Tải bản đầy đủ (.pptx) (10 trang)

Unit 13

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.29 MB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>REVIEW UNIT 1 - 3.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> UNIT 1: - Hello Chào, xin chào - Hi - I am …. : Tôi là ….. - A boy # A girl : Cậu bé # Cô bé Hello! I am …. . I am a ….. ..

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3. I am a girl.. 1. Hello ! I am Giang.. 2. 2. 1. 3. I am Truong.. Hi ! I am a boy.. Hello ! I am Giang. I am a girl. Hi ! I am Truong. I am a boy..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A - an apple :. 1 quả táo - an ant : 1 con kiến - an axe : 1 cái rìu - an arrow : 1 mũi tên.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> __PPLE A X A__E __ A __T N R W A__RO__. APPLE. TAN RORWA. ANT ARROW. PEALP. APPLE. XEA. AXE. ANT. AXE. ARROW.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> B - Balloon : bong bóng - Book : quyển sách - Ball : quả bóng - Banana : quả chuối - Box : cái hộp - Bear : con gấu.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> UNIT 2: - Good morning : chào buổi sáng - Good afternoon : chào buổi chiều - Good evening : chào buổi tối - Good night : chúc ngủ ngon.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> -a.m : sáng -p.m : tối. 1. A. A B C D. 2 3 1 4. 2. B 3. C. 4. D.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> C - Cap : nón lưỡi trai - Car : xe ô tô - Carrot : củ cà rốt - Cake : bánh ngọt - Cup : tách, chén - Cat : chú mèo.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> D - Dog : con chó - Dress : áo đầm - Drum : cái trống - Doctor : bác sĩ - Desk : cái bàn - Door : cửa chính.

<span class='text_page_counter'>(11)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×