Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.62 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD ĐẠI LỘC TH HỨA TẠO Môn. Toán. Lớp. Tcộng. T B(CHT). SL/nữ 27/17. TL. SL/nữ. TL. SL/nữ. TL. 77.1. 5/3. 14.3. 3/1. 8.6. 28/16. 82.4. 4/0. 11.8. 2/0. 5.9. 24/11 20/8. 72.7 58.8. 6/3 10/4. 18.2 29.4. 3/2 4/0. 9.1 11.8. 99/52 24/16. 72.8 68.5. 25/10 9/5. 18.4 25.7. 12/3 2/0. 8.8 5.3. 25/15. 73.5. 6/0. 17.6. 3/1. 8.9. 23/11 20/9. 69.7 58.8. 9/4 13/3. 27.3 38.2. 1/1 1/0. 3.0 3.0. 92/51 31/19. 67.6 88.6. 37/12 4/2. 27.2 11.4. 7/2. 5.1. 32/16. 94.1. 2/0. 5.9. 32/15 28/9. 96.9 82.4. 1/1 6/3. 3.1 17.6. 4A 4B 4C 4D 4A 4B 4C 4D. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 4A 4B 4C 4D. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 123/59 26/16. 90.4 74.3. 13/6 7/4. 9.6 20. 28/15. 82.4. 6/1. 17.6. 23/12 22/9. 69.7 64.7. 9/3 12/3. 99/53. 72.8. 4A 4B 4C 4D. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 24/15 23/16 23/12 14/5. 136/65. 84/48. Tcộng Anh văn. Khá (HT). 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. Tcộng Sử Địa. Giỏi(HTT). 35/21 34/16 33/16 34/12. Tcộng Khoa. Khối 4 – Năm học 2013-2014. 4A 4B 4C 4D. Tcộng Tiếng Việt. Sĩsố/ Nữ. ĐÁNH GIÁ HỌC SINH THEO HỌC LỰC MÔN CẢ NĂM Yếu(KX L) SL/nữ. TL. TB trởlên SL/nữ. TL. 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100 100. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100 100. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100 100. 2/1. 5.7. 27.3 35.3. 1/1. 3.0. 34/10. 25. 3/2. 2.2. 68.6 67.7 69.7 41.2. 9/4 10/0 8/2 16/6. 25.7 29.4 24.2 47.1. 2/2 1/0 2/2 4/1. 5.7 2.9 6.1 11.8. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 61.8. 43/12. 31.6. 9/5. 6.6. 136/65.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Môn. Đạo đức. Lớp. Sĩsố/ Nữ 35/21 34/16 33/16 34/12. Giỏi(HTT) SL/nữ TL 12/10 57.1 23/16 67.6 21/14 63.6 20/10 58.8. Khá (HT) SL/nữ TL 23/11 42.9 11/10 32.4 12/2 36.4 14/2 41.2. 4A 4B 4C 4D 4A 4B 4C 4D. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 84/50 11/10 12/9 11/6 13/8. 61.8 31.4 35.3 33.3 38.2. 52/15 24/11 22/7 22/10 21/4. 4A 4B 4C 4D. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 47/33 16/15 22/15 21/14 16/9. 34.6 45.7 64.7 63.6 47.1. 4A 4B 4C 4D. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 75/53 5/5 5/5 17/9 16/7. 4A 4B 4C 4D. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 4A 4B. Tcộng Âm nhạc Tcộng Kỹ thuật Tcộng Mĩ thuật Tcộng Thể dục Tcộng Tin học Tcộng. 4C 4D. T B(CHT) SL/nữ TL. Yếu(KXL) SL/nữ TL. TB trởlên SL/nữ TL 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100. 38.2 68.6 64.7 66.7 61.8. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100 100. 89/32 19/6 12/1 12/2 18/3. 65.4 54.3 35.3 36.4 52.9. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100 100. 51.1 14.3 14.7 51.5 47.1. 61/12 30/16 29/11 16/7 18/5. 44.9 85.7 85.3 48.5 52.9. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100 100. 43/26 21/17 18/12 19/12 17/9. 31.6 60 52.9 57.6 50. 93/39 14/4 16/4 14/4 17/3. 68.4 40 47.1 42.4 50. 136/65 35/21 34/16 33/16 34/12. 100 100 100 100 100. 136/65 35/21 34/16. 75/50 13/7 30/16. 61/15 19/13 4/0. 44.9 54.3 11.8. 3/1. 8.6. 136/65 35/21 34/16. 100 100 100. 33/16 34/12 136/65. 26/11 6/2 75/36. 51.1 37.1 82. 2 78.8 17.7 55.1. 6/4 21/7 31/24. 18.2 61.8 22.8. 1/1 7/3 11/5. 3.0 20.5 8.1. 33/16 34/12 136/65. 100 100 100. Ái Nghĩa, ngày 15 tháng 5 năm 2014 Tổ phó chuyên môn. Lê Thị Lộc.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>