Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Bảng 2: Bảng tính lợi nhuận của Công ty TNHH An Dân giai đoạn 2002 - 2004

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.16 KB, 6 trang )

Khoa quản lý doanh nghiệp
Hoàng Mỹ Linh
Bảng 2: Bảng tính lợi nhuận của Công ty TNHH An Dân giai đoạn 2002 - 2004
Đơn vị tính: đồng
TT Các chỉ tiêu 2002 2003 2004
2003/2002 2004/2003
Mức chênh % Mức chênh %
1 Doanh thu bán hàng(DTT) 48.946.965.032 66.320.510.763 70.235.689.797 17.373.545.731 135,49 3.915.179.034 105,90
2 Giá vốn hàng bán 26.433.355.196 17.007.800.883 22.961.514.980 - 9.425.554.313 64,44 5.953.714.097 135,01
3 Lợi nhuận gộp (LNG) 22.513.609.836 49.312.709.880 47.274.174.817 26.799.100.044 219,04 - 2.038.535.063 95,87
4 Tỷ suất LNG/DTT 46,00 74,36 67,31 28,36 - 7,05
5 Chi phí bán hàng (CPBH) 13.791.377.772 28.242.558.201 30.869.576.298 14.451.180.429 204,78 2.627.018.097 109,30
6 Tỷ suất CPBH/DTT 28,18 42,58 43,95 14,4 1,37
7 CP quản lý doanh nghiệp (CPQL) 8.061.735.651 19.890.237.762 14.735.092.436 11.828.502.111 246,72 - 5.155.145.326 74,08
8 Tỷ suất CPQL/DTT 16,47 29,99 20,98 13,52 - 9,01
9
Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh (LNKD)
660.496.413 1.179.913.917 1.669.506.083 519.417.504 178,64 489.592.166 141,49
10 Tỷ suất LNKD/DTT 1,35 1,78 2,34 0,43 0,56
11 LN hoạt động tài chính (LNTC) 2.356.897 7.826.897 - 5.470.000 332,08 - 7.826.897 -
12 Tỷ suất LNTC/DTT 0,005 0,012 - 0,007 - 0,012
13 Lợi nhuận trớc thuế (LNTT) 662.853.310 1.187.740.814 1.669.506.083 524.887.504 179,19 481.765.269 140,56
14 Tỷ suất LNTT/DTT 1,35 1,79 2,34 0,44 0,55
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp 212.113.059 380.077.060 467.461.703 167.964.001 179,19 87.384.643 122,99
16 Lợi nhuận sau thuế (LNST) 450.740.251 807.663.754 1.202.044.380 356.923.503 179,19 394.380.626 148,83
17 Tỷ suất LNST/DTT 0,92 1,22 1,71 0,3 0,49
Khoa qu¶n lý doanh nghiÖp
Hoµng Mü Linh
(Nguån: B¸o c¸o kÕt qu¶ ho¹t ®éng kinh doanh)
Khoa quản lý doanh nghiệp


Hoàng Mỹ Linh
Bảng 3: Bảng tính chi phí hoạt động kinh doanh của Công ty giai đoạn 2002 - 2004.
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
2002 2003 Tăng, giảm năm 2003 so với năm 2002
Số tiền TTCP TSCP Số tiền TTCP TSCP Số tiền Tỷ lệ TTCP TSCP
Tổng DT bán hàng 48.946.965.032 66.320.510.763 17.373.545.731 35,49
Tổng chi phí KD 48.286.468.619 100,00 98,65 65.140.596.846 100,00 98,22 16.854.128.227 34,90 0 - 0,43
- Chi phí mua hàng 26.433.355.196 54,74 54,00 17.007.800.883 26,11 25,64 - 9.425.554.313 - 35,66 - 28,63 - 28,36
- Chi phí bán hàng 13.791.377.772 28,56 28,18 28.242.558.201 43,36 42,59 14.451.180.429 104,78 14,8 14,41
- Chi phí quản lý 8.061.735.651 16,70 16,47 19.890.237.762 30,53 29,99 11.828.502.111 146,72 13,83 13,52
Chỉ tiêu
2004 Tăng, giảm năm 2004 so với năm 2003 Tăng, giảm năm 2004 so với năm 2002
Số tiền TTCP TSCP Số tiền Tỷ lệ TTCP TSCP Số tiền Tỷ lệ TTCP TSCP
Tổng DT 70.235.689.797 3.915.179.034 5,90 21.288.724.765 43,49
Tổng CPKD 68.566.183.714 100,00 97,62 3.425.586.868 5,26 0 - 0,6 20.279.715.095 42,00 0 - 1,03
- CP Mua hàng 22.961.514.980 33,49 32,69 5.953.714.097 35,01 7,38 7,05 - 3.471.840.216 - 13,13 - 21,25 - 21,31
- CP Bán hàng 30.869.576.298 45,02 43,95 2.627.018.097 9,30 1,66 1,36 17.078.198.526 123,83 16,46 15,77
- CP quản lý 14.735.092.436 21,49 20,98 -5.155.145.326 - 25,92 - 9,04 - 9,01 6.673.356.785 82,79 4.79 4,51
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)
Khoa quản lý doanh nghiệp
Hoàng Mỹ Linh
Bảng 4: Bảng phân tích hiệu quả sử dụng vốn lu động của Công ty TNHH An Dân giai đoạn 2002 - 2004.
TT Các chỉ tiêu ĐVT 2002 2003 2004
2003/2002 2004/2003
Mức chênh % Mức chênh %
1 Doanh thu thuần đồng 48.946.965.032 66.320.510.763 70.235.689.797 17.373.545.731 135,49 3.915.179.034 105,90
2 Lợi nhuận gộp đồng 22.513.609.836 49.312.709.880 47.274.174.817 26.799.100.044 219,04 -2.038.535.063 95,87
3 Tổng vốn bình quân đồng 10.000.000.000 19.000.000.000 19.000.000.000 9.000.000.000 190,00 - -
4 VLĐ bình quân đồng 6.000.000.000 10.000.000.000 10.000.000.000 4.000.000.000 166,67 - -

5 Hệ số đảm nhiệm VLĐ đồng 0,12 0,15 0,14 0,03 125,00 - 0,01 93,33
6 Sức sinh lời của VLĐ đồng 3,75 4,93 4,73 1,18 131,45 - 0,2 95,94
7 Số lần chu chuyển VLĐ/năm lần 8,16 6,63 7,02 - 1,53 81,25 0,39 105,88
8 Số ngày chu chuyển VLĐ/vòng ngày 44,12 54,30 51,28 10,18 123,07 - 3,02 94,44
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)
Khoa quản lý doanh nghiệp
Hoàng Mỹ Linh
Bảng 5: Phân tích hiệu quả sử dụng lao động của Công ty TNHH An Dân giai đoạn 2002 - 2004.
STT Các chỉ tiêu ĐVT 2002 2003 2004
2003/2002 2004/2003
Mức chênh % Mức chênh %
1 Doanh thu thuần đồng 48.946.965.032 66.320.510.763 70.235.689.797 17.373.545.731 135,49 3.915.179.034 105,90
2 Lợi nhuận trớc thuế đồng 662.853.310 1.187.740.814 1.669.506.083 524.887.504 179,19 481.765.269 140,56
3 Tổng số lao động bình quân ngời 73 85 96 12 116,44 11 112,94
4 NSLĐ năm
đồng/
ngời
670.506.370 780.241.303 731.621.769 109.734.933 116,37 - 48.619.534 93,77
5
Lợi nhuận b/q do 1 lao
động làm ra
đồng 9.080.182 13.973.421 17.390.688 4.893.239 153,89 3.417.267 124,46

×