P
BA
T I HNH
H v T n TR N
NH TH NH
hu n Ng nh
Q
M s sinh vi n
GI OH
N
T I TH
TH
T P T
ti
NG
N
T P
h
ng t
ng t
ph n
to n
ng
n h ng v
nh
u u h H Ni
t qu
inh o nh
3
TRÂ
1
BA
P
LỜ
Ở
ất nướ t
ng trong gi i o n qu
ti n l n N H â ựng ơ sở vật hất
ho N H, trong những n m g n â n n inh t nướ t
ó những sự th
i rất ơ
n
ng v Nhằ nướ ó hủ trương ẩ m nh ng nghiệp ng nghiệp hó - hiện i
hó , phấn
ấu
tiền
ề vật
ng nghiệp
em như ngh nh
iện ph
t triển
u
h
th nh v
h
ng nghiệp
mũi nh n
ủ
nghìn tỷ
ồng v o ngân s
nó
góp ph n l m th
uất ph t từ những
ủ
ng nói
r ời v
ng từng
kinh
o nh
X ng
u D u Kh
o nh thu
ó
ngồi nghành D u Khí.
ới mụ
h ng
u tr i th
và Lào. PV OIL H
phẩm
u ở trong v
m
o n ng lượng
TRÂ
2
P
BA
ƢƠ
L
1.1 Q trình hình thành và phát triển của ơng ty ăng dầu ầu
L
i).
i
Sự hình th nh v
P
T ng Cơng ty D u
tth nh vi n ủ T
nm
-T n ti ng việt
-T n ti ng
-T n vi t tắt P
-Trụ sở h nh t i T ng 6 tò nh
OIL H
- T: (84) 38563321
-Fax: (84) 3563319
-Ng
th nh lập
-Giấ
ấp s
Từ n m
T ng Công Ty
tr
ng
th
ng, vận t i,
mới,
n nh mặt h ng
o nh
ng
ủ
ất nướ
Nm
ól
inh
ng
uti
Nm
u
nhiệm vụ trự ti p
th ng qu t
ng hi nhi
Phòng với
ng suất 45
Qu
u ph
il
ắ
TRÂ
BA
ắ
inh
Hiện n
o nh
3
Th ng
nghiệp
nhờn từ
Th ng 8
trự thu
+ Phòng T
+ Phòng T i
+ Phòng Kinh
+ Phòng Kinh
nghiệp
PH N i ho t
+ Phòng Kỹ Thuật
Ngày 6 6
Cơng Ty
uất nhập
phẩm
tư thi
Ng
sở góp v n
h ng thương m i
ng N m
Ng
tư th nh ph
ng
u
hẩu
u mỏ( P
t
u
6
ủ 3
H Ni
ới m ng lưới ho t
hẳng
Nm
nghiệp lớn nhất
nh v
Nm
dầu
nghĩ
u mỏ th nh vi n Thương m i
Nil
ng qu n l
Th nh lập
vụ ph p l
nghiệp
ơn v
v
1.2.1. Chức năng
ng
TRÂ
- Ho t
inh o nh
BA
- Kinh
hiện
ủ nghĩ
1.2.2. Ngành nghề kinh doanh của C ng t
-T
uất nhập
uất nhập
â
-
h
inh o nh s n phẩm
uất nhập
vật tư thi t
v
- Kinh
-M
i giới v
ung
h vụ
m i giới v
1.2.3. Thị trường và khách hàng:
Hiện n
trường
3
ử h ng
hàng t i Nghệ
Trong tương l i th
trường tr ng
- Vùng
v
th trường L o)
nh, Th i
H i Phịng,
ùng
Phịng v
ùng
hu vự
ùng
ình, Ninh Bìn
ùng 3
ắ Ninh
Th
th
trường Trung
Th
iểm
Cơng ty ở
.1.3.Quy trình
TRÂ
5
BA
Qu trình nh
hướng iều h nh
- Qu nh h n ng,
nhiệm vụ
- em ét ủ l nh o
P
Nhu
u
tiêu
thụ
- Qu n l nhân sự
v
oto
nh gi n i
- Khắ phụ phòng
ngừ
- Qu n l TL- HS
- Qu n l tiền h ng
công nợ
Qu trình hỗ trợ
- Kiểm so t hồ sơ t
i liệu
Hợp
ồng
u
u
ặt
hàng
Bán
b
n
Bán
lẻ
PV Oil HP
- uất ho
- Gia
o
hàng
oil
H Ni
uất
hố
P
h
vụ
sau
bán
hàng
Q
u
y
t
r
ì
n
h
k
i
n
h
o
n
h
n
g
u
l
t
o
n
hiện hợp
nh
1.4 ơ cấu tổ c
hệ th ng to n
qu
trình t
h
qu n
l inh o nh s n phẩm
ng u từ hâu tìm hiểu
nhuu
h
h h ng, ng
mu
hàng - bán hàng - ấp h
ng - ho t
ng
h vụ s u
nh
ng nhằm thỏ
mnt
i
nhu
u h h h ng v em l
i hiệu qu
inh
o nh ho
ng t
ng t ó h i
phận
inh
o nh
h nh l
- Phịng Kinh o
nh
ng
u
- Phòng Kinh o
nh t ng hợp
ti p
phương
ơ sở h
nguồn
lự
o nh
thương th o hợp
ti n h nh lập hợp
h ng, s u ó hu
TRÂ
6
BA
v
phịng
Th
m
mưu
ho
Gi
m
tron
g
h nh s
lĩnh
luật,
vự
su
T ng
- Ho
iện ph n v n h
nh
hi n
lượ
ó tr
ph t
triển
h
th
T ng
trườ
ng
inh
o nh
to n hiệu qu
ng
h nh
uti
hu
T ng
vự
P
ty.
h
ắ,
nhiệm
th
nhiệm vụ tr
ư
٭
ờ
n
g
L
o,
Tr
u
n
g
Q
u
;
TRÂ
7
P
BA
u mỏ ( n
ti p
inh o nh s n phẩm
m ng lưới inh o nh s n phẩm
u
nhận, tồn h , o qu n, vận hu ển, phân ph i v mỏ);
- â
ựng
hệ th ng phân ph i v
- Qu n l ,
iều h nh, t h
ho t
ng
inh
o
nh
ng
u
ủ
ng t ,
hi
nh nh
ng t t i ph
ắ (từ
Qu ng ình trở r ) nhằm u trì v
ph t triển hệ th ng
h h h ng ủ
ng t v T ng
ng ty;
- T h qu n hệ ph i hợp
với ng t ph n
inh o nh ng
u
ủ
T ng ng t t i ph
ắ;
- Phòng Kinh o nh ng
u
hu
sự
iều h nh
trự
ti p
ủ
Gi m ng
t
v ó tr h nhiệm o o Gi m
hoặ người
ượ Gi m
ủ qu ền c
vấn ề
trong ph m vi h tr h nhiệm vụ
ượ gi o h u sự hỉ o về mặt
nghiệp vụ ủ phòng nghiệp vụ T
ng ng t
٭
òng in doan ổng
ợp
Phịng Kinh o nh t ng
hợp
ó
h
n ng th m
mưu
ho gi m
ng t
trong
lĩnh vự
- Qu n l hệ th ng inh o
nh
n lẻ
ng u
v
ho t
ng vận
hu ển ng
u
ủ
ng t từ Qu ng
hiện h nh ủ
qu n
l
ình trở r theo qu
Nh
nướ , qu
ủ
nh
h
T
- Mở r ng v
phương th
- Ph t triển,
theo giấ
người
nhiệm vụ
ượ gi m
٭Phịng
-
ử
h
h ng
h h ng phù hợp với
-
ơ sở vật
- Cơng tác an tồn - Mơi trường v
hoặ
người ượ
٭
TRÂ
8
BA
P
- Phân ph i
s n phẩm
ng u ủ
ng t tới tận t người ti u ùng, góp
ph n mở r ng th ph n inh o nh ủ
ng t ;
- Giữ nhiệm vụ h nh trong ng t
n lẻ s n phẩm
ng u ủ
ng ty, là
m t trong những nh phân ph i hủ u;
- Giới thiệu s n phẩm, ti p
ận th trường, nắm ắt th ng tin trự ti p từ h h
h ng ể từ ó ó những iều hỉnh hợp l ;
- Kinh doanh
s n phẩm ủ
ng t như ng, u, u mỡ nhờn
ơ đồ b máy quản lý của
L
i
n Gi m
Phịng
T
h
hành
chính
Qu
ủ
l nh
TRÂ
Hình 1sơ ồ tr n v
ng t
o
Các
ử
hàng
ng
u
i
qu n l
iều h nh ủ
h
9
P
BA
ƢƠ
2.
:
ổ c ức b máy ế tốn
K to n trưởng
Phó phịng K
K to n
t ng hợp
và tính giá
thành
h
TRÂ
BA
K to n
bán
hàng
Hình 1.3
n ng nhiệm vụ ủ
K to n
vật tư,
TS
ơ đồ tổ c ức b
to n trưởng v
K to n
thanh
toán
to n
n
ằng
tiền
máy ế toán
to n vi n:
10
1.3.1. Kế tốn trưởng: L
t về
ng t
1.3.2. Phó phịng tài ch nh kế toán
- Giúp
h nh s
h
-
ủ
â
ủ T ng
ng t
- Theo
1.3.3. Kế toán bán hàng
- Ghi
iểm tr , theo
1.3.4. Kế toán thanh toán
nghiệp vụ ph t sinh trong
1.3.5. Kế toán tổng hợp và t nh giá thành
ho n, t
1.3.6. Kế toán vật tư, tài sản cố định
t ng , gi m t i s n, sử
1.3.7.
vi t ủ
ng hợp s
ốn b
ng tiền: K
nhiệm
quỹ
Trong n i
l , ph n
tượng
theo như ghi s
chính.
K
nh th ng tin
to n thự
ó m i li n hệ mật thi t với
ới
ho t
ng ủ
h nh
quan tài chính
2.2. ình thức kế toán được áp dụng trong doanh nghiệp
ể phù hợp với
H N
i
phân t n
TRÂ
ới
to n
ấp tr n
p
ụng hình th
BA
to n ti n h nh thự
sinh tr n m
Công ty.
C
t nh theo
ph t sinh h ng ng
ượ
ng
hệ
i
m ng,
T
nh
,
hi u giữ
ể phụ
ng t
ng t lập
ng
h
mẫu s
ho n v
o
Chú thích :
: Ghi hàng ngày
: Ghi u i th ng
: Quan hệ i hi u
Hình 1.4 rìn tự luân c uyển c ứng từ v g i sổ t eo ìn t ức
ứng từ g i sổ
- C ng t
ng u u h H N i p ụng 6 huẩn mự
to n v
TRÂ
BA
12
th ng tư hướng
to n
8Q
với
ti
ng t
sinh
sinh
o nh nghiệp
N
iều
ó những
ơn v
ằng ngo i tệ,
ể qu
Kỳ
ph i ho n th nh
ơn v
o nh,
ủ
iệ
ti
i
to
o
ol
Ni n
Thu
ngu
ng v
húng T ng
nh u h
thự
u
kho
Miền
i với t i s n
v
i với h ng tồn
u
n gi
t
òn g i l
sử
u
u
v
i qu
,
ng
ắ)
sử
hú
n
ụ
in
H ng tồn
ty có
ể
theo mẫu
Tu
p
ụng
M
to n ti n h nh ghi s
nhi n
h
i nghiệp vụ
o
h
h ng từ t i
tự trong
ượ
từ m
h
hu
*
+ Phương th
TRÂ
ển v o
nh thời gi n lưu trữ th
phương th
BA
Phương th
trự ti p với h
ho h
ti
Phương th
ng t
*
Theo úng như
t ng hợp v
s
Hiện n
to n, l m gi m nhẹ
việ t
ng hợp v
*
n
o
lập
gồm
t v
+
+
v o s liệu
o
- Hệ th ng
hỉ lưu h nh n i
+
o qu n tr
+
o
+
+
- Hệ th ng
ng
ng
o o tình hình nhập h ng
o o tình hình uất h ng
ngồi, chi phí
i với m i lo i hình
n
qu
iểu mẫu s u
o nh nghiệp
t
nh
+
+
+
+ Thu
Tất
ng
o
o
+
ng
ân
phương ph p lập,
ti t v
TRÂ
ng
BA
+
o
o
S
S
Thu
v
2
Hiện n
trong
ệt
, việ
+ Hình th
+
+ Hình th
Tất
ti t như nh u,
2.3.1. ệ thống chứng từ:
Trong
g
o gồm
- Phi u uất ho
- Phi u uất ho h ng gửi n i l
- Hó ơn GTGT
- ng hó ơn n h ng
ti u thụ
-
h ng từ th nh to n Phi u thu, phi u hi, ủ nhiệm hi, ủ nhiệm thu ủ ngân h
ng……
ế toán
ng sổ sác
2.3.2
ệt
2.3.2.1.. Hệ thống sổ chi tiết
S hi ti t ti u thụ ( n h ng) Sử ụng ể hi ti t th ng tin tr n t i
ho n
s
n
ượ hi ti t theo từng lo i th nh phẩm
S hi ti t th nh to n với người mu
ùng ho t i ho n 3 mở hi ti t ho từng
i tượng ó ng nợ với o nh nghiệp
S hi ti t hi ph n h ng ùng ể hi ti t th ng tin tr n t i
ho n 6
theo
từng i tượng tập hợp hi phi ( nhóm h ng hoặ n i ung hi ph )
ể
nh t qu ti u thụ ũng như thu nhập ủ o nh nghiệp
to n lập
th m s hi ti t hi ph qu n l
o nh nghiệp v s hi ti t t qu inh o nh ể
nh ượ th ng tin hi ti t về t qu ủ từng lo i s n phẩm
2.3.2.2. Hệ thống sổ tổng hợp
Mỗi hình th
to n tr n l i sử ụng những s
to n t ng hợp h nh u như
+ Hình th
to n nhật
hung
TRÂ
15
BA
-S
nhật
-S
+ Hình th
-S
-S
+ Hình th
- Nhật
-S
i
i
ng
ng
i
821, 911
+ Hình th
- Nhật
c điểm m t s
ế toán bán
h
*
ng từ v
ề chứng từ:
u
sẽ
i
ể phụ
h Miền
+ Hợp
+ Hó
- Li n
- Liên 2 : Giao cho khách hàng.
- Li n 3
- Li n
hi u lượng
+ Phi u
- Li n
- Liên 2 : Giao cho khách hàng.
- Li n 3
- Li n
+ Lệnh uất ho
i n n gi o nhận
+ Ủ nhiệm hi ủ h h h ng f s ng ho ng t từ ó to n n
vou
nhiệm hi ó ể u ệt ng nợ ho h h h ng ồng thời to n ngân h ng v
to n
bán hàng ó thể iểm tr s tiền h h h ng hu ển về t i ho n ủ
ng t th ng qu
m ng internet
* Trình tự luân hu ển h ng từ
+
TRÂ
P
BA
Hợp ồng mua
bán theo
Q ủ ng ty
Phi u ặt
hàng
Ủ nhiệm
h ng, giấ
P
Hó
ơn GTGT
h
i
u
u
ấ
t
h
o
Phịng K
th
T
ng nhất với
ng
-
Phịng K
người
-
Phịng K
ho
-
Hợp ồng
-
Tiếp nhận đơn đặt
hàng:
- Kiểm tr
h
ì
n
nguồn ungSTT
v
- Khi
h ng lập Ho
1
b
a
-
Nu
TRÂ
17
BA
-
-
Gi
6
Cơng ty
-
H
S
ố
ti
ề
n
Nhân vi n Tvi
ết
v
b
Ho
ằ
t
n
g
Hó
c
h
Trường hợpữ
:
H
a
T
i
tr
ă
m
t
á
m
m
ư
ơ
i
s
á
u
tr
iệ
i
u
ac ỉ
n
ă
ãs t
m
tr
ă
m
li
n
h
uất t i
b
ũ
ả
y
n
g
t
r
ă
m
n
ă
m
m
ư
ơ
i
đ
ồ
n
g
TRÂ
P
BA
Người lập phi u
Người mu
( , h t n)
( , h t n)
Người
nhận
( ,h
tên)
Thủ ho
(
Thủ trưởng ơn v
, h t n)
Công ty
ac ỉ
i
ãs t
( , h t n)
ăng dầu
9 ây
uế
ơn v
mu h ng
Trang
hỉ H i Phòng
MST: 0101451859
STT
T n h ng hó
1
ng
Nhiệt
D15oC
S
l t thự
S
l t ở nhiệt
ng tiền h ng
31.834.150
Tiền thu GTGT
3 Lệ ph
T ng
u ( 1000/l)
19.675.000
ng tiền th nh to n
359.850.650
ng
Số tiền viết bằng chứ: Bảy tỷ năm trăm ba muoi ba triệu đồng tám trăm tám mươi
nghìn sáu trăm mười bốn đồng
gƣời lập p iếu
TRÂ
BA
gƣời vận
c uyển
gƣời
n ận
ủ
kho
ế toán
trƣởng
Giám đ c
19
2.4.1.2
Ti
o
ụng
ặ
ượ phân
-Ti
ho n
Gi
63
63
63
Gi
63
63
Su
nh
-Ti
ho n
iể
hi nh
t qu
ho n
o nh thu
hiện tr n hó
ơn
h to
Khi h
ủ
ngh nh
h
h h ng
ng u
h to
ểh
5111: Doanh thu bán hàng hóa
51111: Doanh thu bán bn
3
on
ho n
nói
-Ti
Như
hiệu qu ,
h ng
h
từng
ồng thời
hi th nh to n hợp
h to n qu t i
Ti
h
-Ti
Ti
thụ h ng hó
ph
ho
mu ,
hi ph
"chi phí bán hàng"
- T i ho n 6 - H ng hó tồn ho
TRÂ
ho n n
h h ng
m
ho n
ng t
như
qu
nh
BA
6
6
-Ti
-Ti
ho n 333
ho n
TK
TK
Ngo i r
Ti
Ti
Ti
h h ng hó
gi o
S
s
S
ho n
ho n 33
ho n 33
h sử
hi ti t ượ
s
S
tng hợp gồm ó
,3
ho n
Sơ
ế tốn bán
Ch
GTGT
S hi ti t
h ng (
n h ng)
TRÂ
P
BA
in
o c i tiết
PXK, PT, GBC,
G
N…
S quỹ
S
h ng từ ghi s
S
i TK
,
632, 911.
ng ân i s
phát sinh
Báo cáo tài chính
Ghi chú:
Ghi hằng ng
hi u, iểm tr
Ghi u i ỳ
S
to n hi ti t
TK6,…
ng t ng hợp hi
ti t
TRÂ
22