Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

VIOLYMPIC 5 VONG 16

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (553.4 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

BÀI SỐ 2: VƯỢT CHƯỚNG NGẠI VẬT
I. Tổng-Tỷ


一百五/ 一四七


II. Hiệu tỷ


1812:9=201 ( dư 3)=> SFT= 二不十三


III. Tổng hiệu
IV. Tỷ số , PS của 1 số


九九
一五十 %


二五%


九六百 m2<sub> ; 不. 九六 ha</sub>


二四千 lít


V. SL chữ số=> SL số
三百


Từ 1-9 có : 9 số x 1CS = 9 CS
Từ 10-99 có : 90 số x 2CS = 180 CS
Từ 100 – 999 có 900 số x 3 = 2700 CS
2700 > 792=> Số trang sách là số có 3 CS
Ta có : 792 – 9 – 180 = 603 CS


Số có 3 CS là : 603 : 3 = 201 số



Số trang sách : 100 + ( 201-1)x1= 300 trang
四五十


Từ 1-9 có : 9 số x 1CS = 9 CS
Từ 10-99 có : 90 số x 2CS = 180 CS
Từ 100 – 999 có 900 số x 3 = 2700 CS
2700 > 1242=> Số trang sách là số có 3 CS
Ta có 1242 – 189 = 1053


Số trang có 3 CS là : 1053 : 3 = 351 số
Số trang sách : 100 + ( 351-1)x1 = 450 trang


VI. TỔNG DÃY SỐ CÁCH ĐỀU
一九八一


TBC = 65901 33 = 1997 là số ở giữa


Mỗi bên có : 16 số


Số bé nhất là 1997-16 = 1981
一一九


VII. SƠN MẶT HÌNH HỘP
A. SƠN MẶT


四四一


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

一, 五 m



VIII: TÌM SL SỐ THEO ĐIỀU KIỆN
九百 - (八 x 九 x 九 ) = 二五二


一五十
一九八一


八六三二一
二十, 十三


IX: TỔNG ĐÚNG< SAI
一九, 八一


X: HÌNH HỌC
二六四, 五


二八九


XI: SUY LUẬN TỪ TBC
二不四二


XII: PHÉP TÍNH VỚI PHÂN SỐ
九九 / 一百


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×