T
T
I
Họ và tên
Hỗ trợ
Số
khẩu
khơng
có
lương
ổn
định
Tổng
diện
tích thu
hồi
Hộ
Nghèo
Tổng giá trị
bồi thường,
hỗ trợ
Giá trị bồi
thường Đất
đai
Giá trị bồi
thường cơng
trình tài sản
Giá trị bồi
thường cây
cối hoa
màu
Tổng tiền hỗ
trợ (đồng)
Hỗ trợ đất
đai (2 lần
giá đất NN)
Hỗ Trợ ổn định đời sống do mất đất sản
xuất
<30%
30%-70%
Hỗ trợ hộ
nghèo mất
trên 30%
diện tích
đất
>=70%
Xóm Cầu
Đá
1
Ngũn Thi
Trường
6
1,391.0
-
120,343,5
00
30,602,0
00
-
16,441,5
00
73,300,
000
61,204,000
-
12,096,00
0
-
-
2
Lê xn
bính
8
2,933.8
-
225,156,0
00
58,676,0
00
-
33,000,0
00
133,480,
000
117,352,000
-
16,128,00
0
-
-
3
Võ Văn
Hùng
5
74.7
13,805,7
50
1,643,4
00
1,035,5
50
8,326,
800
3,286,800
5,040,000
-
-
-
4
Phùng Văn
sơn
4
146.4
14,646,0
00
3,220,8
00
951,6
00
10,473,
600
6,441,600
4,032,000
-
-
-
5
Ngũn
Đình Đương
7
323.2
40,542,2
00
7,110,4
00
8,555,0
00
21,276,
800
14,220,800
7,056,000
-
-
-
6
Ngũn
Quốc Bảo
10
340.0
44,810,0
00
7,480,0
00
-
2,210,0
00
35,120,
000
14,960,000
-
20,160,00
0
-
-
7
Phan Văn
Hạnh
137,642,2
50
27,887,5
00
-
5,019,7
50
104,735,
000
55,775,000
-
-
20,160,00
0
28,800,00
0
8
Trần Văn
Nghệ
8
2,102.5
164,249,0
00
46,255,0
00
-
17,420,0
00
100,574,
000
92,510,000
8,064,000
-
-
-
9
Trần Mạnh
Hùng
4
669.6
87,714,0
00
14,731,2
00
-
4,352,4
00
68,630,
400
29,462,400
-
-
16,128,00
0
23,040,00
0
10
Trần Văn
Nam
3
143.5
17,503,0
00
2,870,0
00
600,000
2,245,0
00
11,788,
000
5,740,000
-
6,048,00
0
-
-
11
Phan Thi
Hiền
2
1,388.1
127,353,9
00
33,843,0
00
2,200,000
8,072,9
00
83,238,
000
67,686,000
-
4,032,00
0
-
11,520,00
0
5
1,115.5
1
1
1
1
1
2,800,000
3,600,000
12
Đinh Trọng
Tuấn
3
542.5
1
68,707,2
50
11,935,0
00
-
3,526,2
50
53,246,
000
23,870,000
-
-
12,096,00
0
17,280,00
0
13
Đinh Trọng
Sơn
5
724.1
1
101,457,2
50
15,930,2
00
-
4,706,6
50
80,820,
400
31,860,400
-
-
20,160,00
0
28,800,00
0
14
Phan Đình
Tam
2
200.8
-
22,798,8
00
6,626,4
00
-
903,6
00
15,268,
800
13,252,800
2,016,000
-
-
-
15
Nguyễn
Văn Tân
7
3,745.3
-
295,590,9
46
82,365,8
15
35,293,5
00
171,787,
631
164,731,631
7,056,000
-
-
-
16
Lê Văn
Khôi
6
394.6
-
34,656,5
00
8,681,2
00
2,564,9
00
23,410,
400
17,362,400
6,048,000
-
-
-
17
Chu Văn
Tri
4
87.2
-
15,984,0
00
1,744,0
00
2,000,000
4,720,0
00
7,520,
000
3,488,000
4,032,000
-
-
-
18
Trần Thi
Bình
5
849.9
1
99,650,7
24
18,469,9
08
24,376,000
14,825,0
00
41,979,
816
36,939,816
5,040,000
-
-
-
19
Phan Hữu
Tiến
5
151.3
1
18,048,0
00
3,026,0
00
3,930,0
00
11,092,
000
6,052,000
5,040,000
-
-
-
20
Chu Văn
Đặng
5
574.1
1
51,390,4
00
12,096,8
00
5,460,0
00
29,233,
600
24,193,600
5,040,000
-
-
-
21
Nguyễn
Văn Sơn
5
11.7
5,818,0
50
234,0
00
-
76,0
50
5,508,
000
468,000
5,040,000
-
-
-
22
Phạm Văn
Thành
6
590.4
105,688,8
00
14,760,0
00
-
2,656,8
00
88,272,
000
29,520,000
-
-
24,192,00
0
34,560,00
0
23
Nguyễn
Xuân Đào
7
352.0
-
37,856,0
00
9,504,0
00
-
2,288,0
00
26,064,
000
19,008,000
7,056,000
-
-
-
24
Chu Văn
Lợi
5
117.4
-
15,247,1
00
2,348,0
00
2,163,1
00
9,736,
000
4,696,000
5,040,000
-
-
-
25
Phạm Ngọc
Tú
5
481.8
1
88,746,3
00
15,899,4
00
2,168,1
00
70,678,
800
31,798,800
-
10,080,00
0
-
28,800,00
0
26
Đinh Trọng
Tin
4
897.2
1
109,465,0
00
19,738,4
00
5,831,8
00
78,644,
800
39,476,800
-
-
16,128,00
0
23,040,00
0
27
Nguyễn
Đình Hoa
5
692.0
60,250,0
00
15,224,0
00
4,498,0
00
40,528,
000
30,448,000
-
10,080,00
0
-
-
1
-
6,144,000
-
4,600,000
1,000,000
5,250,000
-
28
Quang Văn
Dũng
4
772.1
89,520,5
50
25,479,3
00
5,018,6
50
59,022,
600
50,958,600
-
8,064,00
0
-
-
29
Lang Thi
Minh
8
529.6
117,582,0
00
11,651,2
00
3,842,4
00
101,638,
400
23,302,400
-
-
32,256,00
0
46,080,00
0
30
Lê Thành
Vinh
3
599.1
-
59,724,4
50
14,977,5
00
-
2,695,9
50
42,051,
000
29,955,000
-
-
12,096,00
0
-
31
Lê Văn
Nghi
4
11.8
-
4,887,5
00
259,6
00
-
76,7
00
4,551,
200
519,200
4,032,000
-
-
-
32
Quang Văn
Hướng
5
615.3
1
97,876,3
50
15,382,5
00
-
2,768,8
50
79,725,
000
30,765,000
-
-
20,160,00
0
28,800,00
0
33
Lang Văn
Tiến
5
434.6
1
36,548,5
00
9,561,2
00
-
2,824,9
00
24,162,
400
19,122,400
5,040,000
-
-
-
34
Nguyễn
Quốc Hùng
7
145.7
1
18,639,1
50
3,642,5
00
-
655,6
50
14,341,
000
7,285,000
7,056,000
-
-
-
35
Phạm Ngọc
Nhuần
4
130.5
133,865,0
00
130,500,0
00
0
-
-
-
-
36
Lương Văn
Thẩm
3
153.1
34,427,7
50
3,368,2
00
-
995,1
50
30,064,
400
6,736,400
-
6,048,00
0
-
17,280,00
0
37
Phùng Văn
Cung
4
49.8
7,620,0
00
996,0
00
-
600,0
00
6,024,
000
1,992,000
4,032,000
-
-
-
38
Nguyễn
Ánh Trinh
5
463.8
1
72,505,5
00
10,203,6
00
-
3,014,7
00
59,287,
200
20,407,200
-
10,080,00
0
-
28,800,00
0
39
Lê Văn
Toàn
3
856.7
1
8,906,8
80
685,3
60
3,426,8
00
4,394,
720
1,370,720
3,024,000
-
-
-
40
Nguyễn
Văn Lực
8
353.3
1
36,758,8
50
9,957,5
00
-
1,822,3
50
24,979,
000
16,915,000
8,064,000
-
-
-
41
Lê Thi Nga
(thông)
5
460.4
1
43,669,0
00
10,128,8
00
-
8,242,6
00
25,297,
600
20,257,600
5,040,000
-
-
-
42
Lê Văn
Cường
4
1,067.1
-
115,266,8
00
21,342,0
00
25,500,0
00
58,812,
000
42,684,000
-
-
16,128,00
0
-
43
Phan Đình
Hòa
4
770.6
-
59,900,5
00
16,953,2
00
5,008,9
00
37,938,
400
33,906,400
4,032,000
-
-
-
1
1
-
450,000
1,600,000
400,000
9,612,800
-
1,765,0
00
-
44
Quang Văn
huy
4
240.0
1
48,504,0
00
5,280,0
00
-
1,560,0
00
41,664,
000
10,560,000
-
8,064,00
0
-
23,040,00
0
45
Lang Văn
Cần
6
567.0
1
87,763,5
00
12,474,0
00
-
3,685,5
00
71,604,
000
24,948,000
-
12,096,00
0
-
34,560,00
0
46
Phan Đình
Đề
4
217.7
-
20,715,2
50
4,789,4
00
-
2,315,0
50
13,610,
800
9,578,800
4,032,000
-
-
-
47
Nguyễn
Công huấn
6
952.4
-
71,144,8
00
17,143,2
00
-
7,619,2
00
46,382,
400
34,286,400
-
12,096,00
0
-
-
48
Phan Đình
Hồng
2
377.7
-
33,044,2
00
8,309,4
00
3,540,0
00
18,634,
800
16,618,800
2,016,000
-
-
-
49
Phạm Văn
chung
4
266.2
-
29,226,9
00
6,655,0
00
-
1,197,9
00
21,374,
000
13,310,000
-
8,064,00
0
-
-
50
Lô Văn
Hùng
4
509.1
1
76,397,7
50
11,200,2
00
-
3,629,1
50
61,568,
400
22,400,400
-
-
16,128,00
0
23,040,00
0
51
Nguyễn
Khai Lý
4
916.4
1
107,007,0
00
20,160,8
00
-
7,356,6
00
79,489,
600
40,321,600
-
-
16,128,00
0
23,040,00
0
52
Nguyễn
Văn Thanh
4
913.8
1
113,642,7
00
22,845,0
00
-
5,939,7
00
84,858,
000
45,690,000
-
-
16,128,00
0
23,040,00
0
53
Phan Đình
Công
4
1,593.1
-
181,013,8
50
52,572,3
00
-
7,168,9
50
121,272,
600
105,144,600
-
-
16,128,00
0
-
54
Hồ Hữu
Tiến
2
656.6
-
54,329,2
00
14,132,5
00
-
3,867,7
00
36,329,
000
28,265,000
-
-
8,064,00
0
-
55
Hồ Hữu
Tới
4
73.3
1
11,351,8
50
1,612,6
00
-
2,482,0
50
7,257,
200
3,225,200
4,032,000
-
-
-
56
Đinh Thanh
2
300.4
1
27,051,0
00
7,510,0
00
700,000
1,805,0
00
17,036,
000
15,020,000
2,016,000
-
-
-
57
Lê Thi lan
2
533.7
-
45,650,2
00
11,539,4
00
700,000
6,300,0
00
27,110,
800
23,078,800
-
4,032,00
0
-
-
58
Phan Đình
Hùng
5
637.2
-
80,210,7
50
13,383,8
00
700,000
29,279,3
50
36,847,
600
26,767,600
-
10,080,00
0
-
-
59
Nguyễn
Tiến Sơn
8
2,421.4
-
262,246,8
37
53,004,8
29
70,862,200
24,306,1
50
114,073,
658
106,009,658
8,064,000
-
-
-
2,560,000
60
Nguyễn
Thế Vinh
5
639.5
1
99,800,2
50
15,987,5
00
2,877,7
50
80,935,
000
31,975,000
-
-
20,160,00
0
28,800,00
0
61
Nguyễn
Văn Yên
7
2,425.3
1
258,672,6
00
54,335,6
00
8,025,000
33,208,8
00
163,103,
200
108,671,200
-
14,112,00
0
-
40,320,00
0
62
Hồ Văn
Lan
6
654.5
1
114,652,8
01
16,395,5
00
875,000
5,839,3
00
91,543,
001
32,791,001
-
-
24,192,00
0
34,560,00
0
63
Hồ Xuân
Hải
4
1,410.9
-
106,868,5
00
30,903,2
00
840,000
9,286,9
00
65,838,
400
61,806,400
4,032,000
-
-
-
64
Hồ Văn
Hùng
3
432.1
-
50,273,5
50
12,077,7
00
1,944,4
50
36,251,
400
24,155,400
-
-
12,096,00
0
-
65
Lê Văn Thể
5
3,220.2
-
434,829,7
75
65,012,7
63
101,170,835
128,540,6
50
140,105,
527
130,025,527
-
10,080,00
0
-
-
66
Lê Thi Quế
5
814.8
-
83,278,7
50
22,519,8
00
15,636,000
6,823,3
50
38,299,
600
33,259,600
5,040,000
-
-
-
67
Quang Văn
Hưng
6
1,726.6
201,449,7
10
48,869,6
20
8,184,8
50
144,395,
240
97,739,240
-
12,096,00
0
-
34,560,00
0
68
Phan Đình
Hoàn
4
445.9
-
141,180,5
00
26,651,1
00
64,361,250
2,601,9
50
47,566,
200
39,502,200
-
8,064,00
0
-
-
69
Hồ Xuân
Hoàng
4
1,005.2
-
86,672,7
50
21,713,4
00
9,170,000
8,330,5
50
47,458,
800
43,426,800
4,032,000
-
-
-
70
Nguyễn
Viết Quang
4
320.2
-
34,019,9
00
8,005,0
00
-
1,940,9
00
24,074,
000
16,010,000
-
8,064,00
0
-
-
71
Lê Văn Hải
4
559.4
-
42,434,3
00
11,395,4
00
-
4,216,1
00
26,822,
800
22,790,800
4,032,000
-
-
-
72
Nhà văn
hóa xóm
0.0
-
217,329,7
00
-
0
-
-
-
-
73
Hồ Viết
Nhi
5
413.3
-
8,511,7
20
330,6
40
74
Lê Đình
Châu
4
4,688.5
351,948,2
50
103,147,0
00
6,544,042,3
43
1,457,947,5
36
Tổng
-
1
-
-
-
213,929,700
8,000,000
562,162,785
3,400,0
00
-
2,479,8
00
5,701,
280
661,280
5,040,000
-
-
-
30,475,2
50
210,326,
000
206,294,000
4,032,000
-
-
-
625,376,9
50
3,898,555,
072
75
Vi Văn
Bình
4
76
Nguyễn
Văn Lâm
4
77
Phùng Tích
Thiện
8
78
Nguyễn
Đình Hải
7
79
Trần Văn
Hải
5
80
Lê Văn Phú
81
Hún Lá
Khẩn
4
82
Kềm Văn
Học
6
83
Nguyễn
Đình Hợp
5
84
Trương
Văn Trung
6
85
Kềm Văn
Thảo
3
86
Vi Đình
Châu
3
87
Kềm Văn
Tiến
4
88
Nguyễn
Đình Tình
3
89
Lê Đức
Hạnh
5
90
Nguyễn Thi
Oanh
2
6
212.6
-
78,309,9
00
21,009,6
00
154.2
-
22,981,2
00
4,163,4
00
200.4
-
30,908,8
00
6,012,0
00
1,330,000
1,750,000
4,231
,100
51,739,2
00
42,019,200
-
9,720,00
0
-
771
,000
18,046,8
00
8,326,800
-
9,720,00
0
-
1,402
,800
21,744,0
00
12,024,000
9,720,00
0
-
-
-
118.4
1
68,518,8
00
3,552,0
00
-
532
,800
64,434,0
00
7,104,000
-
17,010,00
0
-
40,320,00
0
173.3
1
57,326,8
50
5,199,0
00
-
779
,850
51,348,0
00
10,398,000
-
12,150,00
0
-
28,800,00
0
41,629,8
50
8,297,5
00
-
2,157
,350
31,175,0
00
16,595,000
-
14,580,00
0
-
3,205
,000
22,523,2
98
12,803,298
9,720,00
0
-
331.9
-
252.7
-
34,229,9
47
6,401,6
49
489.7
-
53,566,6
50
14,691,0
00
-
2,203
,650
36,672,0
00
29,382,000
7,290,00
0
-
346.2
-
57,015,9
00
10,386,0
00
-
1,557
,900
45,072,0
00
20,772,000
-
-
24,300,0
00
-
119,558,2
00
17,553,0
00
-
3,179
,200
98,826,0
00
35,106,000
-
-
29,160,0
00
34,560,00
0
53,277,7
50
12,285,0
00
-
1,842
,750
39,150,0
00
24,570,000
-
-
14,580,0
00
-
642.6
409.5
1
-
2,100,000
-
74.2
1
10,656,9
00
2,226,0
00
-
333
,900
8,097,0
00
4,452,000
3,645,00
0
-
301.4
1
61,242,3
00
9,042,0
00
-
1,356
,300
50,844,0
00
18,084,000
-
9,720,00
0
60,613,7
50
14,204,7
00
-
3,419
,650
42,989,4
00
28,409,400
-
-
14,580,0
00
2,081
,800
42,144,0
00
17,844,000
-
-
24,300,0
00
1,051
,050
11,161,8
00
8,731,800
2,430,00
0
-
526.1
-
297.4
1
54,897,8
00
8,922,0
00
161.7
1
16,578,7
50
4,365,9
00
1,750,000
-
-
-
-
23,040,00
0
-
-
91
Lê xuân
Kính
92
Lá Thi Lan
93
Lang Thi
Xoan
5
94
Nguyễn
Đình Chung
3
95
Lê Văn
Vinh
7
96
Lộc Văn
Bình
5
97
Lữ Văn Đại
98
Nguyễn
Đức Hưng
5
99
Vi Văn
Cường
4
100
Trần Văn
Sơn
3
101
Vi Văn Bảo
102
Phùng
Ngọc
Lương
4
103
Nguyễn
Đình Minh
5
104
Kềm Văn
Thuận
3
105
Phùng Văn
Nhã
4
5
2
5
5
310.8
-
39,722,6
00
9,324,0
00
3,500,000
2,175
,600
24,723,0
00
18,648,000
6,075,00
0
-
395.1
1
43,266,9
50
11,853,0
00
3,500,000
1,777
,950
26,136,0
00
23,706,000
2,430,00
0
-
336.7
1
47,730,6
97
8,485,2
32
5,460,000
10,740
,000
23,045,4
64
16,970,464
6,075,00
0
-
4,277
,650
50,117,4
00
35,537,400
-
-
-
-
658.1
-
72,163,7
50
17,768,7
00
1,912.7
-
244,497,8
14
51,000,1
05
41,064,000
41,928
,500
110,505,2
10
102,000,210
8,505,00
0
-
228.2
-
145,432,6
00
125,036,8
00
6,151,600
3,095
,600
11,148,6
00
5,073,600
6,075,00
0
-
210.6
-
33,233,1
00
10,723,2
00
4,795,000
3,993
,500
13,721,4
00
7,646,400
6,075,00
0
-
437.3
-
50,413,7
50
11,807,1
00
-
2,842
,450
35,764,2
00
23,614,200
-
12,150,00
0
-
67,428,7
50
10,025,1
00
-
4,593
,450
52,810,2
00
20,050,200
-
9,720,00
0
-
34,041,2
50
7,190,1
00
4,130
,950
21,670,2
00
14,380,200
-
7,290,00
0
-
567
,000
48,510,0
00
7,560,000
-
12,150,00
0
-
28,800,00
0
1,899
,800
49,044,0
00
16,284,000
-
9,720,00
0
-
23,040,00
0
2,575
,400
42,577,2
00
30,427,200
-
12,150,00
0
-
5,769
,900
69,908,4
00
38,048,400
-
-
332
,150
7,619,4
00
2,759,400
4,860,00
0
-
371.3
266.3
1
-
126.0
1
52,857,0
00
3,780,0
00
271.4
1
60,835,8
00
8,142,0
00
60,366,2
00
15,213,6
00
99,077,5
00
19,024,2
00
9,331,2
50
1,379,7
00
538.0
704.6
51.1
1
-
-
1,050,000
1,750,000
4,375,000
-
14,580,0
00
-
-
14,580,0
00
-
23,040,00
0
-
17,280,00
0
-
106
Nguyễn
Văn Ngọ
6
107
Dương
Thanh Hoài
4
108
Nguyễn Thi
Thảo
(Nguyễn
Văn Quế)
109
Phùng Đại
Nghĩa
5
110
Hủn Lá
Thuận
5
111
Lộc Văn
Phú
4
112
Nguyễn Phi
Bình
6
113
Lá Văn
Duy
4
114
Dương Văn
Châu
4
115
Hún Lá Hải
116
Hún Lá
Tuyên
5
117
Phùng Hữu
Nhuần
4
118
Nguyễn
Đình Tâm
7
119
Lữ Văn
Anh
3
120
Lê Văn
Quý
5
4
3
417.2
395.0
1
53,995,0
00
11,264,4
00
6,300,000
6,611
,800
29,818,8
00
22,528,800
7,290,00
0
-
82,545,0
00
11,850,0
00
1,750,000
2,765
,000
66,180,0
00
23,700,000
-
-
261.7
-
34,450,6
50
7,851,0
00
-
1,177
,650
25,422,0
00
15,702,000
-
9,720,00
0
15.4
-
9,472,5
00
415,8
00
-
2,150
,100
6,906,6
00
831,600
6,075,00
0
-
882.2
-
91,791,3
45
25,537,9
48
8,462
,500
52,190,8
97
46,115,897
6,075,00
0
-
17,619,6
00
3,973,2
00
840
,000
12,806,4
00
7,946,400
4,860,00
0
-
1,713
,400
28,814,4
00
14,234,400
-
14,580,00
0
142.4
1
5,600,000
-
263.6
-
41,145,0
00
7,117,2
00
0.9
-
4,945,0
50
27,0
00
-
4
,050
4,914,0
00
54,000
4,860,00
0
-
-
3,819
,000
72,385,2
00
39,625,200
-
9,720,00
0
3,500,000
733.8
1
96,016,8
00
19,812,6
00
5.0
1
4,250,0
00
135,0
00
175,000
25
,000
3,915,0
00
270,000
3,645,00
0
-
655.9
-
82,457,4
00
17,709,3
00
1,750,000
3,279
,500
59,718,6
00
35,418,600
-
-
27.8
-
8,350,8
00
750,6
00
700,000
539
,000
6,361,2
00
1,501,200
4,860,00
0
-
87,157,4
50
16,731,9
00
-
2,941
,750
67,483,8
00
33,463,800
-
-
40,279,9
50
10,473,0
00
-
1,570
,950
28,236,0
00
20,946,000
-
7,290,00
0
83,116,8
00
18,672,0
00
-
2,800
,800
61,644,0
00
37,344,000
-
-
603.2
349.1
622.4
-
19,440,0
00
-
24,300,0
00
34,020,0
00
24,300,0
00
23,040,00
0
-
23,040,00
0
-
121
Lữ Văn
Chiến
4
122
Đinh Văn
Đồng
4
123
Đinh Văn
Lộc
3
788.7
48.6
1
22.1
Tổng
III
111,292,8
39
20,823,3
80
12,029
,300
46,506,7
60
41,646,760
4,860,00
0
-
9,574,2
00
1,458,0
00
-
340
,200
7,776,0
00
2,916,000
4,860,00
0
-
5,788,7
00
663,0
00
-
154
,700
4,971,0
00
1,326,000
3,645,00
0
-
2,745,961,4
43
634,328,9
14
172,030
,700
1,809,317,8
28
1,80
9,317,828
86,343,7
50
13,535,10
0
3,258,45
0
69,550,200
27,070,200
-
11,338,9
91
227,99
7
760,00
0
10,175,994
455,994
9,720,00
0
67,112,8
50
18,101,70
0
-
3,087,75
0
45,923,400
36,203,400
-
75,107,1
50
21,405,00
0
-
3,602,15
0
50,100,000
42,810,000
7,290,00
0
-
11,194,1
00
1,959,00
0
-
457,10
0
8,778,000
3,918,000
4,860,00
0
-
10,494,50
0
80,853,006
73,563,006
-
31,933,400
130,284,000
-
-
-
-
-
-
Xóm Bọ
124
Lê Văn
Mạnh
4
501.3
125
Lá Thi
Dung
8
9.0
126
Nguyễn Văn
Dũng
4
642.6
127
Nguyễn Văn
Quang
6
754.7
128
Lê Văn
Hưng (Lê
Đức Hưng)
4
65.3
129
Hà Văn Tọa
3
1,363.4
-
131,384,009
.6
36,781,50
3
130
Nguyễn Văn
Lương
6
778.8
-
80,886,6
00
23,364,00
0
-
3,504,60
0
54,018,000
46,728,000
7,290,00
0
-
131
Lê Văn
Thắng
4
387.1
-
38,731,2
50
10,451,70
0
-
2,516,15
0
25,763,400
20,903,400
4,860,00
0
-
132
Lê Mạnh
Hiến
4
428.2
45,324,9
00
12,846,00
0
-
1,926,90
0
30,552,000
25,692,000
4,860,00
0
-
133
Nguyễn Văn
Dung
7
316.9
-
44,738,7
50
8,556,30
0
-
2,059,85
0
34,122,600
17,112,600
-
134
Lê Văn Lợi
3
299.3
-
40,768,7
50
8,081,10
0
-
1,945,45
0
30,742,200
16,162,200
-
1
-
-
1
1
175,000
3,255,000
9,720,0
00
7,290,0
00
17,010,0
00
-
19,440,00
0
23,040,00
0
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
14,580,00
0
-
135
Hà Văn Hợp
5
159.1
-
20,636,4
41
4,030,48
0
1,050,000
1,420,00
0
14,135,961
8,060,961
6,075,00
0
-
136
Dương Thi
Tâm
3
81.9
-
11,931,2
50
2,211,30
0
700,000
952,35
0
8,067,600
4,422,600
3,645,00
0
-
137
Lê Văn
Quang
4
292.9
1
31,538,7
50
7,908,30
0
1,050,000
1,903,85
0
20,676,600
15,816,600
4,860,00
0
-
138
Lê Xuân
Lâm
5
284.2
1
39,675,0
00
7,205,00
0
3,500,000
8,485,00
0
20,485,000
14,410,000
6,075,00
0
-
139
Nguyễn Văn
Hoà
4
562.8
69,998,1
00
15,957,00
0
2,687,10
0
51,354,000
31,914,000
-
140
Nguyễn
Xuân Toàn
8
1,168.2
116,712,5
00
31,541,40
0
7,993,30
0
72,802,800
63,082,800
9,720,00
0
923,423,1
42
224,162,88
1
99,142,5
00
24,532,200
24,871,5
00
-
-
4,375,000
57,054,50
0
628,100,761
-
6,105,9
00
68,504,40
0
49,064,400
5,275,000
-
2,971,5
00
16,625,00
0
10,550,000
42,213,1
50
8,001,000
-
1,200,1
50
33,012,00
0
16,002,000
153,241,6
50
31,791,000
-
4,768,6
50
116,682,00
0
63,582,000
2,446.00
319,468,800
69,599,200
-
15,046,200
234,823,400
139,198,400
7,063,7
50
510,3
00
-
672,8
50
5,880,60
0
1,020,600
106,447,0
50
20,307,0
00
-
3,046,0
50
83,094,00
0
40,614,000
Tổng
14,105,000
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
19,440,00
0
-
-
-
Xóm Thái
Lão
141
Nguyễn
Văn Lê
4
142
Lê Văn
Nhung
5
143
Phan Văn
Anh
7
144
Phan Văn
Chất
5
Tổng
908.6
-
211.0
266.7
1,059.7
1
6,075,
000
-
17,010,
000
-
19,440,00
0
24,300,00
0
28,800,000
Xóm Bản
Dé
145
Vi Văn
Phương
4
18.9
146
Quang Văn
Hoạch
4
676.9
1
4,860,
000
-
-
19,440,00
0
23,040,0
00
147
Vi Văn
Sinh
5
1,015.5
148
Vi Văn Việt
6
933.2
149
Hồ Văn
Tuân
4
212.1
150
Phan Đình
Hiếu
4
1,057.5
Tổng
3,9
14.10
120,264,7
50
30,465,0
00
1
86,300,0
00
23,330,0
00
1
26,507,5
00
5,302,5
00
118,845,0
00
31,725,0
00
465,428,0
50
111,639,80
0
-
-
4,569,7
50
85,230,00
0
60,930,000
2,800,000
6,220,0
00
53,950,00
0
46,660,000
7,290,
000
-
2,600,000
3,140,0
00
15,465,00
0
10,605,000
4,860,
000
-
4,230,0
00
82,890,00
0
63,450,000
21,878,6
50
326,509,60
0
-
-
5,400,000
-
-
-
-
24,300,00
0
19,440,00
0
-