T
T
T
T
T
T
T
.IN
.IN
.N
.N
ITHICH
I
U
U
U
U
HH THICHHOC
HOCCHUI
CHUI. .NET
NET
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO ĐỀ THAM KHẢO THPT QUỐC GIA 2020HH
OOTỐN
MƠN
H
H
HH
HH
(XPLUS ĐỀ SỐIC
007)
C
C
C
I
I
I
HHThành Nam
*Biên soạn: Thầy
TTHH
TTĐặng
Video bài giảng
và lời giải chi tiết chỉ có tại Vted
T
T
T
T
E
E
E
E
(www.vted.vn)
.IN
.N
.N
Igian
I.IN
U
U
Thời
làm bài: 90 phút (khơng kể thời gian giao đề)
U
U
HH
HH
C
C
C
C
C
C
C
C
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Trường: ............................................................
O
OO và
O
H
H
H
H
Câu 1 [Q429181908]
Cho
hình
chóp
có
đáy
là
hình
vng
cạnh
Thể tích
H
H
H
H
C
C
C
C
I
I
I
I
bằng
HH
H chóp
TcủaTHkhối
T
T
A.
B.
C.
D.
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
Hsố
Hý.HMệnh đề nào dưới
Câu 2 [Q190066871] Cho hai
hàmH
liên tục trên
với là số thựcC
tuỳ
CC
C
C
C
C
C
đây sai ?
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
A.
B.
C
C
C
C
I
I
I
I
TC.THH
TTHH
D.
T
T
T
T
E
E
E
E
Câu 3 [Q212217937] Tập nghiệm của bất.phương
trình
là
.N
.N
IB.IN
I.IN
U
U
U
U
A.
C.
D.
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH Số phức
Htrong
H hình vẽ dưới đây ?
C
C
C
C
I
I
I
I
Câu
4
[Q062032030]
có
điểm
biểu
diễn
là
điểm
nào
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
N
N
.IN
.IN
.
.
I
I
U
U
U
U
A.
B. H
C.
D.
H
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
Câu
5
[Q697680666]
Trong
khơng
gian
cho
mặt
cầu
Bán kính của
H
TTHbằng
TTHH
T
T
T
T
A.
B.
C.
D.
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
/>HOO />HOO
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|1
S. ABCD
a, SA⊥(ABCD)
SA = a.
S. ABCD
3
3
a .
1
3
2a .
T
3a .
3
a .
T
3
y = f (x), y = g(x)
R,
k
∫ (f (x) + g(x)) dx = ∫ f (x)dx + ∫ g(x)dx.
∫ k. f (x)dx = k. ∫ f (x)dx.
∫ (f (x) − g(x)) dx = ∫ f (x)dx − ∫ g(x)dx.
(∫ f (x)dx)
2
(−∞; −2).
2x+1
(−∞; −3).
< 2
′
= f (x).
−5
(−2; +∞).
(−3; +∞).
z = −3 − 2i
M.
N.
P.
Oxyz,
9.
T
T
Q.
(S) : (x − 1)
2
+ (y + 2)
2
+ (z − 2)
2
= 9.
(S)
6.
T
4.
T
3.
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|1
T
T
T
T
T
T
T
T
.IN
.IN
.N
.N
ITHICH
I
U
U
U
U
HH THICHHOC
HOCCHUI
CHUI. .NET
NET
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO
O
Câu 6 [Q019819071]
Cho hàm số
có bảng xét dấu đạo hàm như hình
vẽO
bên.
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
U
U
U
U
CCHH
CCHH
A. Hàm số đạt cực đại tạiC
B. Hàm số đạt cực đại tại
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
C. Hàm số đạt
cực
đại
tại
D.
Hàm
số
đạt
cực
đại
tại
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
HH thẳng vng góc với mặt phẳng
TCâu
Tđường
THH7 [Q889893083] Trong khơng gian
cho T
T
T
T
T
Một véctơ chỉ phương
của
có tọa độ là
E
E
E
E
.N
.N
A.
C.
D.
IB..IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH Cho
HHbằng
C
C
C
Câu 8 I[Q095733189]
và
khi đó IC
I
I
HH
TA.THH
T
T
B.
C.
D.
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
H
Hnghịch biến trên
CCH
CđãHcho
Câu 9 [Q444311496] Cho
hàm
số
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm
số C
C
C
C
C
O?O
OO
khoảng nào dướiH
đây
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
B.
D.
TTHH A.
TTHHC.
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
Câu 10 [Q517180600] Cho tập hợp U
có 5 phần tử. Số tập con gồm đúng phần tử của là
CCHH
CHH
C.
D. C
A.
B.C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
H
TCâu
TTH
THH
11 [Q118031631] Với là số thực dương tùy ý,
bằng
T
T
T
T
C.
A.
B.
D.
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
Câu 12 [Q860667288]
đáy,
tỉ số giữa chiều cao và bán kính
OOMột hình nón có diện tích xung quanh gấp đơi diện tíchHH
OO
H
H
HH
Hbằng
đáy của hìnhH
nón
C
C
C
C
I
I
I
I
B.
C.
D.
TA.THH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
/>HOO />HOO
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|2
y = f (x)
x = 0.
x = −1.
x = 1.
x = 2.
Oxyz,
(P ) : x − y + 2z + 1 = 0.
d
T
d
(1; −1; 2) .
(1; 1; −2) .
1
(1; 1; 2) .
1
∫ f (x)dx = 3,
∫ f (x)dx
0
4
0
4.
2.
y = ax
(1; +∞) .
4
+ bx
2
+ c
(0; 1) .
S
(−∞; −1) .
2
2
C
5 .
2
5
.
A .
5
1
2
√3.
T
1
+
3 + 3 log a.
1.
T
S
log(100a )
6 log a.
T
2
3
a
T
−2.
(−1; 1) .
30.
(−1; −1; 2) .
4
∫ f (x)dx = 1
3.
2.
T
log a.
3
2 + 3 log a.
√2.
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|2
T
T
T
T
T
T
T
T
.IN
.IN
.N
.N
ITHICH
I
U
U
U
U
HH THICHHOC
HOCCHUI
CHUI. .NET
NET
C
CCHH
C
C
C
C
C
OOTrong không gian cho hai điểm
OOToạ độ trung điểm của là
Câu 13 [Q365536182]
H
H
H
H
HH
HH
A.
B.
C.
D.
C
C
C
C
I
I
I
I
H
H
H
H
TT
TT
T
T
T
T
E
E
E
E
.Ný khác thoả mãn
.N
I.IN
Câu 14 [Q677637608] Cho hai số thực I.IN
tuỳ
Giá trị của bằng
U
U
U
U
D.
CCHH
A.
B.C
C.
CHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
HHsố nào dưới đây?
TCâu
TThàm
THH
15 [Q687196088] Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
A.
B.
C.
D.
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OOCho hàm số có bảng biến thiên như sau.
OO
Câu 16 [Q062713829]
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OOtrình
OO
H
H
H
H
Số nghiệm của
phương
là
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
3.H
B. 2.
C. 4. T
D. 6.
TA.TH
THH
T
T
T
T
E
E
E
E
.IN
.IN
.N
.N
I
I
U
U
U
U
Câu 17 [Q829990876] Cấp số cộng
Khi đó
HH có số hạng đầu và cơng sai
HH là số hạng thứ
C
C
C
C
CC
CC
mấy của cấp số cộng đã cho?
O
O
O
O
H
H
A.H
B.
C. HH
D.
H
H
H
C
C
C
C
TTHHI I
TTHHI I
T
T
T
T
Câu 18 [Q158127267] Tập nghiệm của phươngE
trình
là
E
E
E
.N C.
.N
I.IN
I.IN
A.
B.
D.
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
19 [Q382672222] Tập xác định của hàm số
là
TCâu
TTHH
THH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
/>HOO />HOO
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|3
Oxyz,
M (2; 4; 6).
A(−2; 1; 4), B(4; 3; 2).
N (6; 2; −2).
a, b
AB
P (1; 2; 3).
0
3
a
Q(3; 1; −1).
T
a
b
= 4 .
b
log 3.
ln 12.
4
y = x
4
− x
2
log 4.
ln 0, 75.
− 1.
y = x
4
− 2x
2
− 1.
3
y = x
4
2
− x .
y = x
4
T
T
2
− 2x .
f (x)
T
2 |f (x)| − 3 = 0
(un )
7.
u1 = 3
10.
d = −5.
9.
{1, 3} .
{−3, −1} .
−32
8.
2log (2x + 3) = log x
2
T
T
2
2
{−3} .
{−1} .
2
2
y = (2x − x ) 3
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|3
T
T
T
T
T
T
T
T
.IN
.IN
.N
.N
ITHICH
I
U
U
U
U
HH THICHHOC
HOCCHUI
CHUI. .NET
NET
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO
OO
A.H
B.
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
C.
D.
TTHH
TTHH
T
T
T
T
Câu 20 [Q312820062] Phương trình
có 2 nghiệm phức
Giá trị của
bằng
E
E
E
E
.N C.
.N
A.
B.
D.
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH Cho hàm số có đạo hàm
HH
Câu 21 C
[Q196927410]
Số điểm cực trị của hàm
C
C
C
I
I
I
I
HH
đãH
cho là
TsốTH
T
T
A.
B.
C.
D.
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
HH
CC
CCHH
Câu 22 [Q307451098] Trong
không gian
có bao nhiêu số thực
để mặt phẳng
C
C
C
C
OO
OO
H
H
song song với mặt
phẳng
H
H
HH B.
HH D.
C
C
C
C
A.
C. Vơ số.
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
N của
.IN
.N
.phần
I.IN
Câu 23 [Q328363501] Hình nón
cóIthiết
diện qua trục là tam giác đều có cạnh bằng Diện tích tồn
U
U
U
U
HH
HH
bằng
C
C
C
C
C
C
C
C
A. O
B.
C.
OO D.
O
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
HH
TCâu
T
THH
T
24 [Q478283123] Cho hình lăng trụ đứng
tất cả các cạnh bằng
Thể tích của khối lăng trụ
T
T
T
T
E
E
E
E
bằng
.IN
.IN
.N
.N
I
I
U
U
U
U
A.
B. H
C.
D.
H
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH Tìm các số thực thoả mãn
HH với là đơn vị ảo.
C
C
C
Câu 25IC
[Q667653578]
I
I
I
TTHH A.
TTHHC.
B.
D.
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
HHhai mặt phẳng
Câu 26 [Q334804229] C
Trong
giao tuyến C
của
CHHkhông gianVéctơ nào dướigọiđây là mộtlà véctơ
C
C
C
C
C
chỉ
phương của
OO
OO
H
H
H
H
HH B.
HH D.
A.
C.
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
Câu 27 [Q865588441] Giá trị lớn nhất của hàm
số
trên
đoạn
bằng
.N
.N
IB..IN
I.IN
A.
C.
D. U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
28 [Q091163139] Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệmT
cậnH
là
H của đồ thị hàm số
TCâu
THH
Tngang
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
/>HOO />HOO
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|4
R∖ {0; 2} .
(0; 2) .
R.
(−∞; 0) ∪ (2; +∞) .
z
27.
2
− 3z + 4 = 0
2
∣
∣z 1 z ∣
∣
z1 , z2 .
64.
2
16.
8.
′
f (x)
f (x) = (x
2.
T
2
− 1)(x
4.
2
3
− 4) , ∀x ∈ R.
1.
Oxyz,
T
3.
m
(P ) : x + 2y − 2z − 1 = 0
(Q) : 2x + (m + 2)y − 2mz − m = 0?
1.
0.
2.
(N )
T
2.
(N )
4π.
2π.
3π.
′
′
ABC. A B C
′
′
ABC. A B C
√6
′
5π.
T
√2a.
′
√3
3
a .
√3
3
a .
2
12
3
a .
6
4
x, y
x = 4, y = −1.
√6
3
a .
(x + y) + (x − y)i = 3 + 5i,
x = 8, y = −2.
i
x = −1, y = 4.
Oxyz,
x = −2, y = 8.
Δ
(α) : x − 3y + z = 0; (β) : x + y − z + 4 = 0.
→
u1 = (4; 2; 2).
Δ?
→
u2 = (2; 2; 4).
→
u3 = (2; 4; 2).
f (x) = x
0.
T
3
−2a .
3
2
− 3a x
→
u4 = (2; 2; 2).
T
[−a; a], (a > 0)
3
2a.
2a .
x + √x
2
+ 1
y =
x − 1
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|4
T
T
T
T
T
T
T
T
.IN
.IN
.N
.N
ITHICH
I
U
U
U
U
HH THICHHOC
HOCCHUI
CHUI. .NET
NET
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO B.
O
A.
C.
D.O
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
Câu 29 [Q278489993] Hàm số
có đồE
thị
như
hình vẽ bên. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị E
hàm
số
E
E
.N bằng
.N
trục hồnh và hai đường thẳng
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
A.
B.
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
C.
D.
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
H
TCâu
TH
THH
30 [Q335886153] Cho hình chóp tứ giác
có tấtT
cả các cạnh bằng Cơsin góc giữa hai mặt phẳng
T
T
T
T
bằng
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CHH
CCHH
A.
B. C
C.
D. C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
HH
TCâu
T
THH
T
31 [Q814191141] Hàm số
có
và đạo hàm
Tích phân
T
T
T
T
E
E
E
E
bằng
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
C.
D.H
A.
CCHH B.
CCH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TCâu
TTHH
THH
32 [Q208118328] Có bao nhiêu số thực để
T
T
T
T
E
E
A.
B.
C.
D.
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OOCắt một khối trụ bởi mặt phẳng qua trục thu được thiếtH
OlàOmột hình chữ nhật
Câu 33 [Q987107777]
diện
với
H
H
H
H
H
H
H
C
C
thuộc
Tính thểItích
C hai đáy của khối trụ và
Ccủa khối trụ
I
I
I
H
H
H
H
TT
TT
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
/>HOO />HOO
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|5
2.
1.
0.
3.
T
y = f (x)
f (x),
x = −2; x = 2
0
2
−1
− ∫ f (x)dx + ∫ f (x)dx.
−2
− ∫
2
f (x)dx + ∫ f (x)dx.
−2
0
2
−1
1
∫ f (x)dx.
T
2
− ∫ f (x)dx + ∫ f (x)dx.
−2
−2
1
S. ABCD
a.
T
(SAB), (SCD)
1
3
.
.
3
4
2
1
.
.
3
4
f (x)
3
1
′
f (0) = −2
f (x) =
, ∀x > −1.
10
3
0
13
.
.
−
3
8
.
−
3
.
3
1
a
∫ (4ax
3
2
− 3a x
2
T
∫ f (x)dx
√x + 1
64
T
+ 2x + 1) dx = 0?
T
0
2.
0.
1.
3.
ABCD
AB, CD
AB = 4a, AC = 5a.
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|5
T
T
T
T
T
T
T
T
.IN
.IN
.N
.N
ITHICH
I
U
U
U
U
HH THICHHOC
HOCCHUI
CHUI. .NET
NET
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO
OO D.
A.H
B.
C.
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
Câu 34 [Q018872131] Trong không gian
cho
hai điểm
Đường thẳng
cắt
mặt
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
phẳng
tại
Tỷ số
bằng
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
B.
A.
C.
D. C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
H
TCâu
TTH
THH35 [Q797390833] Cho hàm số
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
T
T
là
T
T
E
E
E
E
A.
C.
D.
.N
.N
IB..IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH Có bao nhiêu số ngun để hàm số IC
HH đồng biến trên mỗi khoảng xác
Câu 36IC
[Q818001899]
C
C
I
I
Tđịnh.
TTHH
THH
T
T
T
T
A.
B.
C.
D.
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OOCó bao nhiêu số phức thoả mãn
OO
Câu 37 [Q168669826]
H
H
H
H
HH
HH
A.
B.
C.C
D.
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
Câu 38 [Q398999276] Cho hình chóp I.IN
và
.IN
.N có đáy là hình thoi cạnh
.Nvng
I
U
U
U
U
góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách
HHtừ đến mặt phẳng bằng
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO B.
A.
C.
D.O
O
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
HH
TCâu
T
THH
T
39 [Q585859517] Biết rằng đường thẳng
cắt đồ thị của hai hàm số
tại các điểm có
T
T
T
T
E
E
hồnh độ bằng và sao cho
như hình
vẽ bên. Giá trị của bằng
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO D.
A. O
O
B.
C.
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
HH
TCâu
T
THH
T
40 [Q285987155] Hai bạn A và B mỗi bạn viết ngẫu nhiên một số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một khác nhau.
T
T
T
T
E
E
E
E
Xác suất để các chữ số có mặt ở hai số bạn A
và
B
viết
giống
nhau
bằng
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
/>HOO />HOO
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|6
3
3
16πa .
3
12πa .
3
4πa .
Oxyz,
8πa .
A(1; −2; 1), B(3; −4; 1).
T
AB
MB
(Ozx)
M.
MA
1
.
2.
1.
3.
2
f (x) = x
3
− 3x + 1.
T
f (f (x)) = f (2)
1.
3.
5.
9.
m
m
2
− 4
y = x + 4 +
x − m
3.
9.
5.
z
4.
7.
2
¯
¯
¯
z + |z| i = (|z| + 1) i?
1.
2.
√
3
√
a.
7
3.
ˆ = 600 , SA = √3a
a, BAD
S. ABCD
B
T
T
SA
(SCD)
4
√
a.
5
2
√
a.
3
3
a.
5
y = 3
y = log x; y = log x
a
T
b
a
x1
x2
x2 = 2x1
b
1
.
√3.
2.
T
3
√2.
3
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|6
T
T
T
T
T
T
T
T
.IN
.IN
.N
.N
ITHICH
I
U
U
U
U
HH THICHHOC
HOCCHUI
CHUI. .NET
NET
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO B.
OO
H
H
H
H
A.
C.
D.
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
Câu 41 [Q818716170] Cho hàm số
có
đạo hàm liên tục trên
thoả mãn
vàT
E
E
E
E
.N bằng
.N
I.IN
I.IN
Khi đó
U
U
U
U
HH
HH
C
C
C
C
C
C
C
C
A. O
B.
C.
OO D.
O
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
HH
TCâu
T
THH
T
42 [Q787180848] Trong không gian
cho điểm
mặt phẳng
và đường
T
T
T
T
E
E
E
E
thẳng
Xét đường.thẳng
qua
nằm
trong
và
cách
đường
thẳng
một
khoảng
lớn
.N
.N
I IN
I.IN
U
U
U
U
HH
HH
nhất. Đường thẳng đi qua điểm
nào dưới đây?
C
C
C
C
C
C
C
C
A.
C.
D.O
OO B.
O
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
Câu 43 [Q388339195] Trong mặt phẳng toạ độ T
số phức
có tập hợp các điểm biểu diễn là một đường
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
thẳng. Mơđun của bằng
I.IN
I.IN
U
U
U
U
A.
C.
D.H
CCHH B.
CCH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
H
TCâu
TTH
THH
44 [Q191409027] Có bao nhiêu số nguyên
để đồ thị hàm số
có tổng số
T
T
T
T
E
đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang bằng 3.E
E
E
.N C.
.N
I.IN
I.IN
A.
B.
D.
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH Trong không gian cho điểm
HH
C
Câu 45IC
[Q462489977]
và mặt phẳng
Tập hợp
C
C
I
I
I
H
H
H
H
TcácTđiểm di động trên sao cho
TTđường cong Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
là một
bằng
T
T
T
T
E
E
E
E
A.
B.
C.
D.
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH Hai parabol
Câu 46 [Q961322978]
cùng với H
trục
Htung tạo thành hai hình phẳng có diện
C
C
C
C
I
I
I
I
H đây?
thì thuộc khoảng T
nào
TtíchTHH như hình vẽ bên. Khi
THdưới
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
/>HOO />HOO
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|7
31
1
1
.
.
2916
25
.
648
.
108
2916
f (x)
6
R
T
f (6) = 1
3
2
′
∫ (x f (x) + 6f (x)) dx = 10.
∫ xf (x + 3)dx
0
−3
−13.
26.
−26.
Oxyz,
x − 2
d :
y
=
A(1; 1; 1),
T
(P ) : x + y + z − 3 = 0
z
=
1
13.
2
.
Δ
A,
(P )
d
−1
Δ
M (2; 1; 0).
N (1; −1; 3).
P (−3; 3; 3).
Q(1; 2; 4).
1 + iz
T
Oxy,
4 + z
z
1.
2.
√2.
4.
√x(x − m) − 2
m ∈ (−10; 10)
y =
T
x + 2
12.
10.
9.
Oxyz,
M
(P )
11.
A(−2; 0; 2)
MO + MA = 8
(P ) : x − z + 6 = 0.
(ω).
T
(ω)
16√2π.
7π.
y = x
2
4√2π.
1
+ ax; y =
x
2
S1 , S2
S1 = S2
2
4√7π.
1
−
2
a
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|7
T
T
T
T
T
T
T
T
T
.IN
.IN
.N
.N
ITHICH
I
U
U
U
U
HH THICHHOC
HOCCHUI
CHUI. .NET
NET
C
CCHH
C
C
C
C
C
OO B.
OO
H
H
H
H
A.
C.
D.
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
Câu 47 [Q222862684] Có bao nhiêu số ngunE
dương
để hàm số
khơng có điểm
cực
E
E
E
.N
.N
trị?
I.IN
I.IN
U
U
U
U
A.
C.
D.H
CCHH B.
CCH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
HH
HHbằng 10 với là trung điểm của hai cạnh.
48 [Q129037923] Từ một tấm bìa hình vng có độ dài
cạnh
TCâu
T
T
T
Người ta gấp theo các đường
để thu được hình chóp
Thể tích của khối chóp
bằng
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N C.
.N
I.IN
I.IN
A.
B.
D.
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OOCó bao nhiêu số ngun
OO
H
H
H
H
Câu 49 [Q109657908]
để
phương
trình
có
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
Tđúng
TTHHC.
THHhai nghiệmA. thực phân biệt ? B.
D.
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
H
CCH
CCHH
Câu 50 [Q893783817] Biết
rằng
với
tổng của các nghiệm dương của phương
trình
bằng
C
C
C
C
O
O
O
O
MệnhH
đềH
nào dưới đây đúng?
HH
H
H
H
H
C
C
C
C
B.
C.
TA.THHI I
TTHHI I D.
T
T
T
T
E
E
E
E
.N ĐÁP ÁN
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
HH 10C(1)
1D(1)
2B(1)
3B(1) H
H4C(1) 5D(1) 6C(1) 7A(1) 8D(1)CCC9A(1)
C
C
C
C
C
11D(1)
12C(1)O
13C(1)
14D(1)
15D(1)
16D(2)
17D(1)
18D(1)
19B(1)
20D(2)
O
O
O
H
H
H
H
21B(2) H
22B(2)
27D(2)
HH 28D(2) 29B(2) 30B(3)
H 23C(2) 24A(2) 25A(2) 26B(2) IC
C
C
C
I
I
I
HH 32A(3) 33B(3) 34A(3) 35C(3) 36C(3)
HH37C(3) 38D(3) 39D(3) 40D(3)
TT31D(3)
T
T
41D(3)
42B(3)
43C(3)
44D(3)
45B(4)
46A(4)
47A(4)
48C(4)
49B(4)
50C(4)
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
OO
OO
H
H
H
H
HH
HH
C
C
C
C
I
I
I
I
TTHH
TTHH
T
T
T
T
E
E
E
E
.N
.N
I.IN
I.IN
U
U
U
U
CCHH
CCHH
C
C
C
C
/>HOO />HOO
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|8
5
(−
3
; −1) .
(−
4
5
;−
2
7
).
(−
4
3
;−
4
(−2; −
2
m
6.
7
).
f (x) = x
5.
).
4
2
+ 16√2x + 2m
7.
8.
M, N
AM , M N , AN
125
T
T
.
3
4
4
∣9
∣
m ∈ [−20; 20]
19.
(H )
125√2
.
.
4
(H ).
125
125√5
.
T
23.
x
− 3
x+1
+ m + 1∣
∣ = 3
21.
x
+ 1
22.
∣
∣x
0 < m < 2
3
T
− 3x∣
∣ = m
1 + 2√2.
1
m ∈ (0;
1
).
2
m ∈ (
3
; 1) .
2
m ∈ (1;
3
).
2
m ∈ (
; 2) .
2
BIÊN SOẠN: THẦY ĐẶNG THÀNH NAM – DUY NHẤT TẠI VTED.VN|8
T
T
T