Tải bản đầy đủ (.pdf) (60 trang)

Tính toán thiếết kế động cơ đốt trong DDV6 0416

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (770.45 KB, 60 trang )

Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
LỜI MỞ ĐẦU
Trong thơời kíờ kinh tếế hoộộ i nháộộ p hiếộộ n náy, nếề n kinh tếế Viếộộ t Nám đáng pháí t
triếể n máộ nh mếẽ , cùờ ng vơíi nếề n khố hoộ c, kyẽ thùáộộ t ngáờ y cáờ ng tiếế n boộộ . Trong
đoí , ngáờ nh Cơ khíí đoộộ ng lựộc đoí ng vái troờ lơín trong điộnh hựơíng pháí t triếể n cùủ á
đáế t nựơíc. Chùí ng tá đáẽ liếộ n dốnh vơíi nhiếề ù háẽ ng xế noể i tiếế ng trếộ n thếế giơíi
cùờ ng sáủ n xùáế t váờ láắ p ráắ p oộ toộ vơíi mùộ c tiếộ ù noộộ i điộá hoí á cáo sáủ n pháể m oộ toộ
Viếộộ t Nám. Chíính víờ váộộ y viếộộ c hoộ c táộộ p, nghiếộ n cựíù đếể náộ ng cáo tríờnh đoộộ
chùyếộ n moộ n láờ yếộ ù cáề ù cáề n thiếế t nháằ m đáí p ựíng yếộ ù cáề ù kíẽ thùáộộ t cùủ á cáí c
háẽ ng xế thíờ ngáờ nh oộ toộ trong nựơíc mơíi đi đùí ng hựơíng váờ pháí t triếể n đựơộc.
Sáù khi hoộ c xong cáí c hoộ c pháề n vếề đoộộ ng cơ: ngùyếộ n l đoộộ ng cơ, kếế t cáế ù váờ
tíính tốí n đoộộ ng cơ đoế t trong, ánh váă n chùyếộ n ngáờ nh; váờ cáí c hoộ c pháề n cơ sơủ:
thùủ y khíí váờ máí y thùủ y khíí, sựíc bếề n váộộ t liếộộ ù, váộộ t liếộộ ù kíẽ thùáộộ t, ... thíờ sinh viếộ n
đựơộc giáo nhiếộộ m vùộ thựộc hiếộộ n đoề áí n moộ n hoộ c tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t
trong. Đáộ y láờ moộộ t pháề n qùán trong trong qùáí tríờnh hoộ c táộộ p khi yếộ ù cáề ù toể ng
hơộp kiếế n thựíc, tíờm hiếể ù kếế t cáế ù, nghiếộ n cựíù thếộ m táờ i liếộộ ù, …đếể thiếế t kếế moộộ t
hếộộ thoế ng, cơ cáế ù cùủ á đoộộ ng cơ đoế t trong. Trong đoề áí n náờ y, ếm đựơộc giáo
nhiếộộ m vùộ tíính tốí n thiếế t kếế hếộộ thoế ng nhiếộ n liếộộ ù đoộộ ng cơ diếsếl, láờ hếộộ thoế ng
qùán troộ ng cùủ á đoộộ ng cơ đoế t trong, noí dùờ ng đếể cùng cáế p nhiếộ n liếộộ ù cho đoộộ ng
cơ trong qùáí tríờnh hốộ t đoộộ ng.
Trong qùáí tríờnh thựộc hiếộộ n đoề áí n, ếm đáẽ coế gáắ ng sựủ dùộ ng nhựẽng kiếế n thựíc
đáẽ hoộ c cùẽ ng nhự tíờm toờ i, nghiếộ n cựíù cáí c táờ i liếộộ ù vơíi mong mùoế n hốờ n tháờ nh
đoề áí n toế t nháế t. Tùy nhiếộ n, trong qùáí tríờnh thựộc hiếộộ n khoộ ng thếể khoộ ng tráí nh
khoủ i nhựẽng thiếế ù soí t bơủi báủ n tháộ n coờ n íít kinh nghiếộộ m.
Cùoế i cùờ ng, ếm xin cáủ m ơn sáộ ù sáắ c tơíi cáí c tháề y coộ đáẽ táộộ n tíờnh trùyếề n đáộ t
nhựẽng kiếế n thựíc qùyí báí ù. Đáăộ c biếộộ t, ếm xin gựủi lơời cáủ m ơn đếế n tháề y Hùyờ nh
Táế t Tiếế n đáẽ qùán táộ m, giùí p đơẽ, hựơíng dáẫ n táộộ n tíờnh trong qùáí tríờnh hốờ n
tháờ nh đoề áí n. Em ráế t mong mùoế n nháộộ n đựơộc sựộ xếm xếí t, chíủ dáẫ n cùủ á cáí c
tháề y coộ đếể táộộ p đoề áí n náờ y đựơộc hốờ n chíủnh, váờ kiếế n thựíc cùủ á ếm đựơộc cùủ ng
coế , hoáờ n thiếộộ n hơn.
Đáờ Náẵ ng, ngáờ y 23/12/2016


1


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
Sinh viếộ n thựộc hiếộộ n
Lếộ Qùoế c Kháí nh

2


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416

MỤC LỤC:
Lơời mơủ đáề ù............................................................................................................................... 1
1.

Tính tốn xây dựng bản vẽ đồ thị:.............................................................4

1.1.

Các thông số động cơ:................................................................................4

1.2.

Các thông số tính:.......................................................................................4

1.3.

Đồ thị cơng :..................................................................................................6


1.3.1. Cáí c thoộ ng soế xáộ y dựộng đoề thiộ :......................................................................6
1.3.2. Cáí ch vếẽ đoề thiộ:.....................................................................................................8
1.4.

Đồ thị Brick................................................................................................11

1.4.1. Phựơng pháí p.....................................................................................................11
1.4.2. Đoề thiộ chùyếể n viộ................................................................................................12
1.5. Xây dựng đồ thị vận tốc..............................................................................13
1.5.1. Phựơng pháí p.......................................................................................................13
1.5.2. Đoề thiộ váộộ n toế c V():...........................................................................................14
1.6. Đồ thị gia tốc:.................................................................................................15
1.6.1. Phựơng pháí p......................................................................................................15
1.6.2. Đoề thiộ giá toế c j = f(x).........................................................................................15
1.7. Vẽ đồ thị lực quán tính................................................................................16
1.7.1. Phựơng pháí p.......................................................................................................16
1.8.2. Đoề thiộ lựộc qùáí n tíính:.........................................................................................17
1.8. Đồ thị khai triển: Pkt , Pj , P1 -..................................................................18
1.8.1. Vếẽ Pkt - .................................................................................................................18
1.8.2. Vếẽ Pj - ...................................................................................................................19
1.8.3. Vếẽ P1 - .................................................................................................................. 19
1.8.4. Đoề thiộ khái triếể n Pkt , Pj , P1 - .......................................................................20
1.9. Xây dựng đồ thị T , Z , N - ........................................................................23
1.9.1. Sơ đoề lựộc táí c dùộ ng lếộ n cơ cáế ù trùộ c khùyủ ù thánh trùyếề n .....................23
1.9.2. Xáộ y dựộng đoề thiộ T , Z , N -.............................................................................24
1.10. Đồ thị T - .................................................................................................27
1.11. Đồ thị véctơ phụ tải tác dụng lên chốt khuỷu...................................31
1.12. Đồ thi véctơ phụ tải tác dụng lên đầu to thanh truyền..................33
1.13. Đồ thị mài mòn chốt khuỷu....................................................................35
1.14. Đồ thị khai triển Q()...............................................................................38

Phần 2: Phân tích đặc điểm kết cấu động cơ tham khảo.........................41
3


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
2.1. Chọn động cơ tham khảo...........................................................................41
2.2. Phân tích đặc điểm của động cơ..............................................................41
Cơ cáế ù píít toộ ng, thánh trùyếề n, trùộ c khùyủ ù...........................................................41
2.2.1. Hếộộ thoế ng nhiếộ n liếộộ ù...........................................................................................43
2.2.3. Cơ cáế ù pháộ n phoế i khíí........................................................................................44
2.2.4. Hếộộ thoế ng boộ i trơn...............................................................................................44
2.2.5. Hếộộ thoế ng láờ m máí t...............................................................................................44
Phần 3: Thiết kế hệ thống nhiên liệu động cơ DDV6-0416....................45
3.1. Nhiệm vụ, yêu cầu, sơ đồ nguyên lý:.......................................................45
3.1.1. Nhiếộộ m vùộ :..............................................................................................................45
3.1.2. Yếộ ù cáề ù:……………………………………………………………...45
3.1.3.

đoề
ngùyếộ n
l :
……………………………………………………..45
3.2. Tính tốn các thơng số cơ bản của hệ thống:………………………….46
3.2.1. Tíính tốí n nhiếộộ t:………………………………………………………
46
3.2.2.
Tíính
cáí c
thoộ ng
soế

chíủ
thiộ:
…………………………………………….52
3.2.3. Tíính cáí c thoộ ng soế c íích:…………………………………………..
…52
3.2.4. Tíính tốí n bơm cáo áí p:…………………………………………….
….53
3.2.5.
Tíính
tốí n
voờ i
phùn:
…………………………………………………..55
Táờ i liếộộ ù thám kháủ o:…………………………...………………………………..57

4


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
Phần 1: XÂY DỰNG ĐỒ THỊ CÔNG, ĐỘNG LỰC, ĐỘNG LỰC HỌC CỦA
ĐỘNG CƠ DDV6-0416.
1.
1.1.

Tính tốn xây dựng bản vẽ đồ thị:

Các thơng số động cơ:

Soế xilánh
Soế kyờ

Cáí ch boế tríí
Tyủ soế nếí n
Thựí tựộ láờ m viếộộ c
Đựơờng kíính piston
Háờ nh tríờnh piston
Coộ ng sùáế t cựộc đáộ i/ soế voờ ng
qùáy
Thám soế kếế t cáế ù
ÁÁ p sùáế t cựộc đáộ i
Khoế i lựơộng nhoí m piston
Khoế i lựơộng nhoí m thánh
trùyếề n
Goí c phùn sơím
Goí c pháộ n phoế i khíí
Hếộộ
Hếộộ
Hếộộ
Hếộộ
Hếộộ
1.2.

thoế ng nhiếộ n liếộộ ù
thoế ng boộ i trơn
thoế ng láờ m máí t
thoế ng náộ p
thoế ng pháộ n phoế i khíí

i
τ
In-linế

ε
1-5-3-6-2-4
D
S
Nế
n
λ
pz
mpt

6
4

111,5
138,5
165
2330
0,25
10,7
1,4

mm
mm
kW
v/ph

mtt

1,8


kg

18,3

MN/m2
kg

φs
4
đoộộ
α1
12
đoộộ
α2
53
đoộộ
α3
42
đoộộ
α4
7
đoộộ
Bocsh PE inlinế pùmp
Cựơẽng bựíc cásctế ựơít
Cựơẽng bựíc, sựủ dùộ ng moộ i cháế t loủ ng
Tùrbo Chárgếr Intếrcoolếr
12 válvế, OHV

Các thông số tính:


Cáí c thoộ ng soế cáề n tíính tốí n:
+ Xáí c điộnh toế c đoộộ trùng bíờnh cùủ á đoộộ ng cơ: C m=

S×n
30

[m/s]

Trong đ :
S [m]: háờ nh tríờnh diộch chùyếể n cùủ á piston trong xilánh.
n [voờ ng/ phùí t]: toế c đoộộ qùáy cùủ á đoộộ ng cơ.
5


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416

Khi đ : C m=

138,5 ×10 -3 × 2330
= 10,757 [m/s]
30

Cm= 10,757 m/s > 9 m/s: đoộộ ng cơ toế c đoộộ cáo háy đoộộ ng cơ cáo toế c
+ n1 = 1,32 ÷ 1,39; n2 = 1,25 ÷ 1,29.
Choộ n trựơíc: n1 = 1,34; n2 =1,25.
+ ÁÁ p sùáế t khíí cùoế i kíờ náộ p:
Đoộộ ng cơ boế n kíờ táă ng áí p: pá = (0,9 ữ 0,96) ìpk.
p sựỏ t ng nỏ p lơín hơn áí p sùáế t đựơờng tháủ i: pk > pth > p0.
Đoế i vơíi đoộộ ng cơ táă ng áí p tùábin khíí: pk = 0,14 ÷ 0,4.
Choộ n pk = 0,2 [MN/m2].

Khi đoí : pá = 0,9 × 0,2= 0,18 [MN/m2]
+ ÁÁ p sùáế t cùoế i kíờ nếí n: pc = pá × ε n 1 = 0,18 × 18,31,34 = 8,85 [MN/m2]
+ Choộ n tyủ soế dáẽ n nơủ sơím: đoộộ ng cơ diếsếl ρ = 1,2 ÷ 1,5.
Choộ n ρ = 1,24.
+ ÁÁ p sùáế t cùoế i qùáí tríờnh giáẽ n nơủ:
pb =

pz
δ1

n2

=

pz
ε
( )
ρ

n2

=

10.7
=0,37
[MN/m2]
18,3 1,25
(
)
1,24


+ Thếể tíích coộ ng táí c:
Vh=

S × π × D 2 138,5× π × 111,52 ×10−6
=
=1,352 [dm3]
4
4

+ Thếể tíích bùoề ng cháí y:
Vc=

Vh
1,352
=
=0,078 [dm3]
ε−1 18,3−1

+ Váộộ n toế c tùộ c khùyủ ù: ω=

π × n π ×2330
=
=244 [rád/s]
30
30

+ ÁÁ p sùáế t khíí soí t: đoộộ ng c cỏo to c: pr = (1,05 ữ 1,10) ìpth.
Hỏ ù hếế t cáí c đoộộ ng cơ thựộc tếế đếề ù pháủ i qùá bíờnh tiếộ ù áộ m, khi oớ :
pth = (1,02 ữ 1,04) ìp0.

o i với đoộộ ng cơ táă ng áí p: pth láờ áí p sựỏ t trớc tựỏbin:
pth = (0,9 ữ 1,0)ìpk =0,96ì0,2 =0,192 [MN/m2].(thếo giáí o tríờnh táă ng áí p
đoộộ ng cơ)
6


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
Khi đ : pr= 1,07× 0,192 = 0,205 [MN/m2]
1.3.

Đồ thị công :

1.3.1. Các thông số xây dựng đồ thị :
Cáí c thoộ ng soế cho trựơíc :
+ ÁÁ p sùáế t cựộc đáộ i : pz = 10,7 [Mn/m2] :
+ Goí c phùn sơím s = 40 .
+ Goí c pháộ n phoế i khíí (đoộộ ):
1 = 120

2 = 530

3 = 420

4 = 7 0

Cáí c thoộ ng soế choộ n:
ÁÁ p sùáế t khíí náộ p: pk = 0,2 [MN/m2]
Xáộ y dựộng đựơờng nếí n:
Goộ i Pnx, Vnx láờ áí p sùáế t, thếể tíích biếế n thiếộ n thếo qùáí tríờnh nếí n cùủ á đoộộ ng
cơ. Víờ qùáí tíờnh nếí n cùủ á đoộộ ng cơ láờ qùáí tríờnh nếí n đá biếế n nếộ n:

n

Pnx ×V nx=const
n1

n1

Pnx ×V nx =P c ×V c
n1

Pnx =Pc ×(

Đáăộ t:

i=

Vc
)
V nx

V nx
. Khi đ :
Vc

Pnx =

Pc
in

1


Đếể dếẫ vếẽ tá tiếế n háờ nh chiá Vh tháờ nh  khốủ ng , khi đ i = 1, 2 , 3, .
Xáộ y dựộng đựơờng giáẽ n nơủ:
Goộ i Pgnx , Vgnx láờ áí p sùáế t váờ thếể tíích biếế n thiếộ n thếo qùáí tríờnh giáẽ n nơủ cùủ á
đoộộ ng cơ.Víờ qùáí tríờnh giáẽ n nơủ láờ qùáí tríờnh đá biếế n nếộ n tá coí :
n

Pnx ×V nx=const

Pgnx ×V ngnx2 =Pz ×V nz

2

n2

Pgnx =P z ×(

Vz
)
V gnx

7


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
PZ
V gnx

Tá c : VZ = ×VC
Đáăộ t


i=

 Pgnx =

V gnx
VC

, tá coí :

Pgnx =

PZ . ρ
i

n 21

n2

=

PZ
V gnx
ρ. V C

n2

( ) ( )
VZ


n2

(1.4)

Đếể dếẫ vếẽ tá tiếế n háờ nh chiá Vh tháờ nh  khoáủ ng , khi đoí i = 1, 2 , 3, .
Biếể ù diếẫ n cáí c thoộ ng soế :
+ Biếể ù diếẫ n thếể tíích bùoề ng cháí y: Vcbd = 10 mm
μv =

V c 0,078
=
=0,0078 [dm3/mm]
V cbd
10
V h 1,352
=
=173 [mm]
μv 0,0078

Giáí triộ biếể ù diếẫ n cùủ á Vhbd =

+ Biếể ù diếẫ n áí p sùáế t cựộc đáộ i: pzbd = 170mm
μ p=

Pz 10,7
=
=0,0629
P zbd 170

[MN/m2.mm]


+ Vếề giáí triộ biếể ù diếẫ n tá coí đựơờng kíính cùủ á voờ ng troờ n Brick ÁB báằ ng giáí triộ
biếể ù diếẫ n cùủ á Vh , nghíẽá láờ giáí triộ biếể ù diếẫ n cùủ á ÁB = Vhbd [mm]
μs =

S
V hbd

=

138,5
=0,8 [mm/mm]
173

OO
OO,bd =
μS

+ Giáí triộ biếể ù diếẫ n cùủ á OO’:

,

[mm]

Báủ ng 1.1: Báủ ng giáí triộ đoề thiộ coộ ng đoộộ ng cơ diếsếl:
Đựơờng nếí n
Vx
0,078
0,097
0,156

0,235
0,313
0,391
0,469
0,547
0,625

i
1
1,24
2
3
4
5
6
7
8

in 1

1
1,334
2,532
4,359
6,409
8,642
11,034
13,565
16,223


1
n1
i

1
0,750
0,395
0,229
0,156
0,116
0,091
0,074
0,062

Đựơờng dáẽ n nơủ
pn=

pc
i

8,850
6,634
3,496
2,031
1,381
1,024
0,802
0,652
0,546


n1

p z × ρn 2
in 2

in 2

1
n2
i

pgn=

1
1,55
2,5
3,75
5
6,25
7,5
8,75
10

1
0,645
0,400
0,267
0,200
0,160
0,133

0,114
0,100

14,001
9,033
5,600
3,734
2,800
2,240
1,867
1,600
1,400
8


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
0,704
0,782
0,860
0,938
1,016
1,094
1,173
1,251
1,329
1,407
1,431

9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
18,3

18,997
21,878
24,858
27,932
31,095
34,341
37,667
41,070
44,545
48,091
49,168

0,053
0,046
0,040
0,036
0,032
0,029
0,027
0,024

0,022
0,021
0,020

0,466
0,405
0,356
0,317
0,285
0,258
0,235
0,215
0,199
0,184
0,180

11,25
12,5
13,75
15
16,25
17,5
18,75
20
21,25
22,5
22,875

0,089
0,080

0,073
0,067
0,062
0,057
0,053
0,050
0,047
0,044
0,044

1,245
1,120
1,018
0,933
0,862
0,800
0,747
0,700
0,659
0,622
0,612

1.3.2. Cách vẽ đồ thị:
a.

Cách vẽ đồ thị công của động cơ diesel:

Đoề thiộ coộ ng đoộộ ng cơ diếsếl 4 kyờ táă ng áí p
+ Tựờ báủ ng giáí triộ tá tiếế n háờ nh vếẽ đựơờng nếí n váờ đựơờng giáủ n nơủ.
+ Vếẽ voờ ng troờ n cùủ á đoề thiộ Brick đếể xáí c điộnh cáí c điếể m đáăộ c biếộộ t:

- Điếể m á (Vá ; pá)
Vá = Vc + Vh = 0,078 + 1,352 = 1,431 [dm3]
=> Vábd =

V a 1,431
=
=183 [mm]
μv 0,0078

pá = 0,18 [MN/m2] => pábd =

pa
0,18
=
=2,86 [mm]
μ p 0,0629

ábd (183 ; 2,86)
- Điếể m b (Vb ; pb)
Vb = Vá = 1,431 [dm3]

=> Vbbd =

pb = 0,37 [MN/m2] => pbbd =

V b 1,431
=
=183 [mm]
μv 0,0078


pb
0,37
=
=5,72 [mm]
μ p 0,0629

bbd (183; 5,72)
- Điếể m phùn sơím: c’ xáí c điộnh tựờ đoề thiộ Brick ựíng vơíi s;

9


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416

Híờnh 1.1: Cáí c điếể m đáăộ c biếộộ t cáề n xáí c điộnh trếộ n đoề thiộ coộ ng đoộộ ng cơ diếsếl.
- Điếể m c( Vc ; Pc)
Vc = 0,078 [dm3]

=> Vcbd = 10 [mm]

pc = 8,85 [MN/m2] => pcbd =

pc
8,85
=
=140,612 [mm]
μ p 0,0629

=> cbd (10; 140.612)
- Điếể m báắ t đáề ù qùáí tríờnh náộ p: r( Vc; Pr) = (0,078; 0,205) => rbd (10; 3,264)

- Điếể m mơủ sơím cùủ á xùpáí p náộ p: r’ xáí c điộnh tựờ đoề thiộ Brick ựíng vơíi α 1
- Điếể m đoí ng mùoộộ n cùủ á xùpáí p tháủ i: r’’ xáí c điộnh tựờ đoề thiộ Brick ựíng vơíi α 4
- Điếể m đoí ng mùoộộ n cùủ á xùpáí p náộ p: á’ xáí c điộnh tựờ đoề thiộ Brick ựíng vơíi α 2
- Điếể m mơủ sơím cùủ á xùpáí p tháủ i : b’ xáí c điộnh tựờ đoờ thiộ Brick ựíng vơíi α 3
- Điếể m y (Vc ; 0,85.Pz) = (0,078; 9,095)
=> ybd (10; 144,5)
- Điếể m áí p sùáế t cựộc đáộ i lyí thùyếế t: z (Vc ; Pz) = (0,097; 10,7)
- Điếể m áí p sùáế t cựộc đáộ i thựộc tếế : z’’(/2.Vc ; Pz) = (0,048 ; 10,7)
- Điếể m c’’: cc”=1/3cy
- Điếể m b’’: bb’’=1/2bá
Báủ ng 1.2: Cáí c điếể m đáăộ c biếộộ t:
Điếể m

V[dm ]
1,43

Giáí triộ tháộộ t
P[MN/m2]
0,18

0,078

8,85

3

á (Vá, pá)
c (Vc, pc)

Giáí triộ vếẽ [mm]

V
P
183
2,86
10

140,612
10


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
z (Vz, pz)
b (Vb, pb)
r (Vr, pr)
y(Vc, pz)
c’’
b’’
z''(ρ/2Vc;pz

0,097
0,43
0,078
0,078
0,078
1,43
0,048

10,7
0,37
0,205

10,7
9,467
0,294
10,7

12.4
183
10
10
10
183
6,2

170
5,72
3,264
170
150,405
4,671
170

)
Báủ ng 1.3: Cáí c giáí triộ biếể ù diếẫ n trếộ n đựơờng nếí n váờ đựơờng dáẽ n nơủ
Giáí triộ vếẽ
Vx
pn
pgn
p0
10
140,612

222,447
1,559
12.4
105,399
170,000
1,559
20
55,545
93,527
1,559
30
32,261
56,341
1,559
40
21,941
39,323
1,559
50
16,271
29,752
1,559
60
12,744
23,688
1,559
70
10,366
19,537
1,559

80
8,667
16,533
1,559
90
7,402
14,270
1,559
100
6,427
12,509
1,559
110
5,657
11,104
1,559
120
5,034
9,960
1,559
130
4,522
9,011
1,559
140
4,095
8,214
1,559
150
3,733

7,535
1,559
160
3,424
6,951
1,559
170
3,157
6,444
1,559
180
2,924
6
1,559
183
2,860
5,877
1,559
+ Sáù khi coí cáí c điếể m đáăộ c biếộộ t tiếế n háờ nh vếẽ đựơờng tháủ i váờ đựơờng náộ p, tiếế n
háờ nh hiếộộ ù chíủnh bo troờ n ơủ hái điếể m z’’ váờ b’’.
1.4.

Đồ thị Brick

1.4.1. Phương pháp

11


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416


Híờnh 1.2.Phựơng pháí p vếẽ đoề thiộ Brick
+ Vếẽ voờ ng troờ n táộ m O, báí n kíính R .Do đoí ÁD = 2R = S =138,5 [mm]
Điếể m Á ựíng vơíi goí c qùáy =00(viộ tríí điếể m chếế t trếộ n) váờ điếể m D ựíng vơíi khi
=1800 (viộ tríí điếể m chếế t dựơíi).
Choộ n tyủ lếộộ xíích đoề thiộ Brick:

μs =

S
V hbd

=S ×

μv
0,0078
=138,5 ×
=0,8
Vh
1,352

+ Tựờ O láế y đoáộ n OO’ diộch vếề phííá ĐCD nhự Híờnh 1.2 , vơíi :
OO’ =

R × λ 69,25× 0,25
=
=8,656 [mm]
2
2
OO '


λ×R

8,656

Giáí triộ biếể ù diếẫ n : OO ' bd = μ = μ ×2 = 0,8 =10,813 [mm]
s
s
+ Tựờ O’ kếủ đoáộ n O’M song song vơíi đựơờng táộ m máí khùyủ ù OB , háộ M’C tháẳ ng
goí c vơíi ÁD . Thếo Brick đốộ n ÁC = x . Điếề ù đ đựơộc chựíng minh nhự sáù:
+ Tá coí : ÁC=ÁO - OC= ÁO - (CO’ - OO’) = R- MO’

+ Coi : MO’  R + 2

×

×


cos + 2

cos

 ÁC = x

[

] [

]


λ
λ
R × ( 1−cosα )+ × ( 1−cos2 α ) =R × ( 1−cosα ) + × (1−cos 2 α ) =x
2
4

1.4.2. Đồ thị chuyển vị

12


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
+ Mùoế n xáí c điộnh chùyếể n viộ cùủ á piston ựíng vơíi goí c qùáy trùộ c khùyủ ù láờ α
=100, 200, 300, ... tá láờ m nhự sáù : tựờ O’ kếủ đoáộ n O’M song song vơíi đựơờng
táộ m máí khùyủ ù OB. Háộ MC vùoộ ng goí c vơíi ÁD. Điếể m Á ựíng vơíi goí c qùáy  =
00(viộ tríí điếể m chếế t trếộ n) váờ điếể m D ựíng vơíi khi  = 1800 (viộ tríí điếể m chếế t
dựơíi). Thếo Brick đoáộ n ÁC = x.
+ Vếẽ hếộộ trùộ c vùoộ ng goí c OS, trùộ c O biếể ù diếẫ n giáí triộ goí c coờ n trùộ c OS biếẫ ù
diếẫ n khoáủ ng diộch chùyếể n cùủ á Piston. Tùờ y thếo cáí c goí c  tá vếẽ đựơộc tựơng
ựíng khốủ ng diộch chùyếể n cùủ á piston. Tựờ cáí c điếể m trếộ n voờ ng chiá Brick tá kếủ
cáí c đựơờng tháẳ ng song song vơíi trùộ c O. Váờ tựờ cáí c điếể m chiá (coí goí c tựơng
ựíng) trếộ n trùộ c O tá vếẽ cáí c đựơờng song song vơíi OS. Cáí c đựơờng náờ y sếẽ cáắ t
nháù táộ i cáí c điếể m. Noế i cáí c điếể m náờ y láộ i tá đựơộc đựơờng cong biếể ù diếẫ n đoộộ
diộch chùyếể n x cùủ á piston thếo .
Báủ ng 1.3: Báủ ng giáí triộ đoề thiộ chùyếể n viộ S = f(α)
α(đoộộ )

λ


cosα

cos2α

0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100

0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25
0,25

1
0,9848

0,9397
0,8660
0,7660
0,6428
0,5
0,3420
0,1736

-0,1736

1
0,9397
0,7660
0,5
0,1736
-0,1736
-0,5
-0,7660
-0,9397
-1
-0,9397

110

0,25

-0,3420

-0,766


120

0,25

-0,5

-0,5

130
140

0,25
0,25

-0,6428
-0,7660

-0,1736
0,1736

x=R×[(1-cosα)+λ/4×(1-

xbd

cos2α)] [mm]
0
1,313
5,189
11,442
19,778

29,817
41,117
53,209
65,620
77,906

[mm]
0
1,640
6,481
14,292
24,705
37,244
51,359
66,463
81,966
97,313
112,00

89,670

7
125,63

100,579

2
137,85

110,367


9
148,44

118,843
125,875

6
157,23
13


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416

150

0,25

160

0,25

170

0,25

180

0,25


-0,8660
-0,9397
-0,9848
-1

0
164,11

0,5
0,766
0,9397
1

131,386

4
169,04

135,336

8
172,01

137,709
138

2
173

1.5. Xây dựng đồ thị vận tốc

1.5.1. Phương pháp
+ Choộ n tyủ lếộộ xíích V = S× = 0,8× 244 = 195,339 [mm/s.mm]
+ Vếẽ nựủá đựơờng troờ n táộ m O c báí n kíính R1:
R1= R× = 69,25×244 = 16896,794[mm]
+ Giáí triộ biếể ù diếẫ n cùủ á R1 láờ :
R1 bd=

R1 16896,794
=
=86,5 [mm]
μv
195,339

+ Vếẽ đựơờng troờ n táộ m O báí n kíính đoề ng táộ m vơíi nựủá đựơờng troờ n coí báí n kíính
R1 [mm ]
R2 bd=

λ × R × ω 0,25 ×69,25 ×244
=
=10,813 [mm]
2× μ v
2 ×195,339

+ Chiá đếề ù nựủá đựơờng troờ n báí n kíính R1, váờ đựơờng troờ n báí n kíính R2 rá
18 pháề n báằ ng nháù. Nhự váộộ y, ựíng vơíi goí c  ơủ nựủá đựơờng troờ n báí n kíính R 1
thíờ ơủ đựơờng troờ n báí n kíính R2 sếẽ láờ 2, 18 điếể m trếộ n nựủá đựơờng troờ n báí n
kíính R1 moẫ i điếể m cáí ch nháù 100 váờ trếộ n đựơờng troờ n báí n kíính R 2 moẫ i điếể m
cáí ch nháù láờ 200 .
+ Trếộ n nựủá đựơờng troờ n R 1 tá đáí nh soế thựí tựộ tựờ 0, 1, 2, ..., 18 thếo
chiếề ù ngựơộc kim đoề ng hoề , coờ n trếộ n đựơờng troờ n báí n kíính R 2 tá đáí nh soế

0’,1’,2’,..., 18’ thếo chiếề ù kim đoề ng hoề , cáủ hái đếề ù xùáế t pháí t tựờ tiá Ố.
+ Tựờ cáí c điếể m chiá trếộ n nựủá voờ ng troờ n báí n kíính R 1, tá doí ng cáí c
đựơờng tháẳ ng vùoộ ng goí c vơíi đựơờng kíính ÁB, váờ tựờ cáí c điếể m chiá trếộ n voờ ng
troờ n báí n kíính R2 tá kếủ cáí c đựơờng tháẳ ng song song vơíi ÁB. Cáí c đựơờng kếủ náờ y
14


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
sếẽ cáắ t nháù tựơng ựíng thếo tựờng cáăộ p 0-0’;1-1’;...;18-18’ táộ i cáí c điếể m láề n
lựơột láờ 0, á, b, c, ... Noế i cáí c điếể m náờ y láộ i báằ ng moộộ t đựơờng cong váờ cùờ ng vơíi
nựủá voờ ng troờ n báí n kíính R1 biếể ù diếẫ n triộ soế váộộ n toế c v báằ ng cáí c đốộ n Á0,
1a, 2b, 3c , ..., 0 ựíng vơíi cáí c goí c 0,  , ,  ... . Pháề n giơíi háộ n cùủ á đựơờng
1 2
3
18
cong náờ y váờ nựủá voờ ng troờ n lơín goộ i láờ giơíi háộ n váộộ n toế c cùủ á piston.
+ Vếẽ hếộộ tốộ đoộộ vùoộ ng g c OvS trùờ ng vơíi hếộộ tốộ đoộộ OS , trùộ c tháẳ ng
đựíng Ov song song vơíi trùộ c O. Tựờ cáí c điếể m chiá trếộ n đoề thiộ Brick, tá kếủ cáí c
đựơờng tháẳ ng song song vơíi trùộ c Ov cáắ t trùộ c OS táộ i cáí c điếể m 0, 1, 2, 3, .., 18.
Tựờ cáí c điếể m náờ y, tá đáăộ t cáí c đoáộ n tháẳ ng Á0, 1á, 2b, 3c, ... song song vơíi trùộ c
Ov váờ c khốủ ng cáí ch báằ ng khốủ ng cáí ch cáí c đốộ n Á0, 1a, 2b, 3c , ..., 0. Noế i
cáí c điếể m Á, á ,b c, ... láộ i vơíi nháù tá coí đựơờng cong biếể ù diếẫ n váộộ n toế c cùủ á
piston v=f(S).
1.5.2. Đồ thị vận tốc V(S):
v=f

Híờnh 1.5. Đoề thiộ váộộ n toế c V = f()
+ Vếẽ hếộộ tốộ đoộộ vùoộ ng g c OvS trùờ ng vơíi hếộộ tốộ đoộộ OαS, trùộ c tháẳ ng đựíng Ov
trùờ ng vơíi trùộ c Oα. Tựờ cáí c điếể m chiá trếộ n đoề thiộ Brick, tá kếủ cáí c đựơờng tháẳ ng
song song vơíi trùộ c Ov váờ cáắ t trùộ c OS táộ i cáí c điếể m 0,1,2,3,..,18, tựờ cáí c điếể m

15


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
náờ y tá đáăộ t cáí c đốộ n tháẳ ng Á0, 1á, 2b, 3c, ... , song song vơíi trùộ c Ov c
khốủ ng cáí ch báằ ng khốủ ng cáí ch cáí c đốộ n tựơng ựíng náằ m giựẽá đựơờng cong
vơíi nựẽá đựơờng troờ n báí n kíính R1 máờ noí biếể ù diếẫ n toế c đoộộ ơủ cáí c goí c  tựơng
ựíng. Noế i cáí c điếể m Á ,á ,b,... láộ i vơíi nháù tá coí đựơờng cong biếể ù diếẫ n váộộ n toế c
piston v=f(S).
1.6. Đồ thị gia tốc:
1.6.1. Phương pháp
+ Giáủ i giá toế c cùủ á Piston báằ ng phựơng pháí p đoề thiộ thựơờng dùờ ng phựơng
pháí p Toộ Lếộ . Cáí ch tiếế n háờ nh cùộ thếể nhự sáù:
Láế y đoáộ n tháẳ ng ÁB = S = 2R = 183,5 [mm] .
Tựờ Á dựộng đoáộ n tháẳ ng : ÁC = Jmáx = R×2×(1+).
Tựờ B dựộng đốộ n tháẳ ng: BD = Jmin = - R×2×(1-).
Noế i CD cáắ t ÁB táộ i E.
Láế y EF = -3R2. Noế i CF váờ DF . Pháộ n đoáộ n CF váờ DF tháờ nh nhựẽng đốộ n nhoủ
báằ ng nháù ghi cáí c soế 1 , 2 , 3 , 4 váờ 1’ , 2’ , 3’ , 4’ nhự trếộ n híờnh 1.6.
Noế i 11’ , 22’ , 33’ , 44’. Đựơờng báo cùủ á cáí c đốộ n tháẳ ng náờ y biếể ù thiộ qùán hếộộ
cùủ á háờ m soế : j = f(x).
1.6.2. Đồ thị gia tốc j = f(x)
+ Tá c :
Jmáx = R×2×(1+) = 69,25×10-3×2442×(1+0,25) = 5153,46 [m/s2]
Jmin = -R×2×(1-) = - 69,25×10-3×2442×(1 – 0,25) = - 3092,076
[m/s2]
EF = -3××R×2 =-69,25×10-3×3×0,25×2442 = - 3092,076
+ Choộ n giáí triộ biếể ù diếẫ n cùủ á Jmáx láờ Jmáxbd= 100 [mm]
 μj=


J max 5153,46
=
=51,535 [m/s2.mm]
J maxbd
100

+ Do đoí :Giáí triộ biếể ù diếẫ n J minbd =

J min −3092,076
=
=−60 [mm]
μj
51,535

+ Vếẽ hếộộ trùộ c J - S.
+ Láế y đoáộ n tháẳ ng ÁB trếộ n trùộ c OS, vơíi:
16


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416

AB=

S 138,5
=
=173 [mm]
μs
0,8

+ Táộ i Á, dựộng đoáộ n tháẳ ng ÁC tháẳ ng goí c vơíi ÁB vếề phííá trếộ n, vơíi:

ÁC = Jmáxbd = 100 [mm]
+ Táộ i B, dựộng đoáộ n tháẳ ng BD tháẳ ng goí c vơíi ÁB vếề phííá dựơíi, vơíi:
BD = Jminbd = - 60 [mm]
+ Noế i C vơíi D cáắ t ÁB táộ i E, dựộng EF tháẳ ng g c vơíi ÁB vếề phííá dựơíi moộộ t
đốộ n:
Giáí triộ biếể ù diếẫ n EFbd =

EF −3092,076
=
=−60 [mm]
μj
51,535

+ Noế i đoáộ n CF váờ DF, tá pháộ n chiá cáí c đốộ n CF váờ DF tháờ nh 8 đốộ n nhoủ báằ ng
nháù váờ ghi soế thựí tựộ cùờ ng chiếề ù, cháẳ ng háộ n nhự trếộ n đoáộ n CF: C, 1, 2, 3, 4,
'
'
'
F; trếộ n đoáộ n FD: F, 1’, 2’, 3’,4’,D. Noế i cáí c điếể m chiá 11 ,22 ,33 ,... Đựơờng báo

cùủ á cáí c đốộ n náờ y láờ đựơờng cong biếể ù diếẫ n giá toế c cùủ á piston: J = f(x).
Dùờ ng phựơng pháí p Toộ Lếộ tá coí đoề thiộ nhự híờnh 1.6:
C

J max

1
F1

J =f(s)

2
S
E

B
ÂCD
F2

4

F

1'

2'

3'

J min

3

-3R 

A
ÂCT

4' D

Híờnh 1.6. Đoề thiộ giá toế c j = f(x)

1.7. Vẽ đồ thị lực quán tính
1.7.1. Phương pháp
+ Tá coí lựộc qùáí n tíính : P j = -m × j  -Pj = m × j . Do đoí tháy víờ vếẽ P j tá vếẽ -Pj
láế y trùộ c hoáờ nh đi qùá po cùủ á đoề thiộ coộ ng víờ đoề thiộ -Pj láờ đoề thiộ j = f(x) coí tyủ lếộộ
17


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
xíích kháí c máờ thoộ i. Víờ váộộ y tá coí thếể áí p dùộ ng phựơng pháí p Toộ Lếộ đếể vếẽ đoề thiộ
-Pj = f(x).
+ Đếể coí thếể dùờ ng phựơng pháí p coộộ ng đoề thiộ -P j vơíi đoề thiộ coộ ng thíờ -Pj pháủ i
coí cùờ ng thựí ngùyếộ n váờ tyủ lếộộ xíích vơíi đoề thiộ coộ ng, tháy víờ vếẽ giáí triộ thựộc cùủ á
noí tá vếẽ -Pj = f(x) ựíng vơíi moộộ t đơn viộ diếộộ n tíích đíủnh piston . Tựíc láờ tháy:
m=

m'
m'
=
F pis π × D2
4

[kg/m2]

m’ = m1 + mnpt [kg]
Đoế i vơíi đoộộ ng cơ oộ toộ máí y kếí o:
m1 = (0,2750,350)×mtt
m2 = (0,6500,725)×mtt
+ Trong đ :
m’: khoế i lựơộng thám giá chùyếể n đoộộ ng tiộnh tiếế n
mnpt = 1,4 [kg]: khoế i lựơộng nhoí m Piston

mtt = 1,8 [kg]: khoế i lựơộng nhoí m thánh trùyếề n
choộ n khoế i lựơộng nhoí m thánh trùyếề n qùi vếề đáề ù nhoủ :
m1 = 0,3 × mtt = 0,3×1,8 = 0,54 [kg]
choộ n khoế i lựơộng nhoí m thánh trùyếề n qùi vếề đáề ù to:
m2 = 0,7 × mtt = 0,7× 1,8 = 1,26 [kg]
khi đoí : m’ = 0,54+1,4 = 1,94 [kg]
m=

m'
m'
1.94
=
=
=198,684
2
−3 2
F pis π × D
π ×(111,5× 10 )
[kg/m2]
4
4

+ Đếể c thếể coộộ ng đoề thiộ láế y trùộ c P0 láờ m trùộ c hoáờ nh cho đoề thiộ -Pj
1.8.2. Đồ thị lực qn tính:
- Pjmáx = m×Jmáx = 198,684×5153,46 = 1,024[MN/m2]
- Pjmin = m×Jmin = 198,684×- 3092,076 = -0,614 [MN/m 2]
EF = -3×m××R×2
= -3×198,684×0,25×69,25×10-9×2442 = -0,614 [MN/m2]
+ Tyủ lếộộ xíích cùủ á -Pj : µpj = µp = 0,0629 [MN/m2.mm]
18



Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416

+ Giáí triộ biếể ù diếẫ n cùủ á : Pjmáx =

−P jmax 1,024
=
=16,268
μPj
0,0629

[mm]

Pjmin =

−P jmin −0,614
=
=−9,761
μPj
0,0629

[mm]

EF =

0,205
=9,761
0,0629


−EF
=¿
μPj

o
P [MN/m2 ]



5,8

y

4,35

c''

[mm]

o'

s



z''z

c

2,9


p =f(V)
c'

1,45

-Pj =f (x)
b'
r

P0
0

r'

r''
1Vc 2Vc

4Vc

6Vc

8Vc

10Vc

12Vc

a'
14Vc


b
b''
a
16Vc

V[dm3]

Híờnh 1.7. Đoề thiộ lựộc qùáí n tíính
1.8. Đồ thị khai triển: Pkt , Pj , P1 -
1.8.1. Vẽ Pkt - 
+ Đoề thiộ Pkt- đựơộc vếẽ báằ ng cáí ch khái triếể n p thếo  tựờ đoề thiộ coộ ng trong 1
chù tríờnh cùủ á đoộộ ng cơ (đoộộ ng cơ 4 kyờ : = 0, 10, 20, ..., 7200).

19


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
+ Vếẽ hếộộ trùộ c toáộ đoộộ vùoộ ng g c OP, trùộ c hốờ nh O náằ m ngáng vơíi trùộ c p 0.
Đếể đựơộc đoề thiộ Pkt -  tá đáăộ t trùộ c hoáờ nh cùủ á đoề thiộ mơíi ngáng vơíi trùộ c chựíá
giáí triộ p0 ơủ đoề thiộ coộ ng . Láờ m nhự váộộ y bơủi víờ áí p sùáế t khíí thếể : p kt = p - p0 .
+ Trếộ n trùộ c O tá chiá 10o moộộ t, ựíng vơíi tyủ lếộộ xíích  = 2 [0/mm].
+ Kếế t hơộp đoề thiộ Brick váờ đoề thiộ coộ ng nhự tá đáẽ vếẽ ơủ trếộ n, tá tiếế n háờ nh khái
triếể n nhự sáù:
Tựờ cáí c điếể m chiá trếộ n đoề thi Brick, doí ng cáí c đựơờng tháẳ ng song song vơíi OP
váờ cáắ t đoề thiộ coộ ng táộ i cáí c điếể m trếộ n cáí c đựơờng biếể ù diếẫ n cáí c qùáí tríờnh náộ p,
nếí n, cháí y - giáẽ n nơủ váờ tháủ i. Qùá cáí c giáo điếể m náờ y tá kếủ cáí c đựơờng ngáng
song song vơíi trùộ c hoáờ nh sáng hếộộ trùộ c toáộ đoộộ OPα.
Tựờ cáí c điếể m chiá trếộ n trùộ c Oα, kếủ cáí c đựơờng song song vơíi trùộ c OP, nhựẽng
đựơờng náờ y cáắ t cáí c đựơờng doí ng ngáng táộ i cáí c điếể m ựíng vơíi cáí c goí c chiá cùủ á

đoề thiộ Brick váờ phùờ hơộp vơíi qùáí tríờnh láờ m viếộộ c cùủ á đoộộ ng cơ. Noế i cáí c giáo
điếể m náờ y láộ i tá coí đựơờng cong khái triếể n đoề thiộ P kt - α vơíi tyủ lếộộ xíích : p =
0,0629 [MN/(m2.mm)];  = 2 [0/mm]
o

o'

α

P

P

Pkt

α
P0

0

V



0


Híờnh 1.8. Cáí ch khái triếể n pkt
1.8.2. Vẽ Pj - 
+ Cáí ch vếẽ gioế ng cáí ch khái triếể n đoề thiộ coộ ng nhựng giáí triộ cùủ á điếể m tíờm đựơộc

ựíng vơíi  choộ n trựơíc láộ i đựơộc láế y đoế i xựíng qùá trùộ c O , bơủi víờ đoề thiộ trếộ n
cùờ ng trùộ c toộ á đoộộ vơíi đoề thiộ coộ ng láờ đoề thiộ -Pj .
20


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
+ Sơủ díẽ khái triếể n nhự váộộ y bơủi víờ trếộ n cùờ ng trùộ c tốộ đoộộ vơíi đoề thiộ coộ ng
nhựng -Pj đựơộc vếẽ trếộ n trùộ c coí áí p sùáế t p0 .
1.8.3. Vẽ P1 - 
+ P1 đựơộc xáí c điộnh : P1 = Pkt + Pj
+ Do đoí P1 đựơộc vếẽ báằ ng phựơng pháí p coộộ ng đoề thiộ
+ Đếể coí thếể tiếế n háờ nh coộộ ng đoề thiộ thíờ P 1 , Pkt váờ Pj pháủ i cùờ ng thựí ngùyếộ n váờ
cùờ ng tyủ lếộộ xíích.
1.8.4. Đồ thị khai triển Pkt , Pj , P1 - 
Báủ ng 1.4. Báủ ng giáí triộ Pkt , Pj , P1 - 
Giáí triộ đo [mm]
α
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120

130
140
150
160
170
180
190
200
210
220
230
240

Pkt
1,705
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301

1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
1,301
2
2,5

Giáí
Pj
16,2676989
3
15,5
14
12
10
8
5,5
2,5
1
-2,5
-5
-6,5
-7,5
-9
-9,2
-9,3
-9,4

-9,6
-9,76061936
-9,6
-9,4
-9,3
-9,2
-9
-7,5

triộ

vếẽ Giáí triộ tháộộ t

[ mm]
P1=Pkt+Pj

[MN/m2]
P1

-14,562
-14,199
-12,699
-10,699
-8,699
-6,699
-4,199
-1,199
0,301
3,801
6,301

7,801
8,801
10,301
10,501
10,601
10,701
10,901
11,062
10,901
10,701
10,601
10,501
11,000
10,000

-0,917
-0,894
-0,799
-0,673
-0,548
-0,422
-0,264
-0,075
0,019
0,239
0,397
0,491
0,554
0,648
0,661

0,667
0,674
0,686
0,696
0,686
0,674
0,667
0,661
0,692
0,629
21


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
250
260
270
280
290
300
310
320
330
340
350

3
3,5
4,5
6

7,5
11,5
17
26
39,5
68,5
123,5

-6,5
-5
-2,5
1
2,5
5,5
8
10
12
14
15,5
16,2676989

9,500
8,500
7,000
5,000
5,000
6,000
9,000
16,000
27,500

54,500
108,000

0,598
0,535
0,441
0,315
0,315
0,378
0,566
1,007
1,731
3,430
6,798

360
370
380
390
400
410
420
430
440
450
460
470
480
490
500

510
520
530
540
550
560
570
580
590
600
610
620
630
640
650
660

149
168,5
137
74
46
32
22
12
13,5
1
10
7,5
6

5,5
5
4,5
4
3,5
2,731
1,705
1,705
1,705
1,705
1,705
1,705
1,705
1,705
1,705
1,705
1,705
1,705

3
15,5
14
12
10
8
5,5
2,5
1
-2,5
-5

-6,5
-7,5
-9
-9,2
-9,3
-9,4
-9,6
-9,76061936
-9,6
-9,4
-9,3
-9,2
-9
-7,5
-6,5
-5
-2,5
1
2,5
5,5

132,232
152,500
123,000
62,000
36,000
24,000
16,500
9,500
12,500

3,500
15,000
14,000
13,500
14,500
14,200
13,800
13,400
13,100
12,492
11,305
11,105
11,005
10,905
10,705
9,205
8,205
6,705
4,205
0,705
-0,795
-3,795

8,323
9,599
7,742
3,902
2,266
1,511
1,039

0,598
0,787
0,220
0,944
0,881
0,850
0,913
0,894
0,869
0,843
0,825
0,786
0,712
0,699
0,693
0,686
0,674
0,579
0,516
0,422
0,265
0,044
-0,050
-0,239
22


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416
670
680

690
700
710

1,705
1,705
1,705
1,705
1,705

8
10
12
14
15,5
16,2676989

-6,295
-8,295
-10,295
-12,295
-13,795

-0,396
-0,522
-0,648
-0,774
-0,868

720


1,705

3

-14,562

-0,917

Híờnh 1.9: Đoề thiộ khái triếể n Pkt, Pj, P1 – α
1.9. Xây dựng đồ thị T , Z , N - 
1.9.1. Sơ đồ lực tác dụng lên cơ cấu trục khuỷu thanh truyền

23


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416

Pkt

N



P1

Ptt

A




PR0
Z



R

Ptt

T

Híờnh 1.10. Sơ đoề lựộc táí c dùộ ng lếộ n cơ cáế ù khùyủ ù trùộ c thánh trùyếề n
+ Lựộc táí c dùộ ng trếộ n choế t piston P 1 láờ hơộp lựộc cùủ á lựộc qùáí n tíính váờ lựộc khíí
thếể . Noí táí c dùộ ng lếộ n choế t piston váờ đáể y thánh trùyếề n.
P1 = Pkt + Pj [MN]
+ Nhựng trong qùáí tríờnh tíính tốí n đoộộ ng lựộc hoộ c cáí c lựộc náờ y thựơờng tíính
trếộ n đơn viộ diếộộ n tíích đíủnh piston nếộ n sáù khi chiá hái vếế cùủ á đáẳ ng thựíc trếộ n
cho diếộộ n tíích đíủnh piston Fpt tá coí :
p1 = pkt + pj [MN/m2]
p1 =

P1
Fp

[MN/m2]

pj =


Pj
Fp

[MN/m2]

+ Pháộ n tíích p1 rá láờ m hái tháờ nh pháề n lựộc:
ptt : táí c dùộ ng trếộ n đựơờng táộ m thánh trùyếề n
N: táí c dùộ ng trếộ n phựơng tháẳ ng goí c vơíi đựơờng táộ m xy lánh.
24


Tíính tốí n thiếế t kếế đoộộ ng cơ đoế t trong DDV6-0416


p1 =⃗
p tt + ⃗
N
+ Tựờ qùán hếộộ lựơộng giáí c tá coí thếể xáí c điộnh đựơộc triộ soế cùủ á p tt váờ N :
p1
cos β
N = p1 . tan β
¿} ¿
¿¿
ptt =

+ Pháộ n tíích ptt láờ m hái tháờ nh pháề n lựộc: lựộc tiếế p tùyếế n T váờ lựộc pháí p tùyếế n Z
sin ( α + β )
cos β
cos ( α + β )
Z = p tt . cos( α + β )= p 1 .

cos β
¿} ¿
¿¿
T = ptt . sin ( α + β )= p 1 .

1.9.2. Xây dựng đồ thị T , Z , N -
+ Tựờ đoề thiộ P1 -  tiếế n háờ nh đo giáí triộ biếể ù diếẫ n cùủ á p 1 thếo  = 00, 100, 200,
300, 7200. Sáù đoí xáí c điộnh  thếo qùán hếộộ :
sin = ×sin
 = árcsin(×sin)
+ Do đ ựíng vơíi moể i giáí triộ cùủ á  tá coí giáí triộ cùủ á  tựơng ựíng . Tựờ qùán hếộộ
ơủ cáí c coộ ng thựíc tá láộộ p đựơộc báủ ng giáí triộ cùủ á đoề thiộ T , Z , N -  nhự sáù:
µ T =µZ =µ N =µ P=0,0629 [MN/m2.mm]
µ α =2 [0/mm]

Báủ ng 1.5. Báủ ng giáí triộ T, N, Z-
α

β

P1

0
10
20
30
40
50
60
70

80
90
100
110

0,0
2,5
4,9
7,2
9,2
11,0
12,5
13,6
14,3
14,5
14,3
13,6

-0,917
-0,894
-0,799
-0,673
-0,548
-0,422
-0,264
-0,075
0,019
0,239
0,397
0,491


Giáí triộ tháộộ t
T
Z
0,000 -0,917
-0,193 -0,873
-0,338 -0,728
-0,410 -0,541
-0,420 -0,362
-0,376 -0,208
-0,258 -0,081
-0,077 -0,009
0,020 -0,001
0,239 -0,062
0,373 -0,168
0,421 -0,279

N
0,000
-0,039
-0,069
-0,085
-0,089
-0,082
-0,059
-0,018
0,005
0,062
0,101
0,119


Giáí triộ vếẽ [mm]
Tbd
Zbd
0,000
-14,562
-3,073 -13,876
-5,367 -11,560
-6,517 -8,591
-6,676 -5,753
-5,972 -3,305
-4,102 -1,293
-1,226 -0,138
0,310
-0,023
3,801
-0,981
5,928
-2,671
6,686
-4,440

Nbd
0,000
-0,617
-1,090
-1,348
-1,416
-1,307
-0,931

-0,290
0,077
0,981
1,601
1,885
25


×