Tải bản đầy đủ (.pdf) (126 trang)

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT VẬT LIỆU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (789.85 KB, 126 trang )

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH

KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT VẬT LIỆU
Danh mục bao gồm những tài liệu về: Kỹ thuật gang thép, cơ học vật liệu và cán kim
loại; vật liệu kim loại màu và compozit; vật liệu học, xử lý nhiệt và bề mặt; vật liệu và
công nghệ đúc . Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành,
304, 419; 526.
STT

1
2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

TÀI LIỆU


KỸ THUẬT GANG THÉP
ASM handbook. Volume 21, Composites / prepared under the direction of the
ASM International Handbook Committee.
KHXG: TA459 .A109h V.21-1990
Sổ tay vật liệu kim loại. Tập 1, Kim loại đen / Bùi Công Lương
KHXG: TA459 .B510L T.1-1971
Ảnh hưởng của biến dạng sau tôi và thời gian chờ đến nhiệt luyện hóa bền kết
thúc của hợp kim 6063 (Hệ AL - MG - SI) / Đào Thị Ánh Tuyết; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Khắc Xương.
KHXG: TA459 .Đ108T 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ giãn rộng trong q
trình cán bằng mơ phỏng số nhằm nâng cao độ chính xác tra cứu cho q trình
thiết kế lỗ hình trục cán / Đào Liên Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh
Ngừng.
KHXG: TA459 .Đ108T 2012
Nghiên cứu ảnh hưởng của Mo và Ti đến nền hợp kim nha khoa Ni-Cr / Đỗ Thị
Duyên; Người hướng dẫn khoa học: Tơ Duy Phương, Nguyễn Khắc Xương.
KHXG: TA459 .Đ450D 2011
Hồn thiện công nghệ xử lý quặng Calamin bằng phương pháp thủy luyện / Đỗ
Thị Điệp ; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Hảo.
KHXG: TA459 .Đ450Đ 2012
Mơ phỏng số q trình cán vành tạo hình cho chi tiết vịng bi / Đỗ Quang Long;
Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng.
KHXG: TA459 .Đ450L 2011
Nghiên cứu nấu luyện thép cácbon cực thấp (ULC) trong lò cảm ứng trung tần /
Đỗ Khánh Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh Hòa.
KHXG: TA459 .Đ450N 2012
Nghiên cứu hiện tượng giòn ram và ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt đến tổ chức
và tính chất của một số thép có hàm lượng cacbon trung bình / Đỗ Kim Tranh;
Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Văn Trung

KHXG: TA459 .Đ450T 2018
Chế tạo hợp kim Titan xốp ứng dụng làm vật liệu cấy ghép / Hoa Xuân Hòa;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Thủy
KHXG: TA459 .H401h 2016
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng chính đến hệ số truyền nitơ từ mơi trường thấm
thể khí đến bề mặt thép thấm / Lê Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Văn Hiển.


12

13

14

15

16

17

18

19

20

21
22
23


24

25

26

KHXG: TA459 .L250B 2012
Vật liệu kim loại kỹ thuật / Lê Thị Chiều
KHXG: TA459 .L250C 2015
Nghiên cứu công nghệ chế tạo hợp kim chịu mài mịn hệ kẽm - nhơm (SAM15)
cho sản xuất bạc lót trục cán / Lê Việt Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Dương
Ngọc Bình
KHXG: TA459 .L250D 2014
Nghiên cứu công nghệ xử lý tạp chất trong gang lỏng / Lê Hoàng ; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm
KHXG: TA459 .L250H 2014
Nghiên cứu chế tạo và tính chất vật liệu đồng có cấu trúc hạt siêu mịn và nano /
Lê Anh Quang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thái Hùng.
KHXG: TA459 .L250Q 2013
Nghiên cứu ảnh hưởng của các cơng nghệ đúc tới cơ tính của vật liệu / Lê Thị
Phương Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Quảng Năng, Lê Thị Chiều.
KHXG: TA459 .L250T 2011
Mechanical properties of metals : Atomistic and fractal continuum approaches /
C W Lung, N H March.
KHXG: TA459 .L513C 1999
Mechanical properties of metals : Atomistic and fractal continuum approaches /
C W Lung, N H March
KHXG: TA459 .L513C 1999
Nghiên cứu công nghệ sản xuất kẽm cacbonnat (ZnCO3) bằng phương pháp thủy

luyện / Lương Mạnh Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Hảo
KHXG: TA459 .L561H 2014
Nghiên cứu xác định thành phần hợp lý của hợp kim cơ sở kẽm làm anốt hy sinh
để bảo vệ thép trong môi trường nước biển / Ngô Minh Tiến; Người hướng dẫn
khoa học: Lê Thị Hồng Liên, Nguyễn Văn Tư.
KHXG: TA459 .NG450T 2012
Nghiên cứu chế tạo vật liệu COMPOSITE CACBON - CACBON / Nguyễn Việt
Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đinh Văn Hải, Phạm Văn Cường.
KHXG: TA459 .NG527A 2012
Sổ tay đối chiếu kim loại thông dụng / Nguyễn Văn Huyền
KHXG: TA459 .NG527H 2005
Nghiên cứu hỗn hợp khuôn trong công nghệ đúc mẫu chảy (q trình đóng rắn) /
Nguyễn Quang Huỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách.
KHXG: TA459 .NG527H 2011
Nghiên cứu công nghệ luyện thép hợp kim thấp 20-35 CrMnSiA để chế tạo các
chi tiết chịu tải trọng thay thế thép Cromniken và Crommolipden / Nguyễn Thanh
Hoàn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Long.
KHXG: TA459 .NG527H 2011
Nghiên cứu sự làm việc của thiết bị thiêu kết để nâng cao các chỉ tiêu kinh tế kỹ
thuật quặng thiêu kết tại Nhà máy luyện gang Lưu Xá / Nguyễn Mạnh Hưng;
Người hướng dẫn khoa học: Ngô Quốc Long.
KHXG: TA459 .NG527H 2012
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép chế tạo nòng súng 12,7mm / Nguyễn Trường
Huy ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm.


KHXG: TA459 .NG527H 2012

27


28

29

30

31

Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ xử lý nhiệt đến cấu trúc, tính chất của lớp phủ
kép Cr-Ni và Al trên nền một số vật liệu thép thông dụng (dự kiến thép Ct38, C45
và gang hợp kim) với lớp phủ nhôm bên trong, lớp phủ hợp kim niken crom bên
ngồi, được chế tạo bằng cơng nghệ phun hồ quang điện / Nguyễn Thu Hiền ;
Người hướng dẫn khoa học: Phùng Thị Tố Hằng, Lê Thu Quý.
KHXG: TA459 .NG527H 2013
Tổ chức tế vi của hợp kim mác ten xít hóa già niken 18 sau qua trình miết ống
thành mỏng ở các mức độ biến dạng khác nhau / Nguyễn Thái Học; Người hướng
dẫn khoa học: Lê Thái Hùng, Phạm Văn Cường
KHXG: TA459 .NG527H 2016
Nghiên cứu các nguyên nhân gây hỏng và phá hủy kim loại tại vùng tâm trong quá
trình nêm ngang / Nguyễn Tiến Luyên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh
Ngừng.
KHXG: TA459 .NG527L 2012
Nghiên cứu, chế tạo hợp kim đồng đàn hồi độ bền cao trên cơ sở hợp kim hóa Ni
và Sn / Nguyễn Dương Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Chiều, Nguyễn
Hồng Hải.
KHXG: TA459 .Ng527n 2011
Cơ chế hoàn nguyên nhiệt kim quặng tinh ZIRCON bằng nhôm để chế tạo hợp
kim Fe-Si-Zr và thực tiễn quá trình nấu luyện / Nguyễn Hồng Quân; Người
hướng dẫn khoa học: Vũ Chất Phác.
KHXG: TA459 .NG527Q 2012


32

Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến hoạt độ và thế cacbon
của môi trường thấm cacbon sử dụng khí gas cơng nghiệp Việt Nam / Nguyễn
Anh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Khắc Xương.

33

KHXG: TA459 .NG527S 2012
Giáo trình vật liệu kim loại. Tập 1 / Nguyễn Huy Sáu, Nguyễn Khắc Xương
KHXG: TA459 .NG527S T.1-1992

34

Cấu trúc vi mơ và tính chất cơ học của vật liệu nanocomposites cốt hạt Al203
phân tán trong nền Cu siêu mịn, chế tạo bằng phương pháp biến dạng dẻo mãnh
liệt / Nguyễn Quang Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đặng Thủy.

35

36

37
38

KHXG: TA459 .NG527T 2011
Nghiên cứu ổn định các thơng số cơng nghệ chính nhằm tạo ra lỗ xốp có kích
thước nano để nâng cao hoạt tính than trấu Việt Nam / Nguyễn Văn Thành;
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư, Trịnh Văn Trung

KHXG: TA459 .NG527T 2015
Nghiên cứu sự phá hỏng của ống dẫn hơi trong nhà máy nhiệt điện / Nguyễn Văn
Tân; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Anh Hòa
KHXG: TA459 .NG527T 2018
Nghiên cứu giải pháp tiêu hao năng lượng trong luyện thép lò điện / Nguyễn
Hoàng Việt; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Sơn Lâm.
KHXG: TA459 .NG527V 2011
Giáo trình vật liệu kim loại. Tập 2 / Nguyễn Khắc Xương, Nguyễn Văn Thái
KHXG: TA459 .NG527X T.2-1992


39

40

41

42

43

44

45
46

47

48
49

50

51

52
53

Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến trạng thái ứng suất và biến
dạng nhằm tối ưu hóa hệ thống lỗ hình trục cán thép liên tục / Nghiêm Mạnh Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: Đào Minh Ngừng.
KHXG: TA459 .NGH304S 2012
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thép chịu mài mịn làm tấm nghiền / Nhiếp Đình
Trí; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thu Hiền.
KHXG: TA459 .NH307T 2012
Nghiên cứu chế tạo phôi trung gian vật liệu compozit cacbon-cacbon có chứa ống
nano cacbon định hướng chế tạo các chi tiết làm việc ở nhiệt độ cao trong kỹ thuật
quân sự / Phạm Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Đào Hồng Bách, Vũ Minh
Thành
KHXG: TA459 .PH104A 2018
Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian làm việc đến tổ chức và tính chất của thép
bền nhiệt ASTM A335:2009-03 P91 dùng làm các chi tiết trong bộ hơi quá nhiệt
của nhà máy nhiệt điện / Phạm Hồng Thái; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Thị Vân Thanh
KHXG: TA459 .PH104T 2017
Nâng cao chất lượng chi tiết chế tạo từ gang hợp kim 12% Cr - Cacbon cao /
Phan Trường Thi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hoàng Việt.
KHXG: TA459 .PH105T 2011
Nghiên cứu điều khiển quá trình thấm cacbon dùng cảm biến hydro / Trần Thị
Xuân ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Tư.
KHXG: TA459 .TR121X 2012

Nghiên cứu thấm CACBON-NITƠ cho thép bằng khí gas Việt Nam / Triệu
Khương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Chiều
KHXG: TA459 .TR309K 2013
Advances in multiaxial fatigue / David L. McDowell and Rod Ellis, editors.
KHXG: TA460 .A102-i 1993
Case histories involving fatigue and fracture mechanics : a symposium /
sponsored by ASTM Committee E-24 on Fracture Testing, Charleston, SC, 21-22
March 1985 ; C. Michael Hudson and Thomas P. Rich, editors.
KHXG: TA460 .C109H 1986
Độ dẻo và độ bền kim loại / Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc Thắng
KHXG: TA460 .Đ450N 2012
Lý thuyết độ bền / Đỗ Ngọc Uấn
KHXG: TA460 .Đ450U 1977
Environmentally assisted cracking : Science and engineering / W. Barry Lisagor,
Thomas W. Crooker, and Brian N. Leis, editors.
KHXG: TA460 .E204a 1990
Fatigue at low temperatures : a symposium / sponsored by ASTM Committees E9 on Fatigue and E-24 on Fracture Testing, Louisville, KY, 10 May 1983 ; R. I.
Stephens, editor.
KHXG: TA460 .F110a 1985
Tìm hiểu về kiểm tra vật liệu kim loại / Hoàng Nghĩa Thanh.
KHXG: TA460 .H407T 1979
Lecture notes on equilibrium point defects and thermophysical properies of metals
/ Yaakov Kraftmakhe
KHXG: TA460 .K102Y 2000


54
55
56


57

58
59
60
61
62

Lecture notes on equilibrium point defects and thermophysical properties of
metals / Yaakov Kraftmakher
KHXG: TA460 .K102Y 2000
Metal failures : mechanisms, analysis, prevention / Arthur J. McEvily.
KHXG: TA460 .M207A 2002
Werkstoffprüfung für die Umformtechnik : Grundlagen, Prüfmethoden,
Anwendungen / K. Pöhlandt
KHXG: TA460 .P552K 1986
Special applications and advanced techniques for crack size determination / John
J. Ruschau and J. Keith Donald, editors.
KHXG: TA460 .S201a 1995
Inelastic deformation of metals : models, mechanical properties, and metallurgy /
Donald C. Stouffer and L. Thomas Dame.
KHXG: TA460 .S435D 1996
Conception et Calcul des Structures de Bâtiment / Henry Thonier
KHXG: TA460 .T431H 1992
Thăm dò khuyết tật trong kim loại / Phạm Ngọc Nguyên biên soạn.
KHXG: TA460 .Th114d 1976
The Finite Element Method. Vol 1, Basic Formulation and Linear Problems /
O.C. Zienkiewiez, R.L Taylor
KHXG: TA460.2 .Z302-O V.1-2000
Chống ăn mòn trong xây dựng. TCVN 3993 -85 và TCVN 3994 - 85

KHXG: TA462

63

Degradation of Metals in the Atmosphere / Sheldon W. Dean, T. S. Lee editors

64

KHXG: TA462
Chống ăn mòn trong xây dựng. TCVN 3993 -85 và TCVN 3994 - 85
KHXG: TA462

65

Degradation of Metals in the Atmosphere / Sheldon W. Dean, T. S. Lee editors

66

67

68
69
70
71
72

KHXG: TA462
Atmospheric Factors Affecting the Corrosion of Engineering Metals :
Proceedings of the Golden Anniversary Symposium Commemorating 50 years'
Atmospheric Exposure Testing / S. K. Coburn editor

KHXG: TA462 .A110f 1985
Atmospheric Factors Affecting the Corrosion of Engineering Metals :
Proceedings of the Golden Anniversary Symposium Commemorating 50 years'
Atmospheric Exposure Testing / S. K. Coburn editor
KHXG: TA462 .A110f 1985
Ăn mịn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại biên soạn
KHXG: TA462 .Ă115m 1968
Ăn mịn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại biên soạn
KHXG: TA462 .Ă115m 1968
Ăn mịn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại biên soạn
KHXG: TA462 .Ă115m 1975
Ăn mịn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại biên soạn
KHXG: TA462 .Ă115m 1975
Ăn mịn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại.


73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83

84


KHXG: TA462 .Ă115m 1987
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại biên soạn.
KHXG: TA462 .Ă115m 1987
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại biên soạn.
KHXG: TA462 .Ă115m 1987
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
KHXG: TA462 .Ă115m 1987
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại.
KHXG: TA462 .Ă115m 1987
Ăn mịn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại biên soạn.
KHXG: TA462 .Ă115m 1987
Ăn mịn và bảo vệ kim loại / Bộ mơn Điện hố ăn mịn kim loại biên soạn.
KHXG: TA462 .Ă115m 1987
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
KHXG: TA462 .Ă115m 1987
Marine and Offshore Corrosion / Kenneth A. Chandler
KHXG: TA462 .C105K 1984
Marine and Offshore Corrosion / Kenneth A. Chandler
KHXG: TA462 .C105K 1984
Computer modeling in corrosion / Raymond S. Munn, ed.
KHXG: TA462 .C429m 1992
Computer modeling in corrosion / Raymond S. Munn, ed.
KHXG: TA462 .C429m 1992
Corrosion Fatigue : Mechanics, Metallurgy, Electrochemistry and Engineering :
A symposium sponsored by ASTM committee F-9 on Fatigue, E-24 on Fracture
Testing, G-1 on Corrosion of Metals, and Metal Properties council st. louis,
Missouri, 21-22 Oct.1981 / T. W. Crooker, B. N. Leis editors
KHXG: TA462 .C434f 1983

85


86

87

88

89

Corrosion Fatigue : Mechanics, Metallurgy, Electrochemistry and Engineering :
A symposium sponsored by ASTM committee F-9 on Fatigue, E-24 on Fracture
Testing, G-1 on Corrosion of Metals, and Metal Properties council st. louis,
Missouri, 21-22 Oct.1981 / T. W. Crooker, B. N. Leis editors
KHXG: TA462 .C434f 1983
Corrosion testing and evaluation : silver anniversary volume / Robert Baboian
and Sheldon W. Dean, editors.
KHXG: TA462 .C434t 1990
Corrosion testing and evaluation : silver anniversary volume / Robert Baboian
and Sheldon W. Dean, editors.
KHXG: TA462 .C434t 1990
Corrosion testing in natural waters. Second volume / Robert M. Kain and Walter
T. Young, editors.
KHXG: TA462 .C434t 1997
Corrosion testing in natural waters. Second volume / Robert M. Kain and Walter
T. Young, editors.
KHXG: TA462 .C434t 1997


90


91

92

93
94
95
96
97

98

99

100
101
102

Electrochemical corrosion testing : a symposium / sponsored by ASTM
Committee G-1 on Corrosion of Metals, American Society for Testing and
Materials, San Francisco, Calif. 21-23 May 1979 ; Florian Mansfeld and Ugo
Bertocci, editors.
KHXG: TA462 .E201c 1984
Electrochemical corrosion testing : a symposium / sponsored by ASTM
Committee G-1 on Corrosion of Metals, American Society for Testing and
Materials, San Francisco, Calif. 21-23 May 1979 ; Florian Mansfeld and Ugo
Bertocci, editors.
KHXG: TA462 .E201c 1984
Electrochemical noise measurement for corrosion applications / Jeffrey R. Kearns
... [et al.], eds.

KHXG: TA462 .E201n 1996
Electrochemical noise measurement for corrosion applications / Jeffrey R. Kearns
... [et al.], eds.
KHXG: TA462 .E201n 1996
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Hồng Đình Luỹ.
KHXG: TA462 .H407L 1980
Ăn mịn và bảo vệ kim loại / Hồng Đình Luỹ.
KHXG: TA462 .H407L 1980
Principles and prevention of corrosion / Denny A. Jones.
KHXG: TA462 .J430D 1996
Principles and prevention of corrosion / Denny A. Jones.
KHXG: TA462 .J430D 1996
Laboratory corrosion tests and standards : a symposium by ASTM Committee G1 on Corrosion of Metals, Bal Harbour, FL, 14-16 Nov. 1983 / Gardner S. Haynes
and Robert Baboian, editors.
KHXG: TA462 .L100c 1985
Laboratory corrosion tests and standards : a symposium by ASTM Committee G1 on Corrosion of Metals, Bal Harbour, FL, 14-16 Nov. 1983 / Gardner S. Haynes
and Robert Baboian, editors.
KHXG: TA462 .L100c 1985
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Nguyễn Văn Tuế
KHXG: TA462 .NG527T 2002
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Nguyễn Văn Tuế
KHXG: TA462 .NG527T 2002
Fundamentals of electrochemical corrosion / E.E. Stansbury and R.A. Buchanan.
KHXG: TA462 .S107E 2000

103

104

105


Fundamentals of electrochemical corrosion / E.E. Stansbury and R.A. Buchanan.
KHXG: TA462 .S107E 2000
Slow Strain Rate Testing for the Evaluation of Environmentally Induced Cracking
: Research and Engineering Applications / Russell D. Kane editor
KHXG: TA462 .S435s 1993
Slow Strain Rate Testing for the Evaluation of Environmentally Induced Cracking
: Research and Engineering Applications / Russell D. Kane editor
KHXG: TA462 .S435s 1993


106
107
108

Ăn mòn và bảo vệ kim loại / W.A. Schlutze, Phan Lương Cầm
KHXG: TA462 .S500W 1985
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / W.A. Schlutze, Phan Lương Cầm
KHXG: TA462 .S500W 1985
Surface engineering for corrosion and wear resistance / edited by J.R. Davis.
KHXG: TA462 .S521E 2001

109

110

111
112
113
114


115
116

117

118
119

120

121

Surface engineering for corrosion and wear resistance / edited by J.R. Davis.
KHXG: TA462 .S521E 2001
Corrosion for Science and Engineering / Kenneth R. Trethewey, John
Chamberlain
KHXG: TA462 .T207K 1995
Corrosion for Science and Engineering / Kenneth R. Trethewey, John
Chamberlain
KHXG: TA462 .T207K 1995
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Trương Ngọc Liên.
KHXG: TA462 .TR561L 2004
Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Trương Ngọc Liên.
KHXG: TA462 .TR561L 2004
Vấn đề ăn mịn của kết cấu cơng trình ven biển và cơng nghệ chống ăn mịn / Ngơ
Quốc Quyền biên soạn
KHXG: TA462 .V121đ 1994
Vấn đề ăn mịn của kết cấu cơng trình ven biển và cơng nghệ chống ăn mịn / Ngô
Quốc Quyền biên soạn

KHXG: TA462 .V121đ 1994
Sổ tay vật liệu chế tạo máy - Thép và gang / Lưu Minh Trị dịch.
KHXG: TA464 .S450t 1976
Drop-weight test for determination of nil-ductility transition temperature, user's
experience with ASTM method E 208 : a symposium, Williamsburg, VA, 28-29
Nov. 1984 / sponsored by ASTM Committee E-28 on Mechanical Testing ; John
M. Holt and P.P. Puzak, editors.
KHXG: TA465 .D434w 1986
Rapid load fracture testing / Ravinder Chona and William R. Corwin, editors.
KHXG: TA465 .R109l 1992
Korozivzdorn oceli a slitiny / Vladim 郢ihal.
KHXG: TA467 .C302V 1999
Chloride corrosion of steel in concrete : a symposium presented at the seventyninth annual meeting, American Society for Testing and Materials, Chicago, Ill.,
27 June-2 July 1976 / D. E. Tonini, S. W. Dean, Jr., editors.
KHXG: TA467 .C434c 1977
Atmospheric corrosion investigation of aluminum-coated, zinc-coated, and copperbearing steel wire and wire products : a twenty-year report / sponsored by ASTM
Committee A-5 on Metallic-Coated Iron and Steel Products ; John F. Occasione,
Thomas C. Britton, Jr., Roy C. Collins.
KHXG: TA467 .O-419J 1984


122

123
124

125

126
127


128

129
130

131

132
133
134

135

136

Chaudronnerie, appareils à pression, les matériaux et leur mise en oeuvre : textes
des exposés présentés lors des journées d'information des 14 et 15 juin 1994 /
organisées par le CETIM, à Senlis ; avec le concours su SNCT...
KHXG: TA472 .C111a 1994
Creative use of bearing steels / Joseph J. C. Hoo, editor.
KHXG: TA473 .C200u 1993
Effect of steel manufacturing processes on the quality of bearing steels / J.J.C.
Hoo, editor.
KHXG: TA473 .E201-O 1988
Rolling contact fatigue testing of bearing steels : a symposium / sponsored by
ASTM Committee A-1 on Steel, Stainless Steel, and Related Alloys, Phoenix,
Ariz., 12-14 May 1981 / J. J. C. Hoo, editor.
KHXG: TA473 .R428c 1982
Corrosion of austenitic stainless steels : mechanism, mitigation and monitoring /

editors, H.S. Khatak, Baldev Raj.
KHXG: TA479 .C434-o 2002
Stainless Steel Castings / V. G. Behal, A. S. Melilli editors
KHXG: TA479 .S103s 1982
Engineering and technology on non-ferrous metals : selected, peer reviewed
papers from the 2nd International Conference on Non-Ferrous Metals (ICNFM
'15), June 22-24, 2015, Cracow, Poland / edited by Malgorzata Perek-Nowak and
Grzegorz Boczkal.
KHXG: TA479.3 .E204a 2016
Vật liệu kim loại màu / Nguyễn Khắc Xương
KHXG: TA479.3 .NG527X 2003
Magnesium alloys and technology / edited by K.U. Kainer ; translation by Frank
Kaiser.
KHXG: TA480 .M102a 2003
New methods for corrosion testing of aluminum alloys / Vinod S. Agarwala and
Gilbert M. Ugiansky, editors.
KHXG: TA480 .N207m 1992
Properties of aluminum alloys : tensile, creep, and fatigue data at high and low
temperatures / edited by J. Gilbert Kaufman.
KHXG: TA480 .P434-o 1999
Hợp kim đồng công nghiệp / Phùng Tuấn Anh
KHXG: TA480 .PH513A 2017
Toughness and Fracture Behavior of Titanium / R. G. Broadwell, C. F. Hickey
editors-in-chief
KHXG: TA480 .T435A 1978
Life prediction methodology for titanium matrix composites / W.S. Johnson, J.M.
Larsen, and B.N. Cox. editors.
KHXG: TA481 .L302P 1996
Metal matrix composites : Testing, analysis, and failure modes / W.S. Johnson,
editor.

KHXG: TA481 .M207m 1989


137

Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a
conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of
Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials
International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8,
2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.1 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.1-2005

138

Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a
conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of
Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials
International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8,
2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.2 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.2-2005

139

140

141

142

143


144
145
146
147

148

149

Thermal and mechanical behavior of metal matrix and ceramic matrix composites
/ John M. Kennedy, Helen H. Moeller, and W.S. Johnson, editors.
KHXG: TA481 .T206A 1990
Testing Technology of Metal Matrix Composites / Peter R. DiGiovanni, Norman
Ray Adsit editors
KHXG: TA481 .T206t 1988
Calculated electronic properties of ordered alloys : a handbook : the elements and
their 3d/3d and 4d/4d alloys / V.L. Moruzzi, C.B. Sommers.
KHXG: TA483 .M434V 1995
Hiệu ứng từ nhiệt lớn trên một số hợp kim Heusler và nguội nhanh/ Nguyễn Duy
Dân
KHXG: TA483 .NG527D 2017
Thermomechanical fatigue behavior of materials / Huseyin Sehitoglu, editor.
KHXG: TA483 .T206f 1993
Thermomechanical fatigue behavior of materials. Second volume / Michael J.
Verrilli and Michael G. Castelli, editors.
KHXG: TA483 .T206f V.2-1996
Fatigue and fracture testing of weldments / McHenry/Potter, editors.
KHXG: TA492 .F110a 1990
Phân tích truyền nhiệt hàn và ứng dụng / Nguyễn Thế Ninh

KHXG: TA492 .Ng527n 2008
Design and analysis of fatigue resistant welded structures / Dieter Radaj.
KHXG: TA492 .R102D 1990
Through-thickness tension testing of steel : a symposium / sponsored by ASTM
Committee A-1 on Steel, Stainless Steel, and Related Alloys, St. Louis, Mo., 1718 Nov. 1981 ; R.J. Glodowski, editor.
KHXG: TA492 .T435t 1983
Analysis, calculation steel tower by Viet Nam and foreign standard : A thesis
submitted in partial fulfillment of the requirements for the Degree of Master of
Engineering / Tran Nam Trung ; Người hướng dẫn: Dinh Quang Cuong
KHXG: TA492 .TR105T 2006


150

151

152

153

154
155

156

157

158
159
160

161
162
163

164

165

166

Analysis, calculation steel tower by Viet Nam and foreign standard / Tran Nam
Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Dinh Quang Cuong
KHXG: TA492 .TR105T 2006
Đại cương công nghệ sản xuất cán, T.1 : 1970.- 148 tr. / Bộ môn Cán kim loại
biên soạn
KHXG: TS340
Lý thuyết nấu và đúc thép : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 1 / Nguyễn
Văn Thái
KHXG: TS320 .NG527T T.1-1971
Steel forgings : a symposium sponsored by ASTM Committee A-1 on Steel,
Stainless Steel, and Related Alloys, Williamsburg, VA, 28-30 Nov., 1984 /
Edward G. Nisbett and Albert S. Melilli, editors.
KHXG: TS320 .S201F 1986
Steel Forgings. Vol.2 / Edward G. Nisbett, Albert S. Melilli editors
KHXG: TS320 .S201F V.2-1997
Các phương pháp tính lực và cơng biến dạng trong gia cơng kim loại bằng áp lực /
Trần Văn Dũng, Nguyễn Minh Vũ
KHXG: TS340
Cơng nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1 / Bộ mơn Cán kim
loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.

KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
Cơng nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 1. / Bộ mơn Cán kim
loại và thiết bị cơ khí luyện kim biên soạn.
KHXG: TS340 .C455n T.1-1979
Cơng nghệ cán hình tấm và thiết kế lỗ hình trục cán. Tập 2 / Bộ mơn Cán kim
loại và thiết bị kim loại biên soạn
KHXG: TS340 .C455n T.2-1979
Đại cương công nghệ cán / Bộ môn cán
KHXG: TS340 .Đ103c 1970
Đại cương công nghệ cán. Tập 2 / Bộ môn Cán
KHXG: TS340 .Đ103c T.2-1970
Lý thuyết cán / Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng.
KHXG: TS340 .Đ108N 2006
Giáo trình cơng nghệ & thiết bị cán thép hình / Đào Minh Ngừng
KHXG: TS340 .Đ108N 2011
Phương pháp cán kim loại thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn; Phan Văn Hạ hiệu đính
KHXG: TS340 .Đ450N 1995
Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu
Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2004
Công nghệ cán kim loại và hợp kim thông dụng / Đỗ Hữu Nhơn, Phan Văn Hạ;
Phan Văn Hạ hiệu đính.
KHXG: TS340 .Đ450N 2005
Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép / Đỗ Hữu
Nhơn
KHXG: TS340 .Đ450N 2006


167
168

169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188

Cơng nghệ cán kim loại : Cán thép hình / Đỗ Hữu Nhơn, Đỗ Thành Dũng ; Phan
Văn Hạ hiệu đính.
KHXG: TS340 .Đ450N 2007
Flat rolling fundamentals / Vladimir B. Ginzburg, Robert Ballas.
KHXG: TS340 .G312V 2000
Giáo trình lý thuyết cán / Trường Đại học Bách Khoa Hà nội
KHXG: TS340 .Gi-108t 1978
Thiết bị cơ khí xưởng cán / Hà Tiến Hồng
KHXG: TS340 .H100H 2006

Rod and bar rolling : theory and applications / Youngseog Lee.
KHXG: TS340 .L201Y 2004
Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Bộ môn Cán kim loại
KHXG: TS340 .L600t 1969
Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Nguyễn Tất Tiến.
KHXG: TS340 .NG527T 2004
Giáo trình tin học chuyên ngành Cơ học biến dạng và cán kim loại / Phạm Văn
Côi
KHXG: TS340 .PH104C 2003
Tự động hóa các q trình sản xuất cán / Phạm Văn Cơi.
KHXG: TS340 .PH104C 2012
Giáo trình lý thuyết cán / Phan Văn Hạ, Nguyễn Ngọc Giao
KHXG: TS340 .PH105H 1998
Các phương pháp thiết kế lỗ hình trục cán / Phan Văn Hạ
KHXG: TS340 .PH105H 2001
Hot rolling of steel / William L. Roberts.
KHXG: TS340 .R412W 1983
Thiết kế lỗ hình trục cán : Dùng cho ngành gia công kim loại bằng áp lực / Bộ
môn Gia công máy biên soạn
KHXG: TS340 .Th308k 1965
Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại / Trần Văn Dũng
KHXG: TS340 .TR121D 2011
Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TS360 .NG527G 1998
Sản xuất thép tấm và thép băng / Nguyễn Trọng Giảng
KHXG: TS360 .NG527G 2004
Tính tốn kinh tế kỹ thuật trong luyện kim đen / N.P.Ban-nui; Phạm Văn Phổ, Vũ
Thế Phú, Đặng Biên biên dịch
KHXG: TN705 .B107N 1970
Giáo trình nguyên lý luỵện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn

KHXG: TN705 .Gi-108t 1974
Nguyên lý luyện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN705 .NG527L 1970
Ferrous production metallurgy / A.T. Peters.
KHXG: TN705 .P207A 1982
Hóa lỹ kỹ thuật các q trình luyện thép và hợp kim / Tô Duy Phương
KHXG: TN705 .T450P 2013
Tinh luyện thép và hợp kim / Tô Duy Phương
KHXG: TN705 .T450P 2015


189
190
191
192
193
194

Thiết bị cơ khí và vận chuyển của xưởng thép : Dùng cho học sinh đại học tại
chức / Nguyễn Đức Khiển biên soạn
KHXG: TN705 .Th308b 1970
Q trình luyện phêrơ / Trần Văn Dy biên soạn.
KHXG: TN705 .TR121D 1964
Hỏi đáp về đúc gang / Đinh Ngọc Lựa ; Phan Tử Phùng hiệu đính.
KHXG: TN710 .Đ312L 1979
Đúc nấu kim loại
KHXG: TN710 .E207c 1971
Giáo trình đúc gang / Bộ mơn gia cơng
KHXG: TN710 .Gi-108t 1967
Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.

KHXG: TN710 .H561d T.1-1966

195

196

197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208

Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN710 .H561d T.2-1967
Luyện gang. Tập 1. / N. I. Kraxapxep ; Nguyễn Đức Trường,... [và những người
khác ] dịch.
KHXG: TN710 .K100N T.1-1964
Luyện gang. Tập 2 / N. I. Kraxapxep soạn ; Nguyễn Đức Trường,.... [và những
người khác] dịch.
KHXG: TN710 .K111N T.2-1966
Giáo trình Đúc gang / Nguyễn Dụ
KHXG: TN710 .NG527D 1964
Đúc gang và hợp kim màu : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 2 / Phạm

Quang Lộc
KHXG: TN710 .PH104L T.2-1971
Giáo trình Đúc thép : Thép đúc và nấu thép / Phan Tử Phùng biên soạn
KHXG: TN710 .PH105P 1964
Sách tra cứu đúc gang. Tập 2 / Phan Tử Phùng, Nguyễn Ngọc Thư, Nguyễn Dự.
KHXG: TN710 .PH105P T.2-1985
Lý thuyết luyện gang lò cao / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN713 .L600t 1968
Nguyên nhiên liệu dùng cho lò cao
KHXG: TN713 .Ng527n 1964
Nấu gang trong lò đứng / Phạm Quang Lộc
KHXG: TN713 .PH104L 1975
Tính tốn thiết kế luyện gang lị cao : Dùng cho học sinh Đại học tại chức / Bộ
môn Luyện kim đen
KHXG: TN713 .T312t 1969
Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.
KHXG: TN713 .Th308b T.1-1970
Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.
KHXG: TN713 .Th308B T.2-1970
Luyện thép, T.4 : Luyện thép lị thổi ơxy.- 1977.- 220 tr. / Nguyễn Kế Bính
KHXG: TN730


209
210
211
212
213
214
215

216
217
218
219

220

221

222

223

224

225
226
227

Luyện thép. 6, T.6 : 1966.- 231 tr. / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh
biên soạn; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.
KHXG: TN730
Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt / Bùi Anh Hòa, Nguyễn Sơn Lâm.
KHXG: TN730 .B510H 2010
Ironmaking and steelmaking : theory and practice / Ahindra Ghosh, Amit
Chatterjee.
KHXG: TN730 .G434A 2013
Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.

KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
Giáo trình luyện thép. Tập 2. / Bộ mơn luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.2-1977
Giáo trình luyện thép. Tập 3, Q trình luyện phrơ hợp kim lị điện / Bộ môn
luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.3-1977
Kỹ thuật luyện thép lị chuyển / Bộ mơn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN730 .K600t 1969
Kỹ thuật luyện thép Mactanh và đúc thỏi / Bộ môn Luyện kim đen
KHXG: TN730 .K600t 1969
Luyện thép / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN730 .L527t 1964
Luyện thép. 6, T.3 : 1965 / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn
; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.
KHXG: TN730 .L527t 1966
Luyện thép. Tập 1 / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh biên soạn ;
Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.
KHXG: TN730 .L527t T.1-1963
Luyện thép. Tập 2 / Bộ môn luyện thép công. Học viện Đông Bắc biên soạn ;
Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch
KHXG: TN730 .L527t T.2-1965
Luyện thép. Tập 3 / Bộ môn luyện thép công. Học viện Đông Bắc biên soạn ;
Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch
KHXG: TN730 .L527t T.3-1965
Luyện thép : Q trình luyện Pherơ hợp kim lị điện. Tập3 / Bộ mơn Luyện kim
đen biên soạn
KHXG: TN730 .L527t T.3-1977
Luyện thép. Tập 4 / Bộ môn luyện thép. Học viện gang thép Bắc Kinh ; Nguyễn
Kế Bính dịch.
KHXG: TN730 .L527t T.4-1966

Luyện thép. Tập 5 / Bộ môn luyện thép. Học viện gang thép Bắc Kinh; Nguyễn
Kế Bính dịch.
KHXG: TN730 .L527t T.5-1966
Luyện thép. Tập 2 / Nguyễn Kế Bính
KHXG: TN730 .NG527B 1977
Giáo trình luyện thép. Tập 4, Luyện thép lị thổi oxy / Nguyễn Kế Bính.
KHXG: TN730 .NG527B T.4-1977


228
229
230
231
232
233

234

235
236

237
238
239
240

241

242


Lý thuyết q trình lị cao luyện gang / Lê Văn Ninh
KHXG: TN740 .L250N 1977
Lý thuyết quá trình luyện gang lò cao : Dùng cho sinh viên tại chức - luyện kim
đen / Bộ môn luyện kim đen
KHXG: TN740 .L600t 1968
Giáo trình luyện thép lị thổi oxy / Ngơ Trí Phúc, Bùi Anh Hịa
KHXG: TN747 .NG450P 2013
Thiết bị và cơng nghệ đúc phơi thép / Ngơ Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm.
KHXG: TN750 .NG450P 2006
Sách tra cứu nhiệt luyện thép dụng cụ / Lê Dương Linh, Đặng Lê Toàn, Tạ Anh
Tuấn ; Nghiêm Hùng hiệu đính
KHXG: TN751 .L250L 1983
Cơng nghệ thấm Cacbon / Nghiêm Hùng, Hoàng Trọng Bá
KHXG: TN752 .NGH304H 1981
Stabilit von Randschichtzustden in mechanish oberf henbehandelten metallischen
Werkstoffen und deren Auswirkungen bei thermischen und mechanischen
Beanspruchungen Habilitationsschrift, Fakult f Maschinenbau, Universit
Karlsruhe (TH), 2004. English.;"Modern mechanical surface treatment : states
KHXG: TN752 .S510V 2006
Cơ sở thiết kế nhà máy luyện kim đen / Bộ môn Luyện kim biên soạn
KHXG: TN755 .C460s 1966
Thiết bị và thiết kế xưởng nhiệt luyện : Tài liệu dùng cho giảng dạy ở các trường
đại học / Nguyễn Chung Cảng
KHXG: TN755. .NG527C 1997
Thép hợp kim. 2, T.2 : 1970.- 190 tr. / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên
soạn.
KHXG: TN756
Thép hợp kim. Tập 1 / Bộ môn Kim loại học và nhiệt luyện biên soạn.
KHXG: TN756 .Th206h T.1-1970
Thép hợp kim, hợp kim quy trình cơng nghệ sản xuất / Trần Văn Dy.

KHXG: TN756 .TR121D 2008
Công nghệ sản xuất ferro : Hợp kim sắt / Ngơ Trí Phúc, Nguyễn Sơn Lâm
KHXG: TN757 .NG450P 2006
Small water and wastewater treatment systems V : selected proceedings of the 5th
IWA international sp{28}ecialised conference on small waste and wastewater
treatment systems, held in Istanbul, Turkey, 24-26 September 2002 / Issue
editors, I. Ozturk,... [et al.].
KHXG: TN757 .S103W 2002
Luyện thép lò điện Fero hợp kim. Tập 3 / Trần Văn Di.
KHXG: TN757 .TR121D T.3-1978
VẬT LIỆU KIM LOẠI MÀU VÀ COMPOZIT

1

2

Handbook of Nanophase and Nanostructured, V.1 : Synthesis.- 2003.- 355 tr. /
Zhong Lin Wang, Yi Liu, Ze Zhang editors
KHXG: TA418.9
Nanocomposite science and technology / P.M. Ajayan, L.S. Schadler, P.V. Braun.


3

4

5

6


7

8

9

10

11

12

13

14

15

KHXG: TA418.9 .A103p 2003
Nanocomposites in electrochemical sensors / Samira Bagheri, Nanotechnology &
Catalysis Research Centre (NANOCAT), University Malaya, Kuala Lumpur,
Malaysia [and 3 others].
KHXG: TA418.9 .B102S 2017
Nghiên cứu công nghệ gạt tráng P. V. C làm vải ngụy trang / Bùi Ngọc Tân ;
Người hướng dẫn khoa học: Phan Trung Chính.
KHXG: TA418.9 .B510T 2011
Modélisation de l'interface interlaminaire imparfaite dans l'étude du délaminage
des stratifiés composites / Bui Quoc Viet
KHXG: TA418.9 .B510V 1999
Carbon nanotubes and grapheneaCarbon nanotubes and graphene / edited by K.

Tanaka, S. Iijima.
KHXG: TA418.9 .C109n 2014
Composites bonding / Dennis J. Damico, Thomas L. Wilkins, Sandra L.F. Niks,
editors.
KHXG: TA418.9 .C429b 1994
Comprehensive composite materials. Volume 1, Fiber reinforcements and
general theory of composites / volume editor, Tsu-Wei Chou / editors-in-chief
Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.1-2000
Comprehensive composite materials. Volume 2, Polymer matrix composites /
volume editors, Ramesh Talreja, Jan-Andres E. Manson / editors-in-chief
Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.2-2000
Comprehensive composite materials. Volume 2, Design and applications /
volume editors, M.G. Bader, Keith K. Kedward, Yoshihiro Sawada. / editors-inchief Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.2-2000
Comprehensive composite materials. Volume 3, Metal matrix composites /
volume editor, T.W. Clyne / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.3-2000
Comprehensive composite materials. Volume 5, Test methods, nondestructive
evaluation, and smart materials / volume editors, Leif Carlsson, Robert L. Crane,
Kenji Uchino / editors-in-chief Anthony Kelly, Carl Zweben.
KHXG: TA418.9 .C429c V.5-2000
Composite materials, quality assurance, and processing : a symposium /
sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their
Composites, St. Louis, Mo., 20 October 1981 ; C.E. Browning, editor.
KHXG: TA418.9 .C429m 1983
Composite Materials : Testing and design (Seventh Conference) / James M.
Whitney editor
KHXG: TA418.9 .C429m 1986

Composite Materials : Testing and Design (Eighth Conference) / John D.
Whitcomb editor
KHXG: TA418.9 .C429m 1988


16

17

18

19

20

21

22

23

24
25

Composite materials : testing and design (ninth volume) / Samuel P. Garbo,
editor.
KHXG: TA418.9 .C429m 1990
Composite Materials : Testing and Design, Vol.13 : 1997.- / Steven J. Hooper
editor in chief
KHXG: TA418.9 .C429m 1997

Composite materials : testing and design (thirteenth volume) / Steven J. Hooper,
editor.
KHXG: TA418.9 .C429m 1997
Composite materials : testing and design. Vol.11 / Eugene T. Camponeschi, Jr.,
editor.
KHXG: TA418.9 .C429m V.11-1993
Composite Materials : Testing and Design. Vol.12 / Ravi B. Deo, Charles R.
Saff editors
KHXG: TA418.9 .C429m V.12-1996
Composite materials : fatigue and fracture. Vol 4 / Wayne W. Stinchcomb, Noel
E. Ashbaugh editors.
KHXG: TA418.9 .C429m V.4-1993
Compression Response of Composite Structures / Scott E. Groves, Alton L.
Highsmith editors
KHXG: TA418.9 .C429r 1994
Composite materials : functional materials for modern technologies / Deborah D
.L. Chung.
KHXG: TA418.9 .C513D 2003
Cyclic Deformation, Fracture and Nondestructive Evaluation of Advanced
Materials / M. R. Mitchell, Otto Buck editors
KHXG: TA418.9 .C601d 1992
Damage detection in composite materials / John E. Masters, editor.
KHXG: TA418.9 .D104d 1992

26

Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit gỗ - chất dẻo sử dụng trong công nghiệp và
dân dụng / Đào Minh Anh; Người hướng dẫn khoa học: Bạch Trọng Phúc

27


KHXG: TA418.9 .Đ108A 2007
Nghiên cứu nâng cao độ dài (toughness) của compozit trên nền epoxy gia cường
bằng sợi thủy tinh / Đặng Hữu Trung ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Vĩnh
Diệu.
KHXG: TA418.9 .Đ116T 2012

28

Delamination and debonding of materials : a symposium sponsored by ASTM
Committees D-30 on High Modulus Fibers and Their Composites and E-24 on
Fracture Testing, Pittsburgh, Pa., 8-10 Nov. 1983 / W. S. Johnson, editor.

29
30

KHXG: TA418.9 .D201a 1985
Techniques de fabrication de pièces mécaniques en plastique ou composite [Texte
imprimé] : Guide / A. Dessarthe, H. Guyot, M. Carayol
KHXG: TA418.9 .D206A 1994
Design and Properties of Joint in Composites
KHXG: TA418.9 .D206a 2004


31

32

33


34

35
36
37
38

39

40
41
42

43

44

45

46

Nghiên cứu ảnh hưởng của Polysunfit lỏng G21 đến độ bền nhiệt của một số hợp
phần cao su / Đinh Thị Liên; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Liêm.
KHXG: TA418.9 .Đ312L 2012
The influence of the temperature and humidity on the mechanical behaviour of
laminated composite materials and structures / Do Van Huu ; Người hướng dẫn
khoa học: Tran Ich Thinh
KHXG: TA418.9 .D400H 2001
Gia cơng composite / Đồn Thị Thu Loan
KHXG: TA418.9 .Đ406L 2013

Nghiên cứu vật liêu tổ hợp polyme bền xăng dầu và khả năng ứng dụng trong
công nghệ chống bay hơi cho xăng / Dương Anh Vũ; Người hướng dẫn khoa học:
Đỗ Trường Thiện
KHXG: TA418.9 .D561V 2007
Effects of Defects in Composite Materials / Dick J. Wilkins editor
KHXG: TA418.9 .E201-O 1984
Encyclopedia of smart materials. Volume 1 / edited by Mel Schwartz
KHXG: TA418.9 .E203-o V.1-2002
Encyclopedia of smart materials. Volume 2 / [edited by] Mel Schwartz.
KHXG: TA418.9 .E203-o V.2-2002
Engineering thin films and nanostructures with ion beams / edited by Emile
Knystautas.
KHXG: TA418.9 .E204t 2005
Fatigue of Fibrous Composite Materials / K. N. Lauraitis Symposium Chairman
KHXG: TA418.9 .F110-o 1981
Fiber, matrix, and interface properties / Christopher J. Spragg and Lawrence T.
Drzal, editors.
KHXG: TA418.9 .F301m 1996
Guide Pratique des Mate'riaux Composites / M. Geier, D. Duedal
KHXG: TA418.9 .G201M 1985
Handbook of porous solids. Volume 1 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.1-2002
Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.3, Synthesis / edited
by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.1-2003
Handbook of porous solids. Volume 2 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.2-2002
Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.2, Characterization /

edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.2-2003
Handbook of porous solids. Volume 3 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.3-2002


47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57
58
59


60

61

Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.3, Materials Systems
and Applications I / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.3-2003
Handbook of porous solids. Volume 4 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.4-2002
Handbook of porous solids. Volume 5 / edited by Ferdi Schuth, Kenneth S.W.
Sing, and Jens Weitkamp.
KHXG: TA418.9 .H105-o V.5-2002
High modulus fiber composites in ground transportation and high volume
applications : a symposium / sponsored by ASTM Committee D-30 on High
Modulus Fibers and Their Composites, Pittsburgh, PA, 7 Nov. 1983 ; D.W.
Wilson, editor.
KHXG: TA418.9 .H302m 1985
Innovative processing of films and nanocrystalline powders / editor, KwangLeong Choy.
KHXG: TA418.9 .I-312p 2002
Calculation of stress intensity factors for 2-D crack problem on laminated
composite materials / Le Gia Bao ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang
Hung
KHXG: TA418.9 .L200B 2001
Nghiên cứu sự biến đổi độ bền của vật liệu làm dây treo của dây an toàn chống
ngã cao khi chịu tác động của điều kiện khí hậu Việt Nam / Lê Đức Thiện; Người
hướng dẫn khoa học: Lưu Văn Chức.
KHXG: TA418.9 .L250T 2006
Nano mechanics and materials : theory, multiscale methods and applications /

Wing Kam Liu, Eduard G. Karpov, Harold S. Park.
KHXG: TA418.9 .L315w 2006
Nghiên cứu tổng hợp và biến tính Polyme Aluminosilicat / Lương Thái Sơn;
Người hướng dẫn khoa học: La Thế Vinh.
KHXG: TA418.9 .L561S 2011
Mathematical models and methods for smart materials : Cortona, Italy, 25-29
June 2001 / editors, Mauro Fabrizio, Barbara Lazzari, Angelo Morro.
KHXG: TA418.9 .M110m 2002
Composites manufacturing : materials, product, and process engineering / Sanjay
K. Mazumdar.
KHXG: TA418.9 .M112S 2002
Nanoscale materials in chemistry / edited by Kenneth J. Klabunde.
KHXG: TA418.9 .N107m 2001
Nanostructured materials : processing, properties, and potential applications /
edited by Carl C. Koch.
KHXG: TA418.9 .N107m 2002
Nanostructured materials : selected synthesis methods, properties, and
applications / edited by Philippe Knauth, Joop Schoonman.
KHXG: TA418.9 .N107m 2002
Advances in Thermoplastic Matrix Composite Materials / Golam M. Newaz editor


62

KHXG: TA418.9 .N207G 1989
Nghiên cứu tính chất và chế tạo của tổ hợp Epoxy đóng rắn nguội có sử dụng
xenlulo vi cấu trúc / Nguyễn Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Minh
Đức.
KHXG: TA418.9 .NG527A 2010


63

Nghiên cứu nâng cao tính chất cơ học của nhựa nền epoxy ứng dụng cho vật liệu
compozit / Nguyễn Đức Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh Ngọc.

64

65

66

67

68

69

70

71

KHXG: TA418.9 .NG527B 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Bài báo
đăng tạp chí & kỷ yếu hội nghị. Tập 2 / Nguyễn Kiên Cường
KHXG: TA418.9 .NG527C T.2-2012
Nghiên cứu chế tạo vi sợi XENLULO từ cây luồng và ứng dụng trong vật liệu
COMPOZIT / Nguyễn Châu Giang; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị Phương
Hòa, Nguyễn Huy Tùng
KHXG: TA418.9 .NG527G 2012
Nghiên cứu chế tạo tinh bột oxy hố và q trình trùng hợp ghép các

Vinylmonome lên tinh bột / Nguyễn Quang Huy; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Văn Khôi
KHXG: TA418.9 .NG527H 2006
Chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa polypropylen gia cường bằng
mắt tre và lai tạo với mat thuỷ tinh" / Nguyễn Thuý Hằng; Người hướng dẫn khoa
học: Phạm Thị Minh Ngọc"
KHXG: TA418.9 .NG527H 2007
Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng vật liệu polyme phân hủy sinh học trên cơ sở
polyvinyl ancol và tinh bột / Nguyễn Hường Hảo ; Người hướng dẫn khoa học:
Nguyễn Huy Tùng, Phạm Thế Trinh.
KHXG: TA418.9 .NG527H 2010
Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme compozit trên cơ sở nhựa Polypropylen gia
cường bằng bột trấu / Nguyễn Phạm Duy Linh; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Vĩnh Diệu.
KHXG: TA418.9 .NG527L 2006
Tổng hợp và nghiên cứu đặc trưng phổ của màng cấu trúc bởi các sợi nano
polyanilin composite / Nguyễn Thị Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Trung.
KHXG: TA418.9 .Ng527n 2011
Nghiên cứu vật liệu polyme - compozit từ PP gia cường bằng sợi tre / Nguyễn
Công Quyền ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương.
KHXG: TA418.9 .NG527Q 2007

72

Vật liệu composite cơ học và cơng nghệ / Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức.

73

KHXG: TA418.9 .NG527T 2002

Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit trên cơ sở nhựa Epoxy mạch vòng gia
cường bằng sợi tre - luồng / Nguyễn Thị Thuỷ; Người hướng dẫn khoa học: Trần
Vĩnh Diệu.
KHXG: TA418.9 .NG527T 2006


74

75

76

77

78
79

80

81

82

83
84

85

86


87

Nghiên cứu chế tạo vật liệu Polyme Compozit trên cơ sở nhựa Polyeste không no
gia cường bằng Mat nứa & lai tạo với Mat thuỷ tinh / Nguyễn Hoài Thu ; Người
hướng dẫn khoa học: Phan Thị Minh Ngọc
KHXG: TA418.9 .NG527T 2008
Nghiên cứu chế tạo vật liệu POLYME COMPOZIT thân thiện môi trường trên cơ
sở POLYLACTIC AXIT, POLYETYLEN mạch thẳng tỷ trọng thấp gia cường
bằng sợi nứa / Nguyễn Thị Thủy; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương,
Nguyễn Huy Tùng.
KHXG: TA418.9 .NG527T 2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 /
Nguyễn Huy Tùng
KHXG: TA418.9 .NG527T T.2-2013
Nghiên cứu độ bền bức xạ tử ngoại, nhiệt ẩm của một số lớp phủ trên cơ sở nhựa
Acrylic : Luận văn thạc sỹ ngành Công nghệ vật liệu hố học/ chun ngành
Cơng nghệ vật liệu Polime và Compozit / Nguyễn Thiên Vương
KHXG: TA418.9 .NG527V 2005
Materials science of thin films : deposition and structure / Milton Ohring.
KHXG: TA418.9 .O-427M 2002
Proceedings of the American Society for Composites
KHXG: TA418.9 .P419-o 1985
Tính chất cơ học của vật liệu compozit trên cơ sở nhựa Pekn gia cường bằng sợi
thuỷ tinh và mat tre chế tạo theo phương pháp RTM và hút chân không / Phạm
Gia Huân; Người hướng dẫn khoa học:Trần Vĩnh Diệu
KHXG: TA418.9 .PH104H 2007
Nghiên cứu chế tạo vật liệu tổ hợp nền AL2O3 cốt hạt nano phân tán Mo và khả
năng tự hồi phục vết nứt tế vi tại nhiệt độ cao / Phạm Vũ Hải; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Văn Dũng.
KHXG: TA418.9 .PH104H 2012

Nghiên cứu chế tạo Nanoclay từ nguồn nguyên liệu Clay trong nước để sử dụng
chế tạo vật liệu Nano Polyme Compozit / Phạm Công Nguyên ; Người hướng dẫn
khoa học: Trần Vĩnh Diệu
KHXG: TA418.9 .PH104N 2008
Smart electronic materials : fundamentals and applications / Jasprit Singh.
KHXG: TA418.9 .S311J 2005
Thin-film deposition : principles and practice / Donald L. Smith.
KHXG: TA418.9 .S314D 1995
Short fiber reinforced composite materials : a symposium / sponsored by ASTM
Committee E-9 on Fatigue, in cooperation with Society of Automotive Engineers
and American Society of Civil Engineers, Minneapolis, Minn., 14-15 April 1980 ;
B.A. Sanders, editor.
KHXG: TA418.9 .S434f 1982
Introduction to composite materials / Stephen W. Tsai, H. Thomas Hahn.
KHXG: TA418.9 .T103S 1980
Test methods and design allowables for fibrous composites : a symposium
sponsored by ASTM Committee D-30 on High Modulus Fibers and Their
Composites, American Society for Testing and Materials, Dearborn, Mich., 2,3
Oct. 1979
KHXG: TA418.9 .T206m 1981


88

89
90

91

92

93
94
95
96

97

98
99

100

101

102

103

Test Methods and Design Allowables for Fibrous Composites. Vol. 2 / Christos
C. Chamis chief editor
KHXG: TA418.9 .T206m 1989
Test methods and design allowables for fibrous composites / Christos C. Chamis,
editor.
KHXG: TA418.9 .T206m 1989
Structural analysis of polymeric composite materials / Mark E. Tuttle.
KHXG: TA418.9 .T522M 2004
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit cấu trúc sandwich 3D vỏ polyeste
không no/sợi thủy tinh và lõi tổ ong / Tưởng Thị Nguyệt Ánh; Người hướng dẫn
khoa học: Đặng Việt Hưng, Phan Văn An.
KHXG: TA418.9 .T561A 2013

Biến dạng tạo hình kim loại bột / Trần Văn Dũng
KHXG: TA418.9 .TR121D 2000
Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn Dũng
KHXG: TA418.9 .TR121D 2009
Biến dạng tạo hình vật liệu bột và compozit hạt / Trần Văn Dũng
KHXG: TA418.9 .TR121D 2009
Nghiên cứu và ứng dụng sợi thực vật - nguồn nguyên liệu có khả năng tái tạo để
bảo vệ môi trường / Trần Vĩnh Diệu, Bùi Chương.
KHXG: TA418.9 .TR121D 2010
Vật liệu Compozit : Cơ học và tính tốn kết cấu / Trần Ích Thịnh
KHXG: TA418.9 .TR121T 1994
Nghiên cứu chế tạo vật liệu polyme compozit trên cơ sở nhựa polyeste không no
và nanosilica / Trịnh Minh Đạt; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương, Bạch
Trọng Phúc.
KHXG: TA418.9 .TR312Đ 2012
Vật liệu và thiết bị nano / Trương Văn Tân
KHXG: TA418.9 .TR561T 2018
Vật liệu nanocompozit khoáng sét nhựa nhiệt dẻo / Thái Hoàng chủ biên; Nguyễn
Thu Hà
KHXG: TA418.9 .V124l 2012
Nanoparticles--nanocomposites--nanomaterials : an introduction for beginners /
Dieter Vollath.
KHXG: TA418.9 .V428D 2013
Nghiên cứu tính chất của vật liệu polyme compozit nên polyeste khơng no có sử
dụng vi sợi xenlulo / Vũ Mạnh Cường; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Thị
Phương Hòa.
KHXG: TA418.9 .V500C 2010
Nghiên cứu chế tạo sơn giàu kẽm vơ cơ sử dụng làm sơn lót bảo về kết cấu thép /
Vũ Thị Dung ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bích Thủy, Phan Thị
Minh Ngọc.

KHXG: TA418.9 .V500D 2010
Modélisation des coques sphériques composites stratifiees par la méthode des
éléments finis / Vu Anh Thang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Xuan Luu
KHXG: TA418.9 .V500T 2003


104

Nghiên cứu chế tạo vật liệu Compozit từ cao su thiên nhiên và chất độn Nano /
Vương Quốc Nam ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Chương
KHXG: TA418.9 .V561N 2008

105

Handbook of nanophase and nanostructured materials. Vol.4, Materials Systems
and Applications II / edited by Zhong Lin Wang, Yi Liu, and Ze Zhang.

106

107

108

KHXG: TA418.9. .H105-o V.4-2003
Life prediction methodology for titanium matrix composites / W.S. Johnson, J.M.
Larsen, and B.N. Cox. editors.
KHXG: TA481 .L302P 1996
Metal matrix composites : Testing, analysis, and failure modes / W.S. Johnson,
editor.
KHXG: TA481 .M207m 1989

Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a
conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of
Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials
International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8,
2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.1 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.1-2005

109

Processing and fabrication of advanced materials XIII : proceedings of a
conference organized by National University of Singapore, Singapore Institute of
Manufacturing Technology, co-sponsored by American Society for Materials
International (ASM Int.) (The Materials Information Society), held December 6-8,
2004 at Pan-Pacific Hotel, Singapore. Vol.2 / ditors, M. Gupta ... [et al.]
KHXG: TA481 .P419a V.2-2005

110

111
112

113

114

Thermal and mechanical behavior of metal matrix and ceramic matrix composites
/ John M. Kennedy, Helen H. Moeller, and W.S. Johnson, editors.
KHXG: TA481 .T206A 1990
Testing Technology of Metal Matrix Composites / Peter R. DiGiovanni, Norman
Ray Adsit editors

KHXG: TA481 .T206t 1988
Composite construction / edited by David A. Nethercot.
KHXG: TA664 .C429c 2003
Fem modeling of the composite structures containing the piezoelectric layers
using higher plate theory / Chu Van Tue ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Ich
Thinh
KHXG: TA664 .CH500T 2003
Modélisation des plaques rectangulaires matériaux composites par Éléments finis /
Dang Quoc Hien ; Người hướng dẫn khoa học: Tran Ich Thinh
KHXG: TA664 .D106H 2002

115

Composite Structures of Steel and Concrete : Constrado Monographs. Vol.2,
Bridges with a Commentary on BS 5400 Part 5 / R.P. Johnson, R.J. Buckby
KHXG: TA664 .J427R V.2-1979


116

117

118
119

120

121
122
123

124
125
126
127
128
129
130
131
132

Determination of stress singularity orders at the free - edge in composite laminates
/ Le Van Hoai ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung
KHXG: TA664 .L200H 2005
Calculation steel - Concrete composite beam with web openings / Le Thanh
Tung; Người hướng dẫn: Pham Van Hoi
KHXG: TA664 .L200T [200?]
Calculation steel - concrete composite beam with web openings / Le Thanh Tung
; Người hướng dẫn khoa học: Pham Van Hoi
KHXG: TA664 .L200T 2007
Kết cấu liên hợp thép- bêtông dùng trong nhà cao tầng / Phạm Văn Hội.
KHXG: TA664 .PH104H 2010
F.E modeling of buckling of composite plates based on the higher - order
deformation theory / Tran Huu Quoc; Người hướng dẫn khoa học: Tran Ich Thinh
KHXG: TA664 .TR105Q 2004
Tính tốn kinh tế kỹ thuật trong luyện kim đen / N.P.Ban-nui; Phạm Văn Phổ, Vũ
Thế Phú, Đặng Biên biên dịch
KHXG: TN705 .B107N 1970
Giáo trình nguyên lý luỵện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN705 .Gi-108t 1974
Nguyên lý luyện kim / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn

KHXG: TN705 .NG527L 1970
Ferrous production metallurgy / A.T. Peters.
KHXG: TN705 .P207A 1982
Hóa lỹ kỹ thuật các q trình luyện thép và hợp kim / Tơ Duy Phương
KHXG: TN705 .T450P 2013
Tinh luyện thép và hợp kim / Tơ Duy Phương
KHXG: TN705 .T450P 2015
Thiết bị cơ khí và vận chuyển của xưởng thép : Dùng cho học sinh đại học tại
chức / Nguyễn Đức Khiển biên soạn
KHXG: TN705 .Th308b 1970
Q trình luyện phêrơ / Trần Văn Dy biên soạn.
KHXG: TN705 .TR121D 1964
Hỏi đáp về đúc gang / Đinh Ngọc Lựa ; Phan Tử Phùng hiệu đính.
KHXG: TN710 .Đ312L 1979
Đúc nấu kim loại
KHXG: TN710 .E207c 1971
Giáo trình đúc gang / Bộ môn gia công
KHXG: TN710 .Gi-108t 1967
Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.
KHXG: TN710 .H561d T.1-1966

133

Hướng dẫn thiết kế môn học luyện gang. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim biên soạn.

134

KHXG: TN710 .H561d T.2-1967
Luyện gang. Tập 1. / N. I. Kraxapxep ; Nguyễn Đức Trường,... [và những người
khác ] dịch.

KHXG: TN710 .K100N T.1-1964


135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155

Luyện gang. Tập 2 / N. I. Kraxapxep soạn ; Nguyễn Đức Trường,.... [và những
người khác] dịch.
KHXG: TN710 .K111N T.2-1966
Giáo trình Đúc gang / Nguyễn Dụ
KHXG: TN710 .NG527D 1964

Đúc gang và hợp kim màu : Hợp kim đúc và cách nấu luyện. Tập 2 / Phạm
Quang Lộc
KHXG: TN710 .PH104L T.2-1971
Giáo trình Đúc thép : Thép đúc và nấu thép / Phan Tử Phùng biên soạn
KHXG: TN710 .PH105P 1964
Sách tra cứu đúc gang. Tập 2 / Phan Tử Phùng, Nguyễn Ngọc Thư, Nguyễn Dự.
KHXG: TN710 .PH105P T.2-1985
Lý thuyết luyện gang lò cao / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN713 .L600t 1968
Nguyên nhiên liệu dùng cho lò cao
KHXG: TN713 .Ng527n 1964
Nấu gang trong lò đứng / Phạm Quang Lộc
KHXG: TN713 .PH104L 1975
Tính tốn thiết kế luyện gang lị cao : Dùng cho học sinh Đại học tại chức / Bộ
môn Luyện kim đen
KHXG: TN713 .T312t 1969
Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 1 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.
KHXG: TN713 .Th308b T.1-1970
Thiết bị luyện gang lò cao. Tập 2 / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn.
KHXG: TN713 .Th308B T.2-1970
Luyện thép, T.4 : Luyện thép lị thổi ơxy.- 1977.- 220 tr. / Nguyễn Kế Bính
KHXG: TN730
Luyện thép. 6, T.6 : 1966.- 231 tr. / Bộ môn thép học viện gang thép Bắc Kinh
biên soạn; Nguyễn Kế Bính, Đỗ Quang Toản dịch.
KHXG: TN730
Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt / Bùi Anh Hòa, Nguyễn Sơn Lâm.
KHXG: TN730 .B510H 2010
Ironmaking and steelmaking : theory and practice / Ahindra Ghosh, Amit
Chatterjee.
KHXG: TN730 .G434A 2013

Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
Giáo trình luyện thép. Tập 1, Nguyên lý luyện thép / Bộ môn luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.1-1977
Giáo trình luyện thép. Tập 2. / Bộ mơn luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.2-1977
Giáo trình luyện thép. Tập 3, Quá trình luyện phrơ hợp kim lị điện / Bộ mơn
luyện kin đen.
KHXG: TN730 .Gi-108t T.3-1977
Kỹ thuật luyện thép lò chuyển / Bộ môn Luyện kim đen biên soạn
KHXG: TN730 .K600t 1969
Kỹ thuật luyện thép Mactanh và đúc thỏi / Bộ môn Luyện kim đen


×