Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

Đề cương ôn thi học kì 1 môn Sinh học lớp 6 năm 2020 2021

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (271.37 KB, 20 trang )

Ř

R






R

Ř

1- hân biệt được vật sống và vật không sống? êu được những đặc điểm chủ yếu của
cơ thể sống?
hân biệt
ật sống
-

ዊ ዊ

ật không sống

䈨 䈨᏿

-

-

ዊ ዊ


ዊ᏿ á

-

+

ዊ 䈨 ዊ

+ L ᏿ lê᏿ ( ᏿





+



ዊ ở᏿ - p á ዊ ể᏿)

+



+S᏿

ả᏿

+




+ ả



+



êu được những đặc điểm chủ yếu của cơ thể sống:
l ᏿ lê᏿䈨 ᏿ ả᏿.



᏿ 䈨

᏿ ộ᏿ 䈨 ዊ 䈨 ዊ



2- êu các nhiệm vụ của inh học nói chung và của hực vật học nói riêng?
*Nhiệm vụ của sinh học: N
-



á䈨

-




ộ᏿

-





䈨. ዊ ዊ
ố᏿

- ᏿ ዊ᏿
ዊ ể᏿ ố



p ᏿
á

ዊ䈨᏿

ê᏿






á




ộ᏿


ố᏿


á







䈨 ủ ዊ 䈨

䈨䈨 j ᏿

ủ ዊ 䈨



*Nhiệm vụ của thực vật học:N
-


á





ể ố᏿

᏿䈨 lá䈨 䈨 䈨

ả䈨



ể᏿ á

.
ዊ䈨᏿

pp ᏿
ơ

á

ơ



ố᏿
ê᏿




ốp ể






p


p




-

ዊዊ

-



ዊ᏿

ዊ䈨᏿


3- êu sự đa



ố᏿

ng h ng h và đặc điểm chung của thực vật ?

*Sự đa dạng phong phú của thực vật được biểu hiện bằng:






+ á



+ á






ố᏿

á ᏿




+ á






T
. ዊ ዊ

á ᏿
ố᏿

- Số l



á l䈨 . L ᏿

- Số l



á

ể ố᏿ ở

. ዊ ዊ


á ᏿



䈨 ᏿

䈨᏿

ồ ᏿j 䈨 ዊ ᏿

. ዊ ዊ. N

.

䈨 ồ᏿

䈨 ዊê᏿



ằ᏿ 䈨

.

.

ể ዊ䈨᏿ l䈨 . N

*Các đặc điểm chung của thực vật:

-T

ዊ᏿

p

ơ.(Q ᏿

-P ᏿l ᏿



- P ả᏿ ᏿

á

p)

ả ᏿ă᏿




ể᏿

ừ ê᏿ ᏿ 䈨 .

4- rình bày vai trò của thực vật và sự đa

ng h ng h của ch ng.


ai trò của thực vật:
- Đố

᏿ ê᏿

- Đố

ộ᏿

- Đố

䈨᏿ ᏿

ự đa

ዊ ዊ L
ዊ ዊ
ዊ ዊ




p




ă᏿䈨


᏿ ..

ỗở

p l ơ᏿







᏿ l䈨 䈨





ố᏿

hân biệt thực vật có h a và khơng có h a và ch v
hực vật có h a

-T
-

᏿ ᏿

ố ....


ng h ng h của thực vật:

T ᏿ p ᏿ l䈨 䈨 ố l
5-



䈨 l ᏿
ả᏿ l 䈨 䈨 ả䈨
ở 䈨 lj 䈨 ᏿

ụ?
hực vật khơng có h a

ơ

-T
᏿ ᏿
-

- hân biệt cây m t n m và cây âu n m và ch v

ả᏿
ê 䈨

ụ?


ơ᏿


䈨 l
䈨 䈨


㐷䈨



ả䈨

.

ơ


ây m t n m
-

ây âu n m

lj

-T
ዊ䈨᏿

-

᏿ ố᏿
᏿ă .


- Số l ᏿ ዊ



ዊ᏿

j

-T
ዊ 䈨

ả ዊ䈨᏿

l ᏿

- Số l ᏿ ዊ

1-

êu c u t

-



và cách s

ዊ᏿




+T

- á

ዊ᏿

ዊ䈨᏿ lồ 2

và cách s

-

3p ᏿

᏿ ዊ᏿



ả ዊ䈨᏿


.

ዊ᏿

á

ụng k nh hiển vi?
ዊ᏿


jp ዊ᏿



᏿ .

ዊ᏿







᏿ á

-

ዊ᏿ ( ዊ᏿

᏿ á)

ዊ᏿
á



᏿ á)


㐷᏿

-

᏿ ዊ᏿
á

l ᏿

ặ.

ዊ᏿ ljp. Để

᏿ ᏿ዊ

- T ị ዊ᏿ ( ዊ᏿

+





?

+T ᏿ ዊ᏿


᏿ă
.


l䈨 .

2- êu c u t

+

ố᏿ l
l ᏿ ዊ䈨᏿

2p ᏿

ử ዊ᏿ T ዊá
ể᏿ ዊ᏿ lê᏿ ừ ừ 䈨

䈨 Gồ

᏿ ố᏿
ả᏿



ụng k nh

ằ᏿

+T




-



-

᏿ 䁜





ê

ả᏿ ዊê᏿

ả᏿ ể

᏿ á䈨

䍨p

.

á᏿

á᏿ .

ử ዊ᏿


+ Đặ

ố ị᏿

ê



㐷᏿ á᏿

á᏿

ằ᏿

᏿ ዊ᏿ .
ơ᏿ p ả᏿



᏿ ᏿



ዊ᏿ 䈨


+ Sử ዊ᏿
3-

ố᏿ ố


㐷᏿



᏿ á ዊ

.

ể tên các thành h n và ch c n ng ch nh của các thành h n tế bà thực vật?

- ách tế bà : L



- Màng sinh ch t:





᏿ 䈨

- h t tế bà :
䈨 l䁜᏿
䈨 ộ᏿ ố᏿ ơ ả᏿ ủ
- hân: Đ

ể᏿


4-

ộ᏿



- ác





i mô ch nh:

á



ố᏿





᏿᏿

lዊ ᏿ p䈨




䈨䈨



᏿ዊ

á

䈨.

)

hái niệm mô v kể tên các

- Mô à ᏿

ị᏿ .
䈨.

䈨.



( ẽ ơ ồ

᏿ ᏿

i mô?

᏿ 䈨




p ᏿ ᏿ ᏿

ố᏿ ᏿

᏿䈨













᏿ă᏿ ዊ ê᏿ .

᏿ ᏿

5- êu sơ ược sự ớn ên và hân chia tế bà 䡨 ý nghĩa của nó đối với sự ớn ên của thực
vật?
ự ớn ên của tế bà :
- Đặ






Tă᏿



᏿ ể

.

䈨 l ᏿ lê᏿

ዊ 䈨 ዊ

.

ự hân chia:
- á

᏿ p ᏿

N ᏿䈨



-Q á ዊ᏿ p ᏿
+P ᏿


᏿ ᏿ Từ

+P ᏿
+



ảp ᏿

᏿ ᏿

᏿ 2 ᏿ ᏿ ዊồ á






á
Từ

᏿ ă᏿䈨 ᏿ ă᏿


᏿ 2



᏿ 2


䈨 䈨᏿.

䈨 䈨᏿.

Ý nghĩa của sự ớn ên và hân chia Tă᏿
᏿ ዊ ở᏿
p á ዊ ể᏿.

ốl

1- ơ quan rễ và vai trò của rễ đối với cây.
ơ quan rễ







䈨  G jp


-L

ơ

᏿ ᏿

- ị ዊዊ


᏿ .

᏿ ở

ai trò của rễ đối với cây:
-G



ዊê᏿

- j ᏿



䈨á᏿

.




2- hân biệt được: rễ cọc và rễ ch m ch v

ụ?

ễ cọc:
ዊ á 䈨
ơ᏿.


䈨m䈨

ዊ ዊ

ố᏿

ở䈨ዊ







䈨᏿

ê᏿. Từ ዊ

䈨᏿ l

ዊ ᏿



ዊ ᏿....

ễ ch m:
Gồ




ዊ ዊ

ዊ 䈨䈨
lj 䈨 ዊ 䁜

᏿ ằ᏿ ᏿





䈨ả ዊ ừ









....

3- rình bày các miền của rễ và ch c n ng của từng miền ?
ác miền của rễ.
᏿ ዊ ở᏿




᏿ j
᏿ ᏿


á l ᏿
ዊ ở᏿

á

h c n ng ch nh của từng miền .
᏿.

j .
á

p
䈨 ᏿䈨᏿

pዊ

4- rình bày c u t

᏿ ዊ

L

᏿.
ዊ᏿




ዊ .


miền h t của rễ ?

&

ዊ .



䈨á᏿ .

.


ác b hận
miền h t.

ut


-

-


Gồ
á ᏿ .




-T ị

từng b

-L ᏿



-

- á
-

-



䁜᏿ .
ỗ.

-















ỗ Gồ







.





á

ả䈨

ዊ .

l p


Gồ

ộ Gồ

h c n ng ch nh từng b
hân.

l p

j l

T ị 䁜 Gồ
á ᏿
Tዊዊ

hận.

j ᏿

ộl ᏿

. .

á
&



ể᏿ á


ዊዊ

á

ể᏿

á

ể᏿ ᏿

á

ộ p ᏿ ê᏿ ዊ䈨᏿
䈨á᏿ .
ừl ᏿

j

ơ᏿
&

䁜᏿ .


.



䈨á᏿ .


ዊ .

5- rình bày vai trị của ơng h t䡨 cơ chế h t nước và ch t kh áng䡨 các yếu tố nh
hư ng đến quá trình h t nước và muối kh áng䡨 ng ụng tr ng thực tiễn.
- ai trị của ơng h t: j ᏿



- ơ chế h t nước và muối kh áng (Đ
L ᏿

j - > 䁜

ỗ á

䈨á᏿


ộp ᏿ ủ



᏿.

ủ ᏿



䈨á᏿ )


.

- ác yếu tố nh hư ng đến quá trình h t nước và muối kh áng: T
l䈨
á ᏿
- ng ụng tr ng thực tiễn: N

᏿ 䈨
䈨᏿ ᏿
᏿ዊ

ừ᏿ l䈨
䈨 á
䈨 ᏿ ố᏿ 䈨 á ộ p ᏿ á ᏿

.
䈨á᏿ ዊ ᏿ ዊ䈨᏿

᏿ 3 l䈨

䈨á᏿
ዊ᏿ Đ 䈨 L ᏿䈨 l
=>





p ủ᏿


- hân biệt các

i rễ biến

- D u hiệu nhận biết rễ biến



䈨á᏿

ዊồ᏿



ዊ ở᏿

ng và ch c n ng của ch ng䡨 ch v
ng:



᏿ lá

ố.
ụ?


p ዊ
㐷 p




䈨 á







- êu các
.

i rễ biến



ng:


2.
3.

ở l

4.

á




jp

l 䈨 lê᏿.





䈨 䈨 䈨



p

j L



᏿ 䈨 ồ ê 䈨

䈨 á p ᏿ዊ

ă᏿ ừ

ut


- ị ዊዊ


ủ.

᏿ .



ơ ồ᏿ 䈨





᏿.

ử.

Â



᏿ T



᏿ ᏿ ê᏿

ዊố

ng ài của thân:


ị ዊዊ䈨

-

ả ủ䈨

.

1-

ả.





T

ዊê᏿








䈨᏿ 䈨 T ᏿

᏿ lá 䈨ặ


P ᏿

᏿ 䈨

ồ ᏿

ዊዊ










ዊ᏿ 䈨
䈨 .

ồ ᏿á

᏿ 䈨

ồ ᏿

( ồ lá䈨




᏿䈨

ồ ᏿á .

䈨 )

ồ ᏿á

p á ዊ ể᏿



ị ዊዊ
Đặ


᏿ă᏿

2-

hân biệt các


-T ᏿

i thân:

á




᏿.



᏿ l䈨





+T ᏿ ỗ

᏿ 䈨

䈨䈨

+T ᏿ ộ

᏿ 䈨

䈨䈨

+T ᏿ 䁜






᏿ . ዊ ዊ


+ L 䈨 ằ᏿
+ L 䈨 ằ᏿
-T ᏿ ዊ



ዊ䈨

᏿ . ዊ ዊ

p. ዊ ዊ

- T ᏿ l 䈨 L 䈨 ằ᏿ ᏿



p ê

ừ 䈨

lj 䈨









á

᏿. ዊ ዊ
ố᏿. ዊ ዊ
䈨 ዊl ᏿ á



ơ䈨

l 䈨

L ᏿䈨
. ዊ ዊ

3- rình bày được thân mọc ài ra
m t số ài)

p

ơ᏿

䈨 l ᏿ 䈨ዊ

á䈨

l


có sự hân chia của mơ hân sinh (ngọn và óng


-

hận àm ch thân ài ra:

+P ᏿᏿



+P ᏿᏿



-

h n ngọn

i sa

-

l ᏿
i àm ch thân ài ra? 䈨

ng ụng thực tế: Để ă᏿ ᏿ă᏿

䈨᏿ ᏿
䈨 ᏿ ዊ

p.

+



+T㐷



4-

᏿᏿

᏿ l䈨





l


hân biệt các b

-

ẽ sơ đồ c u t

ut

-

- Gồ



Tዊዊ

-

- á

ồ᏿

. ዊ ዊ




ơ䈨

᏿ 䈨ặ 㐷

᏿ 䈨



-

sánh c u t




á

䈨 ዊ䈨᏿

l p

ố䈨

p ዊ


䈨 ố᏿

ỗ Gồ ᏿










á

ộ p ᏿ ê᏿ ዊ䈨᏿


ả ᏿ă᏿



ộ Gồ
䁜᏿ .

ả䈨

䈨 l ᏿ ơ᏿



ዊ Gồ
䁜᏿ .

h c n ng ch nh từng b
hân.

hận.

l p

ộ l p

-




-

㌶ ừ᏿ l䈨

. ዊ ዊ

từng b


Gồ
á ᏿ .



-

ỗ䈨

p ᏿ ᏿ .

của thân n n



-T ị

ả䈨




hận của thân n n ựa trên:

ác b hận
của thân n n.

-

ዊồ᏿ 䈨

᏿䈨 lá䈨
l

p ᏿





䈨.



ể᏿
á

ể᏿ ᏿

á

p

ơ᏿

&



ዊ .

tr ng của thân n n và rễ.

iống nhau:


䈨 ằ᏿

- Gồ

á

ộp ᏿

䈨.
ơ᏿

䁜(








䁜) . Tዊዊ

hác nhau:
-



l ᏿

j . T ᏿ ᏿䈨᏿



.

( á

䈨 ዊ ộ ).

.
䈨á᏿ .


- ዊ
ở ዊ᏿ ᏿ 䈨 .

5-


ỗ䈨



p

᏿ ẽ.

hận àm ch thân t ra: ᏿

P ᏿











ng sinh v : Nằ ዊ䈨᏿ l p
ዊ䈨᏿
ộ l p ị ở.
ng sinh trụ: Nằ
䈨 p ዊ ዊ䈨᏿
ộ l p








ዊዊ








p ዊ᏿

p

᏿ă᏿ )

᏿ ዊ p ዊ ᏿ 䈨
ỗ䈨 ằ᏿ ᏿ă

ỗ.

ዊ᏿

ዊዊ

䈨 ( ị ዊዊ䈨


ở. ằ᏿ ᏿ă

ዊ䈨᏿

ộ l p



᏿ ዊ p ዊ ᏿ 䈨

ở䈨 p ዊ
ộ l p

Kĩ năng
1- h nghiệm mô t ch ng minh về sự ài ra của thân ?
-

hu n b䈨 th nghiệm: G 䈨

- iến hành th nghiệm:
᏿ ᏿. S 3 ᏿

-

ết qu :

-









䈨 ủ 3


á

ằ᏿ ᏿
᏿ ᏿ ᏿

䈨 ዊ ᏿



ዊê᏿


3



i i th ch ết qu th nghiệm:


䈨 ê


䈨 ዊ᏿
䈨 ᏿ ᏿䈨᏿

䈨 2 .

- ết uận. Từ ዊ ᏿
p ᏿ ᏿ ᏿ ᏿.



᏿ ᏿



ዊ lá

᏿3
䈨3
᏿ ᏿ ᏿


䁜p ᏿
᏿ ᏿














.

᏿ ᏿

᏿.

䈨 ዊ ᏿



.

p ᏿ ᏿ ᏿ ᏿ ᏿ê᏿
p ᏿ ᏿ ᏿ ᏿ p á ዊ ể᏿ l

l



p ᏿

䈨ở

2- Mô t th nghiệm ch ng minh m ch gỗ của thân vận chuyển nước và muối kh áng?

- hu n b䈨 th nghiệm:
䈨 ồ᏿ ዊ ᏿ .







᏿ ᏿







᏿ 䈨 á᏿



ồ᏿ ዊ ᏿
ỗ ị᏿ ộ

- iến hành th nghiệm:
-

ết qu : S

䈨 䈨 ᏿ ዊ᏿ ljp


-

i i th ch
䁜ở ố





᏿ á

p

䁜䈨

᏿ ᏿

ểዊ
ể᏿


䁜.

ết qu th nghiệm: á᏿ 䈨 ồ᏿ ዊ ᏿
ể᏿
lê᏿ á᏿ 䈨 䈨 ዊ᏿
᏿ ᏿
᏿ 䈨
᏿ ዊ

᏿ 䁜
ỗl ᏿
ዊ ᏿
ể᏿ ᏿

ết uận. Từ
ỗ.

ዊ᏿

ዊê᏿



䁜᏿



-



䈨 䈨᏿䈨 ዊ᏿ ljp䈨


䈨á᏿
䁜䈨






᏿.

᏿ ᏿




䁜 䈨᏿
ljp
᏿ á
ở ố lê᏿ á᏿

䈨 .



ể᏿ ዊ䈨᏿




1- êu các đặc điểm bên ng ài của á ?
-

ác b

hận của á:


ố᏿ 䈨 p

᏿ lá 䈨 ዊê᏿ p





᏿ lá.

- Diện t ch bề mặt của h n hiến s với h n cuống:
lá ᏿ ᏿

á᏿ á᏿ .
-

ả᏿ 䍨᏿䈨 ዊộ᏿

ơ᏿.=> jp

ặc điểm bên ng ài của á ( hiến á):




᏿ ( ዊዊ᏿䈨






ዊ 䈨



( 䈨䈨 ᏿ 䁜䈨 ዊ ᏿



G ᏿ lá ( ᏿

á 䈨

᏿...). ዊ ዊ

᏿ lዊ 䈨 ዊ ዊ
䈨᏿ 䈨

iới thiệu m t số thực vật có bẹ á: ዊ ዊ



- ác

䈨 ả䈨

᏿ ). ዊ ዊ

᏿ 䈨 䈨᏿



-





᏿ )

ዊ ዊ

ố 䈨 lj 䈨 ᏿

i gân á trên hiến á:


G ᏿







G ᏿ 䈨᏿

䈨᏿




G ᏿



- hân biệt á đơn䡨 á ké

ዊ ዊ lá
ዊ ዊ lá ዊm



ዊ ዊ lá ị l ᏿

ựa và các

(S p ᏿ ᏿ á᏿



ố᏿

ዊ᏿

T



ố᏿

p




á đơn:
ố᏿
p

ዊዊ᏿

u hiệu:

᏿ lá)

ố᏿ ᏿ằ ᏿
ồ ᏿á 䈨 ỗ ố᏿
㐷 ᏿
᏿ ᏿ ዊዊ᏿
ộ lj . ዊ ዊ lá
᏿ ơ 䈨 ዊ ዊ䈨 䈨 lj

ộ p

᏿䈨



á ké :
ố᏿
ዊ᏿ p ᏿ ᏿ á᏿
᏿ ᏿

ố᏿ 䈨᏿䈨 ỗ ố᏿ 䈨᏿ ᏿
p ᏿(
l lá
)䈨 ồ ᏿á
㐷 ở ዊê᏿ ố᏿
ዊ᏿ 䈨

ở ố᏿ 䈨᏿䈨


ዊዊ᏿ ዊ
䈨 ố᏿
ዊ᏿ ዊዊ᏿
. ዊ ዊ lá p
᏿ 䈨
ừ䈨 ᏿ ᏿
- ác kiểu xế
á

Tዊê᏿

Tዊê᏿










lá䈨 ዊ ዊ lá
2 lá



ố ᏿

䈨 ዊ ዊ lá

3 lá ዊở lê᏿䈨 ዊ ዊ lá

- Ý nghĩa sinh học của các kiểu xế á trên cây: Lá ở 2

ả á lá ዊê᏿ ᏿
ể᏿ ᏿

á᏿ á᏿
2-

êu c u t




á trên cành:

ố Tዊê᏿
ዊ᏿




tr ng của hiến á ?


ዊj

᏿᏿




䈨䈨 lá
.

p 䈨l ᏿




jp


iểu bì:
- L p
ê᏿

.

- Tዊê᏿








ዊ䈨᏿

( ặ

ố䈨 á

lá)



p ዊ ᏿ 䈨
lỗ



᏿ă᏿

jp lá ዊ 䈨 ዊ



ả䈨


䈨 á᏿

䈨á

ơ ᏿



lዊ l p

á᏿

.

h䈨t á.
- L p
᏿ă᏿

䈨 ị lá p ዊ ዊê᏿ l ᏿
᏿ ᏿ á᏿ á᏿ ዊ᏿
p

- L p
᏿ă᏿



ị lá p ዊ
ዊ 䈨 ዊ
ዊ.


l ᏿



䈨 p á ᏿
ơ.







á ᏿

p





ዊ lዊ l p

ân á:
G ᏿ lá ᏿ằ

p ᏿

ị lá䈨




ỗ.

᏿ă᏿



ể᏿ á

.

3- h nghiệm về hiện tượng quang hợ :
1) Mô t th nghiệm ch ng minh á cây chế t
- hu n b䈨 th nghiệm:
- iến hành th
᏿ ị ዊ᏿
4.- >N
p lዊ ủ
ộ.
-



l

-

ết qu :


䈨 ă᏿

nghiệm: Để
ộ p ᏿ lá ở ả
lá 䈨 䁜 ă᏿
lá - > ử

䈨 lá l
᏿ ᏿ (Tዊ

được tinh b t khi có ánh sáng ?
᏿䈨 ố

ዊ᏿

ዊ᏿
䈨 ố
᏿)䈨 ዊ᏿ p ᏿ ị

ዊê᏿







䁜 lá






ử ᏿
᏿ ᏿

(


).

ộ.

- hu n b䈨 th nghiệm: ố 䈨 ố᏿ ᏿
᏿ ዊ䈨᏿



p ᏿ lá





᏿ ᏿
ủ 䈨
᏿ 䁜ởp ᏿
᏿ á᏿ á᏿





᏿ ᏿
᏿ 䁜
᏿ ộ


p ᏿ዊ ể 䈨ዊ ᏿ ộ.
䈨ዊ





á᏿

2) Mô t th nghiệm xác đ䈨nh ch t kh th i ra tr ng quá trình á chế t
⺁xy ?

- iến hành th nghiệm: L

ዊồ jp 䈨 2 ố

ỗ á᏿ ᏿ ᏿ .

ử ᏿

䈨 l ᏿ ể 䈨 ỗ ố 2᏿ 䈨
᏿ ă᏿

ặ ->Đ
ểዊ
ỗ á᏿ ᏿ ᏿

᏿- > 䈨 䈨 ồ᏿
ộ ᏿
á
⺁ ể
䈨᏿ ᏿
- > 䈨 lá
䈨 ố

ố ử ᏿

i i th ch ết qu th nghiệm: P ᏿ ị
᏿ ố ᏿ ộ
䈨 ᏿ 䈨 ị ă᏿

᏿ ộ 䈨 ዊ᏿ p ᏿
᏿ ị lá
᏿ l ᏿ơ
᏿ á᏿

á ዊ᏿
ết uận. Từ

⺁ ᏿ 䈨 ồ᏿䈨

⺁ ᏿ 䈨


lử 䈨

ዊl




ố᏿
䈨. Để ố



á᏿ .

tinh b t à kh
ዊ䈨᏿
⺁ ᏿
䈨 ỗ ố䈨 ố

.




-

ết qu : S
䈨ả᏿
䈨á ዊ ዊồ ᏿ዊ lê᏿
ố᏿ ᏿


ዊ䈨᏿ 䈨 ዊ ằ᏿ á

á .

᏿ á 2 ố Từ ᏿ ዊ䈨᏿ ዊ䈨᏿ ố

䈨ả᏿

á ố᏿ ᏿
䈨 ዊ᏿


. L ố᏿ ᏿
l l
ể á ị᏿
᏿ ᏿


᏿ ố᏿ ᏿


- i i th ch ết qu th nghiệm: ố᏿ ᏿
ዊ䈨᏿
᏿ ố


p.
᏿ê᏿
䈨ả᏿

᏿ ở á ố᏿ ᏿
᏿ ố᏿

á


á . ዊ᏿
䈨 lá
ዊ䈨᏿ 䈨 ዊ
-

ết uận. Từ

ዊ᏿

ዊê᏿



-

⺁ ᏿ 䈨

iến hành th nghiệm: Đặ
.->S
ặ ặ ỗ
lê᏿
jp ዊ ᏿ 䈨

. Tዊ䈨᏿

ị ᏿
p ዊ

䈨᏿ ủ

ở ỗ ᏿ ᏿ .
䈨ả᏿



+Lá ủ

ዊ䈨᏿



+Lá ủ

ዊ䈨᏿



lá ủ


ዊ᏿


-


ết uận. Từ



᏿ ᏿






ዊ᏿

᏿.

᏿.
䈨ዊ

ዊê᏿





- Sơ ồ



ዊ᏿



á ዊ᏿

á ዊ᏿



p lá

Á᏿

á᏿





ዊ䈨

lử 䈨

.
tinh b t ?



ዊ䈨᏿

.


ử ᏿



ằ᏿





䈨 l ᏿

.

ዊ䈨᏿
ố ᏿
᏿ ộ.


䈨ዊ

4) hận xét:
- ơ

ả ዊ






ồ᏿



䈨 ể
ዊ ᏿ዊ



ỗ ố ዊ䈨᏿

ể ᏿ ộ ở lá ị ê
(
). - > ᏿

⺁ ᏿
ê ố
᏿ ᏿
ዊ䈨᏿ 䈨 ể ᏿
ዊ ዊ䈨᏿
᏿ . - > Đặ ả





- i i th ch ết qu th nghiệm: +Lá ủ


䈨ዊ ᏿ ộ

ዊ䈨᏿

䈨᏿
ዊ ᏿ 䈨

p ể 䈨 ᏿
+Lá ủ
ዊ䈨᏿

䈨᏿ ዊ䈨᏿
䈨 l ᏿
ể᏿



ácb nic của không kh để chế t

hu n b䈨 th nghiệm: ố 䈨 ố᏿ ᏿

ết qu : S



á

ዊ ở ዊê᏿ lá䈨 ᏿
l ዊ
᏿ ᏿

᏿ 䁜 ዊ䈨᏿ ố᏿ ᏿


á᏿ á᏿ .
䈨ዊ

-

-





3) Mô t th nghiệm á cây c n ch t kh

᏿ ᏿

᏿ ዊ䈨᏿ ዊ䈨᏿
ዊ 䈨
l

p



ዊ䈨᏿

䁜 lá
ộ . Lá






᏿ ᏿
j
á ዊ᏿
ộ lê᏿

.



ዊ á 䈨᏿





pl
᏿ ị




N
(

+

2


j ừ



) (Lá l



á᏿



-

á ᏿


-Ý᏿

.

2





ዊ)


p lዊ







+

(Tዊ䈨᏿ lá)

(Lá ᏿ ả ዊ



ộ䈨



á ዊ᏿
ố᏿ ủ



p
á

á



䈨ዊ



ơ
ዊê᏿ ዊá

p lዊ

᏿ ả

-





᏿ á᏿
N







á᏿

ዊồ᏿

ዊ ዊ





á




á᏿






á᏿ Nă᏿

ዊồ᏿

Á᏿




䈨ዊ

ă᏿




N



Độ



á

p



á᏿


p

ơ

ố ᏿

ê

ng ôxy để hân hủy ch t hữu


᏿ ủ

ዊ᏿







1) h nghiệm ch ng minh s n h m hô h
i)
-

á᏿







- Tዊ ᏿

᏿ á᏿

p.

5- i i th ch được cây hô h
iễn ra suốt ngày đêm䡨

cơ thành ⺁2 䡨 2⺁ và s n sinh n ng ượng.

-T

᏿ă᏿ l

.





- ơ

᏿ ᏿ 䈨 )




p ủ
ể ả 䈨᏿ ᏿
.

i i th ch việc trồng cây c n ch ý đến mật đ và thời vụ.





2


4-

-

2

2.


p L
á ዊ ᏿ lá

ử ዊ᏿ ᏿
䈨 ዊ
䈨᏿ ể




á᏿

- á
- á

T᏿

hu n b䈨 th nghiệm: T

ዊ᏿ 䈨


- iến hành th nghiệm: L 2 ố ᏿
ዊồ
᏿ 2

⺁ ᏿
jp

ዊ᏿
䈨 ᏿ ố.



pở

à ⺁2. ( h nghiệm 1 của nhóm an và


⺁ ᏿ 䈨 ố ᏿

ዊ䈨᏿
䈨. Tዊ䈨᏿

ố᏿ ᏿


ዊ䈨᏿ 䈨
䈨 ặ lê᏿
ặ ộ


.
.

ዊ᏿

䈨 ả2


-

ết qu : S
䈨ả᏿
ዊ ơ᏿ ở
᏿ .



ố ᏿

ዊ䈨᏿ ở

- i i th ch ết qu th nghiệm: ả 2 ố ᏿
ዊ䈨᏿



䈨᏿
á ộ᏿
ủ l á᏿ . ố
á᏿

䁜᏿ ơ᏿ l 䈨 㐷
ዊ ơ᏿ l ở
᏿ 䈨
䈨᏿ ዊ䈨᏿
ዊ .
-

ết uận. Từ

ዊ᏿

ዊê᏿





ዊ䈨᏿ ở 2

ዊ l
᏿ ị ᏿
ዊ䈨᏿ 䈨
䈨᏿ ủ

ዊ ዊ᏿ ở ố

ዊ ዊ᏿

䈨᏿ ủ




p

᏿ ảዊ

2) h nghiệm ch ng minh m t tr ng những ngun iệu hơ h
nhóm n và D䫨ng)
-

hu n b䈨 th nghiệm: Tj
ዊ᏿ .

-

iến hành th nghiệm: Đặ
᏿ j ᏿ p ủ ዊ᏿ ê᏿ ᏿ 䈨 .

-

ết qu : S

-

-



䈨ả᏿
᏿ ᏿ .


ơ+

ዊ᏿

ዊê᏿

- Ý nghĩa hô h

+



ơ

à ⺁2( h nghiệm 2 của
ዊ䈨᏿

ố 䈨

ዊồ jp ố

⺁ ᏿

⺁ ᏿ l ᏿



⺁ ᏿
á ᏿ê᏿


l



p



á᏿
᏿ ả

ዊ á 䈨᏿

ዊồ᏿

ዊ᏿

á
ዊ䈨
᏿ ᏿
l

ê 䈨



䈨 lê᏿䈨

á




䈨 ố
⺁ ᏿
ዊ ዊ

á
᏿ ị
.
ዊ䈨

᏿ ảዊ



:
᏿ +


l



䈨᏿ +

ơ ᏿


ểp ᏿ ả á

䈨 ồ᏿
ả ዊ


p




p á ዊ ể᏿
p ố

䈨á᏿ - >

- i i th ch được khi đ t th áng䡨 rễ cây hô h
h t kh áng m nh mẽ.
- i i th ch:


-

䈨䈨



.
ơ䈨 ả᏿ ᏿ ዊ ᏿ă᏿
ơ ᏿
.


2

:

᏿ ủ




 Nă᏿ l

hái niệm hô h : L
á ዊ᏿

᏿ 䈨 á 䈨 ộ᏿ ố᏿

+ á



i i th ch ết qu th nghiệm:

᏿ ᏿ l ở
ዊ䈨᏿ ố
ả ዊ

䈨᏿




ết uận. Từ
á 䈨᏿ .

⺁ ᏿

ở ố

- ơ đồ tóm tắt q trình hơ h

l

᏿䈨 ố

á᏿

iên hệ thực tế:

Đ
䈨á᏿
j ᏿



p ố


䈨á᏿




m nh t
᏿ l
ẽ->


ዊồ᏿

᏿ .
p ả

.

điều kiện ch rễ h t nước và
ዊ 䈨 l䈨


᏿ ዊử᏿ p á ዊ ể᏿

䈨᏿
.


P ả l

ơ

+P ả p á

ốp




᏿ 䈨 l䈨



.

䈨 ዊồ᏿



᏿ 䈨

->



䈨á᏿ .

7- rình bày được hơi nước th át ra khỏi á qua các ỗ kh .
êu th nghiệm ch ng minh cây th át hơi nước qua á:
-

hu n b䈨 th nghiệm:

䈨 j l ᏿䈨᏿ 䈨

ộ .


iến hành th nghiệm:

lá䈨
䈨 䈨 ỗ
ộ ዊ᏿ ở ố . Để ዊ ᏿ 䈨 ᏿ ᏿

-

ết qu : S
j l ᏿䈨᏿

䈨ả᏿

᏿ ዊ䈨᏿ ᏿ ᏿ ዊ

ý



ể᏿

᏿ ᏿ ᏿ ዊ lá

᏿ .

- i i th ch ết qu th nghiệm:
j l ᏿䈨᏿
᏿ ᏿
ዊê᏿
l ᏿䈨᏿ 䈨


lá. ዊ᏿ ở j l ᏿䈨᏿
᏿ l ừ lá
䈨á ዊ .
-

ết uận. Từ

ዊ᏿

rình bày c u t
Lỗ ዊ

ở. Lỗ
-

ơ ᏿

ዊê᏿

ỗ kh





䈨á

ê᏿ lá. Sá



᏿ ᏿
᏿ ᏿
ơ ᏿





j l ᏿䈨᏿

j l ᏿䈨᏿䈨 ዊ᏿ ở


᏿ ዊ lá l

ơ ᏿


ơ ᏿

lá.

h hợ ch c n ng th át hơi nước.

䈨 ở 2
ዊl





䈨 ዊ ᏿ 䈨


䈨 ᏿

lỗ

᏿ p ዊ ᏿ 䈨
ዊ ủ lá.

䁜᏿ p ዊ ዊ䈨᏿



ơ đồ đường đi của nước ዊ䈨᏿
᏿ ủ
᏿  lá 
ዊ ᏿ 䈨 (

Từ l ᏿
lỗ ዊ)

j  䁜ዊ 

᏿ ủ ዊ 

- Ý nghĩa của sự thóat hơi nước:
+T 䈨 ዊ
+L


j l

lá ị

á







ị á᏿ ᏿ ᏿





ể᏿





ừ ዊ lê᏿ lá.
䈨 ố ᏿ ᏿ .

8- êu được các ng á biến ng (thành gai䡨 tua cuốn䡨 á v y䡨 á ự trữ䡨 á bắt mồi)
the ch c n ng và

môi trường.
-

᏿ ᏿

- ác

ng biến

ên á biến
ng







p ᏿

ዊ ừ lá

ዊ᏿

䈨ặ ừ

᏿.

ng của á:
ặc điểm hình thái của á

biến

ng

h c n ng của á
biến

ng

ên vật mẫu




- Lá






2- T

ố᏿





3- T






lê᏿













á

ểl 䈨



ồ ủ





ở䈨 ả䈨



᏿ዊ





ዊ ᏿



Tዊê᏿ lá
- Lá

l 䈨 lê᏿

G jp

᏿ ዊ 䈨

䍨 lá p ᏿



䈨á

G jp




䁜᏿ 䈨



ơ ᏿
ố᏿

Lá p ủ ዊê᏿

4- Lá ả

L





Lá ᏿

- Lá





l ᏿


ዊ᏿

Xương rồng

á đậu

à an

á mây



ng ta

ủ hành



j

ể ê

ê

ዊ ồ

ây bè đ t

ዊ ồ
G ᏿ lá p á ዊ ể᏿

7- Lá

᏿ p











á







ê
j





ây nắ


m

᏿ă᏿

á

ê

- Ý nghĩa của sự biến ng của á: Lá ᏿ ዊ ᏿

ở᏿ ᏿
᏿ ố᏿
á ᏿ . ዊ ዊ ở ả᏿
Kĩ năng
᏿ p ả
- ả䈨
-


á

l

á

p

ể p ᏿ ố lá



ዊ᏿

- Yê

᏿ 䈨 á

á ዊ
ዊê᏿



ừ᏿

䈨á

ዊ᏿

ơ ᏿

᏿ ᏿ê







ዊ᏿




Đố



ዊ᏿



T



ዊ᏿





p

p


á











Gả







l ᏿

-

D 쳌

1- hát biểu được sinh s n sinh ưỡng à sự hình thành cá thể mới từ m t h n cơ quan
sinh ưỡng(rễ䡨 thân䡨 á).
-

hái niệm sinh s n sinh ưỡng tự nhiên: S ᏿
᏿ á ể
ừ ộ p ᏿ ủ ơ
᏿ ᏿




ả᏿ ᏿

᏿ ê᏿ l
᏿ (ዊ 䈨 ᏿䈨 lá).







᏿ ᏿ơ

- ዊ ዊ

2-

á





ả᏿ ᏿



+S ᏿


ả᏿ ᏿



ừዊ



䈨 l ᏿

+S ᏿

ả᏿ ᏿





᏿ ዊ䈨

+S ᏿

ả᏿ ᏿



ừ lá lá 䁜᏿

᏿ዊ




á䈨 ዊ

ố᏿

sánh sinh s n sinh ưỡng tự nhiên và sinh s n sinh ưỡng

c n người

iống nhau:
Đ

䈨ዊ

á



ừ ơ





᏿ ᏿

᏿ .

hác nhau:

-S᏿

ả᏿ ᏿
᏿ ᏿

᏿ (ዊ 䈨

᏿ ê᏿ l

᏿䈨 lá) ᏿ ዊ ዊ䈨᏿

- S ᏿ ả᏿ ᏿
᏿ 䈨᏿
l
á ዊ᏿
䈨᏿ ᏿
ủ ộ᏿ 䈨 ዊ 䈨 ᏿ ằ
ዊ ዊ
᏿ 䈨
p
䈨᏿
ዊ ዊ



᏿ ê᏿.
䈨ዊ
᏿ ᏿

᏿ á







ừ ơ
᏿ ᏿
ዊồ᏿ 䈨 ằ᏿ á

ố᏿

ộ p ᏿ ủ

ơ







᏿ 䈨

3- hân biệt giâm cành䡨 chiết cành䡨 ghé cành䡨 nhân giống vô t nh ựa trên:
( hái niệm䡨 ác bước thực hiện䡨 kh n ng á
1)

iâm cành


-

á ᏿
G

᏿ l
ố᏿

á
䈨ዊ ዊ



䈨 ᏿



ể p á ዊ ể᏿




䈨 ᏿


ụng䡨



á᏿

.

ụ)

m












-

ዊ ዊ

䈨 l ᏿ 䈨ዊ

- Áp ዊ᏿

ố᏿ 䈨



ủ ᏿




᏿ l l



᏿䈨

ằ 䈨



ዊ 䈨ዊ



䈨 lá lố

..

ả ᏿ă᏿ ዊ ዊ p ዊ ዊ ᏿ ᏿ .

2) hiết cành
-

á ᏿

-




᏿ ዊ ዊ ᏿

ố ዊ ዊ



ዊê᏿

ዊồ᏿

ằ᏿

ዊồ

ዊồ᏿




ở䈨



.

᏿ 䈨᏿

..( á


ă᏿

ả).
- Áp ዊ᏿



3)

hé cây

-

á ᏿
G p
á

-

ủ ᏿

l

á



+


䁜 ố

p) ể





( ᏿
p

p) ủ
p



ዊ ዊ .

p





p ዊ p á ዊ ể᏿.

p
p








- Áp ዊ᏿ L
ừ ᏿
Kĩ năng
á

p)



p

l



ả ᏿ă᏿ ዊ ዊ p ዊ



+ L ồ᏿
+



᏿ ( ᏿


᏿ l䈨 ( ố

+



p

ዊ᏿



l
p ủ


p.





p

ộ ዊ p á ዊ ể᏿
᏿ ᏿
᏿ ị ả᏿
ở᏿


᏿ ᏿
䍨᏿



᏿ .


M

Ř

ỂM



Ì1



. Xác đ䈨nh m ch kiến th c của chủ đề
-

ơ᏿
ơ᏿
ơ᏿
ơ᏿
ơ᏿

I T


II
III T ᏿
I Lá
S ᏿ ả᏿ ᏿



. Xác đ䈨nh các n ng ực hướng tới của chủ đề
a) ác n ng ực chung
- Nă᏿ l


- Nă᏿ l


- Nă᏿ l
- Nă᏿ l
ዊ᏿ 䈨á᏿
- Nă᏿ l
ả᏿ lý
b) ác n ng ực chuyên biệt (đặc th của môn inh học)
- Nă᏿ l
᏿ á䈨
ዊ ố
᏿ .
- Nă᏿ l
ử lዊ ả᏿ ố l 䈨 ồ ị䈨 ơ ồ.
. ng mô t các m c đ câu hỏi đánh giá n ng ực của học sinh (
i

ung
1. ế

thực
vật
10 %
tổng số
điểm
= 1.0
điểm

2. ễ
35 %
tổng số
điểm
= 3.5
điểm

3.
hân

M
hận
biết


᏿ )

)



ận ụng c
th

hông hiểu

p ᏿ ủ
( j ዊ







đ

ận ụng c
đ ca


.

2.0 điểm Số câu 1

-

Tዊ ᏿
᏿ ủ ዊ
ủ ừ᏿



á
᏿ă᏿

- P ᏿
䈨 ዊ
ዊ.

.

1.5 điểm - Số câu 1

1.5 điểm - Số câu 1

-





Tዊ ᏿

ỗ䈨



᏿ă᏿

Gả





ዊ䈨᏿

- P ᏿

á l䈨 ዊ

䈨 ዊ

᏿ă᏿

j᏿
ộ ዊ ዊ.




᏿ ᏿䈨 㐷
ዊồ᏿ ዊ .

0.5 điểm - Số câu 1


10 %
tổng số
điểm
= 1.0

điểm

1.

0.5 điểm - Số câu 1

-

L

ê á

p lá
ዊê᏿


á - Tዊ ᏿



40 %
tổng số
điểm
= 4.0
điểm

- P ᏿
á
l䈨 lá
᏿ ᏿

᏿ă᏿ ủ
j᏿ .
- P ᏿
lá ơ᏿䈨 lá
᏿ ᏿

p䈨 䈨 ዊ ዊ.
á ዊ᏿
pở
ể ả ዊ


.

á

p ở

1.0 điểm Số câu 2

1.5 điểm - số câu 1

4.
inh
s n
sinh
ưỡn
g

5

%
tổng số
điểm
= 0.5
điểm
Tổng số
100 %
=
10
điểm

0.5 điểm - Số câu 1

- N ᏿




᏿ ᏿ 䈨

1,5 điểm - số câu 2

á

ả᏿

᏿ ê᏿

0.5 điểm - Số câu 1


Tổng số
10%
=
1.0 điểm

Tổng số 30% = 3.0 điểm

Tổng số 40% = 4.0 điểm

Tổng số 20% = 2.0
điểm



×