ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
NGHIÊN CỨU CHUYỂN ĐỔI MÁY ĐIỆN
2 CHIỀU TRÊN XE Ơ-TƠ
GVHD: Th.S Lê Quang Vũ
SVTH: Nguyễn Chí Trọng
Nguyễn Minh Dương
Tp. HỒ CHÍ MINH, ngày 29 tháng 7 năm 2017
NỘI DUNG BÁO CÁO
I. Phương pháp chuyển đổi Máy Phát – Động cơ
II. Thử nghiệm Động cơ trên băng thử
III. Chọn tỉ số truyền thử nghiệm thực tế
IV. Thử nghiệm Máy phát - Động cơ thực tế
I. PHƯƠNG PHÁP CHUYỂN ĐỔI MÁY PHÁT
THÀNH ĐỘNG CƠ
II. THỬ NGHIỆM ĐỘNG CƠ TRÊN BĂNG THỬ
Thiết kế mơ hình thử nghiệm
Hình 1: Mạch điều khiển động cơ
Hình 2: Mơ hình thử nghiệm động cơ
II. THỬ NGHIỆM ĐỘNG CƠ TRÊN BĂNG THỬ
Kết quả thử nghiệm
o Bảng số liệu
II. THỬ NGHIỆM ĐỘNG CƠ TRÊN BĂNG THỬ
Kết quả thử nghiệm
o Đồ thị các đường đặc tính động cơ
Đường đặc tính Moment – Cơng suất
Đường đặc tính dịng điện
Thơng số động cơ
Tốc độ max: 3300 (rpm)
Công suất max: 700(W) /2400 (rpm)
Moment max : 5,23 (Nm)/810 (rpm)
Hiệu Suất tối đa: 73%
Dòng tối đa: 21 (A)
Điện áp hoạt động: 48 (V)
Đường đặc tính cơng suất Board – Motor
Đường đặc tính hiệu suất
III. CHỌN TỈ SỐ TRUYỀN THỬ NGHIỆM THỰC TẾ
Giả thuyết động cơ
điện sử dụng cho xe
gắn máy – Dream
110cc
Tỉ số truyền tối ưu
nhất i = 5 - 7
Tỉ số truyền được
chọn để thử nghiệm: i
= 5,375.
13
250
100
IV. THỬ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐỘNG CƠ THỰC TẾ
Mạch chuyển đổi Máy phát – Động cơ
+48V
+12V
IV. THỬ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐỘNG CƠ THỰC TẾ
Thiết kế mơ hình
- Bộ 3 bánh đà có khối
lượng 45 kg
- Đường kính trung
bình 0.155 m
IV. THỬ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐỘNG CƠ THỰC TẾ
Thiết kế mơ hình
IV. THỬ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐỘNG CƠ THỰC TẾ
Thiết kế mơ hình
IV. THỬ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐỘNG CƠ THỰC TẾ
Thử nghiệm động cơ
Thời
gian
(s)
Tốc độ bánh Gia tốc
đà (rpm) (rad/s^2)
0
0
0.00
0.5
61
12.77
1
293
48.59
1.5
434
29.53
2
523
18.64
2.5
579
11.73
3
605
5.45
3.5
627
4.61
IV. THỬ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐỘNG CƠ THỰC TẾ
Thử nghiệm máy phát
o Cho động cơ kéo bánh
đà với số vòng quay tối
đa
o Chuyển sang chế độ
máy phát
o Sử dụng arduino để
đọc điện áp phát ra
Mạch đo điện áp Máy Phát
IV. THỬ NGHIỆM MÁY PHÁT ĐỘNG CƠ THỰC TẾ
Thử nghiệm máy phát
Thời Điện Áp Tốc độ Bánh Tốc độ Motor
gian (s)
(V)
Đà (rpm)
(rpm)
0
30.4
615
3306
0.5
27.7
583
3134
1
25.5
545
2929
1.5
21.5
509
2736
2
19.3
476
2559
2.5
17.2
442
2376
3
14.8
411
2209
3.5
12.4
382
2053
4
10.3
355
1908
4.5
8.3
328
1763
5
6.8
301
1618
5.5
5
275
1478
6
3
253
1360
6.5
1.2
231
1242
7
0
208
1118