Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Tu tieng Anh thong dung Unit 2527

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (337.09 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Unit 25 problem, toward, given, why, national, room, young, social, light, business. A/ Vocabulary No.. Word. 241 problem. Transcript /'prɒbləm/. Class. Meaning. N. vấn đề. Prep. theo hướng, về phía. V (pp). cho, biếu, tặng. 242. toward. /tə'wɔːd/. 243. given. /'gɪvn/. 244. why. /waɪ/. Adv. tại sao, vì sao. 245. national. /'næʃnəl/. Adj. thuộc về quốc gia. 246. room. /ruːm/. N. phòng, căn phòng. 247. young. /jʌŋ/. Adj. trẻ, nhỏ tuổi. 248. social. /'səʊʃl/. Adj. thuộc về xã hội, tính xã hội. 249. light. /laɪt/. N. ánh sáng. /'bɪznəs/. N. kinh doanh. 250 business. Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.. B/ Notes 241. problem & trouble: - problem là một danh từ đếm được và chỉ ra rằng một việc gì đó mang lại phiền toái và khó khăn. Ví dụ: You should focus on solving the current problems. (Anh nên tập trung vào giải quyết các vấn đề hiện tại). - trouble là một danh từ không đếm được. Nó có nghĩa là một sự quấy rầy, sự khó khăn, hay phiền muộn gây căng thẳng. Ví dụ: She is getting into big trouble when using his computer. (Cô ấy sẽ gặp rắc rối lớn vì sử dụng máy tính của ông ta.) Trouble còn có thể được sử dụng như một động từ. *Một số thành ngữ phổ biến với problem:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> - have a problem with st: phản đối, không đồng ý với cái gì. Ví dụ: Do you have a problem with my way? (Anh có phản đối gì với cách của tôi không?) - No problem: không có gì. Ví dụ: Thank you for help. - No problem. (Cảm ơn vì đã giúp đỡ. - Không có gì.). C/ Examples. PROBLEM. - solve the problem: giải quyết vấn đề. - Instead of blaming each other, we should think about how to solve the problem. - Can you help me with this math problem?. -math problem: vấn đề toán học. TOWARD. GIVEN. WHY. - He intends to head toward Rome. - Her attitude toward him has changed since he got a girlfriend.. - She was given a doll for her birthday. - I have just given her your phone number.. - Why were you absent last time? - No one knows the reason why the manager resigned.. - national anthem: quốc ca NATIONAL - national university: đại học quốc gia - your room: phòng của bạn ROOM. - The American national anthem is "The Star-Spangled Banner". - He wants to study at the national university.. - Can I have a look at your room? - Their living room looks very luxurious.. - living room : phòng khách. YOUNG. - You are too young to work. - When I was young, I used to play soccer..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> SOCIAL. - social activities: các hoạt động xã hội. - My sister takes part in many social activities. - Nowadays, people can keep in touch through social networks regardless of distance.. - social network: mạng xã hội. - dim light: ánh sáng mờ LIGHT. - How can you work in such dim light? - I can see his face by the light of the candle.. - by the light: bằng ánh sáng. -Businesswoman: nữ doanh nhân BUSINESS. - Go on a business trip: đi công tác. - I used to dream of being a businesswoman when I was at high school. - I want you to go on a business trip to Paris next month..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Unit 26 president, help, power, country, next, things, word, looked, real, John. A/ Vocabulary No.. Word. Transcript. Class. Meaning. 251. president. /'prezɪdənt/. N. tổng thống. 252. help. /help/. V. giúp đỡ. 253. power. /'paʊə/. N. quyền lực, sức mạnh. 254. country. /'kʌntri/. N. đất nước, quốc gia. 255. next. /nekst/. Adj. tiếp sau. 256. things. /θɪŋz/. N (Plural) những thứ, cái, vật. 257. word. /wɜːd/. N. từ. 258. looked. /lʊkt/. V (past). nhìn, xem. 259. real. /'riːəl/. Adj. thật, có thực. 260. John. /ʤɑːn/. N. John (tên người). Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.. B/ Notes 252. Cấu trúc phổ biến với help: - help with st: giúp việc gì. Ví dụ: My sister often helps me with my homework. (Chị gái tôi thường giúp tôi làm bài về nhà). - help sb (to) do st: giúp ai làm gì. Ví dụ: Thank you for helping me finish the job. (Cảm ơn vì đã giúp tôi hoàn thành công việc)..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 258. looked là dạng quá khứ phân từ của "look". *Sự khác biệt của look, see, watch: - see: không chủ định nhìn, mà tự nó xảy ra trước mắt. Ví dụ: I saw him when I was going to the post office. (Tôi nhìn thấy anh ta khi tôi đang tới bưu điện). - look: chủ định nhìn, xem một cái gì đó. Ví dụ: Don't look at me like that. (Đừng nhìn tôi như thế). - watch: chủ định nhìn, theo dõi, xem một cái gì một cách chăm chú, thường là vì có sự chuyển động. Ví dụ: He is watching television. (Anh ta đang xem ti-vi).. C/ Examples. PRESIDEN T. HELP. - If I were the president, I would reform the education system. - Next week, we will know who the new United States president is.. - May I help you? - I often help my mother do housework.. - real power : quyền lực thực sự POWER - political power: quyền lực chính trị. COUNTRY. - The real power in this company belongs to the director’s brother. - In order to gain political power, a person must sacrifice many things.. - the country’s economy: nền kinh tế đất nước - a developing country: một nước đang phát triển - next month: tháng sau. NEXT. - The country’s economy has improved recently. - Vietnam is still a developing country.. - I will take an English exam next month. - My best friend will come back to Hanoi next summer.. - next summer: mùa hè tới. THINGS. - Things have changed a lot in my hometown. - Sweet things are not my cup of tea..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> - new word: từ mới WORD. - I learned a new word from the reading. - It’s impolite to leave without saying a word.. - say a word: nói một lời. - looked for: tìm kiếm LOOKED. - Your mother looked for you all day. - The police looked into the case again, and found him innocent.. - looked into: điều tra. - real story: chuyện có thật REAL. - This film is based on a real story. - Are those real flowers or fake ones?. - real flowers: hoa thật. JOHN. - John and Jane got married ten years ago. - If you see John, please tell him that I’m looking for him..

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Unit 27 line, second, church, seem, certain, big, four, felt, several, children. A/ Vocabulary No. Word Transcript 261. line. /laɪn/. Class N. Meaning dòng, hàng. 262 second /'sekənd / Determiner thứ hai 263 church. /tʃɜːtʃ/. N. nhà thờ. 264 seem. /siːm/. V. dường như, có vẻ. 265 certain. /'sɜːtn / Adj. chắc chắn. 266. big. /bɪg/. Adj. to, lớn, béo. 267. four. /fɔː/. Number. bốn. 268. felt. /felt /. V (past). cảm nhận, cảm thấy. 269 several. /'sevrəl/ Determiner một vài, một số. 270 children /'ʧɪldrən/ N. bọn trẻ, trẻ em. Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.. B/ Notes 264. seem + adj: dường như như thế nào - seem to V: có vẻ như, dường như 265. certain & sure: cả hai từ này thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. "Certain" mang nghĩa lịch sự hơn "sure" một chút, và "sure" được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong văn nói. 268. felt: là dạng quá khứ của động từ "feel". 270. children: là dạng số nhiều của "child".. C/ Examples.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> - dotted line: dòng kẻ chấm LINE. - Write your answer on the dotted line. - She often draws a straight line at the end of every lesson.. - a straight line: đường thẳng. - second floor: tầng hai SECOND. - My class is on the second floor. - Obama won the second term as President.. - second term: kỳ thứ hai. CHURCH. SEEM. - How often do you go to church? - They are at the church.. - You seem very happy today, don’t you? - Things aren’t always what they seem to be.. - certain age: lứa tuổi nhất định CERTAIN - certain extent: phạm vi/mức độ nhất định. - big deal: hợp đồng lớn BIG - big decisions: quyết định trọng đại - four people: bốn người FOUR. - This movie is for audiences of a certain age. - I agree with his plan, to certain extent.. - The contract with the Mc Kinsey is a big deal for us. - Our director is very careful with big decisions.. - There are four people in my family. - This company has four branches in big cities.. - four branches: bốn nhánh. FELT. - I felt worried before the interview. - He felt betrayed when his wife left without saying anything..

<span class='text_page_counter'>(9)</span> - several days: vài ngày SEVERAL - several books: một vài quyển sách. CHILDREN. - I will be away from home for several days. - I’ve read several books about this topic.. - The children are playing in the garden. - Although they can’t have children, they live happily..

<span class='text_page_counter'>(10)</span>

×