MÔN SINH HỌC
M U V N U N T C TRU ỀN M U
Tiết 1 - Bài 15: ÔN
I.Mục tiêu:
1. Kiến thức
- u
nt n
n m uv
- n
s tru n m u C
2. Kỹ năng
-
n
n
n
S
3. Thái độ
o dụ
ứ ữ
, o ệ
.
4. Năng lực cần đạt được:
N
:
,
ấ
,
ạo,
o
,
ợ
,
dụ
ữ.
N
, ĩ
ệ o
S
- Các
, kĩ n ng chuyên biệ trong Sinh h , quan sát,
ấ
ệ
II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh
1. Giáo viên: KHDH, C ẩ ị
o 48, 89 S
B
ụ
Phiếu học tập (Đáp án) Tìm hiểu về hiện tượng đơng máu
Tiêu chí
Nội dung
ệ
-Đ
ệ
ợ
ố
Hệ
ợ
ị
ứ ạ
->
ộ ú ồ
ừ
ị
C
T
o
-> T
ầ ỡ ->
Enzim
Máu
C
H
-> C ấ
Đ
Vai trò
ú
o ệ ố
ấ
ị
2. Học sinh: - Soạ
- PHT (B
III. Hoạt động dạy - học.
1. n đ nh t chức l p:
2. Kiểm tra bài cũ:T
ụ ẻ ẵ )
o ệ ủ
ạ
ầ ?
d ,
,
dụ
o
,
án PHT
ờ
ộ
ố
3. Bài m i:
3.1. Khởi động
- GV nêu một số vấ
sau: Th tr lời, d o
ống sau:
+ Đứt tay cạn, v ứt nhỏ.
+ Đứt tay sâu, v ứt rộng.
- HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo cá nhân.
-Đ
n phẩm của h c sinh GV gi ng bài m i
3.2. Hình thành kiến thức
Hoạt động của V
Hoạt động của HS
Nội dung
NL – KN - TH
Hoạt đông 1 : Tìm hiểu cơ chế đơng máu và vai trị của nó – 15 phút
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ị,
ậ:C
não
-H
ứ
ứ oạ ộ :
â , eo
, eo
-P
ệ dạ
: S ,B
ụ
PHT
- V
ầ : Ho
-C
â
3. Cấu tạo và chức
ộ d
PHT
ứ
năng
của
các - N
V ữ
:
ồ o S
-> ghi thành phần cấu
:
+ Các nhóm trình bày
ứ
,
tạo máu
- T o
ấ
,
3.3. Tiểu cầu
+ C
ậ
o
ộ a. Cơ chế đông
ợ
ủ HS,
o
dung.
máu và vai trò tiểu - C
ệ
- Đạ d ệ
ệ o
cầu
- GV
,
-Đ
ệ
S
:
ậ
ứ
ẩ
ồ
ợ
HS eo dõ
o
ố
hàn
ứ
,
ủ
- Nhóm khác theo
, o ệ
mình.
dõ
ậ
é
- Ý
ĩ
ú
,
sung.
o ệ ố
,
ứ
V ỏ:N
- Cầ
â
o
ấ
ị
,
ố
ấ
, o
máu.
+ S
- Các nhóm theo dõi - Ứ
dụ : Ứ
ố o ủ
ứ dụ
o
máu ?
ẩ ,
ầ
+T
ầ
ò - C
â
ờ
o
â ỏ -> HS khác
máu?
ậ é
Hoạt động 2 Các nguyên tắc truyền máu
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ò,
ậ:C
ão
ứ
ứ oạ ộ :
â , eo
, eo
ệ dạ
: SGK, tranh phóng to tr. 48, 49 SGK. B
ụ
PHT
â ỏ:
HS
ứ
b. Các nguyên tắc - N
ầ
ờ
ệ
ủ S
, truyền máu
:
hình 15.2 SGK
*) Tìm
ểu
,
- T o
n óm m u ở n ờ
ấ
,
ủ
ố
ấ â
Kết luận: ở
ờ
ợ
oạ
ờ, ạ dệ
có 4 nhóm máu A, - C
ú
â
trình bày.
B, AB, O.
ệ o
ầ
?
-2 HS
ồ “ - S ồ “ Mố
S
:
ậ Mố
ệ ữ
ệ
o
ậ
ệ o
o
ậ
ữ
ậ
ữ
ứ
,
ữ
”
”
, ứ
- HS
dụ
- HS ú
ậ
*) Tìm
ểu
o
+ V ậ é
n u n tắ ần tuân
ầ
o ậ
t k tru n m u
ủ
- HS
ậ dụ
Kết
luận:
Khi
V
â ỏ:
ứ ở ấ
1
ầ
+ M
ờ â ỏ
tuân theo nguyên
nguyên A và B có - Mộ ố HS
o
ờ
ủ
+ L
O
ợ -> HS
o ù ợ
khơng ? Vì sao ?
Y
ầ :
+
ầ
+ Máu khơng có kháng +
ợ
ị ệ
A
B
d
ồ
ầ
o
ờ
+ C
O
ợ
â
d
khơng ? Vì sao ?
+
ợ -Ý
ĩ ủ
+M
ễ
ầ
: ứ
â â ệ ( V ú
ệ
â
ố
ệ
B, HIV…)
â
ấ
e
o
ờ
ợ
? Vì sao?
* HS
ậ
- V ậ é
SGK.
-H
-P
- V
+ Hồ
oạ
nào ?
+H
ờ
nào? C
d
ồ
+ Ho
“ Mố
ậ
”
ầ
ờ ủ HS
- HS ậ dụ
- V ỏ : Vậ
ú
ứ
ã
ã
ợ
ờ
ấ
ầ
?
ị
, ấ
ầ
ầ
?
3.3. Luyện tập
ệ ố
ứ o
- HS
ờ â ỏ ố
IV. Vận dụng
- Gi i thích vì sao bị ỉa bám lâu, máu ch
V. Tìm tịi mở rộng
- HS
ờ â ỏ S
-Đ
ụ :“E
”
-C ẩ ị
16 T ầ o
o
ã
ạ
Tiết 2 - Bài 18: V N CHU ỂN M U QU HỆ M CH.
VỆ SINH HỆ TUẦN HO N
I.Mục tiêu:
1. Kiến Thức
- Trình bày ợ
ờ
ủ
o
ị
ầ o
ỏ
ị
ầ o
-T
ợ
ồ ậ
ồ ậ
ạ
2. Kỹ năng
S
h.
3. Thái độ
o dụ
o ệ
, ệ ầ o
4. Năng lực cần đạt được:
N
:
,
ấ
,
d ,
ạo,
o
,
ợ
,
dụ
ữ.
N
, ĩ
ệ o
S
-C
ệ o
S
ứ
,
ờ
o
,
ệ o
ò
ệ
- Các kĩ n ng chuyên biệ trong Sinh h , quan sát,
ấ
o
,
ệ
II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh
1. Giáo viên:T
18 1 S
T
ệ
ộ ố ệ
ạ , ứ
o cho
ạ
2. Học sinh: Soạ
III. Tiến trình dạy - học.
1. n đ nh t chức:
2. Kiểm tra bài cũ:
-T
ấ ạo ủ
V o
ỉ
eo ộ
- Tạ o
oạ ộ
ố ộ ờ
ệ ỏ?
3. Bài m i:
3.1. Khởi động
- GV nêu một số vấ
sau:
+ Huy t áp
? N ời bị bệnh huy
ờng bi u hiệ
nào?
+ Hã
ộ
â â ạ o ệ
ạ ?
- HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo cá nhân:
+ N ời mệt, có th dẫ
ột quỵ, nguy hi
n tính mạ …
+B
ợ ,
…
- Đ h giá s n phẩm của h c sinh GV gi ng bài m i
3.2. Hình thành kiến thức
Hoạt động của V
Hoạt động của HS
Nội dung
Hoạt động 1: Sự vận chuyển máu qua hệ mạch
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ò,
ậ:C
ão
-H
ứ
ứ oạ ộ :
â , eo
, eo
-P
ệ dạ
: SGK, Tranh hình 18.1 SGK.
V
â ỏ:
- C
â
I. Sự vận chuyển
+ L
ủ
ú
ứ
máu qua hệ mạch
ầ o
ụ thành 18.1; 18.2 SGK M
ậ
eo 1
o
ứ
ệ ạ
ờ:
ệ ạ
ợ ạo
ừ - Trao
-> ứ ẩ ủ
,
â ?
ố
ấ â
ờ
o
ạ
+ H
o
ĩ
Y
ầ
ỉ :
ậ ố
ạ
ấ
ỏ
+ L
ẩ ( H
- H
:
ẫ
ậ
ợ áp).
ủ
ĩ
ạ
+ Vậ ố
o
ạ
(Do â
ờ
ộ
ủ
ệ ạ
ấ o
dã ,
nào ?
+ P ố ợ
ố
V
ỏ tim.
ố
)
â ỏ:
-ở ộ
ạ : Vậ
+H
? Tạ
ố
ờ
o
ỉ ố
o dã
ủ
nh
ị ứ
ỏe ?
ạ
+ Vâ ố
ở ộ
- ở ĩ
ạ : M
ạ , ĩ
ạ
- Đạ d ệ
ậ
ờ:
do â ?
-> nhóm + Co
ủ
- GV c ữ
: o
ậ
é
ạ
o ậ -> V
sung.
+ Sứ ú ủ ồ
,
o
o
ệ
ứ
+ Sứ ú ủ â
- V
HS: C
ĩ
dã
ậ
+V 1
ệ ạ
ở
è
ệ
o ệ
ạ
Hoạt động 2: Vệ sinh hệ tim mạch
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ò,
NL KN TH
- N
,
ấ
,
d ,
ạo,
qu
o
,
ợ
tác,
-N
ứ
ấ
ạo
ngồi và trong
ủ T ,
ệ
trong phịng thí
ệ
- Các kĩ n ng
chuyên
biệ
trong môn Sinh
h
o,
ậ
é
ậ:C
ão
-H
ứ
ứ oạ ộ :
â , eo
-P
ệ dạ
: H 18 1 S
T
ệ
ộ
ạ
- V
â ỏ:
-C
â
ứ
+ Hã
ỉ
â thông tin trong SGK
â
ạ
o ệ
tr.59
ạ ?
->
ứ
+To
e
ã - T o
ờ ị
ạ
ố
ấ â
ờ
?
o?
- GV cho các nhóm - Đạ d ệ
o ậ ,
ệ bày -> nhóm khác
ậ é,
- V
- HS
: ồ
ứ
, ỡ o
o
,
o,
ấ
- HS
ứ
- V
ầ :
18 2
+ Cầ
o ệ
ạch SGK.
o?
- T o
+ C
ữ
ệ
ố
ấ â
ờ
o è
ệ
-Bệ
è
ệ
ạ ?
ủ
ỗ HS
o
+ B
â e
ã è
ù ợ
ệ
?
ã è - Các nhóm trình bày
ệ
o?
ộ ố
â
+N e
-> nhóm khác
ứ è
ệ
e
ẽ
gì ?
- V o HS
o ậ - HS
ậ
->
oạ
ố
è
ệ ủ HS.
,
eo
ố ệ
ạ ,
ứ
o
II. Vệ sinh hệ tim
mạch
a) Các tác nhân gây - N
ạ o t m mạ
,
Kết luận: C
tác nhân bên ngoài
,
o
ạ
o d ,
ạ
ậ
,
ấ
ạo,
o
- Số
ạ
,
,
ấ
ố
o…
- C ấ
ạ , ứ
ỡ ộ
ậ
- Do
ệ ậ
th o
ứ
- Mộ ố
ú,
ẩ
b) B n p p bảo v
v rèn lu n
tm
mạ
Kết luận:
- Tránh các tác nhân
â ạ
- Tạo ộ ố
ầ
o
,
ẻ
-L
o
ộ
ứ è
ệ
ù ợ
- Cầ
è
ệ
,
ợ
tác,
- Các kĩ n ng
chuyên
biệ
trong môn Sinh
h :
,
ứ
ỏe…
ờ
â
3.3. Luyện tập
ệ ố
ứ o
-L
ẩ
ủ
ú
ầ o
ạo
ừ â
o?
IV. Vận dụng
-N
ệ
ậ dụ
ạ
-N
ệ
ậ dụ
V. Tìm tịi mở rộng
-Đ
ụ : “Em ó b ết”
- C uẩn bị b t
n
ụ
eo
dầ
ủ
ứ
ạ
ộ
o
o ệ
è
ệ
ị
ệ
â
ệ
ạ
ạ
ã
ạ
ợ
o tim
Tiết 3 – Bài 24: TI U HÓ V C C CƠ QU N TI U HÓ
I. Mục tiêu:
1. Kiến Thức
- Các nhóm ấ o
ứ
C
oạ ộ
o
-V
ị ủ
ờ
-X
ị
ợ
ẽ
ủ ệ
ở
ờ
2. Kỹ năng
-Q
,
ồ
ệ
ứ T d
ợ
, oạ ộ
3. Thái độ
o dụ
ứ
o ệ ệ
S dụ
ẩ ạ ,
o
Tẩ
ị
4. Năng lực cần đạt được:
N
:
,
ấ
,
d ,
ạo,
o
,
ợ
N
, ĩ
ệ o
S
-C
ệ o
S
ứ
ấ ạo HTH
- Các kĩ n ng chuyên biệ trong môn Sinh h : quan sát ấ ạo, â
oạ ộ ,
ệ
,
II. Chuẩn bị
a. Giáo viên: HDH, M
ệ
ờ
o PHT
b. Học sinh: Soạ
,
ụ,
III. Tiến trình dạy - học.
1. n đ nh l p:
2.Kiểm tra bài cũ: V
o o
oạ
ờ
3. Bài m i:
a. Khởi động
- GV nêu một số vấ
sau:
+ Hàng ngày chúng ta
ữ
oạ ứ
o? T ứ
ợ
o?
+ Tạ o ù
ộ
ẩ
ầ
,
ờ ầ ,
ờ ậ ?
- HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo cá nhân.
-Đ
n phẩm của h c sinh.Vào bài m i.
b. Hoạt động hình thành kiến thức
Hoạt động của V
Hoạt động của HS
Nội dung
Hoạt động 1: Thức ăn và sự tiêu hóa 10 Phút
NL KN TH
-P
: dạ
ậ:C
ão
-H
ứ
ứ oạ ộ
-P
ệ dạ
c: S
- V ỏ:
+ Hằ
ú
oạ ứ
, ậ
ứ
ộ
ữ
oạ
ứ
?
- V
ữ
oạ ứ
o2
ấ ữ
- V
+ C
â
ị
o
tiêu hóa ?
+ C
ấ
o
q trình tiêu hóa ?
+ Q
ữ
oạ
ộ
Hoạ
ộ
o
?
+V
ị
ứ
?
- V ậ é
, ợ
ợ
:
ở, ấ
â , eo
,
,
ệ
, M
C
â
ĩ
ờ â ỏ -> HS khác
ậ é
- C
â
ứ
S
ợ
ứ
ở
d
ệ
hóa ->
o
ố
ấ â
ờ
- Mộ
HS
ứ
,
ồ
24 1
24 2
ỏ:
o o
ấ
, ỏ
ị,
eo
ệ
ờ
Chủ đề: Hệ Tiêu Hóa
I. Tiêu hóa và các cơ NL
d ,
quan tiêu hóa
ạo
1. Thức ăn và sự tiêu
N:
ệ
hóa
ộ ậ
- T ứ
ồ
TH:
mơn
ấ
ữ
ệ,
- Hoạ ộ
…
ồ :Ă , ẩ
ứ
,
TH:
ứ
, ấ
ậ ộ ( ,
ụ d
d ỡ ,
)
phân.
- N ờ q trình tiêu
n - Nhóm khác theo dõi
, ứ
ậ é
ứ
ấ
Y
ầ : Hoạ ộ
d
d ỡ
ồ
ứ
, ấ
ã
o ?
ụ ấ d
d ỡ
HS
+ Loạ ứ
+ Hoạ ộ
+ Vai trò.
ậ
.
:
thêm.
+T ứ
dù
ằ
cá
o
ố ù
ấ ấ
ụ ợ
dụ
Hoạt động 2: Tìm hiểu các cơ quan tiêu hóa 15 phút
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ò,
ậ:C
ão
-H
ứ
ứ oạ ộ :
â , eo
, eo
-P
ệ dạ
: HDH, S ,
, PHT
- V
+ C o
ầ :
ị
ở
ờ
ị
ị
- T
ị
2. Tìm hiểu các cơ
quan tiêu hóa
- HS trình
- Ố
ồ : NL d ,
+ Vệ
quan tiêu hóa trên M ệ ,
ầ ,
ạo
ĩ tranh hình 24.3.
, dạ d ,
ộ
N:
ệ
o?
- HS
ứ
(R ộ o , ộ
) nhóm
-H
o
PHT 24.3 và hồn thành ậ
theo nhóm.
24 (PHT – B
-T
ồ :
- V
ậ
é
ụ)
T
,
ầ
ờ,
ệ
ệ - T eo dõ
ậ é
,
ỵ,
ỉ
ầ
- HS
ậ
ị,
ộ
xác.
chung SGK.
Phiếu học tập
Tìm hiểu các cơ quan tiêu hoá
Các cơ quan trong ống tiêu hoá
Mệ , ầ ,
ậ
, dạ d ,
c. Luyện tập
ệ ố
ứ o
- HS
ờ â ỏ ố
IV. Vận dụng
Giải thích ba vấn đề đầu bài:
+H
ú
ã
ữ
oạ
+V ứ
ợ
+ Tạ o ù
ộ
ẩ
ầ
,
V. Tìm tịi mở rộng
-H
ờ â ỏ S
-Đ
ụ “ Em ó b ết”
- ẻ
25 o ở. C ẩ ị
25.
Tuyến tiêu hoá và sản phẩm tiết
-T
-T
-T
-T
ộ,
ứ
o?
:
ộ :
dị
ị:
dị
ị
o?
ờ
ầ ,
ờ
ậ ?
ộ
Tiết 4 - Bài 45:DÂ THẦN KINH TỦ
I.Mục tiêu:
1.Kiến thức
-H
ợ ấ ạo dâ
ầ
ỷ
â
ấ ạo
ủ
ú
-Q
â
ệ
ở
ợ , ú
ợ
ậ
ứ
ừ
ú
ợ
ứ
ủ dâ
ầ
ủ
2. Kỹ năng
S
3. Thái độ
o dụ
ứ ữ
, o ệ
4. Năng lực cần đạt được:
N
:
,
ấ
ạo,
o
,
ợ
,
dụ
ữ
N
, ĩ
ệ o
S
- Các
, ĩ n ng chuyên biệ trong Sinh h , quan sát,
ấ
ệ
ở
õ
ủ
ứ
ễ ủ
,
d ,
,
dụ
o
,
II. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:
o ,S ,T
ẽ
S ,
ẫ ậ,
2. Học sinh
- Vở
,S ,N
ấ
ợ
ẽ
III. HO T ỘN D
- HỌC.
1. Ổn định tổ chức( 1 phút)
2.Kiểm tra bài cũ ( 5 phút)
-T
ấ ạo
ứ
ủ ỷ ố ?
ạ:
od
â
, â
o ạ?
3.Bài mới
Họat động của giáo viên
Họat động của học sinh
a. Mục tiêu: HS
o
b. Nội dung:
o
ợ
HO T ỘN
ộ d
ệ
1: Mở đầu
ủ
ầ
ạ
ệ
S
Nội dung
ợ , ạo â
NL KN
TH
o
a)Mục tiêu: ấ
ủ
ú
ạo dâ
HO T ỘN
ầ
ỷ
2: Hình thành kiến thức
â
ấ ạo
ở
õ
chung:
b) Nội dung:HS
ứ trên các ki n thứ ã
cá nhân, nhóm hồn thành u cầu h c tập.
t, làm việc v i sách giáo khoa, hoạ
-Y
ứ
ầ HS
ứ
ụ I,
H 43 2; 45 1
ờ â ỏ:
- Có b o n u
â t ần k n
tuỷ?
-T
ụ
,
ĩ H 45 1
d
ú
vào
â H 45 1
ấ ạo dâ
ầ
ỷ
- V o
ệ
ứ
ố ỷ ố , ú
ậ
-L
HS:
+P â
ệ õ
ỷ ố , ễ
ễ
+ S dụ H 45 2
ỉ
HS
ấ ừ ố
I
ễ
ỷ ủ oạ ù , ụ ậ ợ
“ù
”
- V
ầ HS
ứ
ệ
ầ S
ụ II,
ứ ĩ
45
- V eo
45
ệ
ằ
ẽ
ị
ở HC 1%,
,
Đ
(d
o
) ẽ
Nhóm
ứ
ệ
ệ
ệ
- HS
ụ I,
45 1
H 43 2;
ờ â ỏ:
- 1 HS
ờ,
HS
ậ é,
- 1 HS
d
ú
,
ấ ạo
dâ
ầ
ỷ
Các HS khác quan sát,
ậ
é,
o
ệ
ứ
- HS
,
I.Dây thần kinh tuỷ
- C 31
dâ
ầ
ấ
ỷ
,
- Mỗ dâ
ầ
ỷ
ợ
ợ ố
ỷ ố
ồ
tác.
2 ễ:
- Các
+ Rễ
(ễ ậ ộ )
ồ
ợ li tâm.
chuyên
ệ o
+ Rễ
(ễ
)
môn Sinh
ồ
ợ
â
- C
ễ ỷ
ỏ ỗ
ố ố
ậ
ạ
dâ
ầ
ỷ
e
- HS
ĩ
ộ d
ệ ,
ĩ
45
- 1 HS
ị
ị
ễ
, ễ
,
- HS
+T
ộng
ậ
é
ệ 1:
ằ g HCl 1% vào
- Nhóm
II. Chức năng của dây
thần kinh tuỷ
chung:
-Rễ
: dẫ
ầ
ậ
ộ
ừ
ứ
- Rễ
ầ
ụ
,
(ễ â )
: dẫ
ấ
ừ
(ễ
â )
,
ợ
tác.
-Y
ị
ầ HS
ị
,
,
ệ
- V
xét.
ầ
ừ
ụ
o HS
ậ
=> Dâ
ầ
dâ
: dẫ
ỷ
ầ
eo 2
(d )
ễ
ố
ị
dẫ
ầ
-Y
ầ HS
ệ
o
X
ầ
o
éo
,
chi bên kia co và xung
ầ
ờ dẫ
cho 2 chi trên co.
+ T
ệ 2: Rễ
ị
,
ầ
ừ
ụ
dẫ
ỷ
ố
ợ
-T ín
m 1 o p ép t rút r
o o
kết luận ì v
năn rễ - HS
o ậ 2 â ỏ,
tr ớ ?
ờ, ậ é
-T ín
m 2 1 o p ép t rút
r kết luận ì v
năn rễ
sau?
- HS
ậ
- V ậ é,
ậ
- V
â ỏ:
u
năn
â t ần
k n tuỷ?
- Y
ầ 1 HS
ậ
(SGK).
HO T ỘN 3: Hoạt động luyện tập
a. Mục tiêu: Củng cố, luyện tập ki n thức vừa h c.
b. Nội dung:Dạ
, oạ ộ
, oạ ộ
â
V giao nhiệm vụ cho học sinh làm bài tập trắc nghiệm:
Câu 1. Co
ờ
o
dâ
ầ
ủ ?
ỷ
- Các
chuyên
ệ o
môn Sinh
A. 31
Câu 2. Rễ
A Rễ â
Câu 3. Dâ
A Tù ừ
B 12
ủ ủ ố
ò
B Rễ
ầ
ủ
ợ ấ
oạ
dâ
ầ
C 26
D. 15
?
C. Rễ ậ ộ
ạo
o?
ợ ấ ạo ở
D Rễ
ợ
ầ
B C ỉ ợ ấ ạo ở
ợ ầ
ậ ộ
C C ỉ ợ ấ ạo ở
ợ ầ
D. B o ồ
ợ ầ
ợ ầ
ậ ộ
Câu 4. Rễ
ở ủ ố
A ễ
o ễ ậ ộ
B ễ ừ
ứ
, ừ
ứ
ậ ộ
C ễ ậ ộ
D. ễ
IV. Vận dụng:
- V
,T o ậ
ờ
â ỏ
ờ o ở
ậ : Tạ o
dâ
ầ
ủ
dâ
?
-Vẽ
ồ d
V. Hướng dẫn về nhà:
H
,
ờ â ỏ S
Đ
46 “T ụ ão,
ão, ão
”
ẻ
46 (
145) o ở
ậ
â
ậ
ộ
o
é
ợ
ạ
â
Tiết 5 - Bài 59 : SỰ IỀU HÕ V PHỐI HỢP HO T ỘN
CỦ MỘT SỐ TU ẾN NỘI TIẾT
I.Mục tiêu:
1. Kiến thức
-N
ợ
dụ
ứ
o o
oạ ộ
ộ
-H
õ ợ
ố ợ o
oạ ộ
ộ
ữ ữ
ờ
o
2. Kỹ năng
S
3. Thái độ
o dụ
ứ ữ
, o ệ
4. Năng lực cần đạt được:
N
:
,
ấ
,
ạo,
o
,
ợ
,
dụ
ữ
N
, ĩ
ệ o
S
- Các
, ĩ n ng chuyên biệ trong Sinh h , quan sát,
ấ
ệ
ị
ủ
d y,
,
dụ
o
,
II. Chuẩn bị:
1. Giáo viên:
o ,S ,T
ẽ
S ,
ẫ ậ,
2. Học sinh
- Vở
,S ,N
ấ
ợ
ẽ
III. HO T ỘN D
- HỌC.
1.Ổn định tổ chức
2.Kiểm tra bài cũ
-T
ứ
ủ
o
ồ
ứ ?
-N
â
o dẫ
ữ
ở
dậ
o
ầ
?
3.Bài mới
Họat động của giáo viên
Họat động của học sinh
a. Mục tiêu: HS
o
b. Nội dung:
o
ợ
HO T ỘN
ộ d
ệ
1: Mở đầu
ủ
ầ
ạ
ệ
S
ở
ữ? o
Nội dung
ợ , ạo â
NL KN
TH
o
a) Mục tiêu:Đ
HO T ỘN
oạ ộ
ủ
o
2: Hình thành kiến thức
ộ
b) Nội dung:HS
ứ trên các ki n thứ ã
cá nhân, nhóm hồn thành u cầu h c tập.
ộ
ở
ủ
ị
- HS
oo
?
+N
ị
oạ
ộ
- V
ệ
tin ụ I S
59 – 1 2 SGK
2 HS
,
ộ
o
ộ d
ủ
?
ợ
o
ỏ
oạ
ộ
ộ
oo
oạ ộ
ộ
ủ
,
- Hoạ
ứ
ộ
ờ
ị
oo
ợ
- Các
ã
ố ủ
do
Đ
ộ
ộ
ờ
ợ
ầ
,
o
ệ
ứ
- GV ặt vấn
u ển s n
m II :
tu ến nộ t ết k n
ỉ oạt ộn r n rẽ m ịn ó
s p ố
p oạt ộn
ữ 1 số
tu ến tron s
u ị
qu
trìn s n lí ễn r tron ơ t ể
2 :
II S
+L ợ
ờ
o
- HS
ậ dụ
ủ
ối
ị do â ?
ứ
ủ oo
- Trong th c t
ợ
ờng
ụ
trong máu gi m mạ →
u - L
eo dõ
ậ é,
tuy n nội ti t cùng phối hợp hoạt
ộ →
ờng huy t.
+ Trình bày s phối hợp hoạt
ộng của các tuy n nội ti t khi - C
â
ệ ộ
ờng huy t gi m ?
ậ
S
→
ố
,
ấ
ủ
o
o
ủ
:
-T
,
59 1,
59.2
- T o ậ
ố
ấ
- Đạ d ệ
ợ
oạ
ộ
:T
ậ
- 1 – 2 HS phát
ậ é,
- HS
o
ợ
dụ ,
ậ
ố
ệ
ộ
ộng chung:
t, làm việc v i sách giáo khoa, hoạ
I Đ
1:
+
ủ
ậ
- Nhóm
ợ
oạ
ộ
ộ
:
chun
ệ
trong
mơn
S
,
* Ngồi ra :
trên tranh
+A
+ No
ần tuỷ tuy n
góp phần cùng glucagôn làm
ờng huy t.
+ S phối hợp hoạ ộng của các
tuy n nội ti t th hiệ
nào ?
-C
ộ
ộ
o
ố ợ
o
→
oạ
o
dễ
ờ
- Nhóm
HO T ỘN 3: Hoạt động luyện tập
a. Mục tiêu: Củng cố, luyện tập ki n thức vừa h c.
b. Nội dung:Dạ
, oạ ộ
, oạ ộ
â
chung:
V giao nhiệm vụ cho học sinh làm bài tập trắc nghiệm:
Câu 1.
TH, oo
ẽ
ộ
ợ
A ù d
ồ
ậ
B
,
C ù d
ồ
D.
ù d
ồ
Câu 2.
dụ
ù d
ồ , oo z
ẽ
ã
oo
o?
A. ACTH
B. FSH
C. GH
D. TSH
ấ
,
Câu 3. Hoo
o d
â
o
o
ờ
ờ
?
A. Glucagôn
B. ACTH
C. Cooctizôn
D. Insulin
ợ
Câu 4. Coo z do
ộ
o
?
A T
B. T
ậ
C T
D T
ỵ
Câu 5.
dụ
ỳ
, TH ẽ
ã
oo
o?
A. TSH
B. FSH
C. GH
D. MSH
IV. Vận dụng:
V
o
ệ
ụ: o ậ
ờ
â ỏ
é ạ â
ờ:S
o
ờ
ữ ợ
ị dễ
nào?
V. Hướng dẫn về nhà:
-H
ờ
â ỏ 1, 2 SGK.
-N
ợ
VD dẫ
ứ
o
ứ
Tiết 6 - Bài 8: NHIỄM S C THỂ
I. Mục tiêu.
1. Kiến thức
-H
ợ
ủ ộ NST ở ỗ o
-M
ợ ấ ú
ủ NST ở
ữ ủ
â
-H
ợ
ứ
ủ NST ố
d
ạ
2. Kỹ năng
- Rè ĩ
â
3. Thái độ
-H
ẩ ị
ố
4. Năng lực cần đạt được:
N
:
,
ấ
,
ạo,
o
,
ợ
,
ệ
,
dụ
ữ,
N
, ĩ
ệ o
S
-C
ệ o
S
ứ NST,
ứ
o
,
ệ o
ò
ệ
- Các kĩ n ng chuyên biệ trong môn Sinh h , quan sát (
ằ
ằ
dụ
)
II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh
1. Giáo viên: KHDH, - T
o: H
dạ
ấ ú NST ở ỳ ữ
2. Học sinh: Soạ
III. Tiến trình dạy - học.
1. Ổn định tổ chức, kiểm diện
2. Kiểm tra bài cũ:
3. Bài mới:
3. 1- Hoạt động khởi động:
Nội dung, phương thức tổ chức:
- GV giao nhiệm vụ: nêu một số vấ
sau:
+ T bào gồm những bộ phận nào? Bộ phận nào quan tr ng nhất?Vì sao?
+ NST là gì? Vì sao mỗi lồi khác nhau có bộ NST khác nhau?
- HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo cá nhân.
- V
n phẩm của h c sinh V o
3. 2. Hình thành kiến thức
Hoạt động của V
Hoạt động của HS
Nội dung
Hoạt động 1: Tính đặc trưng của bộ nhiễm sắc thể
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ò,
ậ:C
ão
-H
ứ
ứ oạ ộ :
â , eo
, eo
-P
ệ dạ
:T
o: H
dạ
ấ ú NST ở ỳ ữ
- V
ệ
I. Tính đặc trưng của
NST
- HS
ứ bộ nhiễm sắc thể
- Y
ầ HS
ầ ầ
ụ I, quan - T o
o
ụ I,
H 81
ẽ
:
d ỡ , NST ồ
ạ
ờ â ỏ:
+ To
o
ừ
- ST tồn tạ n
t ế d ỡ
NST ồ ạ
ồ
Bộ NST
ộ
n o tron tế b o s n
ừ
ồ
ỡ
ộ,
ệ
ỡn v tron
o +To
o NST 2n.
tử?
ỉ
ộ NST ủ
d ,
dụ
o
ờ
,
B
ụ
NL KN TH
B
ụ
NL:
,
ấ
,
d ,
ạo,
T ế n o l ặp ST
ơn ồn ?
P ân b t bộ ST
ỡn bộ ơn bộ ?
V ấ
ạ : o
NST
ồ ,1
ồ ố ừ ố, 1
ồ ố ừ ẹ
-Y
ầ HS
H 8 2 ộ NST ủ
ồ
ấ ,
ố
ụ I
ờ
â ỏ:
-M
ộ NST ủ
ồ ấ
ố ợ
dạ ở o
và con cái?
t
l
-
ỗ
+ 2 NST
ồ
ố
dạ ,
-To
( o
NST
)
o
ồ
o
ỉ
ứ
dụ
1
ỗ
tác
Số NST
ộ
, ộ
ộ
ộ,
+ Bộ NST ứ
NST
ồ
NST
Số NST
ố ẵ
ệ
ệ 2 ( ộ
ỡ
ộ)
-ở ữ
o
+ Bộ NST ỉ ứ 1
ữ
NST ủ
ỗ
o
o
ở1
ồ
Số
NST
nh kí
NST
ộ
ệ
XX, XY
ệ
( ộ
ộ)
- Mỗ o
ậ
ộ NST
- HS
o
ố ợ
dạ
ợ :
4
- V ú
ậ
- GV phân tích thêm: NST ồ :
+1
ạ
NST
+
2
ữV
ồ
(XX)
+1
ở
ồ
o
o
ỳ
ộ
o oạ ,
C o NST
ỉ
1
(
,
â
ấ , ệ )
NST ở
ữ o
ạ,
dạ
- HS o
,
ợ :
e,
ạ,
ữ
+ Số ợ
NST ở
V.
các
loài
khác
nhau.
- Cho HS quan sát H
+ Số
ợ
NST
8.3
-Y
ầ HS
8
ờ â ỏ:
ận xét v số l n
ST tron bộ l ỡn bộ
ở
lo ?
- Số l n ST ó p ản
n trìn
ộ t ến o
lo
k n ? Vì
sao?
ộ
o
ủ o
o
,
ợ
- Hã n u ặ
ểm ặ
tr n
bộ ST ở mỗ
lo s n vật?
-P
-H
-P
Hoạt động 2: Cấu trúc của nhiễm sắc thể
, ỏ
, ợ ở, ấ
: dạ
ậ:C
ão
ứ
ứ oạ ộ
ệ dạ
:T
:
â , eo
o: H
dạ
ị,
, eo
ấ ú NST ở ỳ ữ
II.Cấu
trúc
của
HS
quan
sát
và
mơ
nhiễm sắc thể
-M
dạ ,
- Cấ
ú
ủ NST ở
ủ NST
ợ
ữ ?
- HS
ú
ệ õ ấ ở
ữ
1- 2 crômatit
+H
dạ :
ạ,
2- Tâ
ộ
e,
ữV
-Y
ầ HS
+ Dài: 0,5 – 50
H85 o
:
ố1
o e,
ờ
kính
2
ỉ
ữ
L
e
V
0,2
–
2
micromet.
ầ ấ
ú
o ủ
ệ
+ Cấ
ú : ở
ữ
NST?
NST ồ 2 o
ở â
-M
ấ ú NST ở
ộ
ữ ủ
+ Mỗ o
ồ 1
phân bào?
â
ADN
- V
ệ H84
oạ
Hoạt động 3: Chức năng của nhiễm sắc thể
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ò,
ậ:C
ão
-H
ứ
ứ oạ ộ :
â
-P
ệ dạ
: SGK
III. Chức năng của
-Y
ầ HS
- HS
nhiễm sắc thể
ụ III SGK, trao
ụ III S ,
o - NST
ấ ú
ờ â
ờ
e ,
ỗ e ở
ỏ:
â ỏ
ộ ị
ị
? ST ó ặ
ểm ì - Rú
ậ
N ữ
ấ
l n qu n
ến
ú , ố ợ NST
tru n?
dẫ
ạ d
- NST
ấ
ADN,
â
ủ ADN dẫ
â
ủ NST
B
NL:
ụ
,
dụ
ệ
thông tin và
(ICT),
NL;
dụ
KHV
quan
sát tiêu
ẳ
,
NL:
,
ấ
,
d ,
ạo
ạ
o
ợ
ệ
3. Luyện tập
-Y
ầ HS
ờ â ỏ 1, 2,3 S
IV. Vận dụng:
- Số ợ NST
ộ
o ủ o
- Hã
ủ ộ NST ở ỗ o
V. Tìm tịi mở rộng:
-H
ờ â ỏ S
- ẻ ẵ
91 92 o ở
ậ
d
é
o
?V
ậ?
.
o?
Tiết 7 - Bài 11: PH T SINH I O TỬ V THỤ TINH
I. Mục tiêu.
1. Kiến thức
-H
ợ
o ở ộ
ậ
-N
ợ
ữ
ố
ữ
o
-P â
ợ
ĩ ủ
â
ụ
d
dị
2. Kỹ năng
-T
ụ è ĩ
, â
d ( â
, o
)
3. Thái độ
- HS
ộ
4. Năng lực cần đạt được:
N
:
,
ấ
,
d ,
ạo,
o
,
ợ
,
dụ
ệ
,
dụ
ữ,
o
N
, ĩ
ệ o
S
-C
ệ o
S
ứ
â , ụ
ứ
o
,
ệ o
ò
ệ
- Các kĩ n ng chuyên biệ trong môn Sinh h , quan sát,
o
o …
II. Chuẩn bị của giáo viên và học sinh
1. Giáo viên: KHDH, T
:S
ụ
2. Học sinh: HS: B
ụ: Vẽ
ồ
o
III. Tiến trình dạy - học.
1. Ổn định tổ chức, kiểm diện
2. Kiểm tra bài cũ:
-N
ữ dễ
ủ NST
ủ
â ?
-Đ
ố
ữ
â
â
?
3. Bài mới:
3. 1- Hoạt động khởi động:
Nội dung, phương thức tổ chức:
- GV giao nhiệm vụ: nêu một số vấ
sau:
+N ữ
o ủ NST o
â
ạo
ữ
oạ
o
khác nhau?
+ Quá trình phát sinh giao t
c và cái có gì giống và khác nhau? ( vấ
m i và khó)
- HS ti p nhận và th c hiện nhiệm vụ theo nhóm 2-4 h c sinh
-Đ
n phẩm của h c sinh V o
:C
o o
ợ
â ẽ
o ,
o
khác nhau? Chúng
ù
3. 2. Hình thành kiến thức
Hoạt động của V
Hoạt động của HS
Nội dung
NL KN TH
Hoạt động 1: Sự phát sinh giao tử
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ò,
ậ:C
ão
-H
ứ
ứ oạ ộ :
â , eo
, eo
-P
ệ dạ
: HDH, S
V
ầ HS - HS
ứ I. Sự phát sinh
ứ
thông tin, quan sát H giao tử
ụ I,
H 11 11 S
ờ
Đ
ố
S
ờ â ỏ : - HS lên trình bày trên
ữ
- Trình bày quá trình
tranh quá trình phát
o
o
o
:
cái?
-HS lên trình bày quá + Giống nhau:
o
- C
o ầ
- V ố ạ
ứ
(noãn nguyên bào,
-Y
ầ HS
o ậ cái.
C
HS
ậ
tinh nguyên bào)
ờ:
é,
ệ
-N
ố
- HS d
o
nguyên phân liên
ủ 2
S
H 11,
ị
ầ
o
ợ
ố
Noã
o
ậ 1
?
khác nha
ữ 2
o ậ 1
trình.
ệ
â
- V ố
ứ
- Đạ d ệ
o
o
ú
, ậ é,
+
Khác
nhau
- S k
n u v kí
sung.
(Bảng)
t ớ v số l n
- HS
ĩ
tr n v t n trùn ó
ờ
n
ì?
Phát sinh giao tử cái
Phát sinh giao tử đực
- Noã
o ậ 1
â I -T
o ậ 1
â
o
ứ 1 (
cho 2 tinh o ậ 2
ỏ)
oã
o ậ 2 (
- Mỗ
o ậ 2
)
â
o 2
,
- Noã
o ậ 2
â
ù
II o 1
ứ2(
: Từ 1
o ậ 1
ỏ)
1
o ứ
(
â
o4
ù (
)
NST).
: ừ 1 oã
o ậ 1
â
o 3
ị
1
o ứ ( NST)
-P
-H
Hoạt động 2: Thụ tinh
, ỏ
, ợ ở, ấ
: dạ
ậ:C
ứ
ão
ứ
oạ
ộ
:
â ,
eo
ị,
NL:
,
ấ
,
d ,
ạo,
o
,
ợ
,
dụ
ệ
thơng tin và
(
Xem phim)
NL:
ứ
NP, GP, TT
-P
V
ệ dạ
ầ
: HDH, S , T
:S
ụ
HS - N
ứ S
ứ
ờ
II. Thụ tinh
ụ II S
ờ - N
ợ : Do
-T ụ
â ỏ:
â
ộ ậ ủ
ợ
ẫ
u k
n m t
NST
ồ
ữ 1
o
tinh?
trong quá trì
P ạo
1 o
- u bản ất
qu
o
- T
ấ ủ
trìn t t n ?
ồ
ố
ụ
NST S
ợ
ẫ
ợ ủ 2 ộ
â
- Tạ s o s kết
p
ủ
oạ
o
ộ ( NST) ạo
n ẫu n n
ữ
ã ạo
ộ
â
ỡ
o tử
v
lạ
ợ
ứ
ợ
ộ (2 NST) ở ợ
tạo
p tử
NST
tổ
p ST k
n u
ồ ố
v n uồn ố ?
Hoạt động 3: Ý nghĩa của giảm phân và thụ tinh
-P
: dạ
, ỏ
, ợ ở, ấ
ò,
ậ:C
ão
-H
ứ
ứ oạ ộ :
â , eo
, eo
-P
ệ dạ
: HDH, SGK
- Y
ầ HS
III. Ý nghĩa của
ứ
ụ III, - HS d
o
giảm phân và thụ
o ậ
S
ờ:
tinh
ờ â ỏ:
â
ạo
-N
ĩ ủ
o
ứ
ộ
â
ụ
NST
ộ
d
- HS
ứ
- T ụ
dị?
ụ ộ NST ỡ
ộ
-S
ợ ủ
quá trình nguyên
â ,
â
ụ
o
d
ị
ộ
NST
ủ
o
ữ
- V ố ạ
ứ
tính.
â
ạo
oạ
o
ồ
ố ,
ợ
ẫ
ủ
NL:
,
ấ
,
d ,
ạo,
o
,
ợ
TH: Sin
6,7
NL:
,
ấ
,
d ,
ạo,
o
,
ợ
NL:
ứ
NP, GP, TT