Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Toan Luyen tap chung tiet 75

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ sáu ngày 6 tháng 12 năm 2013. Toán: KIỂM TRA BÀI CŨ Bài 2: Đặt tính rồi tính: 42 – 18 71 – 25 60 – 37 ………. ……… …….. ………. ……… …….. ………. ……… …….. 54 – 9 92 – 46 80 – 8 ……… ………. ……… ……… ……… ……… ……… ……… ………. 83 – 55 …….. …….. ……. 37- 28 …….. …….. ……...

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ sáu ngày 6 tháng 12 năm 2013. Toán Luyện tập chung 1. Tính nhẩm. 16 - 7 = 9 12 - 6 = 6 10 - 8 = 2 13 - 6 = 7 11 - 7 = 4 13 - 7 = 6 17 - 8 = 9 15 - 7 = 8 14 - 8 = 6 15 - 6 = 9 11 - 4 = 7 12 - 3 = 9.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ sáu ngày 6 tháng 12 năm 2013 TOÁN. LUYỆN TẬP CHUNG Bài 1: Tính nhẩm Bài 2: Đặt tính rồi tính: a)32 - 25 61 - 19 ………. ……… ………. ………. ………. ……… b)53 – 29 94 - 57 ……… ………. ……… ……… ……… ………. 44 – 8 …….. …….. …….. 30 - 6 …….. …….. ……...

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ sáu ngày 6 tháng 12 năm 2013 TOÁN. LUYỆN TẬP CHUNG Bài 1: Tính nhẩm Bài 2: Đặt tính rồi tính: Bài 3 : Tính. 42 - 12 - 8 = 22. 36 + 14 - 28 = 22. 5830- 24 - 6 = 28. 72 – 36 + 24 = 60.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Thứ sáu ngày 5tháng 12 năm 2013 TOÁN. LUYỆN TẬP CHUNG Bài 1: Tính nhẩm Bài 2 : Đặt tính rồi tính. Bài 3 : Tính Bài 4 : Tìm x: a) x + 14 = 40. b) x – 22 = 38. c) 52- x = 17.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Thứ sáu ngày 6 tháng 12 năm 2013 TOÁN. LUYỆN TẬP CHUNG Bài 1: Tính nhẩm Bài 2 : Đặt tính rồi tính. Bài 3 : Tính Bài 5 : Bài toán Băng giấy màu đỏ dài 65cm, băng giấy màu xanh ngắn hơn băng giấy màu đỏ 17cm. Hỏi băng giấy màu xanh dài bao nhiêu xăng – ti – mét? Tóm tắt Bài giải 65c Băng giấy màu xanh dài là: m Băng giấy đỏ Băng giấy xanh:. ?cm. 17cm. 65 - 17 = 48 ( cm) Đáp số: 48 xăng – ti – mét..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Thứ sáu ngày 6 tháng 12 năm 2013. Toán:. LUYỆN TẬP CHUNG.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. 65 - 40 A. 10 B. 15 C. 25.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. 100 - 25 A. 65 B. 75 C. 85.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 0. 60 - 15 A. 45 B. 15 C. 55.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> DẶN DÒ :. Các em nhớ thuộc bảng cộng, trừ .. Bài tập về nhà : 1,2,4,5 / 77 VBT.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×