Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.29 MB, 10 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>REVIEW UNIT 1 - 3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> UNIT 1: - Hello Chào, xin chào - Hi - I am …. : Tôi là ….. - A boy # A girl : Cậu bé # Cô bé Hello! I am …. . I am a ….. ..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3. I am a girl.. 1. Hello ! I am Giang.. 2. 2. 1. 3. I am Truong.. Hi ! I am a boy.. Hello ! I am Giang. I am a girl. Hi ! I am Truong. I am a boy..
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A - an apple :. 1 quả táo - an ant : 1 con kiến - an axe : 1 cái rìu - an arrow : 1 mũi tên.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> __PPLE A X A__E __ A __T N R W A__RO__. APPLE. TAN RORWA. ANT ARROW. PEALP. APPLE. XEA. AXE. ANT. AXE. ARROW.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> B - Balloon : bong bóng - Book : quyển sách - Ball : quả bóng - Banana : quả chuối - Box : cái hộp - Bear : con gấu.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> UNIT 2: - Good morning : chào buổi sáng - Good afternoon : chào buổi chiều - Good evening : chào buổi tối - Good night : chúc ngủ ngon.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> -a.m : sáng -p.m : tối. 1. A. A B C D. 2 3 1 4. 2. B 3. C. 4. D.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> C - Cap : nón lưỡi trai - Car : xe ô tô - Carrot : củ cà rốt - Cake : bánh ngọt - Cup : tách, chén - Cat : chú mèo.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> D - Dog : con chó - Dress : áo đầm - Drum : cái trống - Doctor : bác sĩ - Desk : cái bàn - Door : cửa chính.
<span class='text_page_counter'>(11)</span>