Tải bản đầy đủ (.pdf) (49 trang)

1555 Câu Giao Tiếp Thông Dụng FuSuSu Nguyễn Chu Nam Phương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (838.25 KB, 49 trang )

1. Tuyệt vời!

1. Great!

2. Xuất sắc!

2. Excellent!

3. Làm tốt lắm!

3. Well done!

4. Hoàn hảo!

4. Perfect!

5. Tuyệt vời!

5. Amazing!

6. Bạn làm tốt lắm!

6. Good job!

7. Bạn làm rất tuyệt!

7. Great job!

8. Xin chúc mừng!

8. Congratulations!



9. Tôi xin chúc mừng!

9. My congratulations!

10. Nó thực sự rất tốt

10. It’s really good

11. Chào!

11. Hi!

12. Xin chào!

12. Hello!

13. Chào buổi sáng!

13. Good morning!

14. Chào buổi chiều!

14. Good afternoon!

15. Chào buổi tối!

15. Good evening!

16. Tạm biệt


16. Bye

17. Tạm biệt nhé

17. Bye-bye

18. Chào tạm biệt!

18. Goodbye!

19. Gặp sau nhé

19. See you

20. Hẹn gặp lại sớm

20. See you soon

21. Gặp lại sau

21. See you later

22. Bạn khỏe không?

22. How are you?

23. Dạo này thế nào?

23. How is life?


24. Tơi ổn, cảm ơn.

24. Fine, thanks

25. Cịn bạn?

25. And you?

26. Tôi ổn

26. I'm OK

27. Cảm ơn

27. Thanks

28. Cảm ơn bạn

28. Thank you

29. Cảm ơn bạn rất nhiều

29. Thank you very much

30. Cảm ơn rất nhiều

30. Thanks a lot

31. Đồng ý


31. OK

32. Được rồi

32. All right

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

1

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


33. Tốt

33. Good

34. Xấu

34. Bad

34. Thú vị


34. Interesting

35. Thật là thú vị

35. It’s so interesting

36. Nó thực sự thú vị

36. It’s really interesting

37. Nó rất thú vị

37. It’s very interesting

38. Xin hãy

38. Please

39. Xin thứ lỗi

39. Excuse me

40. Xin lỗi

40. Sorry

41. Không sao đâu

41. It’s OK


42. Mọi thứ đều ổn

42. It’s all right

43. Bạn có nói tiếng Anh khơng?

43. Do you speak English?

44. Bạn có thể nói tiếng Anh khơng?

44. Can you speak English?

45. Tơi nói tiếng Anh

45. I speak English

46. Tơi có thể nói tiếng Anh

46. I can speak English

47. Chút ít

47. Little

48. Một chút

48. A little

49. Một ít


49. A bit

50. Tôi đến từ nước Anh

50. I’m from England

51. Bạn từ nước Anh à?

51. Are you from England?

52. Bạn đến từ Mỹ à?

52. Are you from America?

53. Tôi là người Mỹ

53. I'm American

54. Bạn có phải là người bản xứ?

54. Are you a native speaker?

55. Tôi là một người bản xứ

55. I'm a native speaker

56. Có

56. Yes


57. Khơng

57. No

58. Cảm ơn các bạn rất nhiều!

58. Thank you so much!

59. Khơng có gì

59. Not at all

60. Xin chào mừng!

60. Welcome!

61. Xin chào mừng bạn

61. You’re welcome!

62. Rất vui được gặp bạn!

62. Nice to meet you!

63. Cũng rất vui khi gặp bạn

63. Nice to meet you, too!

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>

Dịch bởi

2

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


Dịch bởi

64. Rất vui khi thấy bạn

64. Glad to see you!

65. Cũng rất vui khi thấy bạn.

65. Glad to see you, too!

66. Tơi thích nó

66. I like it

67. Tơi cũng thế

67. Me, too

68. Bạn thấy nó thế nào?


68. How do you find it?

69. Rất thú vị

69. Very interesting

70. Tôi thực sự thích nó

70. I really like it

71. Cả hai chúng tơi thích nó

71. We both like it

72. Tơi cũng thích nó

72. I aIso like it

73. Tơi thích nó q

73. I like it, too

74. Tơi cũng làm điều đó

74. I aIso do it

75. Tơi cũng làm điều đó

75. I do it, too


76. Tơi cũng muốn nó

76. I also want it

77. Bạn tới đây bao lâu rồi?

77. How long have you been here?

78. Bạn chờ tôi lâu chưa?

78. How long have you been waiting for me?

79. Bạn đã ở đây lâu chưa??

79. How long have you been staying here?

80. Trong 10 phút

80. For 10 minutes

81. Trong nửa giờ

81. For half an hour

82. Trong khoảng 2 phút

82. For about 2 minutes

83. Bạn làm nghề gì?


83. What’s your job?

84. Tơi là một người quản lý

84. I'm a manager

85. Bạn có thích cơng việc của bạn?

85. Do you like your job?

86. Vâng, tôi thực sự thích nó

86. Yes, I really like it

87. Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?

87. How long have you been working here?

88. Được hai năm

88. For two years

89. Có thuận lợi khơng?

89. Is it easy?

90. Khơng. Nó khó lắm.

90. No, it’s difficult


91. Bạn sống ở đâu?

91. Where do you live?

92. Tại Los Angeles

92. In Los Angeles

93. Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?

93. How long have you been living here?

94. Trong năm năm

94. For five years

95. Bạn có thích thành phố này khơng?

95. Do you like this city?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
3

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp



Dịch bởi

96. Tơi thực sự thích thành phố này

96. I really like this city

97. Quê bạn ở đâu?

97. What’s your native town?

98. Bạn được sinh ra ở đâu?

98. Where were you born?

99. Tôi sinh ra ở California

99. I was born in California

100. Bạn sinh vào ngày nào?

100. When were you born?

101. Tôi sinh ngày 26 tháng 4 năm 1986

101. I was born on the 26th of April in 1986

102. Chúc may mắn!


102. Good luck!

103. Cịn phần bạn thì thế nào?

103. How about you?

104. Cịn bạn thì sao?

104. What about you?

105. Làm thế này ổn chứ?

105. What about doing it?

106. Làm thế này thì sao?

106. How about doing it?

107. Đi tới đó ổn chứ?

107. What about going there?

108. Đi tới đó thì sao?

108. How about going there?

109. Đi xem phim ổn chứ?

109. What about going to the cinema?


110. Đi nhà hát thì sao?

110. How about going to the theatre?

111. Đi dự tiệc ổn chứ?

111. What about going to the party?

112. Đi tới nơi đó thì sao?

112. How about going to this place?

113. Tại sao khơng?

113. Why not?

114. Bạn đang nói về cái gì thế?

114. What are you talking about?

115. Nó là những gì tơi đang nói về

115. It’s what I'm talking about

116. Nó là những gì tơi đang đề xuất

116. It’s what I'm suggesting

117. Bạn có ý gì?


117. What do you mean?

118. Chữ này nghĩa là gì?

118. What does this word mean?

119. Cụm từ này có nghĩa là gì?

119. What does this phrase mean?

120. Nó là những gì tơi muốn nói

120. It’s what I mean

121. Ý nghĩa của từ này là gì?

121. What’s the meaning of this word?

122. Ý nghĩa của cụm từ này là gì?

122. What’s the meaning of this phrase?

123. Cái này giá bao nhiêu?

123. How much is it?

124. 20 USD

124. 20 dollars


125. Cái này bao nhiêu tiền?

125. How much does it cost?

126. 30 USD

126. 30 dollars

127. Cái váy này bao nhiêu?

127. How much is this dress?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
4

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


128. 20 €

128. 20 euros

129. Tôi cần thực hành nhiều hơn

129. I need more practice


130. Hãy thực hành tiếng Anh!

130. Let’s practice English!

131. Chúng ta hãy đi dạo!

131. Let’s go for a walk!

132. Tơi có một gia đình

132. I have a family

133. Tơi có một người anh em

133. I have a brother

134. Tơi có một em gái

134. I have a sister

135. Tơi có 2 anh em họ

135. I have 2 cousins

136. Gia đình bạn nhiều người khơng?

136. Do you have a large family?

137. Có, nhiều chứ.


137. Yes, I have (Yes I do đúng hơn)

138. Không, không nhiều.

138. No, I haven't (No I don’t đúng hơn)

139. Bạn có một chiếc xe hơi khơng?

139. Do you have a car?

140. Có, tơi có.

140. Yes, I do

141. Không, tôi không

141. No, I don’t

142. Bạn có đi làm hơm qua khơng?

142. Did you go to work yesterday?

143. Có, tơi đã làm

143. Yes, I did

144. Khơng, tôi không

144. No, I didn’t


145. Bạn sẽ đi dự tiệc chứ?

145. Will you come to the party?

146. Có, tơi sẽ.

146. Yes, I will

147. Không, tôi sẽ không

147. No, I won't

148. Bạn có thể bơi khơng?

148. Can you swim?

149. Có, tơi có thể

149. Yes, I can

150. Khơng, tơi khơng thể

150. No, I can’t

151. Cứu!

151. Help!

152. Giúp tôi với!


152. Help me!

153. Bạn có thể vui lịng giúp tơi?

153. Can you help me, please?

154. Giúp tôi với, đi mà?

154. Could you help me, please?

155. Bạn có hiểu khơng?

155. Do you understand?

156. Tơi hiểu bạn

156. I understand you

157. Tôi đến từ Hoa Kỳ

157. I'm from the United States

158. Tôi sống ở Hoa Kỳ

158. I live in the United States

159. Tôi đã sống ở Mỹ trong hai năm

159. I’ve been living in the US for two years


Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

5

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


160. Mở cửa ra!

160. Open the door!

161. Đóng cửa lại.

161. CIose the door!

162. Mở cửa sổ ra!

162. Open the window!

163. Đóng cửa sổ lại.

163. Close the window!


164. Mấy giờ rồi?

164. What’s the time?

165. Bây giờ là mấy giờ rồi?

165. What time is it now?

166. Vui lịng cho tơi biết mấy giờ rồi?

166. Could you tell me the time, please?

167. Chúng ta khơng có thời gian

167. We don’t have time

168. Chúng ta khơng có thời gian

168. We have no time

169. Nhanh lên!

169. Hurry up!

170. Nhanh lên khơng thì lỡ xe bây giờ!

170. Hurry up or we’ll miss the bus!

171. Nhanh lên khơng thì muộn bây giờ!


171. Hurry up or we’ll be late!

172. Tôi phải đi rồi

172. I have to go

173. Tôi cần phải đi

173. I need to go

174. Chúng ta hãy đi đến đó!

174. Let’s go there!

175. Chúng ta hãy đi đến nơi này!

175. Let’s go to this place!

176. Chúng ta hãy đi xem phim!

176. Let’s go to the cinema!

177. Chúng ta hãy đi đến nhà hát!

177. Let’s go to the theatre!

178. Hãy làm lại nào!

178. Let’s do it again!


179. Hãy làm điều đó một lần nữa!

179. Let’s do it one more time!

180. Bạn có thể lặp lại nó?

180. Can you repeat it?

181. Bạn có thể vui lịng lặp lại nó?

181. Could you repeat it?

182. Xin bạn hãy nói lại được khơng?

182. Could you say it again, please?

183. Bạn có thực sự thích cơng việc của mình?

183. Do you really like your job?

184. Không thực sự.

184. Not really

185. Vâng, tôi thực sự thích nó

185. Yes, I really like it

186. Bạn nói tiếng Anh rất tốt


186. You speak English very well

187. Tiếng Anh của bạn như vậy là tốt

187. Your English is so good

188. Tiếng Anh của bạn thực rất sự tốt

188. Your English is really good

189. Tiếng Anh của bạn thật hoàn hảo

189. Your English is perfect

190. Bạn học tiếng Anh thế nào?

190. How do you learn English?

191. Tôi tự học tiếng Anh

191. I learn English by myself

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

6

v1.0


Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


192. Tơi học tiếng Anh một mình

192. I learn English on my own

193. Chúng tôi sống với nhau

193. We live together

194. Chúng tôi sống một cách riêng biệt

194. We live separately

195. Chúng tôi đang sống trong ngôi nhà này

195. We live in this house

196. Chúng tôi đang sống trong căn hộ này

196. We live in this flat

197. Chúng tôi thuê một căn hộ

197. We rent an apartment

198. Có phải của bạn không?


198. Is it yours?

199. Là của tôi.

199. It’s mine

200. Nó là của chúng ta

200. It’s ours

201. Nó là của anh ấy

201. It’s his

202. Nó là của cơ ấy

202. It’s hers

203. Anh ấy bạn của tôi

203. He is my friend

204. Anh ấy một người bạn của tôi

204. He is a friend of mine

205. Anh ấy bạn của nó.

205. He is his friend


206. Anh ấy một người bạn của nó.

206. He is a friend of his

207. Anh ấy bạn cô ấy.

207. He is her friend

208. Anh ấy một người bạn của cô ấy

208. He is a friend of hers

209. Anh ấy bạn của họ

209. He is their friend

210. Anh ấy một người bạn của họ

210. He is a friend of theirs

211. Anh ấy bạn của chúng tôi

211. He is our friend

212. Anh ấy một người bạn của chúng ta

212. He is a friend of ours

213. Tên của bạn là gì?


213. What’s your name?

214. Tom

214. Tom

215. Họ của bạn là gì?

215. What’s your surname?

216. Bạn đã nói gì?

216. What did you say?

217. Có chuyện gì thế?

217. What’s up?

218. Bạn đang tìm kiếm cái gì?

218. What are you looking for?

219. Tơi đang tìm chìa khóa của tơi

219. I'm looking for my keys

220. Tơi đang tìm cái ví của tơi

220. I’m looking for my wallet


221. Tơi khơng thể tìm thấy nó

221. I can’t find it

222. Đi tiếp đi!

222. Go on!

223. Tiếp tục!

223. Continue!

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

7

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


224. Xin vui lòng đi tiếp!

224. Go on, please!


225. Xin vui lòng tiếp tục.

225. Continue, please!

226. Hãy tiến lên

226. Go ahead!

227. Rẽ trái

227. Turn left

228. Rẽ phải

228. Turn right

229. Hãy băng qua đường

229. Go across the street

230. Băng qua đường

230. Cross the street

231. Hãy đi dọc theo phố

231. Go along the street

232. Nó là bên trái


232. It’s on the left

233. Nó là ở bên phải

233. It’s on the right

234. Nó là ở phía bên phải

234. It’s on the right side

235. Nó là ở phía bên trái

235. It’s on the left side

236. Khơng có vấn đề

236. No problem

237. Đừng lo lắng

237. Don’t worry

238. Chắc chắn

238. Sure

239. Tất nhiên

239. Of course


240. Chắc chắn

240. Certainly

241. Chắc chắn

241. Definitely

242. Đúng

242. That’s right

243. Nó là sai

243. That’s wrong

244. Nó là sự thật

244. It’s true

245. Sai rồi

245. It’s faIse

246. Đúng rồi

246. It’s correct

247. Khơng chính xác


247. It’s incorrect

248. Tôi đồng ý với bạn

248. I agree with you

249. Tơi hồn tồn đồng ý với bạn

249. I absolutely agree with you

250. Tôi phần nào đồng ý với bạn

250. I partly agree with you

251. Tôi không đồng ý với bạn

251. I don’t agree with you

252. Tôi không đồng ý với bạn

252. I disagree with you

253. Nó ở đây

253. It’s here

254. Nó có

254. It’s there


255. Nó ở đó

255. It’s over there

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

8

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


256. Nó đằng sau building

256. It’s behind the building

257. Nó ở phía trước của building

257. It’s in front of the building

258. Nó xa

258. It’s far

259. Nó gần


259. It’s near

260. Nó rất xa

260. It’s very far

261. Nó gần nơi này

261. It’s near this place

262. Nó khơng xa nơi này

262. It’s not far from this place

263. Nó cách đây khơng xa

263. It’s not far from here

264. Bạn đang đề xuất gì?

264. What are you suggesting?

265. Bạn mong đợi gì?

265. What do you expect?

266. Thế nào là bạn nghĩ gì?

266. What are you thinking about?


267. Tơi đói

267. I'm hungry

268. Tơi muốn ăn

268. I want to eat

269. Tôi khát

269. I'm thirsty

270. Tôi muốn uống

270. I want to drink

271. Tôi muốn uống một tách trà

271. I want to drink a cup of tea

272. Tơi thích uống một tách trà

272. I'd like to drink a cup of tea

273. Tôi muốn uống một tách cà phê

273. I want to drink a cup of coffee

274. Tơi thích uống một tách cà phê


274. I'd like to drink a cup of coffee

275. Tôi muốn uống một ly nước

275. I want to drink a glass of water

276. Tơi thích uống một ly nước

276. I'd like to drink a glass of water

277. Tơi thực sự thích nó

277. I really enjoy it

278. Tơi khơng thực sự thích nó

278. I don’t really like it

279. Bạn có muốn một cái gì đó để ăn?

279. Do you want something to eat?

280. Bạn có muốn một cái gì đó để ăn?

280. Would you like something to eat?

281. Cám ơn những lời khen

281. Thanks for the compliment


282. Nó là một lời khen tốt đẹp

Z82. It’s a nice compliment

283. Có chuyện gì vậy?

283. What’s wrong?

284. Tất cả mọi thứ đều ổn

284. Everything will be OK

285. Tất cả mọi thứ đều tốt

285. Everything will be all right

286. Tôi không ghen tị với bạn

286. I don’t envy you

287. Nó là một điều đáng buồn

287. It’s a sad thing

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

9


v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


288. Nó là một câu chuyện buồn

288. It’s a sad story

289. Bạn có muốn ăn?

289. Do you want to eat?

290. Bạn có đói khơng?

290. Are you hungry?

291. Bạn có muốn uống gì khơng?

291. Do you want to drink?

292. Bạn có khát?

292. Are you thirsty?

293. Khi nào sẽ được?


293. When will it be?

294. Ngày mai

294. Tomorrow

295. Khi nào bạn sẽ đến đó?

295. When will you go there?

296. Tuần tới

296. Next week

297. Khi nào bạn sẽ đến đó một lần nữa?

297. When will you go there again?

298. Trong tháng tới

298. Next month

299. Nó là tốt

299. That’s good

300. Nó là tốt

300. That’s fine


301. Nó là một ý tưởng tốt

301. It’s a good idea

302. Nó là một ý tưởng rất tốt

302. It’s a very good idea

303. Đây là một ý tưởng thú vị

303. It’s an interesting idea

304. Nó là một ý tưởng rất thú vị

304. It’s a very interesting idea

305. Nó là một ý tưởng tuyệt vời

305. It’s a great idea

306. Hẹn bạn sau đó

306. See you then

307. Hẹn bạn vào ngày mai

307. See you tomorrow

308. Điều đó thật là tuyệt vời!


308. That would be wonderful!

309. Điều đó thật là tuyệt vời!

309. That would be fantastic!

310. Điều đó thật là tuyệt vời!

310. That would be great!

311. Điều đó thật là tốt đẹp!

311. That would be nice!

312. Điều đó sẽ thực sự tốt đẹp!

312. That would be really nice!

313. Thật là tuyệt vời

313. It’s wonderful

314. Bạn muốn đi đâu?

314. Where do you want to go?

315. Bạn thích đi đâu?

315. Where would you like to go?


316. Bạn đang làm gì?

316. What are you doing?

317. Anh ấy đang làm điều đó ngay bây giờ

317. He is doing it right now

318. Bạn muốn nói gì

318. What would you like to say

319. Những gì bạn muốn nói với tơi?

319. What would you like to tell me?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

10

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


Dịch bởi


320. Bạn muốn nói về điều gì?

320. What would you like to talk about?

321. Bạn muốn nói gì?

321. What do you want to say?

322. Bạn muốn nói gì với tôi?

322. What do you want to tell me?

323. Bạn muốn nói về điều gì?

323. What do you want to talk about?

324. Tơi muốn thảo luận về nó

324. I'd like to discuss it

325. Tôi muốn thảo luận về vấn đề này

325. I'd like to discuss this problem

326. Tôi muốn thảo luận với bạn

326. I'd like to discuss it with you

327. Tôi muốn thảo luận vấn đề này với bạn


327. I'd like to discuss this problem with you

328. Bạn muốn thảo luận gì?

328. What do you want to discuss?

329. Bạn thích thảo luận gì?

329. What would you like to discuss?

330. Bạn muốn biết gì?

330. What do you want to know?

331. Bạn thích biết điều gì?

331. What would you like to know?

332. Thời gian nào?

332. What time?

333. Tơi thích nơi này

333. I like this place

334. Tơi thích nơi đó

334. I like that place


335. Tôi biết

335. I know

336. Tôi không biết

336. I don’t know

337. Tơi biết nó

337. I know it

338. Tơi khơng biết phải làm gì

338. I don’t know what to do

339. Tơi khơng biết làm thế nào để nói nó

339. I don’t know how to say it

340. Bạn có đang ở nhà khơng?

340. Were you at home?

341. Tất cả các ngày

341. All day

342. Phát âm thế này đúng không?


342. Is this pronunciation correct?

343. Làm sao để phát âm nó chính xác?

343. How should I pronounce it correctly?

344. Ở đây có quán cà phê nào khơng?

344. Are there any cafes?

345. Ở đây có nhà hàng nào khơng?

345. Are there any restaurants?

346. Ở đây có buổi hịa nhạc nào khơng?

346. Are there any concerts?

347. Ở đây có cái chợ nào khơng?

347. Is there a market?

348. Ở đây có khách sạn nào khơng?

348. Is there a hotel?

349. Ở đây có cơng viên nào khơng?

349. Is there a park?


350. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi

350. I'd like to rent a car

351. Tơi có thể th một chiếc xe hơi không?

351. Can I rent a car?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
11

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


352. Tôi cảm thấy thoải mái

352. I feel comfortable

353. Tôi không cảm thấy thoải mái

353. I don't feel comfortable

354. Tôi cảm thấy không thoải mái


354. I feel uncomfortable

355. Tôi cảm thấy tốt hơn

355. I feel better

356. Nó tốt hơn đấy

356. It’s better

357. Nó tốt hơn nhiều

357. It’s much better

358. Nó có thể được tốt hơn

358. It can be better

359. Nó có thể tồi tệ hơn

359. It can be worse

360. Nó khơng phải là q xấu

360. It isn’t so bad

361. Nó không phải là quá tệ

361. It isn't too bad


362. Tôi muốn viết nó xuống

362. I'd like to write it down

363. Tôi muốn viết ra cụm từ này

363. I'd like to write down this phrase

364. Tôi muốn viết ra từ này

364. I’d like to write down this word

365. Bạn có rảnh ngày hơm nay?

365. Are you free today?

366. Bạn có rảnh tối nay?

366. Are you free tonight?

367. Bạn sẽ rảnh vào ngày mai chứ?

367. Will you be free tomorrow?

368. Khi nào bạn rảnh

368. When will you be free?

369. Bạn có một mình à?


369. Are you alone?

370. Hai bạn có đi với nhau?

370. Are you together?

371. Tôi cần gặp bạn?

371. Do I need to meet you?

372. Vào đi!

372. Come in!

373. Xin mời vào!

373. Please, come in!

374. Vào đi, xin mời!

374. Come in, please!

375. Im nào.

375. Quiet!

376. Tiếng ồn này là quá lớn

376. This noise is too loud


377. Nhanh lên!

377. Quickly!

378. Bật radio!

378. Turn on the radio!

379. Tắt radio!

379. Turn off the radio!

380. Bật radio!

380. Switch on the radio!

381. Tắt radio!

381. Switch off the radio!

382. Tơi bật máy tính của tơi

382. I turned on my computer

383. Tơi tắt máy tính của tơi

383. I turned off my computer

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>

Dịch bởi

12

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


Dịch bởi

384. Nói lên!

384. Speak up!

385. Bật to tiếng lên!

385. Turn up the sound!

386. Cho nhỏ nhạc xuống!

386. Turn down the sound!

387. Tôi làm kinh doanh

387. I do business

388. Bạn có muốn làm kinh doanh?


388. Do you want to do business?

389. Bạn có thích làm kinh doanh?

389. Would you like to do business?

390. Tôi làm việc trong khu vực này

390. I work in this area

391. Bạn muốn kinh doanh riêng không?

391. Do you want to have your own business?

392. Bạn có thích kinh doanh riêng khơng?

392. Would you like to have your own business?

393. Nó dành cho tơi

393. It’s for me

394. Nó dành cho bạn

394. It’s for you

395. Nó là cho cả hai chúng tôi

395. It’s for both of us


396. Nó khơng phải dành cho chúng tơi

396. It isn’t for us

397. Tơi có sở thích khác

397. I have other interests

398. Tôi không quan tâm

398. I'm not interested

399. Tôi không quan tâm đến nó

399. I'm not interested in it

400. Tơi khơng cảm thấy quan tâm

400. I don’t feel interested

401. Tơi có thể làm điều đó

401. I may do it

402. Tơi có thể làm điều đó

402. I might do it

403. Có lẽ tơi sẽ làm điều đó


403. Maybe I'll do it

404. Nó có thể xảy ra

404. It may happen

405. Anh ấy thật là đẹp trai

405. He is handsome

406. Mất bao lâu để bạn để làm việc?

406. How long does it take you to get to work?

407. Bốn giờ

407. Four hours

408. Đường quá dài

408. The way is too long

409. Đừng bỏ cuộc!

409. Don’t give up!

410. Nó ra sao rồi?

410. How is it?


411. Nó khơng quan trọng

411. It’s unimportant

412. Tơi có quyền truy cập Internet

412. I have Internet access

413. Tơi khơng có quyền truy cập Internet

413. I don’t have Internet access

414. Tơi có thể thử nó khơng?

414. Can I try it on?

415. Bạn có thể thử nó.

415. You can try it on

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
13

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp



416. Tơi có thể xem menu khơng?

416. Can I have a menu, please?

417. Xin cho xem hóa đơn

417. The bill, please

418. Bạn có thể cho tơi một ví dụ?

418. Can you give me an example?

419. Nó là một ví dụ tốt

419. It’s a good example

420. Tơi cần thêm ví dụ

420. I need more examples

421. Bạn có thể giải thích nó khơng?

421. Can you explain it?

422. Bạn có thể giải thích cho tôi không?

422. Can you explain it to me?


423. Tôi có thể nhìn nó khơng?

423. Can I see it?

424. Bạn có thể cho xem nó khơng?

424. Can you show it?

425. Bạn có thể chỉ cho tơi khơng?

425. Can you show it to me?

426. Hãy nhìn đi.

426. Have a look!

427. Hãy để tơi nhìn

427. Let me have a look

428. Hãy trở về!

428. Come back!

429. Hãy đến đây!

429. Come here!

430. Thôi nào!


430. Come on!

431. Bạn đã nhận được email của tôi chưa?

431. Did you get my email?

432. Bạn đã nhận được thư của tôi chưa?

432. Did you get my letter?

433. Bạn nhận được tin nhắn của tôi chưa?

433. Did you get my message?

434. Làm thế nào để bạn đặt mua nó?

434. How do you order it?

435. Online

435. Online

436. Tôi đang online

436. I’m online

437. Tơi đang offline

437. I'm offline


438. Tơi có một vấn đề

438. I have a problem

439. Tơi có một số vấn đề

439. I have some problems

440. Tôi không biết sao để nói tốt hơn

440. I don’t know how to say it better

441. Tơi khơng biết sao để nói chính xác

441. I don’t know how to say it correctly

442. Tôi không chắc

442. I'm not sure

443. Tơi khơng hồn tồn chắc chắn

443. I'm not entirely sure

444. Tôi nghĩ vậy

444. I think so

445. Tôi không nghĩ vậy


445. I don’t think so

446. Tôi cũng nghĩ vậy

446. I think the same

447. Bạn có nghĩ như vậy không?

447. Do you think the same?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

14

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


448. Tơi có cùng ý tưởng

448. I have the same idea

449. Tơi có quan điểm tương tự

449. I have the same view


450. Tơi có ý kiến tương tự

450. I have the same opinion

451. Tơi có quan điểm tương tự

451. I have the same view on it

452. Nó khơng quan trọng

452. It doesn’t matter

453. Nó quan trọng

453. It matters

454. Nó thực sự quan trọng

454. It really matters

455. Nó quan trọng

455. It’s important

456. Nó khơng phải là quan trọng

456. It isn’t important

457. Nó có tầm quan trọng rất lớn


457. It’s of great importance

458. Tơi muốn biết nó

458. I'd like to know it

459. Tơi cần phải biết nó

459. I need to know it

460. Tôi đang bận

460. I'm busy

461. Tôi vô cùng bận rộn

461. I'm extremely busy

462. Đừng làm phiền

462. Don’t disturb

463. Nó thật phiền phức

463. It’s annoying

464. Nó thật khó chịu

464. It’s irritating


465. Nó làm phiền tơi

465. It annoys me

466. Nó kích thích tơi

466. It irritates me

467. Tơi thấy nó thực sự nhàm chán

467. I find it really boring

468. Sở thích của bạn là gì?

468. What are your hobbies?

469. Nghề của bạn là gì?

469. What are your occupations?

470. Cơng việc trong mơ của bạn là gì?

470. What’s your dream job?

471. Nghề nghiệp của bạn là gì?

471. What’s your profession?

472. Nó ở đâu?


472. Where is it?

473. Có xa khơng?

473. Is it far?

474. Có gần khơng?

474. Is it near?

475. Tơi có thể gặp các bạn

475. I can meet you

476. Tơi sẽ gặp bạn ở đó

476. I'll meet you there

477. Tôi sẽ tiễn anh

477. I'll see you off

478. Anh ấy hoãn cuộc họp

478. He put off the meeting

479. Anh ấy hoãn cuộc họp

479. He postponed the meeting


Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

15

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


480. Anh ấy hủy cuộc họp

480. He called off the meeting

481. Anh ấy hủy bỏ cuộc họp

481. He cancelled the meeting

482. Hãy thay đổi thời gian

482. Let’s change the time

483. Chúng ta hãy thay đổi ngày họp

483. Let’s change the date of our meeting


484. Bao nhiêu?

484. How much?

485. Có bao nhiêu?

485. How many?

486. Có, xin vui lịng

486. Yes, please

487. Khơng, cảm ơn

487. No, thanks

488. Không, cảm ơn bạn

488. No, thank you

489. Rất hân hạnh

489. With pleasure

490. Vâng, rất hân hạnh

490. Yes, with pleasure

491. Tơi cần phải mua nó


491. I need to buy it

492. Tơi cần mua một cái gì đó

492. I need to buy something

493. Tôi sẽ đi mua sắm

493. I’ll go shopping

494. Tôi đi chợ

494. I do the shopping

495. Tơi cần phải đi ra ngồi

495. I need to go out

496. Anh ấy đang ở nhà

496. He is at home

497. Anh ấy khơng có ở nhà

497. He isn't at home

498. Anh ấy vừa ra ngoài

498. He is out


499. Anh ấy đang tại nơi làm việc

499. He is at work

500. Anh ấy đang ở trường

500. He is at school

501. Họ đang ở sân bay

501. They are at the airport

502. Chúng ta hãy đi!

502. Let’s go!

503. Chúng ta hãy đi đến nhà hàng này!

503. Let’s go to this restaurant!

504. Hãy làm điều đó!

504. Let’s do it!

505. Cơ có mời anh ta khơng?

505. Did you invite him?

506. Bạn có mời ơng đến dự tiệc không?


506. Did you invite him to the party?

507. Ai sẽ đi dự tiệc?

507. Who will come to the party?

508. Bạn đã sẵn sàng chưa?

508. Are you ready?

509. Tôi đã sẵn sàng

509. I'm ready

510. Tơi cần đóng gói quần áo của mình

510. I need to pack my clothes

511. Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?

511. Are you ready to leave?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

16

v1.0


Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


512. Bạn sẽ đi đâu?

512. Where are you going?

513. Chúng sẽ đi bộ chứ?

513. Will we walk?

514. Bạn sẽ làm điều đó chứ?

514. Will you do it?

515. Chúng ta có nên làm điều đó chứ?

515. Should we do it?

516. Tơi có nên gọi cơ ấy khơng?

516. Should I call her?

517. Bạn có nghĩ đó là ý hay khơng?

517. Do you think it’s a good idea?

518. Bạn sẽ làm gì?


518. What would you do?

519. Bạn sẽ làm gì trong vị trí của tơi?

519. What would you do in my place?

520. Nó khác

520. It’s different

521. Nó khó

521. It’s difficuIt

522. Tơi có một ý kiến khác

522. I have a different opinion

523. Tơi có một quan điểm khác

523. I have a different point of view

524. Điều đó là cực kỳ khó

524. It’s extremely difficuIt

525. Nó thoải mái

525. It’s comfortable


526. Tơi khơng cảm thấy nó thoải mái

526. I don’t find it comfortable

527. Nó thoải mái cho tơi

527. It’s comfortable for me

528. Nó rất thoải mái cho tôi

528. It’s very comfortable for me

529. Thời gian này có tiện cho bạn khơng?

529. Is this time convenient for you?

530. Thời gian này thuận tiện cho tôi

530. This time is convenient for me

531. Có thích hợp với bạn?

531. Is it suitable for you?

532. Nó phù hợp với tơi

532. It’s suitable for me

533. Hãy lái xe


533. Let’s drive

534. Tôi không có tiền

534. I don’t have money

535. Tơi khơng có tiền

535. I have no money

536. Tơi khơng có đủ tiền

536. I don’t have enough money

537. Tôi đã hết tiền

537. I have run out of money

538. Tơi có một cái thẻ

538. I have a card

539. Tơi có một thẻ tín dụng

539. I have a credit card

540. Tôi sẽ trả bằng thẻ

540. I'll pay by card


541. Tơi sẽ trả bằng thẻ tín dụng

541. I'll pay by credit card

542. Ai sẽ trả?

542. Who will pay?

543. Tới lượt bạn.

543. It’s your turn

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

17

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


Dịch bởi

544. Bạn có bao nhiêu?


544. How much do you have?

545. Bạn có bao nhiêu tiền?

545. How much money do you have?

546. Bạn đã trả bao nhiêu?

546. How much did you pay?

547. Bạn phải trả bao nhiêu?

547. How much do you have to pay?

548. Cuộc sống thế nào?

548. How is life?

549. Tôi cần phải cải thiện tiếng Anh của tôi

549. I need to improve my English

550. Tôi cần phải cải thiện khả năng nói

550. I need to improve my speaking

551. Tôi cần phải cải thiện ngữ pháp

551. I need to improve my grammar


552. Tơi ước mình biết thêm từ tiếng Anh

552. I wish I knew more English words

553. Bạn ra sao trong thời gian qua?

553. How have you been?

554. Tôi không thấy bạn trong một thời gian dài

554. I haven't seen you for a long time

555. Tôi đã không thấy bạn từ lâu lắm rồi

555. I haven’t seen you for a very long time

556. Tôi đã không gặp bạn quá lâu rồi

556. I haven’t seen you for ages

557. Tôi yêu bạn

557. I love you

558. Tôi yêu bạn rất nhiều

558. I love you very much

559. Anh nhớ em


559. I miss you

560. Tôi giỡn đấy

560. I'm not serious

561. Tôi nghĩ rằng bạn không nghiêm túc

561. I think you aren’t serious

562. Anh ấy ở đây

562. He’s here

563. Anh ấy ở kia

563. He’s there

564. Anh ấy chưa trở lại

564. He hasn’t come back yet

565. Tôi đang chờ đợi bạn

565. I'm waiting for you

566. Khi nào bạn sẽ đến?

566. When will you come?


567. Bạn đã chờ tôi lâu chưa?

567. How long have you been waiting for me?

568. Được 20 phút

568. For 20 minutes

569. Các bạn quen nhau lâu chưa?

569. How long have you known each other?

570. Từ thuở bé

570. Since childhood

571. Bạn làm việc ở đây được bao lâu?

571. How long have you been working here?

572. Được 2 năm

572. For 2 years

573. Bạn tới đây lâu chưa?

573. How long have you been here?

574. Được 2 ngày


574. For 2 days

575. Bạn ở đây lâu chưa?

575. How long have you been staying here?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
18

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


Dịch bởi

576. Được một vài tuần

576. For a couple of weeks

577. Anh ta là ai?

577. Who is he?

578. Anh ấy bạn của tôi

578. He is my friend


579. Anh ấy người bạn tốt nhất của tôi

579. He is my best friend

580. Cô ấy là bạn gái của tôi

580. She is my girlfriend

581. Anh ấy bạn trai của tôi

581. He is my boyfriend

582. Các bạn đã gọi cho cô ấy chưa?

582. Have you already called her?

583. Chưa

583. Not yet

584. Tôi cảm thấy tốt

584. I feel good

585. Tôi cảm thấy xấu

585. I feel bad

586. Tôi cảm thấy khá hơn rồi


586. I feel better

587. Tôi cần phải học tiếng Anh

587. I need to learn English

588. Tôi phải học tiếng Anh

588. I must learn English

589. Tơi muốn nói tiếng Anh

589. I want to speak English

590. Tơi muốn nói tiếng Anh lưu lốt

590. I want to speak English fluently

591. Bạn làm gì để kiếm sống?

591. What do you do for a living?

592. Bạn có thích thể thao?

592. Are you fond of sport?

593. Tơi thích thể thao

593. I'm fond of sport


594. Bạn có quan tâm tới âm nhạc?

594. Are you keen on music?

595. Tôi quan tâm tới âm nhạc

595. I'm keen on music

596. Tơi thích bài hát này

596. I like this song

597. Những loại nhạc nào mà bạn thích?

597. What kind of music do you like?

598. Những loại nhạc nào bạn thích?

598. What kind of music do you prefer?

599. Bạn chơi môn thể thao?

599. What sports do you play?

600. Những loại nhạc nào bạn thích nghe thế?

600. What kind of music do you prefer to listen?

601. Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?


601. Who is your favorite singer?

602. Anh ấy ca sĩ u thích của tơi

602. He is my favorite singer

603. Diễn viên yêu thích của bạn là ai?

603. Who is your favorite actor?

604. Anh ấy nhà văn u thích của tơi

604. He is my favorite writer

605. Nữ diễn viên yêu thích của bạn là ai?

605. Who is your favorite actress?

606. Cô ấy nữ diễn viên u thích của tơi

606. She is my favorite actress

607. Chủ đề u thích của bạn là gì?

607. What’s your favorite subject?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
19


v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


608. Tiếng Anh

608. English

609. Mơn thể thao u thích của bạn là gì?

609. What’s your favorite kind of sport?

610. Bóng đá

610. Football

611. Bạn thấy nó thế nào?

611. How do you find it?

612. Rất hấp dẫn

612. Very attractive

613. Rất đẹp


613. Very beautiful

614. Rất thú vị

614. Very interesting

615. Tôi học tiếng Anh

615. I learn English

616. Bạn học tiếng Anh thế nào?

616. How do you learn English?

617. Tự học

617. By myself

618. Một mình

618. On my own

619. Bạn học tiếng Anh ở đâu?

619. Where do you study English?

620. Ở nhà

620. At home


621. Ở trường

621. At school

622. Nó rất quan trọng

622. It’s very important

623. Tại trường đại học

623. At university

624. Bạn làm gì?

624. What do you do?

625. Tôi là một bác sĩ

625. I'm a doctor

626. Tôi là một giáo viên

626. I'm a teacher

627. Tôi là một doanh nhân

627. I'm a businessman

628. Tôi làm kinh doanh


628. I do business

629. Tôi là một luật sư

629. I'm a lawyer

630. Tôi là một nhà thiết kế

630. I'm a designer

631. Tôi làm tự do

631. I'm a freelancer

632. Tôi làm việc cho bản thân mình

632. I work for myself

633. Tơi tự làm cho chính mình

633. I'm self-employed

634. Tơi có thể giúp gì cho bạn?

634. May I help you?

635. Bạn đây rồi

635. Here you are


636. Nó đây rồi

636. Here it is

637. Đây là danh thiếp của tôi

637. This is my business card

638. Đây là hộ chiếu của tôi

638. This is my passport

639. Đây là chiếc xe của tôi

639. This is my car

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

20

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


640. Đây là ngôi nhà của chúng tôi


640. This is our house

641. Chúng tôi đang sống trong ngôi nhà này

641. We live in this house

642. Đây là căn hộ của chúng tôi

642. This is our flat

643. Chúng tôi đang sống trong căn hộ này

643. We live in this flat

644. Bạn có vật ni nào khơng?

644. Do you have any pets?

645. Các bạn có ni thú cưng khơng?

645. Have you got any pets?

646. Tơi có một con mèo

646. I have a cat

647. Tơi có một con chó

647. I have a dog


648. Bạn muốn mua gì?

648. What would you like to buy?

649. Thứ này

649. This thing

650. Cái này

650. This one

651. Cái đó

651. That one

652. Tơi khơng thích cái này

652. I don’t like this one

653. Tơi thích cái đó

653. I like that one

654. Hãy đi dưới phố

654. Go down the street

655. Nó dưới phố


655. It’s down the street

656. Bạn sẽ thấy nó dưới phố

656. You’ll see it down the street

657. Bạn có thích chạy bộ?

657. Do you like jogging?

658. Tôi thường chạy bộ

658. I often go jogging

659. Tơi thích chạy bộ

659. I like jogging

660. Tơi thực sự thích chạy bộ

660. I really like jogging

661. Bạn đi xa bao cây số rồi?

661. How many kilometers did you cover?

662. Một cây rưỡi

662. One and a half


663. Từ đây tới đó bao xa?

663. How far is it from here?

664. Không xa

664. Not far

665. Không xa lắm

665. Not so far

666. Nó khá gần

666. It’s quite near

667. Tơi sẽ viết nó xuống

667. I'll write it down

668. Tơi cần phải viết nó xuống

668. I need to write it down

669. Bạn có thể viết nó xuống cho tơi?

669. Can you write it down for me?

670. Tôi cần một cây bút


670. I need a pen

671. Bạn có một cây bút khơng?

671. Do you have a pen?

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

21

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


Dịch bởi

672. Tơi cần một cây bút chì

672. I need a pencil

673. Bạn có cần bút chì khơng?

673. Do you need a pencil?


674. Tơi cần phải làm điều đó ngay bây giờ

674. I need to do it right now

675. Xin vui lịng cho tơi biết

675. Please, tell me

676. Tơi khơng thể chờ đợi

676. I can’t wait

677. Nó rất nhanh

677. It’s very fast

678. Tơi muốn học tiếng Anh nhanh chóng

678. I want to learn English fast

679. Bạn có thể học tiếng Anh nhanh chóng

679. You can learn English fast

680. Tơi muốn học tiếng Anh nhanh chóng

680. I'd like to learn English fast

681. Tôi muốn cải thiện tiếng Anh của tôi


681. I want to improve my English

682. Tôi muốn cải thiện tiếng Anh của tôi

682. I'd like to improve my English

683. Tôi muốn cải thiện kỹ năng nói của tơi

683. I'd like to improve my speaking skills

684. Tôi muốn cải thiện kỹ năng nghe của tôi

684. I'd like to improve my listening skills

685. Tôi muốn cải thiện kỹ năng viết của tôi

685. I'd like to improve my writing skills

686. Tôi cần phải học thêm về chính tả

686. I need to work on my spelling

687. Tôi muốn biết nhiều từ tiếng Anh

687. I'd like to know more English words

688. Tôi muốn làm lớn kho từ vựng của tôi

688. I'd like to enlarge my vocabulary


689. Tôi muốn làm giàu vốn từ vựng của tôi

689. I'd like to enrich my vocabulary

690. Tôi muốn mở rộng vốn từ vựng của tôi

690. I'd like to widen my vocabulary

691. Tôi muốn tăng vốn từ vựng của tôi

691. I’d like to increase my vocabulary

692. Tôi cảm thấy sự tiến bộ

692. I feel progress

693. Tôi thấy sự tiến bộ

693. I see progress

694. Tôi tiến bộ

694. I make progress

695. Tôi cảm thấy tôi tiến bộ

695. I feel I make progress

696. Tôi cần phải học tiếng Anh khẩn trương


696. I need to learn English urgently

697. Tôi cần học tiếng Anh càng sớm càng tốt

697. I need to learn English as soon as possible

698. Tôi không muốn trả tiền

698. I don’t want to pay money

699. Tơi muốn học tiếng Anh miễn phí

699. I want to learn English for free

700. Tơi thích học tiếng Anh

700. I like learning English

701. Tơi thích học tiếng Anh

701. I'm fond of learning English

702. Tôi biết hai ngoại ngữ

702. I know two foreign languages

703. Bạn biết bao nhiêu tiếng nước ngoài?

703. How many foreign languages do you know?


Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
22

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


704. Tôi nghĩ rằng bạn đúng

704. I think you are right

705. Tơi nghĩ chúng ta nên làm điều đó

705. I think we should do it

706. Tôi nghĩ rằng chúng ta cần làm điều đó

706. I think we need to do it

707. Tơi nghĩ rằng chúng ta phải làm điều đó

707. I think we must do it

708. Tơi có thể làm điều đó

708. I can do it


709. Tơi có thể làm điều đó

709. I could do it

710. Tơi cần phải làm điều đó

710. I need to do it

711. Tơi phải làm điều đó

711. I must do it

712. Tơi nên làm điều đó

712. I ought to do it

713. Tơi nên làm điều đó

713. I should do it

714. Tơi phải làm điều đó

714. I have to do it

715. Tôi không phải làm điều đó

715. I don’t have to do it

716. Tơi khơng cần phải làm điều đó


716. I don’t need to do it

717. Tơi khơng cần phải làm điều đó

717. I needn’t do it

718. Tơi đã phải làm điều đó

718. I had to do it

719. Tơi đã khơng phải làm điều đó

719. I didn’t have to do it

720. Tôi sẽ phải làm điều đó

720. I will have to do it

721. Tơi đã có thể làm điều đó

721. I was able to do it

722. Tơi có thể làm điều đó

722. I am able to do it

723. Tơi sẽ có thể làm điều đó

723. I will be able to do it


724. Bạn không được làm điều đó

724. You mustn’t do it

725. Bạn khơng nên làm điều đó

725. You shouldn't do it

726. Bạn khơng cần phải làm điều đó

726. You needn’t do it

727. Bạn khơng cần phải làm điều đó

727. You don’t need to do it

728. Mọi thứ thế nào?

728. How are things?

729. Bạn thế nào rồi?

729. How are you doing?

730. Không tệ

730. Not bad

731. Không q tệ


731. Not so bad

732. Tơi đánh giá cao nó

732. I appreciate it

733. Tơi thực sự đánh giá cao nó

733. I really appreciate it

734. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn

734. I appreciate your help

735. Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn

735. I appreciate your support

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

23

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp



736. Khi nào tơi có thể gọi cho bạn?

736. When can I call you?

737. Bất cứ lúc nào

737. Any time

738. Nó xảy ra

738. It Happens

739. Đơi khi nó xảy ra

739. Sometimes it happens

740. Đơi khi nó xảy ra

740. It sometimes happens

741. Đơi khi nó xảy ra

741. It happens sometimes

742. Nó rất hiếm khi xảy ra

742. It happens very rarely


743. Thật hân hạnh khi được gặp các bạn

743. It’s a pleasure to meet you

744. Tôi cần sự hỗ trợ của bạn

744. I need your support

745. Tôi hứa tôi sẽ làm điều đó

745. I promise I’ll do it

746. Tơi sẽ theo lời khuyên của bạn

746. l’lI follow your advice

747. Nó là một lời khuyên rất tốt

747. It’s a very good piece of advice

748. Nó có thể giúp bạn

748. It can help you

749. Nó giúp tơi

749. It helps me

750. Nó giúp tơi rất nhiều


750. It helps me a lot

751. Nó thực sự giúp tôi

751. It really helps me

752. Bài học của bạn thực sự rất có ích

752. Your lessons really help

753. Tơi cần sự giúp đỡ của bạn

753. I need your help

754. Tôi cần sự hỗ trợ của bạn

754. I need your support

755. Nó là điều qusa khó

755. It’s too difficuIt

756. Nhiệm vụ này là quá khó

756. This task is too difficuIt

757. Những bài tập quá khó

757. These exercises are too difficuIt


758. Cảm ơn rất nhiều sự giúp đỡ của bạn

758. Thanks a lot for your help

759. Cảm ơn rất nhiều vì đã ủng hộ

759. Thanks a lot for your support

760. Tôi rất biết ơn bạn

760. I'm grateful to you

761. Tôi thực sự biết ơn bạn

761. I'm really grateful to you

762. Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn

762. I'm grateful to you for your help

763. Bạn may mắn

763. You’re lucky

764. Bạn đang đùa?

764. Are you joking?

765. Bạn có đùa?


765. Are you kidding?

766. Bạn chắc đang đùa

766. You must be joking

767. Bạn chắc đang giỡn

767. You must be kidding

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
Dịch bởi

24

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thơng dụng trong giao tiếp


Dịch bởi

768. Tôi không thể tin được

768. I can't believe it

769. Tơi khơng thể tin vào mắt mình


769. I can't believe my eyes

770. Tơi khơng thể tin vào tai mình

770. I can’t believe my ears

771. Thật không thể tin nổi

771. UnbelievabIe!

772. Không thể tưởng tượng được

772. Unimaginablel

773. Quá sức tưởng tượng

773. Incredible!

774. Nó vượt qua sự hiểu biết của tơi

774. It’s beyond my understanding

775. Tơi nghĩ rằng nó xảy ra sẽ

775. I think it will happen

776. Tơi cho rằng nó có thể xảy ra

776. I suppose it can happen


777. Thật khó tin

777. It’s hard to believe

778. Nó cực kỳ quan trọng

778. It’s extremely important

779. Tơi cho rằng nó sẽ khơng xảy ra

779. I suppose it won’t happen

780. Có thể tơi sẽ làm điều đó

780. ProbabIy I'll do it

781. Nó hồn tồn có thể

781. It’s quite possible

782. Có lẽ tơi sẽ làm điều đó

782. Maybe I'll do it

783. Nó có thể xảy ra

783. It may happen

784. Nó có thể xảy ra


784. It might happen

785. Tơi khơng có thời gian rảnh bất cứ lúc nào

785. I have no free time at all

786. Ý tưởng của bạn là gì?

786. What’s your idea?

787. Tơi khơng có ý tưởng

787. I have no idea

788. Địa chỉ của bạn là gì?

788. What’s you address?

789. Bạn có biết địa chỉ anh ấy không?

789. Do you know his address?

790. Hãy nói cho tơi địa chỉ của anh ấy

790. Tell me his address

791. Bạn thường dành kỳ nghỉ như thế nào?

791. How do you usually spend your holiday?


792. Tôi thường đi ra nước ngoài

792. I usually go abroad

793. Bạn thường đi du lịch ở đâu?

793. Where do you usually go on holiday?

794. Tôi thường đi đến căn nhà ngoại ô của tôi

794. I usually go to my country house

795. Căn nhà đó gần khơng?

795. Is your country house near?

796. Có, nó gần

796. Yes, it’s near

797. Khơng, nó xa

797. No, it’s far

798. Tới căn nhà ngoại ô của bạn xa không?

798. How far is your country house?

799. Nó cách thành phố 20 cây số


799. It’s 20 kilometers from the city

Download Audio & Clip cũng như góp ý tại
/>
25

v1.0

Page

1500 câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp


×