Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Đáp án môn tiếng trung 3 Ehou Đại học mở

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.82 MB, 18 trang )

1.      Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
第一课的课文比较容易。
c. 第一课的课文怎么样? Câu trả lời đúng
2.      Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
昨天他下了课就来我这儿。
a. 昨天他下了课就去哪儿? Câu trả lời đúng
3.      Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
 我在洗衣服呢。
b. 你在做什么呢? Câu trả lời đúng
4.      Chọn câu hỏi thích hợp cho từ gạch chân:
晚上我去礼堂学跳舞。
a. 晚上你去礼堂做什么? Câu trả lời đúng
5.      Chọn đáp án đúng:
左边......词典是我的,你的在右边。
a. 的 Câu trả lời đúng
6.      Chọn đáp án đúng:
从今天......,每天我要写20个汉字。
c. 起 Câu trả lời đúng
7.      Chọn đáp án đúng: Từ vựng
你会不会踢.......?
a. 足球 Câu trả lời đúng
8.      Chọn đáp án đúng:


你会不会......篮球
a. 打 Câu trả lời đúng
9.      Chọn đáp án đúng:
他对画画儿很感……。
b. 兴趣 Câu trả lời đúng
10.  Chọn đáp án đúng:
请问,前面……什么地方?


c. 是 Câu trả lời đúng
11.  Chọn đáp án đúng: ( Từ vựng)
......星期马丁开始教我们游泳。
a. 下 Câu trả lời đúng
12.  Chọn đáp án đúng:
安妮……跳舞,她可以教我们。
c. 会 Câu trả lời đúng
13.  Chọn đáp án đúng:
你要是不爱她,就跟她说吧。
a. 你不爱她 Câu trả lời đúng
14.  Chọn đáp án đúng: Từ vựng
昨天下午马丁去……足球了。
c. 踢 Câu trả lời đúng
15.  Chọn đáp án đúng:
我...... 图书馆这本词典。


a. 还 câu trả lời đúng
16.  Chọn đáp án đúng:
虽然外面很冷,但是屋子里很暖和。
这句话的意思是:
b. 天气很冷 Câu trả lời đúng
17.  Chọn đáp án đúng:
这个问题你不……对他说。
a. 要 Câu trả lời đúng
18.  Chọn đáp án đúng:
每个人都有自己的……。
c. 爱好 Câu trả lời đúng
19.  Chọn đáp án đúng:
从国家博物馆……人民大会堂没有公共汽车。

d. 到 Câu trả lời đúng         
20.  Chọn đáp án đúng: Từ vựng
下个星期我们就要……托福了。
b. 考 Câu trả lời đúng
21.  Chọn đáp án đúng: Từ vựng
麦克给我打电话的时候,我正在洗澡,不能……电话。
a. 接 Câu trả lời đúng
22.  Chọn đáp án đúng:
要是有时间,我一定去看电影。


这句话的意思是:
b. 我没有时间 Câu trả lời đúng
23.  Chọn đáp án đúng:
图书馆后边……一个停车场。
c. 有 Câu trả lời đúng
24.  Chọn đáp án đúng:
我家……学校只有三公里。
c. 离 Câu trả lời đúng
25.  Chọn đáp án đúng:
对不起,你可以再说一……吗?
c. 遍 Câu trả lời đúng
26.  Chọn đáp án đúng:
A:谁啊?
B:是我。 我……进去吗?
a. 可以 Câu trả lời đúng
27.  Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
这件羽绒服很_______,我很喜欢。
b. 合适 Câu trả lời đúng
28.  Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

服务员,我想_____那件毛衣
b. 试试 Câu trả lời đúng
29.  Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:


我吃米饭______米粉都可以。
a. 或者 Câu trả lời đúng
30.  Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
这件衣服又好看又______。
a. 便宜 Câu trả lời đúng
31.  Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
那条裙子在______,价格很便宜。
d. 打折 Câu trả lời đúng
32.  Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
你有很多冬天的衣服了,_______还要买?
a. 为什么 Câu trả lời đúng
33.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
安妮A每天都B写50个汉字,我们要C她D学习。(向)
a. C Câu trả lời đúng
34.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
同学,A请B在C教室里D抽烟。(不要)
d. B Câu trả lời đúng
35.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
今天A马丁B不舒服,上午C来D上课。(不能)
a. C Câu trả lời đúng
36.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
我A不知道B这儿C去北海公园D怎么走。(从)
c. B Câu trả lời đúng



37.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
他说A我先去B图书馆借书,然后回来C他D见面。(跟)
b. C Câu trả lời đúng
38.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我跟李军一起去(A)玩儿,(B)他考托福(C)考到110分(D)。 (祝贺)
a. B Câu trả lời đúng
39.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
今天上午,我(A)王兰打电话,但是她(B)关机了,所以我(C)去宿舍找(D)她。 (给)
c. A Câu trả lời đúng
40.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
安妮A对B京剧C没有D大兴趣。(太)
d. D Câu trả lời đúng
41.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我(A)爸爸妈妈刚来北京(B),我要(C)他们去(D)参观。 (陪)
c. C Câu trả lời đúng
42.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:
我(A)给你打电话(B)的时候(C),你(D)不接? (为什么)
a. D Câu trả lời đúng
 
43.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
从A我们的宿舍B到C图书馆D300米。(只有)
b. D Câu trả lời đúng
44.  Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu:


1. 就跟安妮
2. 我有空儿
3. 的时候
4. 一起去博物馆
5. 参观

d. 23145 Câu trả lời đúng
45.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
打的是______出租汽车 。
c. 坐 Câu trả lời đúng
46.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống
他下午______自行车去书店。
b. 骑 Câu trả lời đúng
47.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
我给妈妈寄信,但是没有______ 。
c. 邮票 Câu trả lời đúng
48.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我正在听课文录音______。
d. 呢 Câu trả lời đúng
 
49.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống
晚上我们去礼堂______舞会。
Chọn một câu trả lời:


a. 参加 Câu trả lời đúng
 
50.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你怎么去______ 寄包裹?
c. 邮局 Câu trả lời đúng
51.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我今天______听力课和口语课。
a. 上 Câu trả lời đúng
52.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我朋友病了,我带她去______看病。
d. 医院 Câu trả lời đúng

53.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống
你______不跟我们去跳舞?
c. 怎么 Câu trả lời đúng
54.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我______了三天院才能回家。
c. 住 Câu trả lời đúng
55.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
他是中国体育代表团的______ 。
a. 团长 Câu trả lời đúng
56.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你顺便替我买一______报纸吧 。


c. 份 Câu trả lời đúng
57.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我______给爸爸妈妈写信呢。
c. 在 Câu trả lời đúng
58.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
要是喜欢,______买一个吧 。
b. 就 Câu trả lời đúng
59.  Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你在听音乐______?
b. 吗 Câu trả lời đúng
60.  Điền từ不用vào chỗ trống thích hợp:
(A)你(B)说了,我(C)都(D)知道了。
d.B Câu trả lời đúng
61.  Điền từ先vào chỗ trống thích hợp:
(A)你(B)去(C),我(D)明天去。
b.B Câu trả lời đúng
62.  Điền từ别vào chỗ trống thích hợp

(A)你(B)来(C)找(D)我,我不想见你。
d.B Câu trả lời đúng
63.  Điền từ顺便vào chỗ trống thích hợp:
(A)你(B)帮我(C)买(D)两斤苹果。
b.B Câu trả lời đúng


64.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 一直
2. 中国菜
3. 喜欢
4. 吃
5. 我
c. 51342 Câu trả lời đúng
65.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 公司
2. 马丁
3. 工作
4. 到
5. 派
6. 中国
a. 152463 Câu trả lời đúng
66.  Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.你
2.去中国
3.学汉语
4.怎么不
b. 1423 Câu trả lời đúng
67.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh



1. 这家银行
2. 介绍一下
3. 你
4. 我
5. 向
b. 45321 Câu trả lời đúng
68.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 英汉
2. 我
3. 图书馆
4. 一本
5. 借
6. 词典
c. 253416 Câu trả lời đúng
69.  Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.下课后
2.买药
3.我
4.就去
b. 1342 Câu trả lời đúng
70.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 门口


2. 一家银行
3. 是
4. 学校
5. 旁边
b. 41532 Câu trả lời đúng

71.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 上课时间
2. 10分钟
3. 现在
4. 还有
5. 离
b. 35142 Câu trả lời đúng
72.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.我们
2.了
3.现在
4.出发
5.可以
c. 31542 Câu trả lời đúng
73.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 麦克
2. 一点


3. 兴趣
4. 对
5. 没有
6. 游泳
b. 146523 Câu trả lời đúng
 
74.  Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我
2.陈老师
3.认识了
4.上个月在上海

d. 1432 Câu trả lời đúng
75.  Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.中国电影
2.看
3.他们
4. 在
c. 3421 Câu trả lời đúng
76.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.借书
2.我
3.去


4.图书馆
5.要
b. 25341 Câu trả lời đúng
77.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
 1. 请
2. 的
3. 同学
4. 后边
5. 安静。
a. 42315 Câu trả lời đúng
78.  Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我给他
2.很多
3.好吃的菜
4.买了
d. 1423 Câu trả lời đúng
79.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

1. 什么
2. 告诉
3. 时候
4. 他
5. 你


6. 这件事
a. 413256 Câu trả lời đúng
80.  Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.退休以后
2.在家
3.我妈妈
4.做家务
a. 3124 Câu trả lời đúng
81.  Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.打电话呢
2.我
3.正在
4.给姐姐
d. 2341 Câu trả lời đúng
82.  Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.我和他
2.学跳舞
3.周末
4.去
b. 1342 Câu trả lời đúng
83.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 就能到



2. 这儿
3. 从
4. 往东走
5. 一直
b. 32541 Câu trả lời đúng
84.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.借给我
2.你
3.书
4.能不能
5.那本
a. 24153 Câu trả lời đúng
85.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.都
2.我们
3.自行车
4.骑
5.不会
c. 21543 Câu trả lời đúng
86.  Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.我
2.今天晚上


3.去
4.想
5.看电影
d. 21435 Câu trả lời đúng
87.  Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:

wèi shénme
d. 为什么 Câu trả lời đúng
 
88.  Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
héshì
b. 合适 Câu trả lời đúng
 
89.  Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
kěyǐ
d. 可以 Câu trả lời đúng
 
90.  Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
商店的鞋在打八折,很便宜,我们去买吧!
c. 几 Câu trả lời đúng
91.  Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
那件羽绒服很暖和。
d. 怎么样 Câu trả lời đúng
92.  Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:


超市附近的商店有很多好看的鞋。
c. 哪儿 Câu trả lời đúng
93.  Tìm phiên âm đúng:
当然
b. dāngrán Câu trả lời đúng
94.  Tìm phiên âm đúng:
羽绒服
b. yǔróngfú Câu trả lời đúng
95.  Tìm phiên âm đúng:
售货员

d. shòuhuòyuán Câu trả lời đúng
 
 
 
 
 
 
 
 
 



×