Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.27 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TÍNH TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH Her : của cô ấy Example: her book : cuốn sách của cô ấy Her name : tên của cô ấy Her pen : cái bút của cô ấy.. His : của anh ấy Example: his shoes : đôi giày của anh ấy. My : của tôi Example: my hat : cái mũ của tôi. Our : của chúng tôi, của chúng ta , của chúng tớ Example: our plane : máy bay của chúng tôi. Their : của họ Example:. their cake : chiếc bánh ngọt của họ. Your : của bạn Example: your ball : quả bóng của bạn. Exercise: 1. Anna : whose book is this ? Tom : this is .... book A. that B. Those C. They 2. Min : whose house is that ? Lisa : that is .... house A. this B. My C. Nice. D. Your D. He.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>
<span class='text_page_counter'>(3)</span>