Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Bao cao chat luong ca nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.73 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS NHƠN HẬU. THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG BỘ MÔN CẢ NĂM – Năm học: 2013 – 2014 Khối: 6 TT. Môn. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh Công Nghệ Anh TD Nhạc Họa Tin. 10 11 12 13 14. Tổng số HS. Giỏi SL/Nữ TL. Khá SL/Nữ TL. Trung bình SL/Nữ TL. 176/77. 55/28. 31,3. 60/27. 34,1. 57/20. 32,4. 4/2. 2,3. 172/75 97,7. 176/77 176/77. 61/34. 34,7. 72/28. 40,9. 39/14. 22,2. 4/1. 2,3. 172/76 97,7. 176/77 176/77 176/77. 100 100 100. 176/77 176/77 176/77. Yếu SL/Nữ TL. Kém Đạt yêu cầu SL/Nữ TL SL/Nữ TL. 176/77 176/77 176/77 Tổ trưởng. Trương Thế Thảo. 100 100 100.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TRƯỜNG THCS NHƠN HẬU. THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG BỘ MÔN CẢ NĂM – Năm học: 2013 – 2014 Khối: 7 TT. Môn. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh Công Nghệ Anh TD Nhạc Họa Tin. 10 11 12 13 14. Tổng số HS. Giỏi SL/Nữ TL. Khá SL/Nữ TL. Trung bình SL/Nữ TL. Yếu Kém Đạt yêu cầu SL/Nữ TL SL/Nữ TL SL/Nữ TL. 186/91. 12/9. 6,4. 86/47. 46,2. 80/34. 43. 8/1. 4,3. 178/90 95,7. 186/91 186/91. 48/35 42/33. 25,8 22,6. 88/44 85/41. 47,3 45,7. 49/11 58/17. 26,3 31,2. 1/0 1/0. 0,5 0,5. 185/91 99,5 185/91 99,5. 186/91 186/91 186/91. 100 100 100. 186/91 186/91 186/91. 186/91 186/91 186/91 Tổ trưởng. Trương Thế Thảo. 100 100 100.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TRƯỜNG THCS NHƠN HẬU. THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG BỘ MÔN CẢ NĂM – Năm học: 2013 – 2014 Khối: 8 TT. Môn. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Văn Sử Địa GDCD Toán Lý Hóa Sinh Công Nghệ Anh TD Nhạc Họa Tin. 10 11 12 13 14. Tổng số HS. Giỏi SL/Nữ TL. Khá SL/Nữ TL. Trung bình SL/Nữ TL. 171/89. 27/17. 15,8. 76/48. 44,5. 65/24. 38. 3/0. 1,7. 168/89 98,3. 171/89 171/89. 28/19 35/25. 16,4 20,5. 46/26 99/51. 26,9 57,9. 86/40 37/13. 50,3 21,6. 13/6. 7,6. 158/81 92,4 171/89 100. 171/89 171/89 171/89. 100 100 100. 171/89 171/89 171/89. Yếu SL/Nữ TL. Kém Đạt yêu cầu SL/Nữ TL SL/Nữ TL. 171/89 171/89 171/89 Tổ trưởng. Trương Thế Thảo. 100 100 100.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> TRƯỜNG THCS NHƠN HẬU. THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG BỘ MÔN CẢ NĂM – Năm học: 2013 – 2014 Khối: 9 TT 1 2 3 4 5 6 7. 8 9 10 11 12 13 14. Môn. Tổng số HS. Văn Sử Địa 120/60 GDCD Toán Lý Hóa 123/61. Sinh Công Nghệ Anh TD Nhạc Họa Tin. 123/61. 120/60 120/60 123/61. Giỏi Khá SL/Nữ TL SL/Nữ TL. Trung bình SL/Nữ TL. Yếu SL/Nữ TL. Kém Đạt yêu cầu SL/Nữ TL SL/Nữ TL. 4/2. 3,3. 58/38. 48,3. 53/20. 44,2. 5/0. 4,2. 115/60 95,8. 11/8. 9,1. 47/34. 39,2. 60/17. 50. 2/1. 1,7. 12/10. 10. 57/12. 47,5. 50/12. 41,7. 1/0. 0,8. upload 98,3 .123do c.net/5 9 119/60 99,2. 120/60 120/60 123/61. 100 100 100. 120/60 120/60 123/61 Tổ trưởng. Trương Thế Thảo. 100 100 100.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×