Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (211.82 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tổng quan Mạng 2G. GSM 850 / 900 / 1800 / 1900. Mạng 3G. HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 800. Ra mắt Kích thước Kích thước. Tháng 01 năm 2013. Trọng lượng Hiển thị Loại. 137.5 g. 130 x 65.6 x 9 mm. Màn hình cảm ứng điện dung, 16 triệu màu. Kích cỡ màn hình. 768 x 1280 pixels, 4.2 inches. Khác. - Cảm ứng đa điểm - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số. Âm thanh Kiểu chuông. Báo rung, nhạc chuông MP3. Ngõ ra audio Có 3.5mm Bộ nhớ Danh bạ Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Các số đã gọi Khả năng lưu không giới hạn Bộ nhớ trong 16 GB, 2GB RAM Khe cắm thẻ microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB nhớ Truyền dữ liệu GPRS Có EDGE. Có. Tốc độ 3G. HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps. NFC. Có. WLAN. Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band, Wi-Fi hotspot. Bluetooth. Có, v4.0 với A2DP, LE. USB Có, microUSB v2.0 CHỤP ẢNH Camera chính 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash Đặc điểm. Geo-tagging, lấy nét liên tục, nhận diện khuôn mặt, chống rung. Quay phim. Có, Camera phụ Có, 2.0 MP, ĐẶC ĐIỂM Hệ điều hành BlackBerry OS 10 Bộ xử lý. Dual-core 1.5 GHz Krait, Adreno 225 GPU. Chipset. Qualcomm MSM8960 Snapdragon. Tin nhắn. SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM 6. Trình duyệt. HTML5. Radio. Không. Trò chơi. Có, có thể tải thêm. Màu sắc. Đen, Trắng. Ngôn ngữ. Tiếng Anh, Tiếng Việt. Định vị toàn cầu. Có, hỗ trợ A-GPS. Java. Có, MIDP 2.1. Khác. - Sử dụng Micro-SIM - Tích hợp mạng xã hội - Cổng HDMI - Bản đồ BlackBerry - Lịch tổ chức - Xem văn bản - Xem hình ảnh - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC - Xem video DivX/XviD/MP4/WMV/H.263/H.264 - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ. Pin.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Pin chuẩn. Li-Ion 1800 mAh. Tổng quan Mạng 2G. GSM 850 / 900 / 1800 / 1900. Mạng 3G. HSDPA 850 / 900 / 2100. Ra mắt Kích thước Kích thước. Tháng 07 năm 2013. Trọng lượng Hiển thị Loại. 159 g. 133.3 x 72.3 x 9.2 mm. Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu. Kích cỡ màn hình. 480 x 800 pixels, 4.7 inches. Khác. - Cảm ứng đa điểm - Mặt kính Corning Gorilla Glass 2 - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng. Âm thanh Kiểu chuông. Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV. Ngõ ra audio Có.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 3.5mm Khác Bộ nhớ Danh bạ. - Ngõ ra audio 3.5mm Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh. Các số đã gọi Khả năng lưu không giới hạn Bộ nhớ trong 8 GB, 512 MB RAM Khe cắm thẻ microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB nhớ Truyền dữ liệu GPRS Có EDGE. Lên đến 236.8 kbps. Tốc độ 3G. HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps. NFC. Không. WLAN. Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot. Bluetooth. Có, v4.0 với A2DP, LE. USB Có, microUSB v2.0 CHỤP ẢNH Camera chính 5 MP, 2592 x 1944 pixels, autofocus, LED flash Đặc điểm. Geo-tagging, chạm lấy nét. Quay phim. Có, Camera phụ Có, VGA ĐẶC ĐIỂM Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Bộ xử lý. Dual-core 1 GHz Krait, Adreno 305 GPU. Chipset. Qualcomm Snapdragon™ S4. Tin nhắn. SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM. Trình duyệt. HTML5. Radio. Không. Trò chơi. Có, có thể tải thêm. Màu sắc. Đen, Trắng, Vàng, Xanh lá, Cam. Ngôn ngữ. Tiếng Anh, Tiếng Việt. Định vị toàn cầu. Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS. Java. Không. Khác. - Sử dụng microSIM - Tích hợp mạng xã hội - Chống ồn với mic chuyên dụng - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/WMA - Xem video MP4/H.264/H.263/WMV - 7GB lưu trữ SkyDrive miễn phí - Xem văn bản - Chỉnh sửa video / hình ảnh.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ Pin Pin chuẩn. Li-Ion 2000 mAh.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>