Chương trình Giảng dạyKinhtế Fulbright
2004-2005
Bài giảng 26
Cách nhậpdữ liệu và tìm lờigiải khi
sử dụng phầnmềm MS. Project
1
Thẩm định đầutư phát triển
Bài giảng
CÁCH NHẬP DỮ LIỆU
CÁCH NHẬP DỮ LIỆU
VÀ TÌM LỜI GIẢI
VÀ TÌM LỜI GIẢI
KHI SỬ DỤNG
KHI SỬ DỤNG
PHẦN MỀM MS PROJECT
PHẦN MỀM MS PROJECT
NHẬP SỐ LIỆU
NHẬP SỐ LIỆU
Bước
Bước
Thông
Thông
số
số
Hướng
Hướng
dẫn
dẫn
1
1
+
+
Ngày
Ngày
bắt
bắt
đầu
đầu
(Start Date)
(Start Date)
Project
Project
–
–
Project
Project
+
+
Ngày
Ngày
hiện
hiện
tại
tại
(Current Date)
(Current Date)
Information
Information
Hay File
Hay File
-
-
New
New
2
2
+
+
Ngày
Ngày
làm
làm
việc
việc
(Working Day)
(Working Day)
Tools
Tools
-
-
Change
Change
+
+
Ngày
Ngày
nghỉ
nghỉ
(Non
(Non
-
-
Working Day)
Working Day)
working time
working time
+
+
Giờ
Giờ
làm
làm
việc
việc
từ
từ
...
...
đến
đến
...
...
(Working Time From...to ...)
(Working Time From...to ...)
3
3
+
+
Số
Số
giờ
giờ
làm
làm
việc
việc
trong
trong
ngày
ngày
Tools
Tools
-
-
Change working
Change working
(Hour Per Day)
(Hour Per Day)
time
time
-
-
Options
Options
-
-
Calendar
Calendar
+
+
Số
Số
giờ
giờ
làm
làm
việc
việc
trong
trong
tuần
tuần
Hay Tools
Hay Tools
-
-
Options
Options
-
-
(Hour Per Week)
(Hour Per Week)
Calendar
Calendar
Chương trình Giảng dạyKinhtế Fulbright
2004-2005
Bài giảng 26
Cách nhậpdữ liệu và tìm lờigiải khi
sử dụng phầnmềm MS. Project
2
Thẩm định đầutư phát triển
Bài giảng
Bước
Bước
Thông
Thông
số
số
Hướng
Hướng
dẫn
dẫn
4
4
Cách
Cách
ghi
ghi
ngày
ngày
(Date Format)
(Date Format)
Tools
Tools
-
-
Options
Options
-
-
View
View
5
5
Nhập
Nhập
dữ
dữ
liệu
liệu
:
:
+
+
Các
Các
công
công
tác
tác
(Task Names)
(Task Names)
View
View
-
-
Gantt Chart
Gantt Chart
+
+
Thời
Thời
gian
gian
(Durations)
(Durations)
+
+
Công
Công
tác
tác
trước
trước
(Predecessors)
(Predecessors)
+
+
Nguồn
Nguồn
lực
lực
(Resource Names)
(Resource Names)
6
6
Lương
Lương
(Salary)
(Salary)
View
View
-
-
Resource Sheet
Resource Sheet
7
7
Đường
Đường
găng
găng
(Critical Path)
(Critical Path)
Format
Format
-
-
GanttChartWizard
GanttChartWizard
-
-
Critical Path
Critical Path
TÌM LỜI GIẢI
TÌM LỜI GIẢI
TT
TT
Các
Các
Yêu
Yêu
Cầu
Cầu
Hướng
Hướng
Dẫn
Dẫn
1
1
+
+
Tổng
Tổng
số
số
giờ
giờ
làm
làm
việc
việc
của
của
cả
cả
dự
dự
án
án
?
?
Project
Project
–
–
Project
Project
+
+
Tổng
Tổng
chi
chi
phí
phí
của
của
dự
dự
án
án
?
?
Information
Information
–
–
+
+
Dự
Dự
án
án
bắt
bắt
đầu
đầu
và
và
kết
kết
thúc
thúc
khi
khi
nào
nào
?
?
Statistics
Statistics
2
2
+
+
Đường
Đường
găng
găng
?
?
Các
Các
công
công
tác
tác
không
không
găng
găng
? View
? View
-
-
Gantt Chart
Gantt Chart
+
+
Ngày
Ngày
bắt
bắt
đầu
đầu
và
và
kết
kết
thúc
thúc
của
của
công
công
tác
tác
X?
X?
+
+
Công
Công
tác
tác
nào
nào
đang
đang
thực
thực
hiện
hiện
vào
vào
ngày/tháng/năm
ngày/tháng/năm
?
?
3
3
+
+
Tổng
Tổng
thời
thời
gian
gian
dự
dự
trữ
trữ
của
của
công
công
tác
tác
X?
X?
View
View
-
-
Gantt Chart
Gantt Chart
-
-
Table
Table
-
-
Schedule
Schedule
4
4
+ Ai
+ Ai
làm
làm
việc
việc
vào
vào
ngày/tháng/năm
ngày/tháng/năm
?
?
View
View
-
-
Resource
Resource
Usage
Usage
-
-
Calendar
Calendar
Hay View
Hay View
-
-
Report
Report
-
-
Custom
Custom
-
-
Who Does
Who Does
What When
What When
Chương trình Giảng dạyKinhtế Fulbright
2004-2005
Bài giảng 26
Cách nhậpdữ liệu và tìm lờigiải khi
sử dụng phầnmềm MS. Project
3
Thẩm định đầutư phát triển
Bài giảng
TT
TT
Các
Các
Yêu
Yêu
Cầu
Cầu
Hướng
Hướng
Dẫn
Dẫn
5
5
+ Ai
+ Ai
được
được
trả
trả
lương
lương
nhiều
nhiều
nhất
nhất
/
/
View
View
-
-
Resource
Resource
ít
ít
nhất
nhất
?
?
Usage
Usage
-
-
Table
Table
+
+
Nhân
Nhân
viên
viên
A
A
được
được
trả
trả
bao
bao
nhiêu
nhiêu
-
-
Summary
Summary
trong
trong
cả
cả
dự
dự
án
án
?
?
+
+
Số
Số
giờ
giờ
làm
làm
việc
việc
của
của
nhân
nhân
viên
viên
A
A
trong
trong
cả
cả
dự
dự
án
án
?
?
6
6
+
+
Tổâng
Tổâng
chi
chi
phí
phí
cho
cho
công
công
tác
tác
X?
X?
View
View
-
-
Gantt Chart
Gantt Chart
-
-
+
+
Tổng
Tổng
số
số
giờ
giờ
thực
thực
hiện
hiện
công
công
tác
tác
X?
X?
Table
Table
-
-
Summary /
Summary /
Work
Work
7
7
+
+
Nguồn
Nguồn
lực
lực
nào
nào
bò
bò
phân
phân
bổ
bổ
nhiều
nhiều
View
View
-
-
Resource
Resource
công
công
tác
tác
trùng
trùng
ngày
ngày
?
?
Usage
Usage
-
-
Red Color
Red Color
TT
TT
Các
Các
Yêu
Yêu
Cầu
Cầu
Hướng
Hướng
Dẫn
Dẫn
8
8
+
+
Số
Số
giờ
giờ
làm
làm
việc
việc
trong
trong
tuần
tuần
với
với
đầu
đầu
Tools
Tools
-
-
Options
Options
tuần
tuần
là
là
ngày/tháng/năm
ngày/tháng/năm
?
?
-
-
Calendar
Calendar
-
-
Week
Week
Start On
Start On
View
View
-
-
Report
Report
-
-
Custom
Custom
-
-
Task
Task
Usage
Usage
9
9
+ Chi
+ Chi
phí
phí
trong
trong
một
một
tuần
tuần
là
là
bao
bao
nhiêu
nhiêu
?
?
Tools
Tools
-
-
Options
Options
với
với
đầu
đầu
tuần
tuần
là
là
ngày/tháng/năm
ngày/tháng/năm
?
?
-
-
Calendar
Calendar
-
-
Week
Week
Start On
Start On
View
View
-
-
Report
Report
-
-
Custom
Custom
-
-
Cash Flow
Cash Flow