Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Phan cong CM thang 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.64 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD-ĐT MANG THÍT TRƯỜNG THCS HÒA TỊNH. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC: 2013-2014. STT. Họ và tên. Chuyên môn đào tạo. Phân công dạy lớp (Số tiết) Lớp 6. 1 NGUYỄN TẤN KHA. CĐSP Văn. 2. VÕ TUYẾT TRINH. ĐHSP Toán. 3. NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM. ĐHSP ToánTin. 4. 5. LÊ THỊ THU THẢO. ĐHSP ToánLý. THÁI MINH HÙNG. ĐHSP ToánLý. 6. NGUYỄN MINH DŨNG. 7. PHẠM THỊ HỒNG NGA. CĐSP ToánLý ĐHSP Lý-Tin. Lớp 7. Lớp 8. GDCD 61(1). T61,2 (8) Giải Toán Internet. T 72 (4) Giải Toán Internet. Hiệu trưởng P.HT PTCM BTCB (3). 2 tiết. T 93 (4). 4 tiết. TT-Toán 14 tiết +Lý(3) 14 tiết. T82 (4). T72,3 (8). Tổng số tiết. Lớp 9. GDCD 71,2(2). T81 (4) BGToán 8(3 ). Kiêm nhiệm. Giải Toán Internet Lý 81,2(2). T92(4) HN 9/2 CN92 (5) 16 tiết BGToán 9(3 ) Toán9/1(4) Giải Toán 12tiết Internet Lý 91,2,3(6)- Tổ phó Cng T-L 14 tiết 9/1,2,3(3)BGLý 9(3). Số tiết trội. Ngày nghỉ bồi dưỡng trong tuần. Chữ ký. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT. Họ và tên. 8. HỒ THUỲ DƯƠNG. 9. 10. 11. 12 13 14 15. 16. NGUYỄN VIỆT DŨNG. TRẦN MINH HIỀN. NGUYỄN THỊ.NGỌC VÌNH NGUYỄN THỊ ĐÀO MAI VÕ THỊ ÁNH NGUYỆT NGUYỄN THỊ MỸ LINH PHẠM THỊ TUYẾT VÂN. LE HẢI DUY. Chuyên môn đào tạo CĐSP Lý-CN. Phân công dạy lớp (Số tiết) Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lý 61,2 Lý 71,2,3 Cng 81,2 (2) (3)(2). ĐHSP HoáSinh. Cng71,2,3 (3) Si 71,2,3 6). Nghề 81(2). CĐSP HoáSinh. MT 61,2 (2). MT 81,2 (2). CĐSP HoáSinh. Si 61,2 (4) Cng61,2 (4) TD61,2 (4). Si8/1,2 (4) Nghề 82(2). CNSP TDSinh CĐSP TDSinh ĐHSP HoáĐịa ĐHSP Sử-Đội. ĐHSP Sử. Sinh 91,2,3 (6) MT91,2,3 (3). Nhạc71,2,3 (3) Sử 72 (2). 7 tiết TT.HS+TD (3). 14 tiết. Tổ phó H-S. 13 tiết. CN61 (5) TD 81,2 (4). TD 91,2,3 (6). Hoá 81,2 (4). Hoá 91,2,3 (6). Sử 71,3 (4). Nhạc61,2. Tổng số tiết. 14 tiết. TD 71,2,3 (6). Địa 61,2 (2). Kiêm nhiệm. 15tiết. CN82 (5) 15 tiết. 12 tiết TPT (10) 14 tiết. Nhạc81,2 (2). Nhạc91,2,3 (3). CN62 (5). 17 tiết. Số tiết trội. Ngày nghỉ bồi. Chữ ký. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT. Họ và tên. 17. TRẦN THỊ NGỌC DIỆP. 18. 19. 20. HỒ THỊ HIỀN. ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH NGUYỄN THỊ BÉ MƯỜI. 21 NGUYỄN THANH THUÝ 22. NGUYỄN PHÚC VINH. 23. NGUYỄN THỊ THẢO TRANG. 24 TRƯƠNG VĂN TÙNG 25. DƯƠNG HỮU THUẬN. 26. NGUYỄN THỊ XUÂN. Chuyên môn đào tạo ĐHSP Sử-Địa. Phân công dạy lớp (Số tiết) Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Địa71,2,3 Địa81,2 Địa 91,2,3 (6) (2) (6). ĐHSP Sử-Địa. Sử 61,2 (2). ĐHSP AV. AV 62(3). CĐSP AV CĐSP AV ĐHSP AV CĐSP AV ĐHSP Văn. Sử 81,2 (4). AV 91(2)AV7,3 (3). AV 92(2)AV 81,2(6)-. AV 61(3). AV 71,2 (6) MT 71,2,3(3) Văn72 (4). ĐHSP Văn. CĐSP. Sử 91,2,3 (3). Văn 61,2 GD 73(1). Kiêm nhiệm CTCĐ (3). Tổng số tiết. TT.SửĐịa+AV (3). 12 tiết. 17 tiết. CN 9/1 (5)10tiết Tổ phó S-Đ+AV CN 73 (5) TTND(2) 12 tiết. CN 72 (5) 14 tiết. AV 93 (2)BGAV9(3 ). 11Tiết TV (3) – TQ (3). 9 tiết. Văn 92( 5)BGVăn 9 TT Văn 15 tiết (3) (3) Văn Văn82(4) 9/3(5)- BD CN93 (5) 16 Vănhay HN 9/1 tiết 9(2) GDCD. 12 tiết. Số tiết trội. Ngày nghỉ bồi. Chữ ký. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> STT. Họ và tên LAN. 27. 28. Chuyên môn đào tạo Văn. ĐÀO T.TUYẾT HẰNG. Phân công dạy lớp (Số tiết) Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 (8) 91,2,3(3) V81(4) Văn 91(5)GDCD 81,2(2) GD 62 (1). BÙI ANH TUẤN. Văn 71,3 ( 8)-. Kiêm nhiệm. Tổng số tiết. Số tiết trội. Ngày nghỉ bồi. Chữ ký. CN81 (5) 16 tiết. CN7/1 (5). * Tổng số lớp : 10 lớp Trong đó : - Số lớp 6 : 02 lớp - Số lớp 8 : 02 lớp - Số lớp 7 : 03 lớp - Số lớp 9 : 03 lớp * Các GV dạy từ 15 tiết trở xuống sẽ được phân công trực thêm 01 buổi. 14 tiết. Hòa Tịnh ,ngày 26 tháng 07 năm 2013 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Tấn Kha. PHÒNG GD-ĐT MANG THÍT TRƯỜNG THCS HÒA TỊNH. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ( NÂNG KÉM HS) NĂM HỌC: 2013-2014. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> STT. Họ và tên. Chuyên môn đào tạo. Phân công dạy lớp (Số tiết) Lớp 6. Lớp 7. Lớp 8. Lớp 9. T81,2 (4). T 93 (2). Kiêm nhiệm. Tổng số tiết. TT-Toán +Lý CN 72. 6 tiết. CN92. 4 tiết. 1 NGUYỄN THỊ HỒNG CẨM 2. LÊ THỊ THU THẢO. 3. THÁI MINH HÙNG. 4 5. NGUYỄN MINH DŨNG PHẠM THỊ HỒNG NGA HỒ THUỲ DƯƠNG. ĐHSP Toán-Tin ĐHSP Toán-Lý ĐHSP Toán-Lý. T61 (2). T 72 (2). 4 tiết. T92(2) T62 (2). CĐSP Toán-Lý. T72,3 (4). Toán9/1(2) 6 tiết. ĐHSP Lý-Tin. Lý 91,2,3(3)Lý 81,2(2). CĐSP Lý-CN. 7. ĐHSP AV. AV 71 (2). AV 91(2)-. CN 9/1. 4tiết. CĐSP AV. AV7,2,3 (4). AV 92(2)-. TTND. 6 tiết. CN61. 4 tiết. 8 NGUYỄN THỊ BÉ MƯỜI 9. 10. NGUYỄN THANH THUÝ NGUYỄN PHÚC VINH. CĐSP AV ĐHSP AV ĐHSP. Lý 71,2,3 (3)-. 5 tiết. 6 ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH. Lý 61,2 (2). Tổ phó T-L. 5 tiết. AV 81(2)-. AV 61(2) AV 62(2). AV 82(2)Văn72,3. AV 93 (2)6 Tiết Văn 92( 2)-. Số tiết trội. Ngày nghỉ bồi dưỡng trong tuần. Chữ ký. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> STT. Họ và tên. 11. TRƯƠNG VĂN TÙNG DƯƠNG HỮU THUẬN. 12 13 14 15. NGUYỄN THỊ XUÂN LAN ĐÀO T.TUYẾT HẰNG BÙI ANH TUẤN. Chuyên môn đào tạo Văn. Phân công dạy lớp (Số tiết) Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 (4). Kiêm nhiệm TT Văn. Tổng số tiết 6 tiết. Văn 9/3(2)-. CN93 HN 9/1. 4 tiết. ĐHSP Văn CĐSP Văn. Văn82(2) Văn 61 (2). Ngày nghỉ bồi. Chữ ký. Ghi chú. 2 tiết V81(2). Văn 62 (2). Số tiết trội. Văn 71 ( 2)-. Văn 91(2)-. CN81 (5). 4 tiết. CN7/1. 4 tiết. 16 * Tổng số lớp : 10 lớp Trong đó : - Số lớp 6 : 02 lớp - Số lớp 8 : 02 lớp - Số lớp 7 : 03 lớp - Số lớp 9 : 03 lớp * Các GV dạy từ 15 tiết trở xuống sẽ được phân công trực thêm 01 buổi. Hòa Tịnh ,ngày 26 tháng 07 năm 2013 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Tấn Kha.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×