Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Danh sach ket qua thi cap truong OLMPIC TIENG ANH 1314

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.88 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. PHÒNG GD&ĐT TP.QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG Khối thi : 6 - Vòng thi : 16 - Đợt thi: I - Phòng thi : Phòng tin Mã số trường:. 23111310023904. Kết quả sau khi thi: STT. Họ và tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Số ID. Lớp. Điểm thi. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Lương Ngọc Nam Khang Nguyễn Kim Huê Nguyễn Lê Lại Giang Trần Thị Ái Vân Hà Đức Mạnh Hà Nguyễn Minh Vũ Lê Ngô Tấn Thanh Phạm Thị Huỳnh Na Nguyễn Trương Gia Hân Mai Trúc Ngọc Hồ Diệu Trúc Vy. 07-01-2002 15-02-2002 13-11-2002 17-09-2002 23-07-2002 17-03-2002 12-01-2002 14-11-2002 21-12-2002 14-11-2002 07-02-2002. Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ. 115349644 1202352460 1204280713 1202563284 1201001524 1200979977 1201990943 1201527512 1200975865 86950144 1201637563. 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A1. 1790 1530 1660 1120 1050 1300. 1310 660 510 920 1060. Thời gian thi 23’02 29’58 27’20 30’00 29’58 28’55 29’59 29’58 29’58 29’58 29’24. Chữ kí. Quy Nhơn, ngày 30 tháng 11 năm 2013 Giám thị. Chủ tịch (Hiệu trưởng). Lê Thanh Thủy. Xếp giải.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. PHÒNG GD&ĐT TP.QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG Khối thi : 6 - Vòng thi : 16 - Đợt thi: II - Phòng thi : Phòng tin Mã số trường:. 23111310044081. Kết quả sau khi thi: STT. 1 2 3 4 5 6 7 8. 9. Họ và tên Lê Đức Phúc Đinh Võ Công Thịnh Nghiêm Thế Vũ Lê Thị Bích Trâm Trần Châu Thi Ngô Hoàng Anh Thư Nguyễn Dương Hoàng Châu Nguyễn Thị Thanh Thủy Trần Lê Quỳnh Nhiên. Ngày sinh. Nơi sinh. Số ID. Lớp. Điểm thi. 14-12-2002 03-01-2002 25-07-2002 22-02-2002 27-12-2002 04-06-2002 18-09-2002 11-07-2002 25-12-2001. Quy Nhơn - BĐ Quy Nhơn - BĐ Quy Nhơn - BĐ Quy Nhơn - BĐ Quy Nhơn - BĐ Quy Nhơn - BĐ Quy Nhơn - BĐ Quy Nhơn - BĐ Quy Nhơn-BĐ. 1201145776 1202187419 1202142474 106037053 1204178676 1203291604 1204415663 1201771631 1201261701. 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A1 6A2. 700 840 740 950 550 1010 790 1030 250. Thời Chữ kí gian thi 29’58 29’59 29’59 29’58 30’ 29’58 29’58 29’57. 29’59. Quy Nhơn, ngày 30 tháng 11 năm2013 Giám thị. Chủ tịch (Hiệu trưởng). Xếp giải.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Lê Thanh Thủy. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. PHÒNG GD&ĐT TP.QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG Khối thi : 7 - Vòng thi : 16 - Đợt thi: I - Phòng thi : Phòng tin 23Mã số trường: 23111310032702 Kết quả sau khi thi: STT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. Họ và tên Võ Hoàng Long Nguyễn Trọng Anh Hưng Lê Thị Hoài Phương Phạm Thị Hồng Linh Phan Thiên Phúc Nguyễn Ngọc Trúc Lê Công Việt Phạm Ngọc Tuân Trương Hoàng Ngọc Linh Đinh Hữu Thịnh Lương Anh Quỳnh Như Nguyễn Thị Ánh Ly Đặng Trúc Đào. Ngày sinh. Nơi sinh. Số ID. 28-01-2001 15-03-2001 21-07-2001 27-08-2001 25-11-2001 10-03-2001 21-08-2001 02-12-2001 22-01-2001 25-12-2001 14-06-2001 18-11-2001 26-07-2001. Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ. 116697313 1200626630 1201799284 1201355452 1203537669. 1201208074 1202169022. 1202113934 1200431540. 1201275426 1202169726. 1203768126 1201402784. Lớp. Điểm thi. 7A1 1360 7A1 Sự cố máy 7A1 1190 7A1 1250 7A1 1000 7A1 900 7A1 1040 7A1 690 7A1 660 7A1 580 7A1 500 7A1 670 7A2 810. Thời gian thi 29’58. Chữ kí. 29’58 30’ 29’59 30’ 29’58 29’59 29’58 29’58 29’59 29’59 30’. Quy Nhơn, ngày 30 tháng 11 năm2013 Giám thị. Chủ tịch (Hiệu trưởng). Xếp giải.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Lê Thanh Thủy. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. PHÒNG GD&ĐT TP.QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG Khối thi : 7 - Vòng thi : 16 - Đợt thi: II - Phòng thi : Phòng tin 23Mã số trường: 23111310050265 Kết quả sau khi thi: STT. 1. Họ và tên Nguyễn Trọng Anh Hưng. Ngày sinh. Nơi sinh. Số ID. Lớp. Điểm thi. 15-03-2001. Quy Nhơn-BĐ. 1200626630. 7A1. 1850. Thời gian thi 30’. Chữ kí. Quy Nhơn, ngày 30 tháng 11 năm2013 Giám thị. Chủ tịch (Hiệu trưởng). Lê Thanh Thủy. Xếp giải.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. PHÒNG GD&ĐT TP.QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG Khối thi : 8 - Vòng thi: 16 - Đợt thi: I - Phòng thi : Phòng tin Mã số trường:. 23111310042002. Kết quả sau khi thi: STT. Họ và tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Số ID. 1 2 3 4 5 6 7 8. Hà Quốc Thịnh Bùi Nguyễn Huyền Trân Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nguyễn Lê Hiếu Mai Thiên Văn Nguyễn Thị Ái Vy Phan Thị Thanh Thuỷ Nguyễn Hải Vy Phạm Minh Châu Nguyễn Thúy Hiền Nguyễn Thị Bích Trân. 17-08-2000 21-09-2000 02-01-2000 29-11-2000 04-10-2000 12-10-2000 08-12-2000 03-07-2000 11-01-2000 27-04-2000 09-02-2000. Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Pleiku-Gia Lai Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ Quy Nhơn-BĐ. 1200470977 1201723722 1201022736 116531633 1204491345 1200934100 1200883527 1202932213 1202012120 1202626468 1204448003. 9 10 11. Lớp Điểm thi 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1. 1360 1640 1160 1210 1350 780 770 600 960 870 930. Thời gian Chữ kí thi 24’20 29’57 29’58 30’ 29’58 30’ 29’59 29’58 29’58 29’59 29’58. Quy Nhơn, ngày 30 tháng 11 năm 2013 Giám thị. Chủ tịch (Hiệu trưởng). Xếp giải.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Lê Thanh Thủy CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. PHÒNG GD&ĐT TP.QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. Độc lập – Tự do – Hạnh phúc. DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI GIẢI TOÁN TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG Khối thi : 9 - Vòng thi : 16 – Đợt thi: I – Phòng thi : Phòng tin Mã số trường:. 23111310040284. Kết quả sau khi thi:. STT. Họ và tên. 1 2 3 4. Trịnh Duy Phú Nguyễn Châu Hà My Trần Thị Thu Hương Võ Đức Xuyến Nguyễn Hồng Mỹ Chi. 5. Ngày sinh. Nơi sinh. Số ID. 27-06-1999 Quy Nhơn - BĐ 105093823 08-05-1999 An Lão – B Đ 87006819 05-04-1999 Quy Nhơn - BĐ 116790218 02-07-1999 Phù Mỹ - BĐ 1200818172 30-11-1999 Quy Nhơn-BĐ 1201467857. Lớp. Điểm thi. 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2. 1730 1370 1390 1130. Thời gian thi 29’56 29’58 29’55 30’. 1300. 29’57. Chữ kí. Quy Nhơn, ngày 30 tháng 11 năm 2013 Giám thị. Chủ tịch (Hiệu trưởng). Xếp giải.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Lê Thanh Thủy.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

×