Tải bản đầy đủ (.docx) (67 trang)

TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG TRUNG HSK CÓ ĐÁP ÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.52 KB, 67 trang )

BÀI TẬP KIỂM TRA ƠN TẬP
ĐỊNH KỲ NGÀY 1-10
KHĨA ĐI LÀM – SCHINA LEU T2

BAI TẬP NGÀY 1.
Câu 1
Viết phiên âm các từ dưới đây.

A. Nǐ
B. Wǒ

C. Nín

Câu 2

A. Nǐ

B. Wǒ

C. Wị

Câu 3

A. Wǒ

B. Nǐ

C. Tā

Câu 4


A. Tā

B. Nín

C. Wǒ

KHĨA ĐI LÀM – S CHINA LEU T2


Câu 5
我我
A. Lǎoshī

B. Shīfù

C. Xshēng

Câu 6
我我
A. Míng xìng

B. Yǒumíng

C. Míngzi

B. Shēnkè

C. Nàme

Câu 8

我我
A. Gǎnxiè

B. Xièxiè

C. Shēngqì

Câu 9
我我
A. Nǐ hǎo

B. Nín hǎo

C. Zǎochén

Câu 10
我我我
A. Méiguānxì

B. Dbùqǐ

C. Bú kèqì

Câu 7
我我
A. Shénme

KHĨA ĐI LÀM – S CHINA LEU T2



Câu 11
我我我
A. Xuéshēngmen
B. Liúxuéshēng
C. Lǎoshīmen

Câu 12
我我我我
A. Wǒ jiào mǎlì
B. Wǒ jiào lǐ jūn
C. Wǒ jiào dà wèi
Câu 13
Điền từ vào chỗ trống
我我我我我我我_________我
我我我我我我我我
A. 学学
B. 学学
C. 学学
Câu 14
我我我我我_______我我


我我我我我我我我我我我_______我我我我我我
A. 学学/ 学学
B. 学学/ 学学
C. 学学/ 学学
Câu 15
我我我________我
我我: 我我我我
A. 学学

B. 学学
C. 学学
Câu 16
Đổi các câu sau thành câu phủ định và câu nghi vấn
我我我我我
A. 学学学学学
B. 学学学学
C. 学学学学学
Câu 17
我我我我我
A. 学学学学学


B. 学学学学学
C. 学学学学学学
Câu 18
我我我我我
A. 学学学学
B. 学学学学学
C. 学学学学学
Câu 19
我我我我我我
A. 学学学学学学
B. 学学学学学学学
C. 学学学学学学学
Câu 20
我我我
A. 学学学学
B. 学学学学
C. 学学学学学学学

Câu 21


Luyện tập chữ Hán
我 Hǎo
A. Bộ nữ và bộ tử
B. Bộ nữ và bộ hựu
C. Bộ nữ và bộ tuy
Câu 22
我 Ma
A. Bộ khẩu và bộ nữ
B. Bộ khẩu và bộ mã
C. Bộ nhật và bộ mã
Câu 23
我 Tā
A. Bộ nữ và bộ dã
B. Bộ nữ và bộ hựu
C. Bộ hựu và bộ thốn
Câu 24
我 Shén
A. Bộ nhân đứng và bộ nhất
B. Bộ nhân kép và bộ thập


C. Bộ nhân đứng và bộ thập
Câu 25
我 Jiào
A. Bộ khẩu và bộ tư
B. Bộ khẩu và bộ cưu
C. Bộ khẩu và bộ mã


BÀI TẬP NGÀY 2
Câu 1


Viết phiên âm các từ dưới đây.

A. Nǎ
B. Nà
C. Ná
Câu 2

A. G
B. Jiā
C. G
Câu 3

A. Rén
B. Rù
C. Dà
Câu 4

A. Xíng
B. Xìng


C. Mìng
Câu 5
我我
A. Xshēng

B. Dàx
C. Tóngx
Câu 6
我我
A. Jièshào
B. Zìjǐ
C. Jiē dào
Câu 7
我我
A. Xìngfú
B. Gāoxìng
C. Kuàilè
Câu 8
我我


A. Rènzhēn
B. Rènshì
C. Zhīshì
Câu 9
我我我
A. xià er
B. hr
C. diǎnr
Câu 10
我我我
A. Hā'ěrbīn
B. Xībānyá
C. Jiānádà
Câu 11

我我我
A. Lǎoshī hǎo
B. Dàjiā hǎo
C. Nǐmen hǎo


Câu 12
我我我
A. Yuènán rén
B. Zhōngguó rén
C. Hánguó rén
Câu 13
Điền từ vào chỗ trống.
我我我 我我_______我我我我我我我我我我我我我我
我我我我我我______我我我我我
A. 学学/学学
B. 学学/学学
C. 学学/学学
Câu 14
我我我我我我______我我我_____我我
我我我我我_____我我
A. 学学/学学/学学
B. 学学/学学/学学
C. 学学/ 学学/学学
Câu 15
我我我我我我我我我
我我我我我我我我我我我我我我我我_____我


A. 学学

B. 学学
C. 学学
Câu 16
Dùng “我” và “我” đổi lại các câu sau.
我我我我我
A. 学学学学学学学学
B. 学学学学学学学学学
C. 学学学学学学学学
Câu 17
我我我我我我
A. 学学学学学学学学学
B. 学学学学学学学学学学
C. 学学学学学学学学学
Câu 18
我我我我我我
A. 学学学学学学学学学
B. 学学学学学学学学学学


C. 学学学学学学学学学
Câu 19
我我我我我我
A. 学学学学学学
B. 学学学学学学
C. 学学学学学学
Câu 20
我我我我我
A. 学学学学
B. 学学学学学
C. 学学学学学

Câu 21
Luyện tập chữ Hán

A. Bộ mịch và bộ các
B. Bộ miên và bộ các
C. Bộ mịch và bộ khẩu
Câu 22



A. Bộ chấm thủy, bộ mịch và bộ tử
B. Bộ chấm thủy, bộ miên và bộ tử
C. Bộ chấm thủy, bộ tư và bộ tử
Câu 23

A. Bộ mịch và bộ tư
B. Bộ miên và bộ tử
C. Bộ quynh và bộ miên
Câu 24

A. Bộ tâm và bộ tử
B. Bộ tiểu và bộ tử
C. Bộ mộc và bộ tử
Câu 25

A. Bộ mịch và bộ xa
B. Bộ miên và bộ xa
C. Bộ hựu và bộ xa



BAI TÂP NGÀY 3


Câu 1
Viết phiên âm các từ dưới đây

A. Nà
B. Ná
C. Nǎ
Câu 2

A. Shè
B. Gè
C. Shéi
Câu 3

A. Shì
B. Shū
C. Sì
Câu 4

A. Nà


B. Zhe
C. Zhè
Câu 5
我我
A. Hànyǔ
B. Yīngyǔ

C. Rìyǔ
Câu 6
我我
A. Rìběn
B. Běng
C. Rìyǔ
Câu 7
我我
A. Shùmù
B. Kèběn
C. Jié kè
Câu 8


我我
A. Péngyǒu
B. Yǒuhǎo
C. Shànliáng
Câu 9
我我我我
A. Hàn rì zázhì
B. Hànyǔ cídiǎn
C. Hàn rì cídiǎn
Câu 10
我我我我
A. Diànzǐ yīny
B. Yīny zázhì
C. Biāotí yīny
Câu 11
我我我我

A. Zhōngguó tóng wū
B. Zhōngguó tóngxué


C. Zhōngg tóngshì
Câu 12
我我我我我
A. Ynánliúxshēng
B. Rìběnliúxshēng
C. Hángliúxshēng
Câu 13
Điền từ vào chỗ trống
我我我我我我我我我我
我我我我我我我______我
A. 学学
B. 学学
C. 学学
Câu 14
我我我我我我_______ 我我我我
我我我我我我我我我我_______我
A. 学学/ 学学
B. 学学/学学
C. 学学/学学
Câu 15


我我我我我我我我我我我我
我我我我我______我我我我
A. 学学
B. 学学

C. 学学
Câu 16
我我我我我我我______我
我我我我我______我我我
A. 学学/学学
B. 学学/学学
C. 学学/ 学学
Câu 17
我我我我我我我我我我
我我我我我我我我______我我我我
A. 学学
B. 学学
C. 学学
Câu 18
Dùng “我我”và “我” đổi lại các câu sau.
我我我


A. 学学学学学学
B. 学学学学学学学
C. 学学学学学学
Câu 19
我我我我
A. 学学学学学学
B. 学学学学学学学
C. 学学学学学学学
Câu 20
我我我我
A. 学学学学学学学
B. 学学学学?

C. 学学学学学学学学学
Câu 21
Luyện tập chữ Hán

A. Bộ ngôn, bộ thân và bộ thốn
B. Bộ ngôn, bộ hựu và bộ thốn


C. Bộ khẩu, bộ thân và bộ thốn
Câu 22

A. Bộ ngôn, bộ nhân đứng và bộ chuy
B. Bộ ngôn và bộ chuy
C. Bộ ngôn, bộ nhân kép và bộ chuy
Câu 23

A. Bộ nữ, bộ đao, bộ nhị và bộ ấp
B. Bộ nữ, bộ nguyệt và bộ liễu
C. Bộ nữ, bộ nhật và bộ ấp
Câu 24

A. Bộ phụ và bộ nguyệt
B. Bộ nguyệt và bộ thảo
C. Bộ mộc và bộ bằng
Câu 25



A. Bộ nhân kép, bộ cố
B. Bộ nhân đứng, bộ cố

C. Bộ nhân đứng, bộ văn


ÔN TẬP NGÀY 4
Câu 1
Viết phiên âm các từ dưới đây

A. Zài
B. Zhè
C. Zāi
Câu 2

A. Lù
B. Lóu
C. Mí
Câu 3

A. Zuǒ
B. Yòu
C. Zài


Câu 4

A. Yǒu
B. Fǎn
C. u
Câu 5
我我
A. Tōngzhī

B. Zhīdào
C. Dìdào
Câu 6
我我
A. Jiàoxué
B. Xuéxiào
C. Jiàoshī
Câu 7
我我
A. Xiūxí
B. Shūdiàn


×