Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

KET QUA HKII LOP 9A7 20142015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111.98 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS CAT MINH. TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ 2. NĂM HỌC: 2014-2015. LỚP 9A7. STT. Họ Và Tên. Toán Vật lí. Hóa học. Sinh học. Ngữ văn. Lịch Ngoại Công Địa Lí GDCD Sử ngữ nghệ. Thể dục. Âm nhạc. Mỹ thuật. Môn học tự chọn NN2. Tin học. TBcm hk. Kết quả xếp loại và thi đua HL. HK. TĐ. 1. Trần Cẩm Giang. 7.6. 6.7. 8.2. 8.6. 7.2. 7.1. 6.1. 8.5. 8.1. 8.3. Đ. 7.6. K. T. HSTT. 2. Đào Thị Phương Hà. 6.5. 6.9. 8. 7. 6.9. 6.4. 5.9. 7.9. 8.4. 6.8. Đ. 7.1. K. T. HSTT. 3. Đoàn Văn Hào. 5.1. 5.1. 6. 5.9. 5.9. 5.5. 6.1. 6.3. 7.5. 8.1. Đ. 6.2. Tb. K. 4. Cao Xuân Cường. 5. Phạm Quốc Huy. 6. Nguyễn Tấn Hưng. 5.6. 5. 6.3. 6.3. 5.3. 4.9. 5.8. 6.6. 5.6. 7.5. Đ. 5.9. Tb. K. 7. Nguyễn Thị Liễu. 6.3. 6.1. 6.1. 8.6. 6.9. 5.8. 7.5. 7.3. 8.2. 8.1. Đ. 7.1. K. T. 8. Phạm Văn Luận. 9. Tô Hữu Lý. 5.6. 5.7. 6.4. 7.1. 6.1. 5.6. 7.1. 8.1. 7.5. 8.7. Đ. 6.8. Tb. K. 10 Nguyễn Thị Mơ. 8. 6.7. 7.2. 9.2. 8. 7.1. 7.6. 8.3. 8.6. 8.6. Đ. 7.9. K. T. 11 Phạm Văn Nam. 5.6. 5.5. 5. 6.3. 6.1. 6.1. 4.1. 5.9. 6.3. 8.4. Đ. 5.9. Tb. K. 12 Nguyễn Thị Thanh Ngân. 8.8. 6.8. 7.7. 8.8. 7.9. 7.3. 7.6. 9.2. 8.9. 8.6. Đ. 8.2. G. T. HSG. 13 Hồ Thị Ngọc. 7.7. 7.6. 7.9. 8.2. 7.7. 7.7. 7. 9. 8.4. 8.3. Đ. 8.0. K. T. HSTT. 14 Đinh Thị Nhi. 6.4. 5.9. 6.5. 7.5. 7.2. 7.1. 7.2. 8.1. 7.1. 8.8. Đ. 7.2. K. T. HSTT. 15 Nguyễn Vũ Yến Nhi. 7.4. 7.1. 6.5. 8.4. 7.8. 7.9. 8.1. 8.4. 8.9. 9.2. Đ. 8.0. K. T. HSTT. 7.3. 5.4. 6.4. 6.1. 8. 6.1. 6.9. 7.8. 8.4. 8.3. Đ. 7.1. K. T. HSTT. 17 Huỳnh Tấn Phát. 6.3. 5.4. 5.1. 6.5. 6.4. 5.4. 7.2. 7.1. 6.5. 9.1. Đ. 6.5. Tb. T. 18 Trần Thanh Phừng. 5.7. 5.4. 5.9. 6.4. 6.8. 6.1. 4.9. 6.3. 6.5. 8.6. Đ. 6.3. Tb. T. 6. 5.8. 5.9. 5.9. 7.6. 5.9. 7.7. 8.1. 8.2. 8.8. Đ. 7.0. K. T. 20 Hồ Thanh Sắc. 5.7. 5.1. 5.5. 6.1. 5.5. 4.8. 5. 6. 5.4. 8.3. Đ. 5.7. Tb. K. 21 Võ Duy Thanh. 5.3. 5.1. 4.5. 6.6. 4.8. 5.1. 5.5. 6.3. 7. 8.4. Đ. 5.9. Tb. K. 16. Nguyễn Phan Giang Cẩm Nương. 19 Huỳnh Thị Mai Phương. HSTT. HSTT. HSTT.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 22 Lê Văn Thành. 5.1. 5. 4.9. 6.8. 5.6. 5.1. 5.1. 7. 5.6. 7.7. Đ. 5.8. Tb. K. 23 Nguyễn Xuân Thao. 6.2. 6. 6.6. 7.6. 7.4. 6.6. 5.8. 7.6. 7.4. 8.6. Đ. 7.0. K. T. HSTT. 24 Trần Quang Thắng. 9. 8.2. 8.3. 7.8. 7.4. 7.4. 7.9. 8. 8.4. 8.6. Đ. 8.1. G. T. HSG. 26 Trần Thị Thùy. 6.4. 6.5. 5.7. 7.6. 6.5. 6. 6.1. 7.1. 7.9. 9. Đ. 6.9. K. T. HSTT. 27 Nguyễn Thu Thủy. 6.9. 6.8. 6.1. 7.3. 7.5. 7. 6.6. 7.3. 7.9. 8.5. Đ. 7.2. K. T. HSTT. 28 Nguyễn Văn Tín. 5.3. 6.3. 5.3. 6.7. 5.4. 5.2. 5.3. 5.9. 6.7. 8.6. Đ. 6.1. Tb. K. 29 Võ Thị Hồng Trang. 6.6. 6.9. 7. 6.6. 6.8. 7.4. 7.1. 6.8. 6.7. 8.3. Đ. 7.0. K. T. 30 Nguyễn Văn Trí. 5.1. 5.8. 5.3. 6.2. 5.1. 5.8. 4.8. 6.3. 5.8. 7.5. Đ. 5.8. Tb. K. 7. 7.8. 7.5. 7. 7.4. 6.7. 7.1. 7.8. 7.7. 8.6. Đ. 7.5. K. T. HSTT. 32 Nguyễn Tường Vi. 6.9. 7. 7.3. 9.1. 7.1. 6.9. 7.4. 8.6. 8.5. 9.1. Đ. 7.8. K. T. HSTT. 33 Lê Đình Vĩ. 5.1. 5.9. 5.7. 7.7. 5.9. 4.8. 5.1. 7.6. 6.8. 8.6. Đ. 6.3. Tb. K. 25 Nguyễn Đức Thiên. 31 Dương Lệ Vi. Trong trang này có ....... điểm được sửa chữa, trong đó môn: Toán .... điểm, Vật lí .... điểm, Hóa học ..... điểm, Sinh học ..... điểm, Ngữ văn .... điểm, Lịch sử ..... điểm, Ngoại ngữ ..... điểm, GDCD ..... điểm, Công nghệ ..... điểm, Thể dục ....., Âm nhạc ....... , Mĩ thuật ......, NN2 ....... điểm, Tin học ..... điểm ...................... ......... điểm. Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm. HSTT.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×