Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

ENGLISH 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.19 MB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Lê Thị Thanh Xuân- Trường THCS Trần Quốc Toản Uông Bí.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Hue citadel. Nha Trang beach. Guom Lake. Ha long Bay.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thursday 16th March 2011. UNIT 14: MAKING PLANS Lesson 1: A 1-3 I. Vocabulary:. summer vacation (n): citadel (n) : uncle (n) : aunt (n) : (to) stay with… : (to) stay for… : visit (v) :. kú nghØ hè thµnh néi chó, b¸c trai c«, d×, b¸c g¸i ë (víi ai) ë (bao l©u) th¨m.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1.summer vacation(n) 2.citadel (n) 3.uncle (n) 4.aunt (n). a. thµnh néi b. kú nghØ hÌ c. ë… (víi ai) d. chó, b¸c trai. 5.(to) stay with…. e. c«, d×, b¸c g¸i. 6.(to) stay for…. f. ®i th¨m. 7.visit (v). g. ë... (bao l©u).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> UNIT 14: MAKING PLANS LESSON 1: A 1-3 I. VOCABULARY: - summer vacation : kỳ nghỉ hè - visit (v): thăm - citadel (n): cố đô - uncle (n): bác, chú ... - aunt (n): dì, cô... - (to) stay with ...: ở với ai... -(to) stay for...: ở trong bao lâu. II. DIALOGUE : A1 - P140 Ba. Lan.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> UNIT 14: MAKING PLANS LESSON 1: A 1-3 I. VOCABULARY:. *Hỏi và trả lời về kế hoạch sẽ làm gì trong tương lai .. - summer vacation : kỳ nghỉ hè - visit (v): thăm What are - citadel (n): cố đô is - uncle (n): bác, chú ... are - aunt (n): dì, cô... I am - (to) stay with ...: ở với ai... She is -(to) stay for...: ở trong bao lâu. II. DIALOGUE : A1 - P140. * Model sentences:. Ba Lan. you going to do this summer ? she they going to visit Hue.. They are. What + be + S + going to + do? S + be + going to + V (infinitive). Be going to: Sẽ.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> UNIT 14: MAKING PLANS LESSON 1: A 1-3 I. VOCABULARY: - summer vacation : kỳ nghỉ hè - visit (v): thăm - citadel (n): cố đô - uncle (n): bác, chú ... - aunt (n): dì, cô... - (to) stay with ...: ở với ai... -(to) stay for...: ở trong bao lâu. II. DIALOGUE : A1 - P140 * Model sentences: III. PRACTICE: * Activity 1: Ba Lan. Cách hỏi và trả lời ai đó dự định, lập kế hoạch sẽ làm gì trong tương lai .. What are you going to do this summer ? I am going to visit Hue.. stay in a hotel visit Hue visit Ha Long Bay visit the beach and swim camp in the mountains.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> stay in a hotel visit Ha LongBay camp visitvisit the in the beach mountains & swim Hue.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> UNIT 14: MAKING PLANS LESSON 1: A 1-3 I. VOCABULARY: - summer vacation : kỳ nghỉ hè - visit (v): thăm - citadel (n): cố đô - uncle (n): bác, chú ... - aunt (n): dì, cô... - (to) stay with ...: ở với ai... -(to) stay for...: ở trong bao lâu. II. DIALOGUE : A1 - P140 * Model sentences: III. PRACTICE: * Activity 1: Ba Lan. Cách hỏi và trả lời ai đó dự định, lập kế hoạch sẽ làm gì trong tương lai .. What are you going to do this summer ? I am going to visit Hue.. stay in a hotel visit Hue visit Ha Long Bay visit the beach and swim camp in the mountains.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> UNIT 14: MAKING PLANS LESSON 1: A 1-3 I. VOCABULARY: - summer vacation : kỳ nghỉ hè - visit (v): thăm - citadel (n): cố đô - uncle (n): bác, chú ... - aunt (n): dì, cô... - (to) stay with ...: ở với ai... -(to) stay for...: ở trong bao lâu II. Dialogue: A1 P 140 III. Practice: * Model sentences: *What are you going to do this summer ? I. is she am going to visit Hue.. She is. * Comprehension Questions:. Ba. Lan. a. What is Lan going to do? b. Where is she going to stay? c. How long is she going to stay? d. What is she going to do?.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Group 1. Group 2. summer vacation. citadel. uncle. beach. aunt. stay with. stay for. visit. What is she going to do? a. What is Lan going to do? Where is she going to stay? How long is she going to stay? She is going to visit Hue LUCKY WORD She is going to stay with her aunt and uncle She Sheisisgoing goingto tostay visit for Hue a week.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> UNIT 14: MAKING PLANS LESSON 1: A 1-3 I. VOCABULARY: - summer vacation : kỳ nghỉ hè - visit (v): thăm - citadel (n): cố đô - uncle (n): bác, chú ... - aunt (n): dì, cô... - (to) stay with ...: ở với ai... -(to) stay for...: ở trong bao lâu II. Dialogue: A1 P 140. III. Practice: * Model sentences: *What are you going to do...? I. is she am going to visit Hue.. She is. *Answer the questions:. IV. Further practice:. Ba. Lan. What...you..do this summer vacation?. I...going to visit Ha Long Bay.. Where...you...stay?. I...stay in a hotel. How...long....you.... stay?. I...for two days. What...you..do?. I...visit the beach and swim.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> UNIT 14: MAKING PLANS LESSON 1: A 1-3 I. VOCABULARY: - summer vacation : kỳ nghỉ hè - visit (v): thăm - citadel (n): cố đô - uncle (n): bác, chú ... - aunt (n): dì, cô... - (to) stay with ...: ở với ai... -(to) stay for...: ở trong bao lâu II. Dialogue: A1 P 140 III. Practice: * Model sentences: *What are you going to do...? I. is she am going to visit Hue.. She is. * Comprehension Questions: IV. Further practice: v. sUMMARY: vi. Homework:. Ba. Lan. What...you..do this summer vacation?. I...going to visit Ha Long Bay.. Where...you...stay?. I...stay in a hotel. How...long....you.......... .....stay?. I...for two days. What...you..do?. I...visit the beach and swim. - Learn vocabulary - New grammar - Exercise in the workbook.

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

<span class='text_page_counter'>(15)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×