Tải bản đầy đủ (.doc) (59 trang)

Test pit record (package 2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (368.5 KB, 59 trang )

EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY
SỰ CHIẾM DỤNG ĐƯỜNG TẠM THỜI

TRO-001-02
TEST PITS (02)
HỐ THỬ
SHIMIZU CORPORATION
PACKAGE D
CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION
AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
GÓI THẦU D
XÂY DỰNG TUYẾN CỐNG CHUYỂN TẢI
VÀ CẢI TẠO HỆ THỐNG CỐNG HIỆN HỮU

GUIDANCE NOTES
Where this page is over-stamped with the words “Controlled Copy” this means:
a) Distribution is centralized - in this case of this document from the Site Manager;
b) Each copy is issued to a particular person or organization. If the document is no longer
required it should be returned to the relevant person;
c) It is not to be photocopied either in whole or in part. Additional copies are available on
request;
d) Copy holders will be automatically issued with any amendments. Responsibility for
incorporating such amendments rests with the copy holder.


22/12/06

REV.
NO

ISSUE
DATE

PREPARED BY
ENGINEER

C. L
GASALATAN

REVIEWED BY
SAFETY
OFFICER

REVIEWED BY
AREA
MANAGER

H. Đ. VINH

V. G. KIM

REVIEWED BY
SITE
MANAGER


Y. UCHIDA

APPROVED BY
PROJECT
MANAGER

K. YOSHIDA


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

TABLE OF CONTENTS
MỤC LỤC
Pages
SECTION 1.

TRAN BINH TRONG STREET – 4TH RANGE

PHẦN 1.

ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG – ĐOẠN 4

A

LIST OF TEST PITS


6
6

DANH MỤC HỐ THỬ

B

TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)

9

PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

C

SCHEDULE FOR TYPE 1

11

LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

D

DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC
CONTROL PLAN FOR TYPE 1

12

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ

ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO LOẠI 1

SECTION 2.

TRAN BINH TRONG STREET – 5TH RANGE

PHẦN 2.

ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG – ĐOẠN 5

A

LIST OF TEST PITS

13
13

DANH MỤC HỐ THỬ

B

TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)

15

PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

C

SCHEDULE FOR TYPE 1


18

LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

D

DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC
CONTROL PLAN FOR TYPE 1

18

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ
ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO LOẠI 1

SECTION 3.

LE HONG PHONG STREET – 2ND RANGE

PHẦN 3.

ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG – ĐOẠN 2

A

LIST OF TEST PITS

19
19


DANH MỤC HỐ THỬ

B

TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)

20

PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

C

SCHEDULE FOR TYPE 1
LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

TABLE OF CONTENTS (CONT’D)
MỤC LỤC (TIẾP THEO)
Page 1 of 47

21


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Pages

D

DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC
CONTROL PLAN FOR TYPE 1

22

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ
ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO LOẠI 1

SECTION 4.

LE HONG PHONG STREET – 3RD RANGE

PHẦN 4.

ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG – ĐOẠN 3

A

LIST OF TEST PITS

23
23

DANH MỤC HỐ THỬ

B

TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)


24

PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

C

SCHEDULE FOR TYPE 1

26

LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

D

DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC
CONTROL PLAN FOR TYPE 1

26

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ
ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO LOẠI 1

SECTION 5.

HUYNH MAN DAT STREET – 3RD RANGE

PHẦN 5.

ĐƯỜNG HUỲNH MẪN ĐẠT – ĐOẠN 3


A

LIST OF TEST PITS

27
27

DANH MỤC HỐ THỬ

B

TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)

29

PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

C

SCHEDULE FOR TYPE 1

31

LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

D

DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC
CONTROL PLAN FOR TYPE 1


31

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ
ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO LOẠI 1

SECTION 6.

AN DUONG VUONG STREET – 4TH RANGE

PHẦN 6.

ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG – ĐOẠN 4

A

LIST OF TEST PITS
DANH MỤC HỐ THỬ

TABLE OF CONTENTS (CONT’D)
MỤC LỤC (TIẾP THEO)
Page 2 of 47

32
32


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT

SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Pages
B

TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)

33

PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

C

SCHEDULE FOR TYPE 1

35

LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

D

DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC
CONTROL PLAN FOR TYPE 1

35

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ
ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO LOẠI 1


SECTION 7.

CHAU VAN LIEM STREET – 3RD RANGE

PHẦN 7.

ĐƯỜNG CHÂU VĂN LIÊM – ĐOẠN 3

A

LIST OF TEST PITS

36
36

DANH MỤC HỐ THỬ

B

TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)

38

PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

C

SCHEDULE FOR TYPE 1


39

LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

D

DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC
CONTROL PLAN FOR TYPE 1

39

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ
ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO LOẠI 1

SECTION 8.

THUAN KIEU STREET – 4TH RANGE

PHẦN 8.

ĐƯỜNG THUẬN KIỀU – ĐOẠN 4

A

LIST OF TEST PITS

40
40

DANH MỤC HỐ THỬ


B

TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)

43

PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

C

SCHEDULE FOR TYPE 1

45

LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

D

DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC
CONTROL PLAN FOR TYPE 1

46

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ
ĐIỀU TIẾT GIAO THƠNG CHO LOẠI 1

TABLE OF CONTENTS (CONT’D)
MỤC LỤC (TIẾP THEO)
Pages

Page 3 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

SECTION 9.

ROAD REINSTATEMENT

PHẦN 9.

TÁI LẬP MẶT ĐƯỜNG

47

APPENDICES:
PHỤ LỤC:
1.

TRAN BINH TRONG STREET (3RD RANGE) - DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT
PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN FOR TYPE 1 TEST PITS
ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG (ĐOẠN 3) - BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ
THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO HỐ THỬ LOẠI 1

2.


TRAN BINH TRONG STREET (4TH RANGE) - DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT
PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN FOR TYPE 1 TEST PITS
ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG (ĐOẠN 4) - BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ
THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO THƠNG CHO HỐ THỬ LOẠI 1

3.

LE HONG PHONG STREET (2ND RANGE) - DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT
PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN FOR TYPE 1 TEST PITS
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (ĐOẠN 2) - BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ
THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO THƠNG CHO HỐ THỬ LOẠI 1

4.

LE HONG PHONG STREET (3RD RANGE) - DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT
PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN FOR TYPE 1 TEST PITS
ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG (ĐOẠN 3) - BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ
THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO HỐ THỬ LOẠI 1

5.

HUYNH MAN DAT STREET (3RD RANGE) - DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT
PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN FOR TYPE 1 TEST PITS
ĐƯỜNG HUỲNH MẪN ĐẠT (ĐOẠN 3) - BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ
THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO HỐ THỬ LOẠI 1

6.

AN DUONG VUONG STREET (4TH RANGE) - DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT

PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN FOR TYPE 1 TEST PITS
ĐƯỜNG AN DƯƠNG VƯƠNG (ĐOẠN 4) - BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ
THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO HỐ THỬ LOẠI 1

TABLE OF CONTENTS (CONT’D)
MỤC LỤC (TIẾP THEO)
Page 4 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

APPENDICES (CONT’D)
PHỤ LỤC (TIẾP THEO)
7.

CHAU VAN LIEM STREET (3RD RANGE) - DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT
PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN FOR TYPE 1 TEST PITS
ĐƯỜNG CHÂU VĂN LIÊM (ĐOẠN 3) - BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ
THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO HỐ THỬ LOẠI 1

8.

THUAN KIEU STREET (4TH RANGE) - DRAWINGS FOR EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN
& TRAFFIC CONTROL PLAN FOR TYPE 1 TEST PITS
ĐƯỜNG THUẬN KIỀU (ĐOẠN 4) - BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ

VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO THÔNG CHO HỐ THỬ LOẠI 1

9.

DRAWING FOR UTILITY SERVICE SURVEY TEST PIT EXCAVATION
BẢN VẼ ĐÀO HỐ THỬ TRONG CƠNG TÁC KHẢO SÁT CÁC TIỆN ÍCH

10.

DRAWING FOR UTILITY SERVICE SURVEY TEST PIT CLASSIFICATION
BẢN VẼ PHÂN LOẠI HỐ THỬ TRONG CƠNG TÁC KHẢO SÁT CÁC TIỆN ÍCH

Page 5 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

SECTION 1. TRAN BINH TRONG STREET – 4TH RANGE
PHẦN 1. ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG – ĐOẠN 4

A. LIST OF TEST PITS
DANH MỤC HỐ THỬ

The following is a full list of Test Pits at the referenced location:
Sau đây là danh mục đầy đủ của các hố thử tại các vị trí liên quan:

Location:
Vị trí

Tran Binh Trong Street
Đường Trần Bình Trọng

Section Ref:
Đoạn:

From Manhole Ref: M19 to Manhole Ref: M12 (L = 209 m)
Từ Hố ga: M19 đến Hố ga: M12 (L = 209 m)

No.
Stt

Test Pit Ref:
Hố thử

Line Ref:
Tuyến:

3.4

Type of Utility
Loại tiện ích

Remarks
Ghi chú

Type 1 Test Pits (Hố thử loại 1)


1

TP90-E

Telephone Cable and Drainage Pipe
Cáp điện thoại và cống thoát nước.

Services lying parallel to the
location of the Works
Thực hiện tại nơi nằm song song
với vị trí thi cơng

2

TP92-C

Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước

Same as above
Như trên

3

TP97-D

Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước


Same as above
Như trên

4

TP98-E

5

TP105-E

6

TP111-D

Electric Cable, Water Pipe and
Drainage Pipe
Cáp điện, ống nước và cống thoát
nước
Electric Cable, Water Pipe and
Drainage Pipe
Cáp điện, ống nước và cống thoát
nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Page 6 of 47

Same as above
Như trên


Same as above
Như trên
Same as above
Như trên


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

No.
Stt

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Test Pit Ref:
Hố thử

Type of Utility
Loại tiện ích

Remarks
Ghi chú

7

TP114-E

Electric Cable, Water Pipe and

Drainage Pipe
Cáp điện, ống nước và cống thoát
nước

Same as above
Như trên

8

TP118-E

Telephone Cable and Drainage Pipe
Cáp điện thoại và cống thoát nước

Same as above
Như trên

TP120-E

Telephone Cable, Water Pipe and
Drainage Pipe
Cáp điện thoại, ống nước và cống
thoát nước.

Same as above
Như trên

9

Type 2 Test Pits (Hố thử loại 2)


TP86-B

Water Pipe
Ống nước

Services lying within the area of the
Works
Thực hiện tại nơi nằm trong phạm
vi khu vực thi công

11

TP87-D

Electric Cable, Water Pipe and
Drainage Pipe
Cáp điện, ống nước và cống thoát
nước

Same as above
Như trên

12

TP88-B

Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước


Same as above
Như trên

10

13

TP89-E

14

TP91-E

15

TP93-A

16

TP94-D

17

TP95-A

18

TP96-A

Electric Cable, Telephone Cable,

Water Pipe and Drainage Pipe
Cáp điện, cáp điện thoại, ống nước
và cống thoát nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Page 7 of 47

Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY

HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

No.
Stt

Test Pit Ref:
Hố thử

19

TP99-A

20

TP100-A

21

TP101-A

22

TP102-D

23

TP103-A


24

TP104-A

25

TP106-A

26

TP107-A

27

TP108-A

28

TP109-A

29

TP110-D

30

TP112-A

31


TP113-A

32

TP115-A

33

TP116-D

34

TP117-A

35

TP119-A

36

TP121-C

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Type of Utility
Loại tiện ích

Remarks
Ghi chú


Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước

Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước

Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above

Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên

Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước

Same as above
Như trên

Page 8 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

No.
Stt

Test Pit Ref:
Hố thử


37

TP122-E

38

TP123-A

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Type of Utility
Loại tiện ích

Remarks
Ghi chú

Telephone Cable and Drainage Pipe
Cáp điện thoại và cống thoát nước.
Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước

Same as above
Như trên
Same as above
Như trên

The following narrative describes the Temporary Road Occupancy details for the Type 1 Test
Pits outlined above. The Temporary Road Occupancy details for the Type 2 Test Pits shall be
furnished under separate cover by the Contractor at a later date.
Dưới đây là mô tả chi tiết việc chiếm dụng đường tạm thời cho các hố thử loại 1 như đã

phác thảo trên. Chi tiết việc chiếm dụng đường tạm thời cho các hố thử loại 2 sẽ được
chúng tơi chuẩn bị dưới hình thức khác trong thời gian tới.

B. TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)
PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

1. STAGE 1 (Giai Đoạn 1)
Traffic Control for Execution of Test Pits (Ref: TP90-E, TP98-E, TP105-E, TP114-E and
TP118-E).
Điều tiết giao thông cho việc thực hiện các hố thử (TP90-E, TP98-E, TP105-E, TP114-E
và TP118-E)
The planned traffic diversion for the Stage 1 Test Pit Works is L = 209 metres.
Kế hoạch phân luồng giao thơng cho q trình thi công hố thử ở giai đoạn 1 là L = 209 m.
Location: Along Tran Binh Trong Street
Địa điểm: Dọc theo đường Trần Bình Trọng
Construction Period: Four (04) days; Sart date: 21/01/2007 – Complete date: 24/01/2007.
Thời gian thi công: Bốn (04) ngày; Bắt đầu ngày: 21/01/2007 – Hoàn thành ngày:
24/01/2007.
In this set of work, we carry out complete excavation work for five test pits (Ref: TP90-E,
TP98-E, TP105-E, TP114-E and TP118-E). The size of each test pit area is 2.00 metres x
4.00 metres. The width of existing Tran Binh Trong Streets is, respectively, 10.0 metres
and 10.7 metres. Reference is made to the drawings enclosed herewith.

Page 9 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION


TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Trong giai đoạn này, chúng tôi tiến hành công tác đào 5 hố thử ( TP90-E, TP98-E,
TP105-E, TP114-E và TP118-E). Diện tích mỗi hố thử là 2mx4m. Chiều rộng của đường
Trần Bình Trọng lần lượt là 10.0 và 10.7m. Tham khảo ở bản vẽ kèm theo dưới đây.
Along Tran Binh Trong Street, the remaining road width is varying from 6.00 metres to
6.70 metres which is sufficient to maintain two way traffic (including 4-wheel vehicles).
Dọc theo đường Trần Bình Trọng, phần cịn lại của tuyến đường thay đổi từ 6.0 m đến
6.70 m và đủ cho việc duy trì 2 làn đường lưu thơng (kể cả xe 4 bánh).
Generally, Tran Binh Trong Street is a wide road sufficient to carry two way traffic
(including 4-wheel vehicles). During the Stage 1 test pit excavation works only five test
pits will be executed which does not drastically affect the traffic flow. Consequently,
during the Stage 1 execution, the traffic condition such as time, direction etc. should
basically remain unchanged.
Tổng quát, đường Trẩn Bình Trọng là đường lớn đủ cho 2 tuyến lưu thông (kể cả xe 4
bánh). Trong suốt thời gian thi công đào hố thử ở giai đoạn 1, chỉ có năm hố thử sẽ được
thực hiện và việc này không làm ảnh hưởng nhiều đến lưu thơng. Do đó, trong suốt thời
gian thi công giai đoạn 1, điều kiện lưu thông như thời gian, hướng lưu thông…về cơ bản
là không thay đổi.
To minimise the possibility of traffic jams, the Contractor shall closely liaise and coordinate with the Department of Transportation and Public Works.
Để giảm thiểu tình trạng ách tắc giao thơng, nhà thầu cần giữ liên lạc chặc chẽ và kết hợp
với Sở Giao Thông Công Chánh.

2. STAGE 2 (Giai Đoạn 2)
Traffic Control for Execution of Test Pits (Ref: TP92-C, TP97-D, TP111-D and TP120-E).
Điều tiết giao thông cho việc thực hiện các hố thử (TP92-C, TP97-D, TP111-D và TP120E)
The planned traffic diversion for the Stage 2 Test Pit Works is L = 209.0 metres.
Kế hoạch phân luồng giao thông cho quá trình thi cơng hố thử ở giai đoạn 2 là L=209.0
m.

Location: along Tran Binh Trong Street
Địa điểm: Dọc theo đường Trần Bình Trọng
Construction Period: Three (03) days; Start date: 25/01/2007 – Complete date: 27/01/2007
Page 10 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Thời gian thi công: Ba (03) ngày; Bắt đầu ngày: 25/01/2007 – Hoàn thành ngày:
27/01/2007
In this set of work, we carry out complete excavation work for four test pits (Ref: TP92-C,
TP97-D, TP111-D and TP120-E). The size of each test pit area is 2.00 metres x 4.00
metres. The width of existing Tran Binh Trong Streets is, respectively, 10.0 metres and
10.7 metres. Reference is made to the drawings enclosed herewith.
Trong giai đoạn này, chúng tôi tiến hành công tác đào 4 hố thử ( TP92-C, TP97-D,
TP111-D và TP120-E). Diện tích mỗi hố thử là 2mx4m. Chiều rộng của đường Trần
Bình Trọng lần lượt là 10.0 và 10.7m. Tham khảo ở bản vẽ kèm theo dưới đây.
Along Tran Binh Trong Street, the remaining road width is varying from 6.00 metres to
6.70 metres which is sufficient to maintain two way traffic (including 4-wheel vehicles).
Dọc theo đường Trần Bình Trọng, phần còn lại của tuyến đường thay đổi từ 6.0 m đến
6.70 m và đủ cho việc duy trì 2 làn đường lưu thông (kể cả xe 4 bánh).
Generally, Tran Binh Trong Street is a wide road sufficient to carry two way traffic
(including 4-wheel vehicles). During the Stage 2 test pit excavation works only four test
pits will be executed which does not drastically affect the traffic flow. Consequently,
during the Stage 2 execution, the traffic condition such as time, direction etc. should

basically remain unchanged.
Tổng quát, đường Trẩn Bình Trọng là đường lớn đủ cho 2 tuyến lưu thông (kể cả xe 4
bánh). Trong suốt thời gian thi công đào hố thử ở giai đoạn 2, chỉ có bốn hố thử sẽ được
thực hiện và việc này không làm ảnh hưởng nhiều đến lưu thơng. Do đó, trong suốt thời
gian thi cơng giai đoạn 2, điều kiện lưu thông như thời gian, hướng lưu thông…về cơ bản
là không thay đổi.
To minimise the possibility of traffic jams, the Contractor shall closely liaise and coordinate with the Department of Transportation and Public Works.
Để giảm thiểu tình trạng ách tắc giao thơng, nhà thầu cần giữ liên lạc chặc chẽ và kết hợp
với Sở Giao Thông Cơng Chánh.

C. SCHEDULE FOR TYPE 1
LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

The Schedule for the Type 1 Test Pit excavation works is detailed hereunder:
Lịch trình thực hiện cơng tác đào hố thử loại 1 được chi tiết dưới đây:

Page 11 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

10

9


8

7

6

5

4

3

2

1

31

30

FEBRUARY/2007
THÁNG 2/2007
29

28

27

26


25

24

HOẠT ĐỘNG
23

STT

JANUARY/2007
THÁNG 1/2007
22

ACTIVITY
21

NO.

STAGE 1 (Giai Đoạn 1)
1

2

Set up temporary fence
and traffic control
Lắp đặt rào tạm và
điều tiết giao thông
TP90-E, TP98-E,
TP105-E, TP114-E
and TP118-E


`

STAGE 2 (Giai Đoạn 2)
1

2

Set up temporary fence
and traffic control
Lắp đặt rào tạm và
điều tiết giao thông

TP92-C, TP97-D,
TP111-D and TP120E

D. DRAWINGS
TYPE 1

FOR

EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN

FOR

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO
THÔNG CHO LOẠI 1

Reference is made to Appendix No. 1 hereto.
Tham khảo tại Phụ lục số 1 đính kèm.


Page 12 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

SECTION 2. TRAN BINH TRONG STREET – 5TH RANGE
PHẦN 2. ĐƯỜNG TRẦN BÌNH TRỌNG – ĐOẠN 5
A. LIST OF TEST PITS
DANH MỤC HỐ THỬ

The following is a full list of Test Pits at the referenced location:
Sau đây là danh mục đầy đủ của các hố thử tại các vị trí liên quan:
Location:
Vị trí:

Tran Binh Trong Street
Đường Trần Bình Trọng

Section Ref:
Đoạn:

From Manhole Ref: M12 to Manhole Ref: M7 (L = 213m)
Từ Hố ga: M12 đến Hố ga: M7 (L = 213 m)


No.
Stt

Test Pit Ref:
Hố thử

Type of Utility
Loại tiện ích

Line Ref:
Tuyến:

3.5

Remarks
Ghi chú

Type 1 Test Pits (Hố thử loại 1)
1

TP137-E

2

TP139-D

3

TP144-E


4

TP145-D

5

TP147-E

6

TP148-D

7

TP152-D

8

TP153-E

Electric Cable and Drainage Pipe
Cáp điện và cống thoát nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Electric Cable and Drainage Pipe
Cáp điện và cống thoát nước

Telephone Cable, Water Pipe and
Drainage Pipe
Cáp điện thoại, ống nước và cống
thoát nước
Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Page 13 of 47

Services lying parallel to the
location of the Works
Thực hiện tại nơi nằm song song
với vị trí thi cơng
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên



EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

No.
Stt

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Test Pit Ref:
Hố thử

Type of Utility
Loại tiện ích

Remarks
Ghi chú

Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước

Services lying within the area of the
Works
Thực hiện tại nơi nằm trong phạm
vi khu vực thi công

Type 2 Test Pits (Hố thử loại 2)

9


TP124-B

Telephone Cable, Electric Cable and
Drainage Pipe
Cáp điện thoại, cáp điện và cống
thoát nước
Telephone Cable, Water Pipe and
Drainage Pipe
Cáp điện thoại, ống nước và cống
thoát nước
Telephone Cable, Electric Cable and
Drainage Pipe
Cáp điện thoại, cáp điện và cống
thoát nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước

Same as above
Như trên


10

TP125-D

11

TP126-D

12

TP127-D

13

TP128-A

14

TP129-A

15

TP130-A

16

TP131-A

17


TP132-A

18

TP133-A

19

TP134-A

Water Pipe
Ống nước

Same as above
Như trên

20

TP135-A

Water Pipe
Ống nước

Same as above
Như trên

21

TP136-A


Water Pipe
Ống nước

Same as above
Như trên

Page 14 of 47

Same as above
Như trên

Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT

PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

No.
Stt

Test Pit Ref:
Hố thử

22

TP138-A

23

TP140-D

24

TP141-A

25

TP142-A

26

TP143-A

27


TP146-D

28

TP149-A

29

TP150-A

30

TP151-A

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Type of Utility
Loại tiện ích

Remarks
Ghi chú

Water Pipe
Ống nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe

Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Drainage Pipe
Cống thoát nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước
Water Pipe
Ống nước

Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên


The following narrative describes the Temporary Road Occupancy details for the Type 1 Test
Pits outlined above. The Temporary Road Occupancy details for the Type 2 Test Pits shall be
furnished under separate cover by the Contractor at a later date.
Dưới đây là mô tả chi tiết việc chiếm dụng đường tạm thời cho các hố thử loại 1 như đã
phác thảo trên. Chi tiết việc chiếm dụng đường tạm thời cho các hố thử loại 2 sẽ được
chúng tơi chuẩn bị dưới hình thức khác trong thời gian tới.

B. TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)
PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

1. STAGE 1 (Giai Đoạn 1)
Traffic Control for Execution of Test Pits (Ref: TP127-E, TP144-E, TP147-E and TP153E).
Điều tiết giao thông cho việc thực hiện các hố thử (TP127-E, TP144-E, TP147-E và
TP153-E).
The planned traffic diversion for the Stage 1 Test Pit Works is L = 213 metres.
Kế hoạch phân luồng giao thơng cho q trình thi cơng hố thử ở giai đoạn 1 là L=213 m.
Page 15 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Location: along Tran Binh Trong Street
Địa điểm: Dọc theo đường Trần Bình Trọng
Construction Period: Four (04) days; Sart date: 28/01/2007 – Complete date: 31/01/2007.

Thời gian thi cơng: Bốn (04) ngày; Bắt đầu ngày: 28/01/2007 – Hồn thành ngày:
31/01/2007.
In this set of work, we carry out complete excavation work for four test pits (Ref: TP137-E,
TP144-E, TP147-E and TP153-E). The size of each test pit area is 2.00 metres x 4.00
metres. The width of existing Tran Binh Trong Street is 10.70 metres. Reference is made
to the drawings enclosed herewith.
Trong giai đoạn này, chúng tôi tiến hành công tác đào tổng cộng 4 hố thử ( TP137-E,
TP144-E, TP147-E và TP153-E). Diện tích mỗi hố thử là 2mx4m. Chiều rộng của đường
Trần Bình Trọng là 10.70 m. Tham khảo ở bản vẽ kèm theo dưới đây.
Along Tran Binh Trong Street, the remaining road width is 6.7 metres which is sufficient to
maintain two way traffic (including 4-wheel vehicles).
Dọc theo tuyến đường Trần Bình Trọng, chiều rộng cịn lại của làn đường là 6.7 m đủ cho
việc duy trì 2 làn xe lưu thông (kể cả xe 4 bánh).
Tran Binh Trong Street is, originally, a two way street. Therefore, during the Stage 1 test
pit excavation works the existing traffic flow should not be drastically affected.
Consequently, during Stage 1 execution, the traffic condition such as time, direction etc.
should basically remain unchanged.
Trần Bình Trọng là đường 2 chiều. Vì thế, suốt quá trình thi công đào hố thử của giai đoạn
1, giao thông hiện hành sẽ không bị ảnh hưởng lớn. Cho nên, suốt thời gian thực hiện của
giai đoạn 1, điều kiện lưu thông như thời gian, hướng lưu thông… về cơ bản là không thay
đổi.
To minimise the possibility of traffic jams, the Contractor shall closely liaise and coordinate with the Department of Transportation and Public Works.
Để giảm thiểu tình trạng ách tắc giao thông, nhà thầu cần giữ liên lạc chặc chẽ và kết hợp
với Sở Giao Thông Công Chánh.

2.

STAGE 2 (Giai Đoạn 2)
Traffic Control for Execution of Test Pits (Ref: TP139-D, TP145-D, TP148-D and TP152D).
Điều tiết giao thông cho việc thực hiện các hố thử (TP139-D, TP145-D, TP148-D và

TP152-D).
Page 16 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

The planned traffic diversion for the Stage 2 Test Pit Works is L = 213 metres.
Kế hoạch phân luồng giao thơng cho q trình thi cơng hố thử ở giai đoạn 2 là L= 213 m.
Location: along Tran Binh Trong Street
Địa điểm: Dọc theo đường Trần Bình Trọng
Construction Period: Three (03) days; Sart date: 01/02/2007 – Complete date: 03/02/2007.
Thời gian thi công: Ba (03) ngày; Bắt đầu ngày: 01/02/2007 – Hoàn thành ngày:
03/02/2007.
In this set of work, we carry out complete excavation work for four test pits (Ref: TP139D, TP145-D, TP148-D and TP152-D). The size of each test pit area is 2.00 metres x 4.00
metres. The width of existing Tran Binh Trong Street is 10.7 metres. Reference is made to
the drawings enclosed herewith.
Trong giai đoạn này, chúng tôi tiến hành công tác đào tổng cộng 4 hố thử (TP139-D,
TP145-D, TP148-D và TP152-D). Diện tích mỗi hố thử là 2mx4m. Chiều rộng của đường
Trần Bình Trọng là 10.7 m. Tham khảo ở bản vẽ kèm theo dưới đây.
Along Tran Binh Trong Street, the remaining road width is 6.7 metres which is sufficient to
maintain two way traffic (including 4-wheel vehicles except large trucks and the like).
Dọc theo tuyến đường Trần Bình Trọng, chiều rộng cịn lại của làn đường là 6.7 m đủ cho
việc duy trì 2 làn xe lưu thông (kể cả xe 4 bánh trừ xe tải lớn và loại tương tự).
Tran Binh Trong Street is, originally, a two way street. Therefore, during the Stage 2 test
pit excavation works the existing traffic flow should not be drastically affected.

Consequently, during Stage 2 execution, the traffic condition such as time, direction etc.
should basically remain unchanged.
Trần Bình Trọng là đường 2 chiều. Vì thế, suốt q trình thi cơng đào hố thử của giai đoạn
2, giao thông hiện hành sẽ không bị ảnh hưởng lớn. Cho nên, suốt thời gian thực hiện của
giai đoạn 2, điều kiện lưu thông như thời gian, hướng lưu thông… về cơ bản là không thay
đổi.
To minimise the possibility of traffic jams, the Contractor shall closely liaise and coordinate with the Department of Transportation and Public Works.
Để giảm thiểu tình trạng ách tắc giao thông, nhà thầu cần giữ liên lạc chặc chẽ và kết hợp
với Sở Giao Thông Công Chánh.

Page 17 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

C. SCHEDULE FOR TYPE 1
LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

The Schedule for the Type 1 Test Pit excavation works is detailed hereunder:
Lịch trình thực hiện công tác đào hố thử loại 1 được chi tiết dưới đây:

10

9


8

7

6

5

4

3

2

1

31

30

FEBRUARY/2007
THÁNG 2/2007
29

28

27

26


25

24

HOẠT ĐỘNG
23

STT

JANUARY/2007
THÁNG 1/2007
22

ACTIVITY
21

NO.

STAGE 1 (Giai Đoạn 1)
1

2

Set up temporary fence
and traffic control
Lắp đặt rào tạm và
điều tiết giao thông
TP127-E, TP144-E,
TP147-E and TP153E


STAGE 2 (Giai Đoạn 2)

1

2

Set up temporary fence
and traffic control
Lắp đặt rào tạm và
điều tiết giao thông
TP139-D, TP145-D,
TP148-D and TP152D

D. DRAWINGS
TYPE 1

FOR

EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN

FOR

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO
THÔNG CHO LOẠI 1

Reference is made to Appendix No. 2 hereto.
Tham khảo tại Phụ lục số 2 đính kèm.

Page 18 of 47



EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY
ND

SECTION 3. LE HONG PHONG STREET – 2

RANGE

PHẦN 3. ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG – ĐOẠN 2
A. LIST OF TEST PITS
DANH MỤC HỐ THỬ

The following is a full list of Test Pits at the referenced location:
Sau đây là danh mục đầy đủ của các hố thử tại các vị trí liên quan:
Location:
Vị trí:

Le Hong Phong Street
Đường Lê Hồng Phong

Section Ref:
Đoạn:

From Manhole Ref: M34 to Manhole Ref: M29 (L = 243m)
Từ Hố ga: M34 đến Hố ga: M29 (L = 243m)


No.
Stt

Test Pit Ref:
Hố thử

Type of Utility
Loại tiện ích

Line Ref:
Tuyến:

4.2

Remarks
Ghi chú

Type 1 Test Pits (Hố thử loại 1)

1

TP10-B

2

TP14-B

3


TP15-D

4

TP16-B

Electric Cable and Water Pipe
Cáp điện và ống nước
Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước

Services lying parallel to the
location of the Works
Thực hiện tại nơi nằm song song
với vị trí thi cơng
Same as above
Như trên
Same as above
Như trên

Water Pipe
Ống nước

Same as above
Như trên

Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước

Services lying within the area of the

Works
Thực hiện tại nơi nằm trong phạm
vi khu vực thi công

Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước

Type 2 Test Pits (Hố thử loại 2)

5

TP11-B

6

TP12-B

7

TP13-B

Electric Cable, Telephone Cable and
Water Pipe
Cáp điện, cáp điện thoại và ống
nước
Telephone Cable and Water Pipe
Page 19 of 47

Same as above
Như trên

Same as above


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

No.
Stt

Test Pit Ref:
Hố thử

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Type of Utility
Loại tiện ích

Remarks
Ghi chú

Cáp điện thoại và ống nước
Như trên
The following narrative describes the Temporary Road Occupancy details for the Type 1 Test
Pits outlined above. The Temporary Road Occupancy details for the Type 2 Test Pits shall be
furnished under separate cover by the Contractor at a later date.

Dưới đây là mô tả chi tiết việc chiếm dụng đường tạm thời cho các hố thử loại 1 như đã
phác thảo trên. Chi tiết việc chiếm dụng đường tạm thời cho các hố thử loại 2 sẽ được

chúng tơi chuẩn bị dưới hình thức khác trong thời gian tới.

B. TEMPORARY TRAFFIC DIVERSION FOR TYPE 1 (TWO STAGES)
PHÂN LUỒNG GIAO THÔNG TẠM THỜI CHO LOẠI 1 (HAI GIAI ĐOẠN)

1.

STAGE 1 (Giai Đoạn 1)
Traffic Control for Execution of Test Pits (Ref: TP10-B, TP14-B, TP15-D and TP16-B).
Điều tiết giao thông cho việc thực hiện các hố thử (TP10-B, TP14-B, TP15-D và TP16-B).
The planned traffic diversion for the Stage 1 Test Pit Works is L = 243 metres.
Kế hoạch phân luồng giao thơng cho q trình thi công hố thử ở giai đoạn 1 là L= 243 m.
Location: along Le Hong Phong Street
Địa điểm: Dọc theo đường Lê Hồng Phong
Construction Period: Five (05) days; Sart date: 15/01/2007 – Complete date: 19/01/2007.
Thời gian thi công: Năm (05) ngày; Bắt đầu ngày: 15/01/2007 – Hoàn thành ngày:
19/01/2007.
In this set of work, we carry out complete excavation work for four test pits (Ref: TP10-B,
TP14-B, TP15-D and TP16-B). The size of each test pit area is 2.00 metres x 4.00 metres.
The width of existing Le Hong Phong Street is varying from 17.5 metres to 18.0 metres.
Reference is made to the drawings enclosed herewith.
Trong giai đoạn này, chúng tôi tiến hành công tác đào tổng cộng 4 hố thử ( TP10-B, TP14B, TP15-D và TP16-B). Diện tích mỗi hố thử là 2mx4m. Chiều rộng của đường Lê Hồng
Phong thay đổi từ 17.5m đến 18.0m. Tham khảo ở bản vẽ kèm theo dưới đây.
Along Le Hong Phong street, the remaining road width is varying from 14.0 metres to
17.00 metres which is sufficient to maintain two way traffic (including 4-wheel vehicles).

Page 20 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY

HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

Dọc theo tuyến đường Lê Hồng Phong chiều rộng còn lại của làn đường thay đổi từ 14.0 m
đến 17.0 m đủ cho việc duy trì 2 làn xe lưu thông (kể cả xe 4 bánh).
Le Hong Phong Street is, originally, a two way street. Therefore, during the Stage 1 test pit
excavation works the existing traffic flow should not be drastically affected. Consequently,
during Stage 1 execution, the traffic condition such as time, direction etc. should basically
remain unchanged.
Lê Hồng Phong là đường 2 chiều. Vì thế, suốt q trình thi cơng đào hố thử của giai đoạn
1, giao thông hiện hành sẽ không bị ảnh hưởng lớn. Cho nên, suốt thời gian thực hiện của
giai đoạn 1, điều kiện lưu thông như thời gian, hướng lưu thông… về cơ bản là không thay
đổi.
To minimise the possibility of traffic jams, the Contractor shall closely liaise and coordinate with the Department of Transportation and Public Works.
Để giảm thiểu tình trạng ách tắc giao thông, nhà thầu cần giữ liên lạc chặc chẽ và kết hợp
với Sở Giao Thông Công Chánh.
2.

STAGE 2 (Giai Đoạn 2)
For Le Hong Phong Street there is no second stage for excavation of Test Pits Type 1.
Tại đường Lê Hồng Phong khơng có giai đoạn 2 của việc đào hố thử loại 1.

C. SCHEDULE FOR TYPE 1
LỊCH TRÌNH THỰC HIỆN CHO LOẠI 1

The Schedule for the Type 1 Test Pit excavation works is detailed hereunder:
Lịch trình thực hiện công tác đào hố thử loại 1 được chi tiết dưới đây:


STAGE 1 (Giai Đoạn 1)

1

Set up temporary
fence and traffic
control
Lắp đặt rào tạm và
điều tiết giao thông

Page 21 of 47

4

3

2

1

31

30

02/2007
29

28


27

26

25

24

23

22

21

20

19

18

HOẠT ĐỘNG
17

STT

JANUARY/2007 – THÁNG 01/2007
16

ACTIVITY
15


NO.


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT

Page 22 of 47

4

3

2

31

30

02/2007
29

28

27

26

25


24

23

22

21

20

TP10-B, TP14-B,
TP15-D and TP16-B

19

2

18

HOẠT ĐỘNG
17

STT

JANUARY/2007 – THÁNG 01/2007
16

ACTIVITY
15


NO.

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

1

SHIMIZU CORPORATION


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

D. DRAWINGS
TYPE 1

FOR

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY

EXISTING UTILITY, TEST PIT PLAN & TRAFFIC CONTROL PLAN

FOR

BẢN VẼ CÁC TIỆN ÍCH HIỆN HỮU, MẶT BẰNG BỐ TRÍ HỐ THỬ VÀ SƠ ĐỒ ĐIỀU TIẾT GIAO
THÔNG CHO LOẠI 1

Reference is made to Appendix No. 3 hereto.

Tham khảo tại Phụ lục số 3 đính kèm.

Page 23 of 47


EAST - WEST HIGHWAY AND WATER ENVIRONMENT PROJECT MANAGEMENT UNIT OF HO CHI MINH CITY
HO CHI MINH CITY WATER ENVIRONMENT IMPROVEMENT PROJECT
PACKAGE D - CONVEYANCE SEWER CONSTRUCTION AND EXISTING COMBINED SEWER IMPROVEMENT
SHIMIZU CORPORATION

TEMPORARY ROAD OCCUPANCY
RD

SECTION 4. LE HONG PHONG STREET – 3

RANGE

PHẦN 4. ĐƯỜNG LÊ HỒNG PHONG – ĐOẠN 3

A. LIST OF TEST PITS
DANH MỤC HỐ THỬ

The following is a full list of Test Pits at the referenced location:
Sau đây là danh mục đầy đủ của các hố thử tại các vị trí liên quan:
Location:
Vị trí:

Le Hong Phong Street
Đường Lê Hồng Phong


Section Ref:
Đoạn:

From Manhole Ref: M29 to Manhole Ref: M25 (L = 214 m)
Từ Hố ga: M29 đến Hố ga: M25 (L = 214 m)

No.
Stt

Test Pit Ref:
Hố thử

Line Ref:
Tuyến:

4.3

Type of Utility
Loại tiện ích

Remarks
Ghi chú

Water Pipe and Drainage Pipe
Ống nước và cống thoát nước

Services lying parallel to the
location of the Works
Thực hiện tại nơi nằm song song
với vị trí thi cơng


Type 1 Test Pits (Hố thử loại 1)
1

TP22-D

2

TP23-B

Water Pipe
Ống nước

Same as above
Như trên

3

TP26-B

Telephone Cable and Water Pipe
Cáp điện thoại và ống nước

Same as above
Như trên

Type 2 Test Pits (Hố thử loại 2)

TP17-A


Telephone Cable and Electric Cable
Cáp điện thoại và cáp điện

Services lying within the area of the
Works
Thực hiện tại nơi nằm trong phạm
vi khu vực thi công

5

TP18-D

Telephone Cable, Water Pipe and
Drainage Pipe
Cáp điện thoại, ống nước và cống
thoát nước

Same as above
Như trên

6

TP19-B

Telephone Cable, Electric Cable and

Same as above

4


Page 24 of 47


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×