Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.81 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TỔNG HỢP ĐIỂM THÁNG 4/2014</b>
<b>LỚP: 8A1</b>
<b>STT</b> <b>HỌ VÀ<sub>TÊN</sub></b> <b>Điểm</b> <b>Tổng<sub>điểm</sub></b>
<b>Xếp thứ</b>
<b>Toán</b> <b><sub>Văn</sub></b> <b><sub>Lý</sub></b>
1 Nguyễn Tuấn Anh 8.5 6 8.5 <b><sub>23.00</sub></b> <sub>20</sub>
2 Trần Thị Hải Anh 6 7 9.25 <b><sub>22.25</sub></b> <sub>21</sub>
3 Vũ Ngọc Ánh 10 9 10 <b><sub>29.00</sub></b> <sub>1</sub>
4 Bùi Việt Cường 9 6 9 <b><sub>24.00</sub></b> <sub>16</sub>
5 Nguyễn Đình Đạt 8.5 7 10 <b><sub>25.50</sub></b> <sub>10</sub>
6 Đặng Thị Hà 9 8 9.75 <b><sub>26.75</sub></b> <sub>4</sub>
7 Lê Thu Hà 9.5 7 8.75 <b><sub>25.25</sub></b> <sub>12</sub>
8 Hoàng Thị Hiền 8.5 8 8.5 <b><sub>25.00</sub></b> <sub>13</sub>
9 Đinh Thị Hiền 7 9 8.5 <b><sub>24.50</sub></b> <sub>15</sub>
10 Lê Thị Thu Huyền 9 8 9.5 <b><sub>26.50</sub></b> <sub>6</sub>
11 Hoàng Khánh Huyền 7.5 7 8.75 <b><sub>23.25</sub></b> <sub>19</sub>
12 Đôn Thị Thu Huyền 10 8 9.5 <b><sub>27.50</sub></b> <sub>2</sub>
13 Trần Minh Khương 9 7 8.75 <b><sub>24.75</sub></b> <sub>14</sub>
14 Bùi Mạc Tùng Lâm 9.5 8 8.5 <b><sub>26.00</sub></b> <sub>7</sub>
15 Nguyễn Đoàn Duy Long 7.5 7 9.25 <b><sub>23.75</sub></b> <sub>17</sub>
16 Lê Đức Long 6 7 9.25 <b><sub>22.25</sub></b> <sub>21</sub>
17 Nguyễn Hương Ly 9 9 9 <b><sub>27.00</sub></b> <sub>3</sub>
18 Vũ Bình Nguyên 7 6 7.5 <b><sub>20.50</sub></b> <sub>23</sub>
19 Nguyễn Thị Thanh Tâm 7.5 7 9 <b><sub>23.50</sub></b> <sub>18</sub>
20 Nguyễn Huyền Thảo 8 8 9.75 <b><sub>25.75</sub></b> <sub>8</sub>
21 Trần Thị Thu 9 7 9.75 <b><sub>25.75</sub></b> <sub>8</sub>
22 Bùi Thị Thuý 10 7 9.75 <b><sub>26.75</sub></b> <sub>4</sub>
23 Phạm Thu Trang 9.5 7 9 <b><sub>25.50</sub></b> <sub>10</sub>