VĂN QUANG 02/09/1995 12 Cổ Loa 14,00 K.Khích
45 GL50 NGUYỄN NAM THÁI 05/03/1995 12 Cổ Loa 14,00 K.Khích
47 GL06 LƢU MINH CHÂU 22/09/1995 12A1 Ngọc Hồi 13,50 K.Khích
48 GL20 TỐNG QUANG HÙNG 12/11/1995 12A1 Cao Bá Quát-QO 13,50 K.Khích
49 GL26 NGUYỄN HỒNG HUYNH 05/11/1995 12A1 Ngọc Hồi 13,50 K.Khích
50 GL17 ĐINH THỊ THU HIỀN 10/05/1995 12A1 Ngọc Hồi 13,00 K.Khích
51 GL69 ĐÀO THÚY HẠNH 18/3/1995 12 Lý1 Chuyên HN-Amsterdam 13,00 K.Khích
52 GL53 NGUYỄN CƠNG THẮNG 17/04/1995 12 lí Sơn Tây 12,00 K.Khích
53 GL39 PHAN ÍCH NGHĨA 08/03/1995 12A4 Phùng Khắc Khoan-TT 11,50 K.Khích
54 GL70 HỒNG DUY HIẾU 29/10/1995 12 Lý1 Chuyên HN-Amsterdam 11,50 K.Khích
55 GL57 NGUYỄN XUÂN TRƢỜNG 28/01/1995 12A1 Xuân Đỉnh 11,00 K.Khích
<b>STT SBD</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THPT</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
1 GH65 TRẦN LÊ MINH HIẾU 08/08/1996 11 Chuyên HN-Amsterdam 26,00 Nhất
2 GH67 CHU MINH ĐỨC 19/12/1996 11 Chuyên HN-Amsterdam 24,50 Nhất
3 GH58 NGUYỄN HUY TOÀN 24/08/1995 12 hố Chun Nguyễn Huệ 22,50 Nhất
4 GH56 HỒNG MẠNH ĐỨC 17/07/1996 11 hố Chun Nguyễn Huệ 21,50 Nhì
5 GH60 NGUYỄN BẢO NGỌC 06/04/1995 12 hoá Chuyên Nguyễn Huệ 21,50 Nhì
6 GH54 NGUYỄN XUÂN VIỆT 30/09/1995 12A1 Thanh Oai A 21,00 Nhì
7 GH28 PHAN HUY NHÂN 13/09/1995 12A9 Phan Đình Phùng 20,50 Nhì
8 GH62 TRẦN ĐỨC NGHĨA 11/07/1995 12 hố Chun Nguyễn Huệ 20,50 Nhì
9 GH18 ĐỖ THU HƢƠNG 27/01/1995 12A1 Ngọc Hồi 20,00 Nhì
10 GH64 TƠ HÀ MINH 28/11/199611 Hóa Chu Văn An 20,00 Nhì
11 GH66 PHẠM NGÂN GIANG 25/03/1996 11 Chuyên HN-Amsterdam 20,00 Nhì
12 GH38 NGUYỄN THỊ THẢO 05/03/1995 12A2 Quốc Oai 18,50 Ba
13 GH14 NGUYỄN TIẾN HIỆP 19/10/1995 12A1 Liên Hà 17,50 Ba
14 GH06 NGUYỄN VIỆT ANH 23/05/1995 12 Hóa Sơn Tây 16,50 Ba
15 GH10 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 12/08/1995 12A0 Thanh Oai A 16,50 Ba
16 GH29 LÊ THỊ OANH 17/07/1995 12A1 Thanh Oai B 16,50 Ba
17 GH53 NGUYỄN GIA TUẤN 17/02/1995 12 Hóa Sơn Tây 16,50 Ba
18 GH13 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH 11/08/1995 12A1 Liên Hà 16,00 Ba
19 GH23 KHUẤT THỊ LAY 28/11/1995 12 Hóa Sơn Tây 16,00 Ba
20 GH59 NGUYỄN LƢƠNG ĐỨC 15/09/1995 12 hoá Chuyên Nguyễn Huệ 16,00 Ba
21 GH30 PHAN TỬ PHÚC 18/05/1995 12A1 Xuân Đỉnh 15,50 Ba
22 GH37 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO 22/12/1995 12A1 Liên Hà 15,50 Ba
23 GH43 NGUYỄN VĂN TIẾN 18/09/1995 12A14 Ngọc Tảo 15,50 Ba
24 GH68 NGUYỄN KHẮC HƢNG 16/01/1996 11 Chuyên HN-Amsterdam 15,50 Ba
25 GH26 ĐỖ THÀNH NAM 23/01/1995 12A1 Nguyễn Thị Minh Khai 15,00 Ba
26 GH35 VŨ VĂN THANH 22/12/1996 11 Chu Văn An 15,00 Ba
27 GH41 LÊ MINH THUỲ 06/03/1995 12A1 Nguyễn Thị Minh Khai 15,00 Ba
28 GH63 NGUYỄN PHÚ HƢNG 07/04/199611 Hóa Chu Văn An 15,00 Ba
30 GH21 KHUẤT CAO KHẢI 20/08/1996 11 Hóa Sơn Tây 14,00 Ba
31 GH17 NGUYỄN VĂN HƢNG 20/01/1995 12A1 Hai Bà Trƣng 13,50 K.Khích
32 GH34 HỒNG TIẾN TẠO 15/12/1995 12A2 Cao Bá Qt-QO 13,50 K.Khích
33 GH47 NGUYỄN MINH TRANG 10/01/1995 12A1 Liên Hà 13,50 K.Khích
34 GH61 VŨ THỊ MAI HƢƠNG 25/03/1995 12 hoá Chuyên Nguyễn Huệ 13,50 K.Khích
35 GH05 LÊ THỊ VÂN ANH 24/05/1995 12A Sóc Sơn 13,00 K.Khích
36 GH09 TRẦN CƢỜNG ĐẠI 19/09/1995 12A3 Nguyễn Gia Thiều 13,00 K.Khích
37 GH12 PHAN NGỌC HÂN 18/03/1996 11 Hóa Chu Văn An 12,00 K.Khích
38 GH15 ĐÀM DUY HIẾU 22/05/1995 12A10 Cao Bá Quát-GL 12,00 K.Khích
39 GH19 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 24/08/1995 12A1 Ngọc Hồi 12,00 K.Khích
40 GH48 PHÙNG THỊ TRANG 30/10/1995 12A1 Vân Cốc 12,00 K.Khích
41 GH01 CHỬ ĐỨC ANH 12/02/1995 12A1 Ngọc Hồi 11,00 K.Khích
42 GH11 NGUYỄN NGỌC HẢI 07/12/1995 12A Tây Hồ 10,50 K.Khích
43 GH32 LÊ THỊ MINH PHƢƠNG 24/08/1995 12A1 Xuân Đỉnh 10,50 K.Khích
44 GH03 NGUYỄN THẾ ANH 10/07/1995 12A11 Nguyễn Văn Cừ 10,00 K.Khích
45 GH50 NGUYỄN VĂN TRƢỜNG 04/05/1995 12A2 Phúc Thọ 10,00 K.Khích
<b>STT SBD</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THPT</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
1 GS05 PHẠM QUỲNH ANH 07/06/1996 11 Sinh Chu Văn An 26,50 Nhất
2 GS11 NGUYỄN THỊ BÍCH DẬU 24/04/1995 12A3 Phúc Thọ 26,50 Nhất
3 GS58 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 03/05/1995 12 Sinh Chuyên HN-Amsterdam 26,50 Nhất
5 GS57 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 01/02/1995 12 Sinh Chuyên HN-Amsterdam 24,50 Nhì
6 GS36 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC 20/12/1995 12A12 Yên Viên 23,50 Nhì
7 GS20 TRẦN HIỀN 08/09/1995 12 Tốn Chu Văn An 23,00 Nhì
8 GS33 TRẦN NHẬT MINH 18/12/1996 11 Sinh Chu Văn An 23,00 Nhì
9 GS34 NGUYỄN THẾ NAM 21/02/1995 12B Đa Phúc 22,50 Nhì
10 GS64 TRẦN HÙNG SƠN 11/03/1995 12 Sinh Chuyên HN-Amsterdam 22,50 Nhì
11 GS18 NGUYỄN HỒNG HẠNH 20/02/1995 12A1 Dƣơng Xá 21,50 Nhì
12 GS48 PHÙNG THỊ VÂN 02/01/1995 12A2 Thạch Thất 21,50 Nhì
13 GS55 NGUYỄN VĂN DƢƠNG 28/08/1995 12 Sinh Chuyên Nguyễn Huệ 21,50 Nhì
14 GS66 PHẠM HÙNG CƢỜNG 10/12/1995 12 Toán Chu Văn An 21,50 Nhì
15 GS69 LÊ THU HẰNG 16/05/1996 11 Chuyên HN-Amsterdam 21,5 Nhì
16 GS56 NGUYỄN ĐỨC ANH 24/12/1995 12 Sinh Chuyên HN-Amsterdam 21,00 Ba
17 GS14 LÊ TRỌNG DUY 24/07/1995 12B1 Nguyễn Gia Thiều 20,50 Ba
18 GS46 NGUYỄN QUỐC TUẤN 23/02/1996 11 Sinh Chu Văn An 20,50 Ba
19 GS10 AN MẠNH CƢỜNG 25/04/1995 12A1 Ngọc Hồi 20,00 Ba
20 GS25 ĐỖ THỊ KIM LIÊN 27/02/1995 12 Toán Chu Văn An 20,00 Ba
21 GS37 NGÔ NGUYÊN NHUNG 07/01/1995 12A Đa Phúc 19,50 Ba
22 GS68 TRẦN PHƢƠNG THẢO 21/03/1996 11 Sinh Chu Văn An 19,50 Ba
23 GS30 NGUYỄN THỊ LOAN 10/03/1995 12A1 Trung Giã 17,50 Ba
24 GS40 VŨ THỊ MINH TÂM 16/12/1995 12A1 Ngọc Hồi 17,50 Ba
25 GS65 DƢƠNG ANH TÙNG 7 /11/1995 12 Sinh Chuyên HN-Amsterdam 17,00 Ba
26 GS54 VŨ THÙY DUNG 17/08/1995 12 Sinh Chuyên Nguyễn Huệ 16,25 Ba
27 GS07 VŨ XUÂN BÁCH 28/02/1995 12A1 Ng. T. Minh Khai 16,00 Ba
28 GS38 NGUYỄN VĂN PHÚ 07/07/1995 12A0 Thanh Oai A 16,00 Ba
29 GS49 LÊ THỊ YẾN 28/12/1995 12 Cổ Loa 16,00 Ba
30 GS67 ĐOÀN DUY PHƢƠNG 24/07/1996 11 Sinh Chu Văn An 15,50 Ba
31 GS53 TRƢƠNG VŨ HOÀI THU 11/10/1995 12 Sinh Chuyên Nguyễn Huệ 15,25 Ba
32 GS03 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 08/07/1995 12A Sóc Sơn 15,00 K.Khích
33 GS12 TRẦN THỊ DUNG 18/01/1995 12 Cổ Loa 15,00 K.Khích
34 GS59 TRẦN THU HÀ 16/04/1995 12 Sinh Chun HN-Amsterdam 15,00 K.Khích
35 GS06 HỒNG VIẾT ANH 09/11/1995 12 Cổ Loa 14,00 K.Khích
36 GS32 NGUYỄN THỊ BÌNH MINH 03/07/1995 12A1 Ngọc Hồi 14,00 K.Khích
37 GS26 NGUYỄN KHÁNH LINH 18/11/1995 12A1 Ng. T. Minh Khai 13,50 K.Khích
38 GS24 TRƢƠNG XUÂN HƢƠNG 23/12/1995 12A1 Ngọc Hồi 13,00 K.Khích
39 GS13 NGUYỄN ĐÌNH DƢƠNG 16/01/1995 12 A1 BA VÌ 12,50 K.Khích
40 GS47 LÊ THỊ HƠNG VÂN 22/11/1995 12A6 Nguyễn Du - Thanh Oai 10,00 K.Khích
41 GS42 NGUYỄN THỊ THẢO 17/11/1995 12A4 Phùng Khắc Khoan-TT 9,50 K.Khích
42 GS43 TRẦN VŨ THẢO 12/10/1995 12A14 Ngọc Tảo 9,50 K.Khích
<b>STT SBD</b> <b>Họ và tên</b> <b>Ngày sinh</b> <b>Lớp</b> <b>Trường THCS</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b>
1 T117 LÊ ĐỨC TOÀN 07/08/1998 9A3 Nam Trung Yên-Cầu Giấy 29,00 Nhất
2 T75 NGUYỄN ĐINH QUANG MINH 15/01/1999 8H Lê Quý Đôn-Cầu Giấy 27,00 Nhất
3 T91 NGUYỄN CÔNG PHI 27/05/1998 9A3 Trƣng Vƣơng-Mê Linh 27,00 Nhất
4 T70 NGUYỄN ĐÌNH MINH 01/09/1998 9A3 Nam Trung Yên-Cầu Giấy 26,50 Nhất