Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Phan cong chuyen mon lan 2 HK1 20132014

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.34 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Stt. DỰ KIẾN PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN – HK1 NĂM HỌC 2013-2014 (Lần 2) Lớp phân công. GV. TC. T. 1. Quốc. GDCD: 61,62(2t). 2. 2. Phương. Toán: 81(4t). 4. 3. N.Khánh Lí: 61,62,63,71,72,73(6t); C.Nghệ: 81,82,83(6t); C.Nghệ: 62,63(4t); TT(3t). 19. 4. Diệp. Lí: 81,82,83(3t); 92,93(4t); C.Nghệ: 91,92,93(3t); C.Đ Lý 8,9(4t); CN: 82(4,5t). 18,5. 5. P.Linh. Toán 61,62,63(12t); Lí: 91(2t); CN: 91(4,75t). 18,75. 6. P.A. Toán: 71,72,73,93(16t); C.Đ Toán: 9(2t). 18. 7. Trung. Toán: 82,83,91,92(16t); C.Đ Toán: 8(2t). 18. 8. D.Khánh Tin: 6,7(12t); P.trách PTT(3t); CN: 72(4,5t). 19,5. 9. Hậu. Hóa 81,82,83,91,92,93(12t); Sinh: 81,82(4t); TT(3t). 19. 10. Thanh. Hộ sản. 11. Nhung. Sinh: 6,7(12t); 83(2t); 91,92,93(6t). 20. 12. Hết. M.Thuật: 6,7,8,9(12t); GDCD: 71,72,73(3t); CTCĐ(3t). 18. 13. Chi. Nhạc: 6,7,8,9 (12t); C.Nghệ: 71,72(2t); CN: 81(4,5t). 18,5. 14. Hiềm. Địa: 62,63(2t); 71,72,73(6t); 81,82,83(3t); CN: 62(4,5t); TT(3t). 18,5. 15. Tình. Địa: 61(1t); 91,92,93(6t); Sử: 61,62,63(3t); Sử: 71,72,73(6t); CN: 92(4,75t). 20,75 1,75. 16. Đ.Linh. Văn: 83(4t); 91,92,93(15t); CN: 83(4,5t). 23,5. 4,5. 17. Ánh. Hộ sản. 18. Mối. Văn: 61(4t); 71,72,73(12t); CN: 71(4,5t). 20,5. 1,5. 19. Đạt. Văn: 62,63,81,82(16t); CN: 63(4,5t). 20,5. 3,5. 20. Trúc. T.Anh: 91,92,93 (6t); 71(3t); C.Đ.T.Anh: 9(2t); TT(3t); TK(2t); C.Nghệ: 61(2t). 18. 21. Liên. T.Anh: 62,63 (6t); 72,73(6t); C.Nghệ: 73(1t); GDCD: 63(1t); CN: 73(4,5t). 18,5. 22. Cường. T.Anh: 61(3t); 81,82,83(9t); C.Đ.T.Anh: 8(2t); CN: 61(4,5t). 18,5. 23. Hiền. GDCD: 81,82,83,91,92,93(6t); Sử: 81,82,83(6t); Sử: 91,92,93(3t); CN: 93(4,75t). 19,75 0,75. 24. Vinh. T.Dục: 71,72,73,81,82,83,91,92,93(18t). 18. 25. T.Trung. T.Dục: 61,62,63(6t); TPT. 6. Khối 6 7 8 9 Lớp 61 62 63. Môn chủ đề và phụ đạo Chủ đề. Phụ đạo. Tin học Tin học Toán; Lý; T.Anh Toán; Lý; T.Anh GV Cường Hiềm Đạt. Lớp 71 72 73. Phân công chủ nhiệm GV Lớp Mối 81 D.Khánh 82 Liên 83. GV Chi Diệp Đ.Linh. Lớp 91 92 93. GV P.Linh Tình Hiền. 0,5. 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×