Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

Bản Vẽ Trụ Cầu Công Trình Thực Tế ( gồm fie bản vẽ + khối lượng excel )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.25 MB, 17 trang )











Bệ trụ

(p1 & p2)

hạng mục Danh số

Đờng kính

Chiều dài Số lợng

Tổng
chiều dài

TL.đơn vị Khối lợng

(mm)

(mm)

(Thanh)


(m)

(kg/m)

(kg)

F1

D 25

4575

67

306.53

3.853

1181.15

F2

D 25

10800

27

291.60


3.853

1123.64

F3

D 20

4430

67

296.81

2.466

731.98

F4

D 20

10430

27

281.61

2.466


694.49

F5

D 16

10280

16

164.48

1.578

259.60

F6

D 16

4264

16

68.22

1.578

107.68


F7

D 16

1853

96

177.89

1.578

280.77

F8

D 16

1835

188

344.98

1.578

544.49

D 16


1192.55

D 20

1426.47

D 25

2304.79

PHÂN LOạI THéP

tổng cộng

4923.81

bê tông

ván khu«n

(m3)

(m2)

59.57

42.00

59.57


42.00


thân trụ

hạng mục Danh số

Đờng kính

Chiều dài Số lợng

Tổng
chiều dài

TL.đơn vị Khối lợng

(mm)

(mm)

(Thanh)

(m)

(kg/m)

(kg)

T1


D 22

4637

108

500.80

2.984

1494.40

c1

D 16

7466

70

522.62

1.578

824.87

c2

D 16


1050

40

42.00

1.578

66.29

c3

D 16

7010

6

42.06

1.578

66.38

D 16

957.54

D 22


1494.40

phân loại thÐp

2451.94

(P3)

th©n trơ p2

tỉng céng
T1

D 22

2637

108

284.80

2.984

849.84

c1

D 16

7466


138

1030.31

1.578

1626.17

c2

D 16

1050

207

217.35

1.578

343.05

c3

D 16

7010

15


105.15

1.578

165.96

D 16

2135.19

D 22

849.84

ph©n loại thép

2985.03

thân trụ p4

tổng cộng
T1

D 20

2640

108


285.12

2.466

703.15

c1

D 16

7466

104

776.46

1.578

1225.52

c2

D 16

1050

156

163.80


1.578

258.53

c3

D 16

7010

10

70.10

1.578

110.64

D 16

1594.69

D 20

703.15

phân loại thép
tổng cộng

2297.84


bê tông

ván khuôn

(m3)

(m2)

12.57

28.28

12.57

28.28

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00


0.00


(dầm

24.54m)

(dầm 18.6m)
(dầm 24.54m)
(dầm 18.6m)

ụ CHốNG XÔ

ụ CHốNG XÔ

đá KÊ GốI

đá KÊ GốI

Xà Mũ trụ

hạng mục

Danh số

Đờng kính

Chiều dài Số lợng


Tổng
chiều dài

TL.đơn vị Khối lợng

(mm)

(mm)

(Thanh)

(m)

(kg/m)

(kg)

m1

D 32

13396

28

375.09

6.313

2368.06


m2

D 32

11700

10

117.00

6.313

738.66

m3

D 16

5029

29

145.84

1.578

230.19

m3a


D 18

5059

26

131.53

1.998

262.75

m3b

D 18

4713(tb)

48

226.22

1.998

451.90

m4

D 16


13492

14

188.89

1.578

298.13

m4*

D 16

9715(tb)

6

58.29

1.578

92.00

m5

D 20

13793


12

165.52

2.466

408.19

m6

D 16

2032

36

73.15

1.578

115.46

m6a

D 16

1032

20


20.64

1.578

32.58

m7

D 12

1700

6

10.20

0.888

9.06

m7a

D 12

950

6

5.70


0.888

5.06

m8

D 16

1450

14

20.30

1.578

32.04

m8a

D 16

950

10

9.50

1.578


14.99

m9

D 16

4989

29

144.68

1.578

228.36

m9a

D 18

5021

26

130.55

1.998

260.78


m9b

D 18

4447(tb)

48

213.46

1.998

426.40

b1

D 16

1800

40

72.00

1.578

113.64

b2


D 16

1560

64

99.84

1.578

157.58

b3

D 16

2712

32

86.78

1.578

136.97

n1

D 16


1300

32

41.60

1.578

65.66

n2

D 16

1120

48

53.76

1.578

84.85

n3

D 16

2032


32

65.02

1.578

102.63

S1

D 20

2500

16

40.00

2.466

98.65

S2

D 20

2110

20


42.20

2.466

104.07

S3

D 16

1892

12

22.70

1.578

35.83

S4

D8

1130

8

9.04


0.395

3.57

S5

D 32

600

8

4.80

6.313

30.30

S6

D 12

366

20

7.32

0.888


6.50

S1

D 20

2400

8

19.20

2.466

47.35

S2a

D 20

1920

20

38.40

2.466

94.70


S3a

D 16

1692

8

13.54

1.578

21.36

S4

D8

1130

8

9.04

0.395

3.57





(

S5

D 32

600

phân loại thép

8

4.80

6.313

30.30

D8

7.13

D 12

20.62

D 16


1762.28

D 18

1401.82

D 20

752.96

D 32

3167.33

tổng cộng

7112.13

vữa xi măng c10 (m3)

0.72


bê tông

vữa không
co ngót

ván khuôn


(m3)

(m3)

(m2)

27.34

-

67.25

0.76

0.10

4.62

0.36

0.08

2.84

4

0.41

-


3.55

4
0.23

-

1.93


29.09

0.18

80.19

d<=10

10
d>18

7.134

3184.713

3920.284


p1


stt

HạNG MụC

đƠN Vị

KHốI Lợng

1

Bê tông bệ trụ + thân trụ

m3

72.14

2

BÊ TÔNG xà mũ trụ

m3

29.09

3

Thép tròn d<=10

T


0.007

4

Thép tròn 10
T

5.335

5

Thép tròn d>18

T

9.085

6

bê tông đệm

m3

4.00

7

vữa KHÔNG CO NGóT


m3

0.18

8

ván khuôn

m2

150.48

9

Chốt d32

t

0.061

10

hộp chốt mạ kẽm

t

0.015

11


chèn bitum

m3

0.009

12

vữa xi măng c10

m3

0.716



×