Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

cong thuc toan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.15 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TANTHỨC BẬC HAI 2 f ( x )  ax  bx  c a  0;  ,   R;    S . b a. ;  b. 2.  4 ac.   0  a  0   0 * f ( x) 0, x  R   a  0 * f ( x) 0, x  R . * x1    x2  af ( )  0.    0  *   x1  x2  af ( )  0 S    0 2    0  * x1  x2    af ( )  0 S    0 2    x1  x2   0 *    x1  x2   af ( )  0 af ( )  0 * x1    x2     af (  )  0 af ( )  0 * x1      x2   af (  )  0 *   x1    x2 .  x1    x2   *    x1    x2. af ( )  0  af (  )  0.  f ( ). f (  )  0.  0, af ( )0  *   x1  x2    af (  )0 S    0, S   0 2 2. BẢNG TÓM TẮT CÁC CÔNG THỨC TOÁN HỌC CƠ BẢN PHƯƠNG TRÌNH, BPT PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC LŨY THỪA  * A  B  A B *a .a  .a  a     x u  k 2 * sin x sin u    x   u  k 2 a  B 0 *  a   * A B   a  x u  k 2  A B * cos x cos u   *( a )  a  x  u  k 2  A  B, B  0 *A B   * tan x  tan u  x u  k    A   B  2. *A  B  A B. 2. AB *A B  AB A 0, (B 0) * A B  A B  B 0 * A B   2  A B  A 0 * A B  A  B  A 0  * A  B  B  0 A  B2   B  0   A 0 * AB    B 0  2   A  B *a. f (x). a. g (x).  0  a 1   f ( x) g ( x)   a 1    / f ( x), g ( x ). 2. *. a sin A. . 2bc. b. . sin B. c sin C. 2 R. *S . 1 2 1 2. a.ha . 2. b.hb . *. n. m. k. a . 1 2. c.hc. abc 4R. p ( p  a )( p  b )( p  c ). B,B' là diện tích 2 đáy V= B+B'+ B.B' .h  3 h laø chieàu cao hình choùp. . * Thể tích hình hộp chữ nhật: V= a.b.c. a  0 *a f ( x )  a g ( x )   (a  1)  f ( x)  g ( x)   0. * Dieän tích xung quanh hình truï: Sxq =2pRh. 0  a 1  *log a f ( x) log a g ( x)   f ( x)  0 ( g ( x)  0) f(x)=g(x) . TỔ HỢP * Pn  n !  n( n  1)( n  2)...3.2.1 n! n! k k * An  * Cn   n  k !  n  k  !k !. * Diện tích toàn phần hình trụ: Stp =Sxq +2Sđáy. *log a a *a. M. loga N. a a n.m. 0  a, b 1 ) M. M N. loga N2 loga N1 *N1  N2 *log a ( N1N 2 ) log a N1  log a N 2. N  *log a  1  log a N1  log a N 2 N   2  *log a N  log a N. *log a N  *log a b . log b N log b a 1. logb a. 1 2 sin x. x x * ( e ) ' e x x * ( a ) '  a ln a * (ln x ) ' . 1 x 1. * (log a x ) ' . x.ln a 1 * (u ) '  .u .u '. . *( u)' . u' 2 u. u' 1  '  2 u u. *. * (sin u ) ' u '. cos u * (cos u ) '  u '.sin u u'. * (tan u ) ' . 2. cos u. 1. *log  N  log a N a . 1 2 cos x. * (cot x ) ' . k. *log a N  M  N a. * Theå tích choùp cuït:. . n m. ( 0<N1, N2, N vaø. 1 * Thể tích hình chóp: V= Sđáy .h 3 1. * (tan x ) ' . LOGARIT. bc. sin A. * S  p.r  *S . 1. * (cos x ) '  sin x. k. 2 2 2 a 2 b c * ma   2 4 A 2bc cos 2 * la  bc *S . * (sin x ) ' cos x. a a    b b   *a b (a.b) 1 *a     a. 2 2 2 b c  a. 2 x. 1 1  '  2  x x. *. 2. 1. *. . . * a b  c  2bc cos A * cos A . *( x) ' . * a a. * cot x cot u  x u  k Hình học 2. ĐẠO HÀM  1 * ( x ) '  .x. * (cot u ) '  u * (e ) '  u ' e * (ln u ) '  u. u' 2 sin u u. u' u. u * ( a ) '  u ' a ln a.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×