Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (639.4 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài cũ: Quy đồng mẫu số các phân số 14 1/ Rút gọn phân số : 28 14:14 1 = phân số dưới = 2/Trong các đây, phân số nào bằng 28 28:14 2 14. 21 ; 30. 8 9. ;. 8 12. 2 ? 3.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 2 a) Cho hai phân số và . Hãy tìm hai phân số cùng 3 5 1. mẫu số, trong đó một phân số bằng và một phân số 3 bằng . 2 5 Ta cã:. 1 15 5 = = 3 3 5 15. 5 * Hai phân số và 15 5 1 = 15 3. ;. 2 2 3 6 = = 5 5 3 15. 6 có cùng mẫu số là 15 15. và. 6 2 = 15 5.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thế nào là quy đồng mẫu số hai phân số?. Quy đồng mẫu số hai phân số là làm cho mẫu số của các phân số đó bằng nhau mà mỗi phân số mới bằng phân số cũ tương ứng.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> b/Cách quy đồng mẫu số các phân số 1 15 5 = = 3 3 5 15. ;. 2 2 3 6 = = 5 5 3 15. 1 2 -Ta lấy tử số và mẫu số của phân số nhân với mẫu số của phân số 3 5 2 1 -Ta lấy tử số và mẫu số của phân số nhân với mẫu số của phân số 5 3.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Ghi nhớ Khi quy đồng mẫu số hai phân số có thể làm như sau: - Lấy tử số và mẫu số của phân số thứ nhất nhân với mẫu số của phân số thứ hai. - Lấy tử số và mẫu số của phân số thứ hai nhân với mẫu số của phân số thứ nhất..
<span class='text_page_counter'>(7)</span> LuyÖn tËp: Bài tập 1 : Quy đồng mẫu số các phân số : 5 1 và a) 6 4. 3 3 và b) 5 7. 9 8 và c) 8 9. 5 5 4 20 a) 6 6 4 24. 3 3 7 21 b) 5 5 7 35. 9 9 9 81 c) 8 8 9 72. 1 16 6 4 4 6 24. 3 3 5 15 7 7 5 35. 8 8 8 64 9 9 8 72.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Ai nhanh – Ai đúng §óng hay sai ?. Ta cã:. 3 2 và a) 5 7. 3 37 21 5 57 35. ;. §¸p ¸n: §. 2 25 10 7 75 35.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> §óng hay sai ?. Ta cã:. 1 5 và a) 6 4. 1 15 5 6 65 30. ;. §¸p ¸n: S. 5 56 30 4 46 24.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> §óng hay sai ?. 6 4 và a) 7 5. Ta cã: 6 65 30 7 75 35. ;. §¸p ¸n: §. 4 47 28 5 57 35.
<span class='text_page_counter'>(11)</span>
<span class='text_page_counter'>(12)</span>