Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Ket qua danh gia xep loai hoc sinh lop 9A2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.76 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CẢ NĂM HỌC ĐIỂM TRUNG BÌNH VÀ KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ BẰNG NHẬN XÉT CÁC MÔN HỌC ST T. Họ và tên. 1 Lê Thị Mỹ Ái. Môn học TC Côn Ngo Mỹ TB Toá Vật Hóa Sinh Ngữ Lịch Địa GDC g Thể Âm Cm ại thuậ n lí học học văn Sử Lí D ngh dục nhạc Cn ngữ t NN2 Tin ệ học 5. 4.5 4.4 5.8 5.6 6.2 6.2 5.6 6.8 5.5. Điểm KT lại. XLL về HK, HL sau KT XẾP LOẠI lại các môn Danh TS Được ngày Không được học hoặc hiệu lên rèn luyện lại thi nghỉ lên lớp lớp về HK học đua HL HK HL HK. Đ. Đ. Đ. 5.6. Tb. K. Lên lớp. 5.9 4.7 6.6 6.4. Đ. Đ. Đ. 5.6. Tb. Tb. Lên lớp. 7.2 6.1 6.2 6.5 6.5 7.1 7.3. Đ. Đ. Đ. 6.5. Tb. K. Lên lớp. 8.3. Đ. Đ. Đ. 8.5. G. T. Lên lớp. 7. Đ. Đ. Đ. 5.6. Tb. Tb. Lên lớp Lên lớp. 2 Nguyễn Văn Chấp. 4.9 5.1 5.4 5.9 5.3. 3 Nguyễn Ngọc Dương. 5.5 6.1. 4 Ngô Thị Thu Đào. 9.4 8.2 8.6. 5 Nguyễn Văn Đức. 5.3 5.8 5.2 5.3. 6 Ngô Thị Thanh Hằng. 5.4 4.7 4.6 6.2 6.1. 7. 5.7 6.4 7.1 4.4. Đ. Đ. Đ. 5.8. Tb. K. 7 Đỗ Văn Hiệp. 4.9. 5. 3.6 4.8 5.7 3.9. Đ. Đ. Đ. 4.4. Y. Tb. 8 Nguyễn Thành Hưng. 5.3 5.1 3.5 5.7 5.2 5.5. Đ. Đ. Đ. 5.2. Tb. Tb. Lên lớp. 9 Nguyễn Thị Thu Kiều. 5.8 5.5 3.7 6.1 5.4 6.4 5.7 5.2 6.8 4.3. Đ. Đ. Đ. 5.5. Tb. Tb. Lên lớp. Đ. Đ. Đ. 6.1. Tb. K. Lên lớp. 5.9. Tb. K. Lên lớp. 10 Nguyễn Thị Thuý Lượng. 6. 4. 6. 9. 6. 7.4 8.6 8.2 8.5 5. 3.2 4.5 3.9. 5.8 4.4 6.2 5.6. 9. 5.5 5.5 4.7 6.9. 7. 5. 5.9 6.1. 6.3 5.5. 7. 5. 7. 7.9. HSG. Thi lại. Y. Tb. 11 Nguyễn Hoàng Mến. 5.8 5.7 5.4 6.8 5.4 6.1 6.2 5.2 6.3 5.8. Đ. Đ. Đ. 12 Huỳnh Thị Thanh Ngân. 8.3 8.6 8.6 9.2 7.7. 8.9 8.2 9.2 8.1. Đ. Đ. Đ. 8.4. 8.6. G. T. Lên lớp. HSG. 13 Lê Hoàng Hữu Nghị. 9.7 9.2 7.8 8.9 7.5 8.7 7.1 9.2 8.8 8.2. Đ. Đ. Đ. 8.6. 8.5. G. T. Lên lớp. HSG. 14 Nguyễn Thành Nghiệp. 4.3 4.9 3.7 4.4. 5.2 6.1 5.7 3.8. Đ. Đ. Đ. 4.7. Y. Tb. 15 Nguyễn Thị Thu Nhành. 6.3 7.2 6.6. 6.5 7.2 7.5 6.7 7.5 7.8. Đ. Đ. Đ. 7.1. K. T. Lên lớp. HSTT. 16 Nguyễn Thành Nhân. 6.9 6.3. 7.5 6.5 6.9 7.2 6.2 7.2 7.4. Đ. Đ. Đ. 6.8. K. T. Lên lớp. HSTT. 17 Lê Thị Huỳnh Như. 9.2 9.1 8.4 9.4 8.2 9.4 9.1 9.1 9.3 8.8. Đ. Đ. Đ. 8.7. 9.0. G. T. Lên lớp. HSG. Đ. Đ. Đ. 7. 7.2. K. T. Lên lớp. HSTT. 6.4. Đ. Đ. Đ. 5.9. Tb. K. Lên lớp. 3.3 5.8 5.1. Đ. Đ. Đ. 4.5. Y. K. Thi lại. Y. K. Đ. Đ. Đ. 4.7. Y. Tb. Thi lại. Y. Tb. Đ. Đ. Đ. 7.5. 8.2. G. T. Lên lớp. HSG. Đ. Đ. Đ. 8.5. 8.8. G. T. Lên lớp. HSG. 6.1 5.7 3.7. Đ. Đ. Đ. 4.6. Y. Tb. 5.9 3.6 4.7 6.6 6.8. Đ. Đ. Đ. 5.1. Tb. Tb. Lên lớp. Đ. Đ. Đ. 6.9. 6.7. Tb. T. Lên lớp. 6.3. 6.8. K. K. Lên lớp. HSTT. 7.6. K. T. Lên lớp. HSTT. 18 Nguyễn Thị Sâm. 8. 6. 8. 5. 9. 4. 6.9 6.3 7.5 6.7 7.3 7.6 7.3 7.6 7.2. 19 Nguyễn Minh Tâm. 6.1. 6. 5.6 5.9 5.4 5.1 6.5 5.6. 20 Tô Thị Hoài Thịnh. 4.1 4.3 3.5 4.3. 21 Nguyễn Ánh Toàn. 4.3 4.4 3.6 4.9 4.6 4.8 5.4 5.6 5.8. 5. 5.6. 4. 6. 4. 7.2. Thi lại. Y. Tb. 22 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 23 Lương Thị Ngọc Trâm. 8. 7.9 7.4 8.6 7.7 9.4 7.5 8.7 9.2 8.3. 24 Huỳnh Thị Thanh Trúc. 8.8 8.7 8.5 9.8. 25 Nguyễn Võ Trường. 3.8 3.4 3.8 4.1 4.7 6.1. 26 Ngô Trương Vĩ. 4.6 4.5 3.5. 27 Nguyễn Quốc Việt. 5.9. 28 Nguyễn Quốc Vinh. 6.3 5.8 6.2 7.1 6.5 7.3 6.9 7.3 7.6 7.3. Đ. Đ. Đ. 29 Huỳnh Văn Vương. 7.5 7.8 8.3 8.5 6.8 7.7 6.7 7.3 7.6 7.8. Đ. Đ. Đ. 30 Lê Thị Tường Vy. 8.1 8.6 7.8 8.7 7.3. 8.1 7.9 8.4 8.6. Đ. Đ. Đ. 8.9. 8.2. G. T. Lên lớp. HSG. 31 Nguyễn Thị Kim Yến. 6.2 6.8 6.2 7.8 6.6 7.4 6.5 5.7 6.4 7.1. Đ. Đ. Đ. 6.6. 6.7. K. T. Lên lớp. HSTT. 7. 7. 6. 8. 5. 9.5 8.3 8.6 9.4 8.9 5. 7.4 5.5 7.3 6.3 5.1 7.1. 8. 8. Trong bảng này có ..... điểm được sửa chữa , trong đó môn: Toán ..... điểm, Vật lí ..... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ...... điểm, Ngữ văn ...... điểm, Lịch sử ...... điểm, Địa lí ...... điểm, Ngoại ngữ ...... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ...... điểm, Thể dục ......, Âm nhạc ......., Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ...... điểm, ....................... ......... điểm.. Thi lại. Y. Tb. Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

×