Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

TOAN 2 Luyen tap trang 70

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (882.8 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ sáu, ngày 21 tháng 11 năm 2013. Toán Luyện tập 1. Tính nhẩm: 18 – 9 =. 16 – 8 =. 14 – 7 =. 17 – 9 =. 17 – 8 =. 15 – 7 =. 13 – 6 =. 12 – 8 =. 16 – 7 =. 14 - 6 =. 12 – 5 =. 16 – 6 =. 15 - 6 =. 13 – 5 =. 11 – 4 =. 14 – 5 =. 12 – 3 =. 12 – 4 =. 10 – 3 =. 11 – 3 =.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Toán Luyện tập 1. Tính nhẩm: 18 – 9 = 9. 16 – 8 = 8. 14 – 7 = 7. 17 – 9 = 8. 17 – 8 = 9. 15 – 7 = 8. 13 – 6 = 7. 12 – 8 = 4. 16 – 7 = 9. 14 - 6 = 8. 12 – 5 = 7. 16 – 6 = 10. 15 - 6 = 9. 13 – 5 = 8. 11 – 4 = 7. 14 – 5 = 9. 12 – 3 = 9. 12 – 4 = 8. 10 – 3 = 7. 11 – 3 = 8.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Toán Luyện tập 1. Tính nhẩm: 18 – 9 = 9. 16 – 8 = 8. 14 – 7 = 7. 17 – 9 = 8. 17 – 8 = 9. 15 – 7 = 8. 13 – 6 = 7. 12 – 8 = 4. 16 – 7 = 9. 14 - 6 = 8. 12 – 5 = 7. 16 – 6 = 10. 15 - 6 = 9. 13 – 5 = 8. 11 – 4 = 7. 14 – 5 = 9. 12 – 3 = 9. 12 – 4 = 8. 10 – 3 = 7. 11 – 3 = 8.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Toán Luyện tập 1. Tính nhẩm: 18 – 9 = 9. 16 – 8 = 8. 14 – 7 = 7. 17 – 9 = 8. 17 – 8 = 9. 15 – 7 = 8. 13 – 6 = 7. 12 – 8 = 4. 16 – 7 = 9. 14 - 6 = 8. 12 – 5 = 7. 16 – 6 = 10. 15 - 6 = 9. 13 – 5 = 8. 11 – 4 = 7. 14 – 5 = 9. 12 – 3 = 9. 12 – 4 = 8. 10 – 3 = 7. 11 – 3 = 8.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Toán Luyện tập 1. Tính nhẩm: 18 – 9 = 9. 16 – 8 = 8. 14 – 7 = 7. 17 – 9 = 8. 17 – 8 = 9. 15 – 7 = 8. 13 – 6 = 7. 12 – 8 = 4. 16 – 7 = 9. 14 - 6 = 8. 12 – 5 = 7. 16 – 6 = 10. 15 - 6 = 9. 13 – 5 = 8. 11 – 4 = 7. 14 – 5 = 9. 12 – 3 = 9. 12 – 4 = 8. 10 – 3 = 7. 11 – 3 = 8.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Toán Luyện tập 1. Tính nhẩm: 18 – 9 = 9. 16 – 8 = 8. 14 – 7 = 7. 17 – 9 = 8. 17 – 8 = 9. 15 – 7 = 8. 13 – 6 = 7. 12 – 8 = 4. 16 – 7 = 9. 14 - 6 = 8. 12 – 5 = 7. 16 – 6 = 10. 15 - 6 = 9. 13 – 5 = 8. 11 – 4 = 7. 14 – 5 = 9. 12 – 3 = 9. 12 – 4 = 8. 10 – 3 = 7. 11 – 3 = 8.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Toán Luyện tập 1. Tính nhẩm: 18 – 9 = 9. 16 – 8 = 8. 14 – 7 = 7. 17 – 9 = 8. 17 – 8 = 9. 15 – 7 = 8. 13 – 6 = 7. 12 – 8 = 4. 16 – 7 = 9. 14 - 6 = 8. 12 – 5 = 7. 16 – 6 = 10. 15 - 6 = 9. 13 – 5 = 8. 11 – 4 = 7. 14 – 5 = 9. 12 – 3 = 9. 12 – 4 = 8. 10 – 3 = 7. 11 – 3 = 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Toán Luyện tập 2. Đặt tính rồi tính:. a) 35 – 8. 57 – 9. 63 - 5. b) 72 – 34. 81 – 45. 94 – 36.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Toán Luyện tập 2. Đặt tính rồi tính:. a) - 35 8 27 35 – 8 = 27. b) - 72 34 38 72 – 34 = 38. - 57 9 48 57 – 9 = 48. - 81 45 36 81 – 45 = 36. - 63 5 58 63 – 5 = 58. - 94 36 58 94 – 36 = 58.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Toán Luyện tập 3 Tìm x : a) X + 7 = 21. b) 8 + X = 42. c) X - 15= 15.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Toán Luyện tập 3 Tìm x : a). X. + 7 = 21 X. = 21 – 7. x = 14. b) 8 + X = 42 x = 42 – 8 X = 34. c) X - 15= 15 X. = 15 + 15. X. = 30.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Toán Luyện tập 4 Thùng to có 45 kg đường, thùng bé có ít hơn thùng to 6kg đường. Hỏi thùng bé có bao nhiêu ki-lô-gam đường?.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Toán Luyện tập 4 Thùng to có 45 kg đường, thùng bé có ít hơn thùng to 6kg đường. Hỏi thùng bé có bao nhiêu ki-lô-gam đường? Tóm tắt:. 45 kg. Thùng to:. 6 kg. Thùng bé: ? kg Bài giải. Số ki-lô-gam đường thùng bé có là: 45 – 6 = 39 (kg) Đáp số : 39 kg đường..

<span class='text_page_counter'>(15)</span> §óng ghi § - Sai ghi S - 58 9 49. - 64 5 14. - 43 17 26. - 82 5 87.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> §óng ghi § - Sai ghi S - 58 9 § 49. - 64 5 14. - 43 17 26. - 82 5 87.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> §óng ghi § - Sai ghi S - 58 9 § 49. - 64 5 S 14. - 43 17 26. - 82 5 87.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> §óng ghi § - Sai ghi S - 58 9 § 49. - 64 5 S 14. - 43 17 § 26. - 82 5 87.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> §óng ghi § - Sai ghi S - 58 9 § 49. - 64 5 S 14. - 43 17 § 26. - 82 5 S 87.

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×