stt
hạng mục
tên thanh
số thanh
đờng kính
chiều dài 1 thanh
(Thanh)
(mm)
(mm)
1
f1
79
D18
2608
2
f2
14
D18
13074
3
f3
79
D18
2608
4
f4
14
D16
12938
2546
5
bệ mố
f5
10
D16
6
f6
28
D16
1546
7
f7
10
D16
12938
8
f8
158
D16
1546
9
f9
78
D16
1578
10
a1
71
D16
3079
11
a2
24
D14
12410
12
a3
79
D14
3017
13
a4
5
D14
12410
14
tờng thân,
a5
54
D14
1284
15
tờng đầu
p1
79
D14
4130
16
p2
14
D14
11700
17
p3
38
D14
850
20
h3
2
D14
11000
21
h4
71
D16
2011
22
k1
4
D14
2992
23
k1a
10
D14
4237
24
k1b
40
D14
2117
25
k2
12
D14
2310
26
k2a
8
D14
3260
27
k2b
1
D14
3850
28
k2c
12
D16
2310
29
k2d
8
D16
3260
30
k2e
1
D16
3850
31
k3
2
D14
4580
32
k4
40
D12
734
k5
21
D14
1000
k6
4
D14
2992
35
k6a
10
D14
4237
36
k6b
40
D14
2117
37
k7
12
D14
2310
3260
33
34
tờng cánh
38
k7a
8
D14
39
k7b
1
D14
3850
40
k7c
12
D16
2310
41
k7d
8
D16
3260
42
k7e
1
D16
3850
43
k8
2
D14
4240
44
k9
40
D12
734
45
k10
21
D14
1000
l1
12
D14
3900
l2
54
D14
3072
48
l3
54
D14
2553
49
s1
16
D20
2500
46
47
gờ lan can
50
s2
20
D20
2220
51
s3
12
D16
1892
s4
8
D8
1130
52
ụ chống xô
53
s5
8
D32
600
54
s6
20
D12
366
b1
40
D16
1710
b2
64
D16
1560
b3
32
D16
2712
tt1
8
D14
960
tt2
6
55
56
đá kê gối
57
60
61
tờng tai
D12
phân loại thép
550
D8
D12
D14
D16
D18
D20
3.57
61.57
2444.81
2369.13
1188.77
208.15
D<=10
phân loại thép
10
D>18
kl đơn vị
tổng khối lợng
bê tông
ván khuôn
quét bitum 2 lớp
(Kg/m)
(Kg)
(m3)
(m2)
(m2)
1.998
411.57
1.998
365.63
1.998
411.57
1.578
285.89
1.578
40.18
31.68
34.08
42.48
28.58
76.20
44.70
7.75
30.98
30.98
3.00
4.32
1.578
68.32
1.578
204.21
1.578
385.54
1.578
194.27
1.578
345.04
1.208
359.91
1.208
288.02
1.208
74.98
1.208
83.79
1.208
394.27
1.208
197.94
1.208
39.03
1.208
26.59
1.578
225.36
1.208
14.46
1.208
51.20
1.208
102.33
1.208
33.50
1.208
31.52
1.208
4.65
1.578
43.75
1.578
41.16
1.578
6.08
1.208
11.07
0.888
26.07
1.208
25.38
1.208
14.46
1.208
51.20
1.208
102.33
1.208
33.50
1.208
31.52
1.208
4.65
1.578
43.75
1.578
41.16
1.578
6.08
1.208
10.25
0.888
26.07
1.208
25.38
1.208
56.55
1.208
200.46
1.208
166.59
2.466
98.65
2.466
109.50
1.578
35.83
0.395
3.57
6.313
30.30
0.888
6.50
1.578
107.96
1.578
157.58
1.578
136.97
1.208
9.28
0.888
2.93
0.41
3.88
0.50
3.58
0.09
1.35
tổng khối lợng thép tròn (kg)
D25
D32
-
30.30
Kg
3.57
Kg
6064.28
Kg
208.15
thép mạ kẽm d32 (kg)
tồng khối lợng
mố a1
bê tông C30 (m3)
ván khuôn (m2)
quét bitum 2 lớp (m2)
vữa không co ngót (m3)
vữa xi măng c10 (m3)
87.17274454
stt
hạng mục
tên thanh
số thanh
đờng kính
chiều dài 1 thanh
(Thanh)
(mm)
(mm)
1
f1
79
D18
2608
2
f2
14
D18
13074
3
f3
79
D18
2608
4
f4
14
D16
12938
2546
5
bệ mố
f5
10
D16
6
f6
28
D16
1546
7
f7
10
D16
12938
8
f8
158
D16
1546
9
f9
78
D16
1578
10
a1
71
D16
3079
11
a2
24
D14
12410
12
a3
79
D14
3017
13
a4
5
D14
12410
14
tờng thân,
a5
54
D14
1284
15
tờng đầu
p1
79
D14
4130
16
p2
14
D14
11700
17
p3
38
D14
850
20
h3
2
D14
11000
21
h4
71
D16
2011
22
k1
4
D14
2992
23
k1a
10
D14
4237
24
k1b
40
D14
2117
25
k2
12
D14
770
26
k2a
9
D14
1370
27
k2b
12
D16
770
28
k2c
9
D16
1370
29
k4
40
D12
734
30
k5
33
D14
1000
31
k6
4
D14
2992
k6a
10
D14
4237
33
k6b
40
D14
2117
34
k7
12
D14
2310
3260
32
tờng cánh
35
k7a
8
D14
36
k7b
1
D14
3850
37
k7c
12
D16
2310
38
k7d
8
D16
3260
39
k7e
1
D16
3850
40
k8
2
D14
4240
41
k9
40
D12
734
42
k10
33
D14
1000
l1
12
D14
3900
l2
54
D14
3072
45
l3
54
D14
2553
46
s1
16
D20
2500
47
s2
20
D20
2220
s3
12
D16
1892
s4
8
D8
1130
43
44
48
49
gờ lan can
ụ chống xô
50
s5
8
D32
600
51
s6
20
D12
366
52
b1
40
D16
1710
b2
64
D16
1560
b3
32
D16
2712
tt1
8
D14
960
tt2
6
53
đá kê gối
54
57
58
tờng tai
D12
phân loại thép
550
D8
D12
D14
D16
D18
D20
3.57
61.57
2419.14
2312.18
1188.77
208.15
D<=10
phân loại thép
10
D>18
kl đơn vị
tổng khối lợng
bê tông
ván khuôn
quét bitum 2 lớp
(Kg/m)
(Kg)
(m3)
(m2)
(m2)
1.998
411.57
1.998
365.63
1.998
411.57
1.578
285.89
1.578
40.18
31.68
34.08
42.48
28.58
76.20
44.70
4.63
18.51
18.51
3.00
4.32
0.41
3.88
1.578
68.32
1.578
204.21
1.578
385.54
1.578
194.27
1.578
345.04
1.208
359.91
1.208
288.02
1.208
74.98
1.208
83.79
1.208
394.27
1.208
197.94
1.208
39.03
1.208
26.59
1.578
225.36
1.208
14.46
1.208
51.20
1.208
102.33
1.208
11.17
1.208
14.90
1.578
14.58
1.578
19.46
0.888
26.07
1.208
39.88
1.208
14.46
1.208
51.20
1.208
102.33
1.208
33.50
1.208
31.52
1.208
4.65
1.578
43.75
1.578
41.16
1.578
6.08
1.208
10.25
0.888
26.07
1.208
39.88
1.208
56.55
1.208
200.46
1.208
166.59
2.466
98.65
2.466
109.50
1.578
35.83
0.395
3.57
6.313
30.30
0.888
6.50
1.578
107.96
1.578
157.58
1.578
136.97
1.208
9.28
0.888
2.93
0.50
3.58
0.09
1.35
tổng khối lợng thép tròn (kg)
D25
D32
-
30.30
Kg
3.57
Kg
5981.66
Kg
208.15
thép mạ kẽm d32 (kg)
tồng khối lợng
mố a2
bê tông C30 (m3)
ván khuôn (m2)
quét bitum 2 lớp (m2)
vữa không co ngót (m3)
vữa xi măng c10 (m3)
89.91748947
I LƯỢNG VẬT LIỆU liªn tơc nhiƯt - NHỊP I24.54 (TínH CHO 1 liên tục nhiệt)
tổng
ván
tấm đệm
khuôn
đàn hôi
(m3)
(m2)
(m2)
6.6
3.69
12.40
đờng
chiều dài
kính
1 thanh
(Thanh)
(mm)
(mm)
(Kg/m)
(Kg)
s1
120
D25
3000
3.853
1387.21
liên tục
s2
40
D18
12620
1.998
1008.38
nhiệt
s3
80
D18
1000
1.998
159.81
s4
145
D10
330
0.617
29.50
2
D<=10
Kg
29.50
0.059
10
Kg
1168.19
2.33638
D>18
Kg
1387.21
2.77442
Kg
2584.90
5.1698
hạng mục
tên
số thanh
thanh
phân loại thép
tổng khối lợng thép tròn
kl đơn vị
khối
bê tông
lợng