Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bảng VIII: Tình hình trang bị kỹ thuật của TSCĐ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.13 KB, 3 trang )

Bảng VIII: Tình hình trang bị kỹ thuật của TSCĐ
Đơn vị: 1000đ
Loại TSCĐ
Nguyên giá Khấu hao luỹ kế Hệ số hao mòn
Năm 2003 Năm 2004 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2003 Năm 2004
1. TSCĐ hữu hình
- Nhà xởng vật kiến trúc
- Máy móc thiết bị
- Phơng tiện vận tải
- Thiết bị phục vụ quản lý
19.363.969
4.775.120
13.291.220
675.348
622.281
26.408.399
7.640.192
17.278.586
742.883
746.738
13.551.909
3.496.081
9.212.953
552.297
290.489
22.229.643
6.356.511
14.859.620
690.746
322.766
0,69


0,73
0,69
0,81
0,46
0,84
0,83
0,86
0,92
0,43
2. TSCĐ thuê tài chính 1.870.426 2.618.597 522.578 653.223 0,28 0,25
Tổng cộng: 21.234.39
5
29.026.996 14.074.48
7
22.882.866
0,66 0,87
(Nguồn phòng Tài chính kế toán)
Bảng IX: Tình hình đầu t TSCĐ của Công ty năm 2003
Chỉ tiêu Nhà cửa vật
kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phơng tiện
vận tải
Thiết bị phục
vụ quản lý
TSCĐ thuê
tàI chính
1. Nguyên giá TSCĐ
- Số d đầu kỳ 2.960.574

10.575.376 505.161 552.586 1.047.438
- Số tăng trong kỳ 1.814.546
2.715.844 237.722 194.152 822.988
Mua sắm mới 362.909
2.715.844
237.722 194.152
0
Xây dựng mới 1.451.637
0
0 0 822.988
- Số giảm trong kỳ
Thanh lý
Nhợng bán
- Số cuối kỳ 4.775.120
13.291.220 742.883 746.738 1.870.426
2. Giá trị hao mòn
- Số d đầu kỳ 2.482.217
6.541.197 397.654 196.332 323.999
- Số tăng trong kỳ 1.013.863
2.671.756 154.643 126.434 198.579
- Số giảm trong kỳ
- Số cuối kỳ 3.496.081
9.212.953 552.297 322.766 522.578
3. Giá trị còn lại
- Đầu kỳ 478.357
4.034.179 190.586 356.254 723.439
- Cuối kỳ 1.279.039
4.078.267 107.507 423.972 1.347.848
Bảng X: Tình hình đầu t TSCĐ của Công ty năm 2004
Chỉ tiêu Nhà cửa vật

kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phơng tiện
vận tải
Thiết bị phục
vụ quản lý
TSCĐ thuê
tàI chính
1. Nguyên giá TSCĐ
- Số d đầu kỳ 3.496.081
13.291.220 742.883 746.738 1.870.426
- Số tăng trong kỳ 5.072.056
4.063.275 0 0 748.171
Mua sắm mới
1.238.410
4.063.275 748.171
Xây dựng mới
3.833.646
0
0
- Số giảm trong kỳ 927.945
0
0
Thanh lý
927.945
Nhợng bán
- Số cuối kỳ
7.640.192
17.278.586 742.883

746.738 2.618.597
2. Giá trị hao mòn
- Số d đầu kỳ 3.496.081
9.212.953 552.297 322.766 522.578
- Số tăng trong kỳ 4.248.971
5.646.667 138.449 130.645
- Số giảm trong kỳ
1.372.541
- Số cuối kỳ 6.356.511
14.859.620
690.746
322.766
653.223
3. Giá trị còn lại
- Đầu kỳ 1.279.039
4.078.267 107.507 423.972 1.347.848
- Cuối kỳ
1.283.681
2.418.966
52.137
423.917
1.965.374

×