BỘ TÀI CHÍNH
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
KHOA: TÀI CHÍNH CƠNG
BỘ MƠN: NGUN LÝ KẾ TỐN
BÀI TẬP NHĨM: BÀI 25
Lớp tín: CQ57/23.01/LT1
Tên thành viên
Lê Thị Thúy Hằng
Nguyễn Thị Hoài
Bùi Thị Loan
Đỗ Thị Minh Thu
HÀ NỘI 2021
1|Page
Số thứ tự
11
13
21
34
I.
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
XÁC ĐỊNH CÁC CHÚNG TỪ KẾ TOÁN CẤN SỬ DỤNG
THỜI GIAN
5/1/N
10/1/N
11/1/N
13/1/N
18/1/N
18/1/N
19/1/N
21/1/N
21/1/N
23/1/N
26/1/N
27/1/N
28/1/N
4/2/N
19/2/N
24/2/N
25/2/N
9/3/N
9/3/N
10/3/N
10/3/N
18/3/N
19/3/N
20/3/N
23/3/N
23/3/N
23/3/N
31/3/N
31/3/N
31/3/N
31/3/N
31/3/N
31/3/N
2|Page
CHỨNG TỪ KẾ TỐN CẦN SỬ DỤNG
Khơng
Hóa đơn bán hàng do bên bán cung cấp
Giấy báo nợ, giấy chứng nhận sở hữu cổ phần
Khơng
Phiếu nhập kho
Khơng
Khơng
Phiếu xuất kho
Hóa đơn hàng hóa, hóa đơn giá trị gia tăng
Khơng
Khơng
Khế ước vay, phiếu thu tiền mặt
Phiếu chi
Phiếu chi, bảng tính lương
Khơng
Phiếu chi
Khơng
Quyết định phân phối lợi nhuận đã được thông qua bởi hội đồng cổ đông
Quyết định phân phối lợi nhuận đã được thông qua bởi hội đồng cổ đông
Phiếu xuất kho
Phiếu thu, hóa đơn bán hàng
Khơng
Giấy báo có, quyết định của hội đồng cổ đông
Không
Hợp đồng vay, khế ước vay
Giấy báo nợ
Thông báo của người bán X
Khơng
Bảng tính lương
Bảng phân tích và phân bổ hao mòn TSCĐ
II.
ĐỊNH KHOẢN
1.
2. Nợ TK TSCĐVH
2000
Có TK phải trả NB
2000
(SCT Phải trả cho NB X 2000)
3. Nợ TK đầu tư dài hạn
(SCT đầu tư dài hạn công ty ABC: 40000 cổ phần)
Có TK TGNH
4.
5. Nợ TK hàng hóa
(SCT mua hàng hóa A: SL 2500kg, ST 500)
Có TK tiền mặt
8. Nợ TK giá vốn hàng hóa xuất bán
1200
1200
500
500
700
Có TK hàng hóa
(SCT hàng hóa A: SL 3500kg, ST 700)
9. Nợ TK phải thu khách hàng
(SCT phải thu khách hàng R: số phải thu1500)
Có TK doanh thu bán hàng
12. Nợ TKTM
700
1500
1500
2000
Có TK vay ngân hàng
13. Nợ TK quỹ khen thưởng phúc lợi
2000
20
Có TKTM
20
14. Nợ TK phải trả người lao động
90
Có TKTM
90
16. Nợ TK đầu tư cơng ty con
3000
Có TKTM
18. LNCPP
3000
20%*20000= 4000
Nợ TK LNCPP
4000
Có TK phải trả phải nộp khác
19. Nợ TKLNCPP
4000
606
Có TK quỹ đầu tư phát triển
500
Có TK quỹ khen thưởng phúc lợi
106
20. Nợ TK GVHXB
3|Page
1600
(SCT GVHXB hàng hóa B SL 6400, ST 1600)
Có TKHH
1600
(SCT hàng hóa B SL 6400, ST 1600)
21. Nợ TKTM
3200
Có Tk doanh thu bán hàng
3200
(SCT DTBH hàng hóa B ST: 3200)
23. Nợ TK TGNH
30000
Có TK nguồn vốn KD
30000
25. Nợ TK phải trả NB
300
(SCT phải trả cho người bán X, số đã trả 300)
Có TK vay ngân hàng
26. Nợ TK phải trả NB
300
200
(SCT PTNB X: Số phải trả 200)
Có TK TGNH
200
27. Nợ TK phải trả NB
(SCT PTNB X
10
ST: 10)
Có TK doanh thu bán hàng
29. Nợ TK CP bán hàng
Nợ TK CP quản lý doanh nghiệp
10
300
350
Có TKPTNLĐ
30. Nợ TK chi phí quản lí doanh nghiệp
650
250
Có TK HMTSCĐ
31. CPBH
250
300*20%=60
CPQLDN
350*20%=70
Nợ TK CPBH
60
Nợ TK CPQLDN
70
Có TK phải trả, phải nộp khác
4|Page
130
32. Nợ TK chi phí tài chính
100
Có TK TGNH
100
33. Kết chuyển
33.1 Giá vốn hàng hóa xuất bán =700 (8)+ 1600 (20)= 2300
Nợ tài khoản xác định kết quả kinh doanh:
2300
(SCT XĐKQ KD hàng hóa A: 700)
(SCT XĐKQ KD hàng hóa B: 1600)
Có TK giá vốn hàng xuất bán:
2300
33.2 Kết chuyển doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng = 1500 (9) + 3200 (21) + 10 (27) = 4710
Nợ tài khoản doanh thu bán hàng
4710
Có tài khoản xác định kết quả kinh doanh
4710
33.3. Kết chuyển chi phí bán hàng
Chi phí bán hàng= 300+60= 360
Nợ TK XD KQKD
360
Có TK Chi phí bán hàng
360
33.4 Kết chuyển chi phí QLDN
Chi phí QLDN= 350 (29)+ 250(30)+70(31)= 670
Nợ TK XĐ KQ KD:
670
Có TK CP QL DN:
670
33. 5 Kết chuyển CPTC
Nợ TK XDKQKD:
100
Có TK CPTC:
100
33.6 Kết chuyển XDKQKD
KQKD= Doanh thu-CPBH-CPQLDN-CPTC-GVHXB=4700-360-670-100-2300= 1280
Nợ TK XDKQKD
Có TK LNCPP
5|Page
1280
1280
III.
PHẢN ÁNH NGHIỆP VỤ VÀO SƠ ĐỒ KẾ TOÁN KIỂU CHỮ T
Đơn vi kế tốn: cơng ty cổ phần Z
SƠ ĐỒ KẾ TOÁN KIỂU CHỮ T
Quý 1/N
Đơn vị: triệu VND
TK TM
4000
2000(12)
500(05)
3200(21)
20(13)
90(14)
3000(16)
5200
5590
3610
TK phải thu NH
1200
1500(09)
1500
2700
-
TK tiền gửi NH
4500
30000(23)
1200(3)
200(26)
100(32)
30000
33000
1500
TK CCDC
200
200
TK phải thu khác
300
TK tạm ứng
200
300
200
-
TK nguốn vốn kinh
doanh
20000
6|Page
TK TSDCHH
17000
17000
-
TK TSCDVH
1000
2000(02)
-
2000
3000
-
TK phải trả CNB
2100
300(25)
2000(02)
200(26)
10(27)
-
TK đầu tư chứng khoán
NH
1000
510
2000
3590
TK LNCPP
4600
30000(23)
-
30000
50000
TK vay NH
7400
2000(12)
300(25)
-
2300
9700
1000
100
130
TK HH
10600
500(05)
500
8800
700(08)
1600(20)
2300
TK GVHXB
700(08)
1600(20)
7|Page
2300(33.1)
1280(33.6)
4600
1280
1280
TK phải trả NLD
100
90(14)
650(29)
90
TK QKTPL
50
20(13)
100(19)
20
-
4000(18)
600(19)
650
660
TK vay DH
5000
-
5000
TK HMTSCD
250
250(30)
-
250
500
TK DTBH
4710(33.2)
1500(09)
3200(21)
TK QDTPT
100
500(19)
-
500
600
TK thuế, các khoản phải nộp
NN
400
-
400
TK đầu tư dài hạn
1200(3)
1200
1200
-
TK đầu tư công ty con
3000(16)
10(27)
2300
2300
TK phải trả, phải nộp
khác
4000(18)
130(31)
-
4130
4130
TK CPQLDN
350(29)
250(30)
70(31)
670(33.4)
670
670
SCT phải trả CNB Y
600
-
600
SCT HH A
7000
500(5)
700(8)
500
6800
8|Page
700
4710
4710
3000
3000
TK CPBH
TK CPTC
300(29)
60(31)
360(33.3)
100(32)
100(33.5)
360
360
100
100
TK XDKQKD
2300(33.1)
360(33.3)
670(33.4)
100(33.5)
1280(33.6)
4710
4710(33.2)
4710
SCT phải thu của KH P
700
700
-
SCT HH B
3600
1600(20)
2000
1600
SCT phải trả CNB X
1500
300(25)
2000(2)
200(26)
10(27)
510
2000
2990
SCT phải thu của KH Q
500
500
-
IV.
SỔ CHI TIẾT
SỔ CHI TIẾT HÀNG HĨA A
Cơng ty cổ phần Z
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VNĐ
Chứng từ
SH
NH
5
18/1/N
8
10/3/N
Nhập kho
Diễn giải
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Mua HH A,
nhập kho, đã trả
TM
xuất kho HH A
để bán
CỘNG PS
TỒN
Xuất kho
SL
DG
TT
2500
0.2
500
2500
0.2
SL
3500
3500
500
DG
TT
0.2
0.2
700
700
Tồn kho
D
SL
G
TT
35000 0.2 7000
37500
0.2
7500
34000
0.2
6800
34000
0.2
6800
SỔ CHI TIẾT HÀNG HÓA B
Công ty cổ phần Z
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VNĐ
Chứng từ
SH
NH
20
10/3/N
Diễn giải
SỐ DƯ ĐẦU
KÌ
Xuất kho HH
B để bán
Nhập kho
SL
DG
TT
-
-
Xuất kho
SL
DG
TT
Tồn kho
SL
DG
1440
0
0.25
6400
0.25
1600
8000
0.25
TT
360
0
200
0
6400
0.25
1600
8000
0.25
200
0
-
CỘNG PS
TỒN
SỔ CHI TIẾT PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁN X
Công ty cổ phần Z
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VNĐ
9|Page
Chứng từ
SH
NH
2
25
26
27
10/1/N
23/3/N
23/3/N
23/3/N
Số PS
Nợ
Có
1500
2000
300
200
10
510
2000
Diễn giải
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Mua đất để xây trụ sở mới chưa thanh toán CNB
Vay NH trả nợ NB
Chuyển tiền gửi trả nợ NB
NB X đã giảm giá bán hàng hóa, từ vào NPT
CỘNG PS
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Số
dư
3500
3200
3000
2990
2990
SỔ CHI TIẾT PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁN Y
Công ty cổ phần Z
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VNĐ
Chứng từ
SH
Số PS
NH
Diễn giải
Nợ
Có
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CỘNG PS
Số dư
600
-
-
SỐ DƯ CUỐI KÌ
600
SỔ CHI TIẾT PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG P
Công ty cổ phần Z
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VNĐ
Chứng từ
SH
Số PS
NH
Diễn giải
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CỘNG PS
SỐ DƯ CUỐI KÌ
10 | P a g e
Nợ
700
Có
-
-
Số dư
700
SỔ CHI TIẾT PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG Q
Công ty cổ phần Z
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VNĐ
Chứng từ
SH
11 | P a g e
Số PS
NH
Diễn giải
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CỘNG PS
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Nợ
500
-
Có
Số dư
500
V.
SỔ KẾ TỐN TỔNG HỢP
Cơng ty cổ phần Z
GHI SỔ KẾ TỐN TỔNG HỢP
Q 1/N
Đơn vị tính: triệu VNĐ
ST
T
Tên TKTKT
1 TKTM
2 TK TGNH
3 TK TSCĐHH
TK phải thu khách
4 hàng
5 TK CCDC
6 TK TSCĐVH
7 TK Phải thu khác
8 TK Tạm ứng
9 TK Phải trả CNB
10 TK Nguồn vốn KD
11 TK đầu tư CKNH
12 TK LNCPP
13 TK Vay NH
14 TK PTNLĐ
15 TK QĐTPT
16 TK QKTPL
17 TK Vay DH
18 TK Thuế và CKPNNN
19 TK HH
20 TK HMTSCĐ
21 TK đầu tư dài hạn
22 TK GVHXB
23 TK DTBH
24 TK đầu tư công ty con
25 TK PT, PN khác
26 TK CPBH
27 TK CPQLDN
28 TK CP Tài chính
29 TK XĐKQKD
Tổng cộng
12 | P a g e
Số dư đầu kỳ
nợ
có
4000
4500
17000
1200
200
1000
300
200
2100
20000
1000
4600
7400
100
100
50
5000
400
10600
250
-
40000
-
40000
nợ
SPS trong kỳ
có
5200
3610
30000
1500
1500
2000
510
4600
90
20
500
1200
2300
4710
3000
360
670
100
4710
61470
2000
30000
1280
2300
650
500
100
2300
250
2300
4710
Số dư cuối kỳ
nợ
có
5590
33000
17000
2700
200
3000
300
200
0
3590
50000
1000
1280
9700
660
600
130
5000
400
8800
500
1200
-
-
3000
4130
360
670
100
4710
61470
4130
75990
75990
VI.
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Công ty cổ phần Z
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Qúy 1/N
Đơn vị tính: triệu VNĐ
CTK
T
Số
Ngày
2
10/1/
N
3
5
8
9
12
13
Diễn giải
Mua đất xây trụ sở mới chưa trả tiền
cho người bán X
11/1/N Chuyển TGNH đầu tư dài hạn
18/1/ Mua hàng hóa A nhập kho đã trả tiền
N
mặt
21/1/
N
21/1/
N
27/1/
N
28/1/
N
Xuất kho hàng hóa A để bán
Bán hàng hóa A cho cơng ty R chưa thu
tiền
Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ TM
Xuất quỹ TM tài trợ cho sinh viên
nghèo vượt khó
14
4/2/N
Xuất quỹ TM trả lương
16
24/2/
N
Xuất quỹ TM góp vốn vào cơng ty con
18
19
9/3/N
20
9/3/N
10/3/
N
21
10/3/
N
23
18/3/
N
13 | P a g e
Công bố cổ tức, tỷ lệ 20% bằng tiền
Phân phối lợi nhuận cho QĐTPT: 500,
QKTPL: 100
Xuất kho hàng hóa B để bán
Bán hàng hóa B thu tiền mặt
Phát hành cổ phiếu mới, tăng vốn điều
lệ: tổng
giá trị 30000, nhận thanh toán qua ngân
hàng
Tham
chiếu
x
x
x
x
x
x
x
x
TK đối ứng
x
x
x
x
x
x
x
TKTSCĐVH
TK PTNB
TK ĐTDH
TK TGNH
TK HH
TK TM
TK GVHXB
TK HH
TK Phải thu
KH
TK DTBH
TK TM
TK VNH
TK QKTPL
TK TM
TK PTNLĐ
TK TM
TK ĐT công
ty con
TK TM
TK LNCPP
TK PT, PN
Khác
TL LNCPP
TK QĐTPT
TK QKTPL
TK GVHXB
TK HH
TK TM
x
TK DTBH
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
TK TGNH
x
TK NVKD
Số tiền
Nợ
Có
2000
2000
1200
1200
500
500
700
700
1500
1500
2000
2000
20
20
90
90
3000
3000
4000
4000
600
500
100
1600
1600
3200
3200
3000
0
3000
0
x
TK Phải trả
CNB X
TK VNH
TK Phải trả
CNB X
TK TGNH
TK Phải trả
CNB X
TK DTBH
TK CPBH
TK
CPQLDN
TK PTNLĐ
TK QLDN
TK
HMTSCĐ
TK CPBH
TK QLDN
TK PT, PN
Khác
x
x
TK CPTC
TK TGNH
Vay NH trả nợ người bán X
x
x
26
23/3/
N
Chuyển tiền gửi trả nợ người bán X
x
x
27
23/3/
N
Người bán X đã giảm giá bán hàng hóa
X do đơn vị thanh tốn trước hạn, trừ
vào nợ phải trả: 10
29
31/3/
N
Lương phải trả cho người lao động Qúy
1/N: 300
chi phí trả cho nv quản lý 350
30
31/3/
N
Trích khấu hao tài sản cố định Qúy
1/N: 250
31
31/3/
N
Trích BHXH, BHYT, KDCĐ theo tỷ lệ
20% trên
tiền lương phải trả
32
31/3/
N
CP lãi vay đã trả bằng TGNH
25
23/3/
N
14 | P a g e
x
x
x
x
x
x
x
x
x
300
300
200
200
10
10
300
350
300
250
250
60
70
130
100
100
VII.
SỔ CÁI
Công ty cổ phần Z
SỔ CÁI
Tài khoản: tiền mặt
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Số
5
12
13
14
16
21
Chứng từ
Ngày
18/1/N
27/1/N
28/1/N
4/2/N
24/2/N
10/3/N
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Mua hàng hóa A nhâp kho đã trả TM
Vay NH ngân hàng nập quỹ TM
Xuất TM tài trợ cho sv nghèo
Xuất quỹ TM trả lương
Xuất quỹ TM góp vốn vào cty con
Bán HH B thu TM
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
TK HH
TK vay NH
TK QKTPL
TK phải trả NLD
TK đầu tư cty con
TK DTBH
Số tiền
Nợ
Có
4000
500
2000
20
90
3000
3200
5200
3610
5590
SỔ CÁI
Tài khoản: tiền gửi NH
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Số
Chứng từ
Ngày
3
23
26
32
11/1/N
19/3/N
23/3/N
31/3/N
15 | P a g e
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Chuyển TGNH đầu tư dài hạn
Phát hành cổ phiếu mới tăng vốn điều lệ
Chuyển tiền gửi trả nợ NB
CP lãi vay trả bằng TGNH
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
TK đầu tư DH
TK nguồn vón KD
TK phải trả CNB
TK CPTC
Số tiền
Nợ
Có
4500
1200
30000
200
100
30000
1500
33000
Công ty cổ phần Z
SỔ CÁI
Tài khoản: TSCD HH
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
Cơng ty cổ phần Z
Nợ
17000
17000
Có
-
SỔ CÁI
Tài khoản: phải thu NH
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
S
ố
Ngày
9
21/1/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Bán HH A cho cty R chưa thu tiền
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
TK HH
Nợ
1200
1500
1500
2700
Có
-
SỔ CÁI
Tài khoản: CCDC
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
16 | P a g e
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
Nợ
200
200
Có
-
Công ty cổ phần Z
SỔ CÁI
Tài khoản: TSCDVH
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
S
ố
Ngày
2
10/1/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Mua đất để xây trụ sở mới chưa thanh
toán CNB
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
Nợ
1000
TK phải trả CNB
2000
2000
3000
Cơng ty cổ phần Z
Có
-
SỔ CÁI
Tài khoản: Phải thu khác
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
Cơng ty cổ phần Z
Nợ
300
300
Có
-
SỔ CÁI
Tài khoản: Tạm ứng
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
17 | P a g e
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
Nợ
200
200
Có
-
Công ty cổ phần Z
SỔ CÁI
Tài khoản: Phải trả CNB
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
S
ố
Ngày
2
25
26
10/1/N
23/3/N
23/3/N
27
23/3/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Mua đất để xây trụ sở mới chưa
thanh toán CNB
Vay NH trả nợ NB
Chuyển tiền gửi trả nợ NB
NB X đã giảm giá bán hàng hóa, từ
vào NPT
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
TKTSCDVH
TK vay NH
TK TGNH
TK DTBH
Nợ
Có
2100
2000
300
200
10
510
2000
3590
SỔ CÁI
Tài khoản: nguồn vốn KD
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
23
19/3/N
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Phát hành cổ phIếu mới tăng vốn điều lệ
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
TKTGN
SỔ CÁI
Tài khoản: đầu tư CK NH
Qúy 1/N
18 | P a g e
Số tiền
Nợ
Có
20000
30000
30000
50000
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Số tiền
Nợ
Có
1000
1000
TK đối ứng
Cơng ty cổ phần Z
SỔ CÁI
Tài khoản: LNCPP
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
18
19
33.6
9/3/N
9/3/N
31/3/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Cơng bố cổ tức năm N-1 tỉ lệ 20% bằng
TM
PPLN cho QDTPT
XDKQKD
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
Nợ
TK TM
TK QDTPT
KXDKQKD
4000
600
4600
Có
4600
1280
1280
1280
SỔ CÁI
Tài khoản: Vay NH
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
12
25
27/1/N
23/3/N
19 | P a g e
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Vay NH ngân hàng nập quỹ TM
Vay NH trả nợ NB
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
TK TM
TK phải trả CNB
Số tiền
Nợ
Có
7400
2000
300
2300
9700
Công ty cổ phần Z
SỔ CÁI
Tài khoản: Phải trả NLD
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Số
Chứng từ
Ngày
14
29
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Xuất quỹ TM trả lương
Lương phải trả NLD và nv quản lý
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
Nợ
TK TM
TK CPBH
90
90
Số tiền
Có
100
650
650
SỔ CÁI
Tài khoản: QDTPT
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Số
Chứng từ
Ngày
19
9/3/N
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
PPLN cho QDTPT
CƠNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK LNCPP
SỔ CÁI
Tài khoản: QKTPL
Qúy 1/N
20 | P a g e
TK đối ứng
Số tiền
Có
100
500
500
600
Nợ
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
13
19
28/1/N
9/3/N
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
xuất TM tài trợ cho sv nghèo
PPLN cho QDTPT
CÔNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
TK TM
TK LNCPP
Số tiền
Nợ
Có
50
20
100
20
100
130
SỔ CÁI
Tài khoản: vay DH
Qúy 1/N
đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CƠNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
Số tiền
Nợ
Có
5000
5000
SỔ CÁI
Tài khoản: Thuế và các khoản phải nộp NN
Qúy 1/N
đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CƠNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
21 | P a g e
TK đối ứng
Số tiền
Nợ
Có
400
-
400
Cơng ty cổ phần Z
SỔ CÁI
Tài khoản: Hàng hóa
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VNĐ
Số
5
8
20
Chứng từ
Ngày
18/1/N
21/1/N
10/3/N
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Mua HH A, nhập kho, đã trả TM
Xuất kho HH A để bán
Xuất kho HH B để bán
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
Số tiền
Nợ
Có
10600
500
700
1600
500
2300
8800
TK đối ứng
TK TM
TK DTBH
TK DTBH
SỔ CÁI
Tài khoản: HM TSCD
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Số
Chứng từ
Ngày
30
31/3/N
22 | P a g e
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Trích khấu hao TSCD
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
TK CPQLDN
Số tiền
Có
250
250
250
500
Nợ
Công ty cổ phần
SỔ CÁI
Tài khoản: Đầu tư DH
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
S
ố
Ngày
3
11/1/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Chuyển TGNH đầu tư dài hạn
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
Nợ
Có
TKTGNH
1200
1200
1200
-
SỔ CÁI
Tài khoản: GVHXB
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
8
20
33.1
21/1/N
18/3/N
31/3/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Xuất kho HH A để bán
Xuất kho HH B để bán
Xác định GVHXB
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Nợ
TK HH
TK HH
TK XDKQKD
700
1600
2300
Cơng ty cổ phần Z
Tài khoản: DTBH
Qúy 1/N
23 | P a g e
TK đối ứng
SỔ CÁI
Có
2300
2300
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
Số tiền
9
21
21/1/N
10/3/N
27
33.2
23/3/N
31/3/N
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Bán HH A cho cty R chưa thu tiền
Bán HH B thu TM
NB X đã giảm giá bán hàng hóa, từ vào
NPT
Xác định DTBH
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
Nợ
Có
TK HH
TK TM
1500
3200
TK phải trả CNB
TK XDKQKD
10
4710
4710
4710
SỔ CÁI
Tài khoản: Đầu tư cty con
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
16
24/2/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Xuất quỹ TM góp vốn vào cty con
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
Nợ
Có
TK TM
3000
3000
3000
-
SỔ CÁI
Tài khoản: PT, PNK
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
S
ố
Ngày
18
9/3/N
31
31/3/N
Số tiền
Nội dung
TK đối ứng
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Cơng bố cổ tức năm N-1 tỉ lệ 20% bằng TM
Trích BHXH, BHYT, KPCP theo tiền lương
phải trả
TK TM
TK CPQLDN
TK CP BH
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
24 | P a g e
Nợ
Có
4000
-
130
4130
4130
Công ty cổ phần Z
SỔ CÁI
Tài khoản: CPBH
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
29
31/3/N
31
33.3
31/3/N
31/3/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
Lương phải trả NLD, và nv quản lý
Trích BHXH, BHYT, KPCP theo tiền
lương phải trả
Xác định CPBH
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
TK đối ứng
Nợ
Có
TK PTNLD
300
TK PT PNK
TK XDKQKD
60
Cơng ty cổ phần Z
360
360
360
SỔ CÁI
Tài khoản: CPTC
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
Số
Ngày
32
33.5
31/3/N
31/3/N
Số tiền
Nội dung
SỐ DƯ ĐẦU KÌ
CP lãi vay trả bằng TGNH
Xác định CPTC
CỘNG PHÁT SINH
SỐ DƯ CUỐI KÌ
Cơng ty cổ phần Z
TK đối ứng
TK TGNH
TK XDKQKD
Nợ
Có
100
100
100
100
SỔ CÁI
Tài khoản: CPQLDN
Qúy 1/N
Đơn vị: triệu VND
Chứng từ
25 | P a g e
Nội dung
TK đối ứng
Số tiền